Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị rủi ro, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của một tổ chức thể hiện điều gì?
- A. Tổng số tiền mà tổ chức đã chi cho việc phòng ngừa rủi ro.
- B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu.
- C. Rủi ro lớn nhất mà tổ chức hiện đang phải đối mặt.
- D. Mức độ thành công của tổ chức trong việc tránh né rủi ro.
Câu 2: Doanh nghiệp X đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố rủi ro nào?
- A. Rủi ro tài chính của dự án
- B. Rủi ro vận hành trong quá trình thực hiện dự án
- C. Rủi ro đến từ môi trường kinh doanh vĩ mô
- D. Rủi ro liên quan đến năng lực quản lý dự án
Câu 3: Biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?
- A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
- B. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ
- C. Tăng cường dự trữ tiền mặt
- D. Mua bảo hiểm
Câu 4: Sự kiện nào sau đây được xem là rủi ro hoạt động (operational risk) trong một ngân hàng?
- A. Thay đổi lãi suất thị trường
- B. Nhân viên giao dịch thực hiện giao dịch gian lận
- C. Khách hàng không trả được nợ vay
- D. Suy thoái kinh tế toàn cầu
Câu 5: Ma trận rủi ro (risk matrix) là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?
- A. Xác định rủi ro
- B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
- C. Đánh giá và phân tích rủi ro
- D. Giám sát và báo cáo rủi ro
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp?
- A. Bảo vệ tài sản và danh tiếng của doanh nghiệp
- B. Tối ưu hóa việc ra quyết định trong môi trường bất định
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức
- D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn
Câu 7: Sự khác biệt chính giữa rủi ro hệ thống (systematic risk) và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) là gì?
- A. Rủi ro hệ thống ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường, còn rủi ro phi hệ thống chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành.
- B. Rủi ro hệ thống có thể kiểm soát được, còn rủi ro phi hệ thống thì không.
- C. Rủi ro hệ thống xuất phát từ bên trong doanh nghiệp, còn rủi ro phi hệ thống xuất phát từ bên ngoài.
- D. Rủi ro hệ thống luôn mang lại hậu quả tiêu cực hơn rủi ro phi hệ thống.
Câu 8: Trong bối cảnh dự án công nghệ thông tin, rủi ro nào sau đây là rủi ro dự án (project risk) chứ KHÔNG phải rủi ro vận hành?
- A. Hệ thống phần mềm mới bị tấn công mạng sau khi đi vào vận hành.
- B. Người dùng cuối không được đào tạo đầy đủ về hệ thống mới.
- C. Nhà cung cấp phần mềm không giao sản phẩm đúng thời hạn đã cam kết.
- D. Chi phí bảo trì hệ thống sau triển khai vượt quá dự kiến.
Câu 9: Phương pháp "phân tích kịch bản" (scenario analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
- B. Đánh giá tác động tiềm tàng của các tình huống rủi ro khác nhau.
- C. Xếp hạng mức độ ưu tiên của các rủi ro.
- D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định.
Câu 10: Nguyên tắc "ba tuyến phòng thủ" (three lines of defense) trong quản trị rủi ro phân bổ trách nhiệm quản lý rủi ro như thế nào?
- A. Toàn bộ trách nhiệm quản lý rủi ro thuộc về bộ phận kiểm toán nội bộ.
- B. Trách nhiệm quản lý rủi ro chỉ thuộc về ban lãnh đạo cấp cao.
- C. Phân chia trách nhiệm quản lý rủi ro cho ba nhóm chức năng khác nhau trong tổ chức.
- D. Mỗi nhân viên trong tổ chức chịu trách nhiệm quản lý tất cả các loại rủi ro.
Câu 11: Đâu là ví dụ về rủi ro chiến lược (strategic risk) mà một công ty bán lẻ có thể đối mặt?
- A. Sự thay đổi nhanh chóng trong xu hướng mua sắm của người tiêu dùng.
- B. Hệ thống thanh toán tại cửa hàng bị lỗi vào giờ cao điểm.
- C. Một trận hỏa hoạn lớn phá hủy kho hàng chính.
- D. Nhân viên thu ngân biển thủ tiền bán hàng.
Câu 12: Trong quản trị rủi ro tín dụng (credit risk), "rủi ro đối tác" (counterparty risk) đề cập đến điều gì?
- A. Rủi ro do biến động lãi suất ảnh hưởng đến giá trị khoản vay.
- B. Rủi ro bên vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
- C. Rủi ro do thông tin tín dụng của khách hàng không chính xác.
- D. Rủi ro do quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng chưa chặt chẽ.
Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "giám sát và báo cáo rủi ro" trong quy trình quản trị rủi ro?
- A. Xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ra rủi ro.
- B. Lựa chọn biện pháp ứng phó phù hợp với từng loại rủi ro.
- C. Đánh giá khả năng xảy ra và mức độ tác động của rủi ro.
- D. Định kỳ xem xét và cập nhật danh mục rủi ro của tổ chức.
Câu 14: Để quản lý rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, một công ty xuất nhập khẩu có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa (hedging) nào?
- A. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ.
- B. Giảm dự trữ ngoại tệ.
- C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
- D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
Câu 15: Khái niệm "rủi ro đạo đức" (moral hazard) thường xuất hiện trong lĩnh vực nào?
