Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và cần tuyển dụng gấp 50 kỹ sư phần mềm trong vòng 3 tháng tới. Giám đốc nhân sự nên ưu tiên sử dụng phương pháp tuyển dụng nào để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất về thời gian và chi phí?
- A. Tuyển dụng nội bộ thông qua chương trình giới thiệu nhân viên
- B. Sử dụng các trang web tuyển dụng trực tuyến và mạng xã hội chuyên ngành
- C. Hợp tác với các trường đại học và cao đẳng để tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp
- D. Thuê các công ty headhunter chuyên tìm kiếm nhân sự cấp cao
Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng mềm mới triển khai cho nhân viên bán hàng, bộ phận nhân sự nên sử dụng tiêu chí đánh giá nào sau đây để đo lường một cách khách quan nhất?
- A. Phản hồi chủ quan của nhân viên về mức độ hài lòng với khóa đào tạo
- B. Số lượng nhân viên hoàn thành khóa đào tạo đúng hạn
- C. Sự gia tăng doanh số bán hàng trung bình của nhân viên sau đào tạo so với trước đó
- D. Đánh giá của trưởng bộ phận về sự tiến bộ chung của nhân viên sau đào tạo
Câu 3: Một công ty sản xuất đang xem xét thay đổi hệ thống lương từ trả lương theo thời gian sang trả lương theo sản phẩm để tăng năng suất. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra một số lo ngại cho nhân viên. Giải pháp nào sau đây bộ phận nhân sự nên đề xuất để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự chấp nhận của nhân viên đối với thay đổi này?
- A. Áp dụng hệ thống lương mới một cách đột ngột và thông báo cho nhân viên qua email
- B. Thưởng thêm cho những nhân viên phản đối hệ thống lương mới để họ im lặng
- C. Giữ bí mật về kế hoạch thay đổi hệ thống lương cho đến khi chính thức áp dụng
- D. Tổ chức các buổi đối thoại và giải thích chi tiết về hệ thống lương mới, lắng nghe và giải đáp thắc mắc của nhân viên
Câu 4: Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, công cụ nào sau đây giúp bộ phận nhân sự xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ và thu hút ứng viên tiềm năng một cách hiệu quả nhất?
- A. Tổ chức các buổi hội chợ việc làm quy mô lớn mỗi năm một lần
- B. Xây dựng trang web tuyển dụng chuyên nghiệp và chia sẻ câu chuyện nhân viên tích cực trên mạng xã hội
- C. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên báo giấy và tạp chí chuyên ngành
- D. Giảm yêu cầu về kinh nghiệm và bằng cấp để thu hút nhiều ứng viên hơn
Câu 5: Một nhân viên liên tục không hoàn thành mục tiêu công việc được giao và có thái độ làm việc tiêu cực, ảnh hưởng đến tinh thần của đồng nghiệp. Biện pháp kỷ luật nào sau đây được xem là phù hợp và mang tính xây dựng nhất trong trường hợp này, theo hướng tiếp cận quản trị hiệu suất?
- A. Sa thải nhân viên ngay lập tức để răn đe những người khác
- B. Cắt giảm lương thưởng của nhân viên một cách đáng kể
- C. Gặp gỡ nhân viên để thảo luận về vấn đề, xác định nguyên nhân và xây dựng kế hoạch cải thiện hiệu suất
- D. Chuyển nhân viên sang một vị trí công việc khác ít quan trọng hơn
Câu 6: Để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập, bộ phận nhân sự nên thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên?
- A. Thực hiện khảo sát về nhận thức và thái độ của nhân viên đối với sự đa dạng và hòa nhập
- B. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc tịch và nền văn hóa khác nhau
- C. Tổ chức các buổi đào tạo về văn hóa đa dạng cho tất cả nhân viên
- D. Thành lập các nhóm làm việc đa dạng để giải quyết các dự án
Câu 7: Trong quá trình phân tích công việc cho vị trí chuyên viên marketing, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để xây dựng bản mô tả công việc chi tiết và hiệu quả?
- A. Mức lương trung bình của vị trí chuyên viên marketing trên thị trường
- B. Các nhiệm vụ, trách nhiệm chính và kỹ năng, kiến thức cần thiết để thực hiện công việc
- C. Số lượng nhân viên hiện tại trong bộ phận marketing
- D. Địa điểm làm việc và thời gian làm việc của vị trí
Câu 8: Nguyên tắc nào sau đây của quản trị nhân lực đảm bảo rằng mọi nhân viên đều có cơ hội phát triển và thăng tiến dựa trên năng lực và đóng góp của họ, không phân biệt giới tính, tuổi tác, hoặc nguồn gốc?
- A. Nguyên tắc bí mật thông tin cá nhân của nhân viên
- B. Nguyên tắc trả lương cạnh tranh so với thị trường
- C. Nguyên tắc bảo mật thông tin kinh doanh của công ty
- D. Nguyên tắc tạo cơ hội phát triển bình đẳng cho tất cả nhân viên
Câu 9: Một công ty muốn cải thiện văn hóa tổ chức theo hướng cởi mở và khuyến khích sự đổi mới sáng tạo. Biện pháp nào sau đây bộ phận nhân sự nên đề xuất để thúc đẩy sự thay đổi văn hóa này một cách hiệu quả nhất?
