Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Rủi Ro - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A đang xem xét mở rộng sang thị trường nước ngoài. Yếu tố nào sau đây không phải là một rủi ro hoạt động (operational risk) điển hình mà doanh nghiệp cần đánh giá trong quyết định này?
- A. Gián đoạn chuỗi cung ứng do khác biệt về logistics và hạ tầng.
- B. Khó khăn trong việc quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ ở thị trường mới.
- C. Rủi ro về tuân thủ các quy định pháp lý và văn hóa địa phương.
- D. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận từ thị trường nước ngoài.
Câu 2: Một công ty sản xuất thực phẩm phát hiện lô hàng nguyên liệu bị nhiễm khuẩn. Hành động nào sau đây thể hiện biện pháp "giảm thiểu rủi ro" (risk mitigation) thay vì "né tránh rủi ro" (risk avoidance)?
- A. Hủy bỏ toàn bộ kế hoạch sản xuất lô hàng sử dụng nguyên liệu đó.
- B. Tiến hành kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn đối với nguyên liệu đầu vào từ nhà cung cấp hiện tại.
- C. Chuyển sang sử dụng một loại nguyên liệu thay thế khác, dù chi phí cao hơn.
- D. Đóng cửa nhà máy sản xuất để rà soát lại toàn bộ quy trình.
Câu 3: Trong ma trận đánh giá rủi ro, rủi ro "nghiêm trọng" và có "khả năng xảy ra cao" thường được xếp vào vùng nào và cần ưu tiên xử lý như thế nào?
- A. Vùng "Đỏ" (Rủi ro cao nhất), cần có kế hoạch ứng phó khẩn cấp và toàn diện.
- B. Vùng "Vàng" (Rủi ro trung bình), cần theo dõi và có biện pháp phòng ngừa.
- C. Vùng "Xanh" (Rủi ro thấp), có thể chấp nhận rủi ro và theo dõi định kỳ.
- D. Vùng "Cam" (Rủi ro tiềm ẩn), cần nghiên cứu thêm để xác định mức độ.
Câu 4: Phương pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?
- A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- B. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro nội bộ.
- C. Mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
- D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
Câu 5: Một ngân hàng nhận thấy số lượng giao dịch gian lận trực tuyến tăng đột biến. Đây là dấu hiệu của loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro hoạt động.
- B. Rủi ro tín dụng.
- C. Rủi ro thị trường.
- D. Rủi ro thanh khoản.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) và "sức chịu đựng rủi ro" (risk tolerance) của một tổ chức?
- A. Khẩu vị rủi ro là giới hạn tối đa mà tổ chức có thể chấp nhận, còn sức chịu đựng rủi ro là mức độ rủi ro mong muốn.
- B. Khẩu vị rủi ro là mức độ rủi ro mong muốn, còn sức chịu đựng rủi ro là giới hạn biến động rủi ro có thể chấp nhận được.
- C. Khẩu vị rủi ro và sức chịu đựng rủi ro là hai khái niệm đồng nhất, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- D. Khẩu vị rủi ro chỉ áp dụng cho rủi ro tài chính, còn sức chịu đựng rủi ro áp dụng cho mọi loại rủi ro.
Câu 7: Trong giai đoạn nhận diện rủi ro, kỹ thuật "phân tích SWOT" thường được sử dụng để:
- A. Định lượng mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
- B. Xây dựng kế hoạch ứng phó và kiểm soát rủi ro đã được xác định.
- C. Nhận diện các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể tạo ra rủi ro hoặc cơ hội cho doanh nghiệp.
- D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện tại.
Câu 8: Một công ty công nghệ phụ thuộc lớn vào một nhà cung cấp chip bán dẫn duy nhất. Đây là ví dụ điển hình của loại rủi ro nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Rủi ro vận hành.
- B. Rủi ro tài chính.
- C. Rủi ro chiến lược.
- D. Rủi ro tập trung vào nhà cung cấp.
Câu 9: Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp chú trọng đến quản trị rủi ro?
- A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin.
- B. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhân viên trong việc quản lý rủi ro.
- C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định của ban lãnh đạo.
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá sản phẩm.
Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một doanh nghiệp bất động sản ven biển cần đặc biệt quan tâm đến loại rủi ro môi trường nào?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động xây dựng.
- B. Suy thoái đa dạng sinh học trong khu vực.
- C. Ngập lụt do nước biển dâng và bão.
- D. Cạn kiệt nguồn nước ngầm.
Câu 11: Phương pháp "đánh giá định lượng rủi ro" (quantitative risk assessment) thường sử dụng công cụ nào để ước tính tác động tài chính của rủi ro?
- A. Ma trận xác suất - tác động.
- B. Phân tích PESTEL.
- C. Phương pháp Delphi.
- D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
Câu 12: Một công ty khởi nghiệp công nghệ mới (startup) có rủi ro nào sau đây là cao nhất trong giai đoạn đầu phát triển?
- A. Rủi ro pháp lý.
- B. Rủi ro thị trường và chấp nhận sản phẩm.
- C. Rủi ro hoạt động liên quan đến quy trình nội bộ.
- D. Rủi ro tài chính do thiếu vốn.
Câu 13: Khái niệm "rủi ro hệ thống" (systemic risk) trong lĩnh vực tài chính ám chỉ điều gì?
- A. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin của một ngân hàng.
- B. Rủi ro do một công ty bảo hiểm phá sản.
- C. Rủi ro lan truyền, có thể gây sụp đổ toàn bộ hệ thống tài chính.
- D. Rủi ro do gian lận trong nội bộ một tổ chức tài chính.
Câu 14: Trong quản lý dự án, việc xác định và quản lý rủi ro giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn, ngân sách và chất lượng.