- A. Quản lý rủi ro thiên tai.
- B. Bảo hiểm và tài chính.
- C. Quản trị rủi ro dự án.
- D. An ninh mạng.
Câu 16: Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa rủi ro (risk culture) mạnh mẽ trong tổ chức?
- A. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm về rủi ro của toàn bộ nhân viên.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ quản trị rủi ro.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro trong hoạt động.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản trị rủi ro phức tạp.
Câu 17: Phương pháp "đánh giá định lượng rủi ro" (quantitative risk assessment) sử dụng yếu tố nào để đo lường rủi ro?
- A. Mô tả chi tiết về bản chất của rủi ro.
- B. Phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng (cao, trung bình, thấp).
- C. Số liệu thống kê và phân tích tài chính.
- D. Ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm quá khứ.
Câu 18: Trong quản trị rủi ro dự án, "rủi ro phạm vi" (scope risk) liên quan đến vấn đề gì?
- A. Sự cố kỹ thuật trong quá trình thực hiện dự án.
- B. Thay đổi hoặc mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu.
- C. Thiếu hụt nguồn lực để thực hiện dự án.
- D. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm dự án.
Câu 19: Biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây là "kiểm soát phòng ngừa" (preventive control)?
- A. Đào tạo nhân viên về quy trình an toàn lao động.
- B. Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động.
- C. Mua bảo hiểm trách nhiệm.
- D. Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.
Câu 20: Khung quản trị rủi ro COSO ERM (Enterprise Risk Management) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?
- A. Tuân thủ các quy định pháp luật.
- B. Bảo vệ tài sản vật chất của doanh nghiệp.
- C. Tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- D. Tích hợp quản trị rủi ro với chiến lược và hiệu suất.
Câu 21: Trong phân tích SWOT, yếu tố "đe dọa" (Threats) từ môi trường bên ngoài có liên quan mật thiết đến khái niệm nào trong quản trị rủi ro?
- A. Cơ hội (Opportunities).
- B. Rủi ro (Risks).
- C. Điểm mạnh (Strengths).
- D. Điểm yếu (Weaknesses).
Câu 22: Loại hình rủi ro nào thường liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?
- A. Rủi ro tài chính (Financial Risk).
- B. Rủi ro pháp lý (Legal Risk).
- C. Rủi ro sự kiện bên ngoài (External Events Risk).
- D. Rủi ro hoạt động (Operational Risk).
Câu 23: Giả sử một công ty quyết định "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance) đối với một rủi ro đã được xác định. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Công ty sẽ chuyển giao rủi ro này cho một bên thứ ba.
- B. Công ty sẽ thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
- C. Công ty sẽ tránh hoàn toàn các hoạt động liên quan đến rủi ro này.
- D. Công ty chấp nhận chịu tổn thất nếu rủi ro xảy ra và không có hành động ứng phó chủ động.
Câu 24: Trong bối cảnh quản lý chuỗi cung ứng, rủi ro nào sau đây là "rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng" (supply chain disruption risk)?
- A. Rủi ro biến động giá nguyên vật liệu.
- B. Nhà cung cấp chính bị phá sản hoặc ngừng hoạt động.
- C. Rủi ro chất lượng sản phẩm đầu vào không đạt yêu cầu.
- D. Rủi ro vận chuyển hàng hóa bị chậm trễ do tắc nghẽn giao thông.
Câu 25: "Sổ tay rủi ro" (risk register) là một tài liệu quan trọng trong quản trị rủi ro. Nội dung chính của sổ tay rủi ro là gì?
- A. Báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro.
- B. Kế hoạch truyền thông rủi ro cho các bên liên quan.
- C. Danh sách và thông tin chi tiết về các rủi ro đã được xác định.
- D. Quy trình và thủ tục quản trị rủi ro của tổ chức.
Câu 26: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong quản trị rủi ro nào?
- A. Rủi ro hoạt động.
- B. Rủi ro chiến lược.
- C. Rủi ro pháp lý.
- D. Rủi ro tài chính.
Câu 27: Đâu là một thách thức lớn trong việc định lượng rủi ro hoạt động?
- A. Thiếu dữ liệu lịch sử đáng tin cậy về các sự kiện rủi ro hoạt động.
- B. Khó xác định các biện pháp kiểm soát rủi ro hoạt động hiệu quả.
- C. Rủi ro hoạt động thường xuyên thay đổi và khó dự đoán.
- D. Nhân viên thường không hợp tác trong việc xác định rủi ro hoạt động.
Câu 28: Trong quản trị rủi ro dự án, kỹ thuật "phân tích cây quyết định" (decision tree analysis) giúp ích gì?
- A. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
- B. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
- C. Đánh giá và so sánh các lựa chọn quyết định khác nhau trong dự án.
- D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "môi trường kiểm soát nội bộ" theo COSO?
- A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
- B. Cơ cấu tổ chức.
- C. Cam kết về năng lực.
- D. Phân tích SWOT.
Câu 30: Trong quản trị rủi ro, "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng dự đoán chính xác các rủi ro tiềm ẩn.
- B. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau khi gặp sự cố hoặc khủng hoảng.
- C. Mức độ chấp nhận rủi ro của tổ chức.
- D. Hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro đã được triển khai.