- A. Ban hành quy định mới về trang phục công sở để tạo sự khác biệt
- B. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo với giải thưởng lớn cho nhân viên
- C. Khuyến khích giao tiếp hai chiều, tạo không gian an toàn để nhân viên chia sẻ ý tưởng và phản hồi, chấp nhận rủi ro có kiểm soát
- D. Thuê chuyên gia tư vấn văn hóa tổ chức để thay đổi toàn bộ hệ thống giá trị
Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong quá trình tuyển dụng?
- A. Tuyển dụng nhân viên cho các vị trí hành chính, văn phòng
- B. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm cho các vị trí quản lý cấp trung
- C. Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp cho các chương trình thực tập
- D. Tuyển dụng nhân viên thời vụ cho các công việc đơn giản
Câu 11: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất (Performance Management System) trong một tổ chức là gì?
- A. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ mục tiêu công việc, được đánh giá công bằng và có cơ hội phát triển
- B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên để nâng cao năng suất
- C. Giảm thiểu chi phí lương thưởng bằng cách kiểm soát hiệu suất nhân viên
- D. Phát hiện và loại bỏ những nhân viên làm việc kém hiệu quả
Câu 12: Khi thiết kế chương trình đào tạo hội nhập cho nhân viên mới, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên truyền tải đầu tiên để giúp nhân viên nhanh chóng hòa nhập và làm việc hiệu quả?
- A. Các quy định về lương thưởng và phúc lợi của công ty
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
- C. Giới thiệu về văn hóa công ty, đồng nghiệp và các quy trình làm việc cơ bản
- D. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn liên quan đến công việc
Câu 13: Phương pháp trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên phát triển đa kỹ năng và linh hoạt trong công việc, đồng thời tạo điều kiện cho việc luân chuyển và thay thế vị trí công việc?
- A. Trả lương theo thâm niên công tác
- B. Trả lương theo vị trí công việc cố định
- C. Trả lương theo thời gian làm việc
- D. Trả lương theo năng lực và kỹ năng (skill-based pay)
Câu 14: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách ứng xử nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được giải pháp win-win cho cả hai bên?
- A. Tránh né xung đột và bỏ qua vấn đề
- B. Hợp tác và tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
- C. Nhượng bộ một phần để duy trì mối quan hệ
- D. Cạnh tranh và áp đặt quan điểm của mình lên đối phương
Câu 15: Để đo lường mức độ gắn kết của nhân viên (Employee Engagement), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng và được xem là quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ vắng mặt của nhân viên
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc
- C. Mức độ sẵn sàng cống hiến và nỗ lực hết mình vì thành công của tổ chức
- D. Thời gian làm việc trung bình của nhân viên tại công ty
Câu 16: Luật lao động quy định về thời gian làm việc tiêu chuẩn là 8 giờ một ngày và 40 giờ một tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, công ty có thể yêu cầu nhân viên làm thêm giờ. Điều kiện tiên quyết nào sau đây công ty cần tuân thủ khi yêu cầu nhân viên làm thêm giờ theo đúng quy định của pháp luật?
- A. Thông báo cho nhân viên trước khi làm thêm giờ ít nhất 1 ngày
- B. Trả lương làm thêm giờ theo hệ số 1.5 so với lương ngày thường
- C. Đảm bảo số giờ làm thêm không vượt quá 200 giờ một năm
- D. Có sự đồng ý tự nguyện của nhân viên và đảm bảo tổng số giờ làm thêm không vượt quá quy định của pháp luật
Câu 17: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa, vai trò của bộ phận nhân sự đang thay đổi như thế nào để đáp ứng yêu cầu mới của doanh nghiệp?
- A. Tập trung hơn vào các công việc hành chính và quản lý hồ sơ nhân viên
- B. Trở thành đối tác chiến lược, tập trung vào phân tích dữ liệu nhân sự, phát triển kỹ năng số cho nhân viên và xây dựng trải nghiệm nhân viên
- C. Giảm bớt quy mô và thuê ngoài các hoạt động nhân sự cho các công ty chuyên nghiệp
- D. Duy trì các phương pháp quản trị nhân sự truyền thống và ít thay đổi để đảm bảo sự ổn định
Câu 18: Để xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất bộ phận nhân sự cần thực hiện là gì?
- A. Phân tích nhu cầu đào tạo của tổ chức và từng bộ phận, cá nhân
- B. Xác định ngân sách dành cho hoạt động đào tạo và phát triển
- C. Lựa chọn các hình thức và phương pháp đào tạo phù hợp
- D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo đã thực hiện
Câu 19: Mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) thường được sử dụng trong quản trị nhân sự để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
- B. Xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng
- C. Xác định các yếu tố cần thiết cho sự thành công trong công việc và phát triển năng lực nhân viên
- D. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên
Câu 20: Trong quá trình tuyển dụng, việc kiểm tra tham chiếu (Reference Check) với người tham chiếu do ứng viên cung cấp có mục đích chính là gì?