- B. Đảm bảo dự án luôn đạt lợi nhuận tối đa.
- C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của các bên liên quan vào dự án.
Câu 15: Khi đánh giá rủi ro tín dụng, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào sau đây của khách hàng vay vốn?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng.
- B. Lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ trong quá khứ.
- C. Quy mô tài sản thế chấp so với giá trị khoản vay.
- D. Mối quan hệ cá nhân giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng.
Câu 16: Trong quản trị rủi ro thông tin (information risk management), biện pháp "mã hóa dữ liệu" (data encryption) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, tránh bị sửa đổi trái phép.
- B. Tăng tốc độ truy cập và xử lý dữ liệu.
- C. Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu, ngăn chặn truy cập trái phép.
- D. Sao lưu dữ liệu để phục hồi khi có sự cố.
Câu 17: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) là công cụ thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để làm gì?
- A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
- B. Đánh giá xác suất xảy ra và tác động của từng loại rủi ro.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống rủi ro khác nhau.
- D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đến kết quả phân tích rủi ro.
Câu 18: Một công ty du lịch trực tuyến đối mặt với rủi ro nào sau đây cao nhất trong mùa cao điểm du lịch?
- A. Rủi ro hệ thống công nghệ thông tin (quá tải, sập hệ thống đặt vé).
- B. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái khi thanh toán quốc tế.
- C. Rủi ro về thay đổi chính sách visa của các quốc gia.
- D. Rủi ro về cạnh tranh giá từ các đối thủ.
Câu 19: Nguyên tắc "ba lớp phòng thủ" (three lines of defense) trong quản trị rủi ro đề cập đến vai trò của những bộ phận nào trong tổ chức?
- A. Ban lãnh đạo cấp cao, quản lý cấp trung, và nhân viên.
- B. Hoạt động kinh doanh, chức năng quản lý rủi ro và tuân thủ, kiểm toán nội bộ.
- C. Phòng ban kinh doanh, phòng ban tài chính, và phòng ban nhân sự.
- D. Các cổ đông lớn, ban giám đốc, và ban kiểm soát.
Câu 20: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý loại rủi ro nào liên quan đến dữ liệu?
- A. Rủi ro về lỗi thời công nghệ.
- B. Rủi ro về thiếu hụt nhân lực công nghệ thông tin.
- C. Rủi ro về chi phí đầu tư công nghệ.
- D. Rủi ro về bảo mật, quyền riêng tư và chất lượng dữ liệu.
Câu 21: Biện pháp "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) là một chiến lược ứng phó với loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro hoạt động.
- B. Rủi ro tín dụng.
- C. Rủi ro thị trường tập trung.
- D. Rủi ro pháp lý.
Câu 22: Phương pháp "phỏng vấn chuyên gia" (expert interviews) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?
- A. Nhận diện rủi ro.
- B. Đánh giá rủi ro.
- C. Ứng phó rủi ro.
- D. Giám sát và rà soát rủi ro.
Câu 23: Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro lãi suất (interest rate risk) phát sinh khi nào?
- A. Khi ngân hàng cho vay với lãi suất quá cao.
- B. Khi lãi suất thị trường biến động bất lợi cho ngân hàng.
- C. Khi ngân hàng không quản lý tốt rủi ro tín dụng.
- D. Khi ngân hàng gặp rủi ro thanh khoản.
Câu 24: Mục tiêu của việc "giám sát và rà soát rủi ro" (risk monitoring and review) trong quy trình quản trị rủi ro là gì?
- A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro ban đầu.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
- C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
- D. Đảm bảo các biện pháp quản lý rủi ro luôn hiệu quả và được cập nhật.
Câu 25: Trong quản lý rủi ro dự án, "kế hoạch dự phòng" (contingency plan) được xây dựng để ứng phó với loại rủi ro nào?
- A. Các rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
- B. Các rủi ro không thể dự đoán trước.
- C. Các rủi ro đã được nhận diện và có thể xảy ra.
- D. Các rủi ro có tác động không đáng kể.
Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một khung quản trị rủi ro hiệu quả trong doanh nghiệp?
- A. Sử dụng phần mềm quản lý rủi ro hiện đại.
- B. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo cấp cao.
- C. Xây dựng quy trình quản lý rủi ro chi tiết và phức tạp.
- D. Tuyển dụng chuyên gia quản lý rủi ro hàng đầu.
Câu 27: Khi một công ty quyết định "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance), điều đó có nghĩa là gì?
- A. Công ty đã chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
- B. Công ty đã loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
- C. Công ty đã giảm thiểu tác động của rủi ro.
- D. Công ty chấp nhận chịu trách nhiệm và hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
Câu 28: Rủi ro đạo đức (moral hazard) thường xuất hiện trong tình huống nào sau đây?
- A. Sau khi mua bảo hiểm xe, người lái xe chủ quan và lái xe ẩu hơn.
- B. Một công ty đầu tư đa dạng hóa danh mục để giảm rủi ro.
- C. Ngân hàng tăng cường kiểm soát tín dụng để giảm nợ xấu.
- D. Doanh nghiệp xây dựng kế hoạch dự phòng cho các rủi ro tiềm ẩn.
Câu 29: Trong quản lý rủi ro tuân thủ (compliance risk management), mục tiêu chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật, quy định và chuẩn mực đạo đức.
- D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro, doanh nghiệp nên thực hiện hoạt động nào định kỳ?
- A. Tuyển dụng nhân viên quản lý rủi ro mới.
- B. Rà soát và đánh giá hệ thống quản trị rủi ro một cách độc lập.
- C. Tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin.
- D. Xây dựng thêm các quy trình quản lý rủi ro mới.