- A. Xác minh thông tin cá nhân của ứng viên
- B. Xác minh kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và đánh giá hiệu suất làm việc trước đây của ứng viên
- C. Đánh giá mức độ phù hợp văn hóa của ứng viên với công ty
- D. So sánh ứng viên này với các ứng viên khác trong danh sách
Câu 21: Để xây dựng một chính sách đãi ngộ (Compensation & Benefits) hấp dẫn và cạnh tranh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?
- A. Ngân sách dành cho quỹ lương và phúc lợi của công ty
- B. Mong muốn và kỳ vọng của ban lãnh đạo về chính sách đãi ngộ
- C. Nhu cầu và mong muốn của nhân viên, cũng như mức độ cạnh tranh của thị trường lao động
- D. Xu hướng chung về chính sách đãi ngộ của các công ty trong ngành
Câu 22: Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)?
- A. Đánh giá bằng thang điểm (Rating scale)
- B. Đánh giá dựa trên mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
- C. Đánh giá bằng phương pháp xếp hạng (Ranking)
- D. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
Câu 23: Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro nào sau đây được xem là nghiêm trọng nhất và có thể gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
- A. Rủi ro nhân viên đi làm muộn hoặc về sớm
- B. Rủi ro mất nhân tài chủ chốt và thiếu hụt nhân sự kế thừa
- C. Rủi ro nhân viên sử dụng mạng xã hội cá nhân trong giờ làm việc
- D. Rủi ro nhân viên không tuân thủ quy định về trang phục công sở
Câu 24: Để xây dựng một chương trình phúc lợi linh hoạt (Flexible Benefits Program), bộ phận nhân sự cần thực hiện khảo sát nhân viên để thu thập thông tin về điều gì?
- A. Mức lương hiện tại của nhân viên
- B. Thâm niên công tác của nhân viên
- C. Nhu cầu và sở thích cá nhân của nhân viên về các loại phúc lợi khác nhau
- D. Đánh giá của nhân viên về chương trình phúc lợi hiện tại của công ty
Câu 25: Trong quản lý sự nghiệp cho nhân viên, vai trò của người quản lý trực tiếp là gì?
- A. Hướng dẫn, hỗ trợ và tạo cơ hội cho nhân viên phát triển kỹ năng và đạt được mục tiêu sự nghiệp
- B. Quyết định thăng chức và tăng lương cho nhân viên
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên định kỳ
- D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển cho nhân viên
Câu 26: Để giải quyết tình trạng nhân viên nghỉ việc gia tăng (Employee Turnover), bộ phận nhân sự nên thực hiện phân tích nguyên nhân nghỉ việc thông qua công cụ nào sau đây?
- A. Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên mới
- B. Phỏng vấn thôi việc (Exit Interview) với nhân viên sắp nghỉ việc
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
- D. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
Câu 27: Trong thiết kế công việc (Job Design), nguyên tắc nào sau đây tập trung vào việc tạo ra công việc có ý nghĩa, thách thức và cho phép nhân viên sử dụng tối đa kỹ năng và tiềm năng của mình?
- A. Nguyên tắc chuyên môn hóa cao độ (High specialization)
- B. Nguyên tắc tiêu chuẩn hóa quy trình (Standardization)
- C. Nguyên tắc phân chia công việc (Division of labor)
- D. Nguyên tắc làm phong phú công việc (Job enrichment)
Câu 28: Để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây cần được bộ phận nhân sự thực hiện thường xuyên và cập nhật?
- A. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên
- B. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên
- C. Cập nhật các thay đổi của luật lao động và các văn bản pháp quy liên quan đến nhân sự
- D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
Câu 29: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, vai trò của bộ phận nhân sự là gì để đảm bảo sự thay đổi diễn ra thành công và giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên?
- A. Thông báo về thay đổi cho nhân viên và giám sát quá trình thực hiện
- B. Truyền thông rõ ràng về mục tiêu và lợi ích của thay đổi, lắng nghe và giải đáp thắc mắc, hỗ trợ nhân viên thích ứng với thay đổi
- C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật đối với nhân viên phản kháng sự thay đổi
- D. Thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài để dẫn dắt quá trình thay đổi
Câu 30: Khi xây dựng bản mô tả công việc (Job Description), yếu tố nào sau đây cần được trình bày rõ ràng và cụ thể nhất để ứng viên hiểu rõ về yêu cầu và trách nhiệm của công việc?
- A. Mô tả chi tiết về các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của vị trí công việc
- B. Thông tin về mức lương và phúc lợi dự kiến cho vị trí
- C. Giới thiệu về lịch sử và văn hóa của công ty
- D. Yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc tối thiểu