Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm theo hướng Agile, vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và truyền đạt tầm nhìn sản phẩm, đồng thời quản lý Product Backlog?
- A. Scrum Master
- B. Product Owner
- C. Thành viên Nhóm Phát triển (Development Team Member)
- D. Quản lý Dự án (Project Manager)
Câu 2: Công ty X đang phát triển một ứng dụng di động mới. Nhóm sản phẩm quyết định sử dụng phương pháp "User Story Mapping". Hoạt động đầu tiên cần thực hiện trong quy trình này là gì?
- A. Xác định "xương sống" (backbone) của câu chuyện người dùng, mô tả các bước chính mà người dùng thực hiện để đạt được mục tiêu.
- B. Liệt kê chi tiết tất cả các tính năng có thể có của ứng dụng.
- C. Ưu tiên các user story dựa trên giá trị và độ phức tạp.
- D. Viết user story chi tiết theo mẫu "As a [type of user], I want [goal] so that [benefit]".
Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phân vân giữa hai mô hình định giá cho phần mềm SaaS mới của họ: Định giá dựa trên giá trị (Value-based pricing) và Định giá dựa trên chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing). Mô hình nào phù hợp hơn nếu sản phẩm có lợi thế cạnh tranh độc đáo và mang lại giá trị kinh doanh cao cho khách hàng?
- A. Định giá dựa trên giá trị (Value-based pricing)
- B. Định giá dựa trên chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing)
- C. Cả hai mô hình đều phù hợp như nhau.
- D. Không mô hình nào phù hợp trong trường hợp này.
Câu 4: Để đo lường sự thành công của một tính năng mới ra mắt trên ứng dụng thương mại điện tử, Product Manager nên tập trung vào KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây để đánh giá mức độ tương tác và đón nhận của người dùng?
- A. Tổng doanh thu hàng tháng
- B. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng mới
- C. Tỷ lệ sử dụng tính năng mới trên tổng số người dùng hoạt động hàng tuần
- D. Thời gian trung bình hoàn thành một đơn hàng
Câu 5: Trong giai đoạn "Tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì đà tăng trưởng và mở rộng thị phần?
- A. Tập trung vào nhóm khách hàng "early adopters" và truyền thông "giáo dục thị trường".
- B. Mở rộng kênh phân phối, tăng cường nhận diện thương hiệu và tập trung vào giữ chân khách hàng.
- C. Giảm giá để cạnh tranh và thanh lý hàng tồn kho.
- D. Rút lui khỏi thị trường và tập trung vào sản phẩm khác.
Câu 6: Phương pháp "A/B testing" được sử dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề gì trong quản trị sản phẩm?
- A. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.
- B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
- C. Dự báo doanh số bán hàng.
- D. So sánh hiệu quả giữa hai hoặc nhiều biến thể của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: giao diện, nội dung, giá cả) để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Câu 7: Khi xây dựng "Minimum Viable Product" (MVP), Product Manager cần ưu tiên điều gì nhất?
- A. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề cốt lõi của người dùng và cung cấp giá trị cơ bản nhất.
- B. Xây dựng sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để gây ấn tượng với nhà đầu tư.
- C. Sao chép các tính năng phổ biến của đối thủ cạnh tranh để đảm bảo tính cạnh tranh.
- D. Tiết kiệm chi phí phát triển bằng cách lược bỏ các tính năng không quan trọng.
Câu 8: Trong buổi phỏng vấn người dùng để thu thập phản hồi về một mẫu thử nghiệm sản phẩm, câu hỏi nào sau đây là hiệu quả nhất để khám phá sâu hơn về động cơ và cảm xúc của người dùng?
- A. Bạn có thích sản phẩm này không? (Có/Không)
- B. Bạn sẽ sử dụng sản phẩm này chứ? (Có/Không)
- C. Bạn có thể chia sẻ thêm về trải nghiệm của bạn khi sử dụng sản phẩm này được không?
- D. Sản phẩm này có giá bao nhiêu thì bạn sẽ mua?
Câu 9: Ma trận "Prioritization Matrix" (ví dụ: Impact/Effort Matrix) giúp Product Manager đưa ra quyết định ưu tiên tính năng nào để phát triển tiếp theo dựa trên hai yếu tố chính nào?
- A. Mức độ phổ biến và tính độc đáo.
- B. Tác động/Giá trị mang lại và Nỗ lực/Chi phí thực hiện.
- C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và yêu cầu pháp lý.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng và phản hồi từ đối thủ cạnh tranh.
Câu 10: Khi phân tích dữ liệu người dùng, Product Manager nhận thấy tỷ lệ rời bỏ trang (Bounce Rate) của một trang đích (landing page) quảng cáo sản phẩm rất cao. Hành động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện để cải thiện tình hình?
- A. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút nhiều lượt truy cập hơn.
- B. Giảm giá sản phẩm để tăng tính hấp dẫn.
- C. Thay đổi thông điệp quảng cáo để thu hút đối tượng khác.
- D. Đánh giá lại nội dung và thiết kế trang đích để đảm bảo thông tin rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với kỳ vọng của người dùng từ quảng cáo.
Câu 11: Trong giai đoạn "Suy thoái" của vòng đời sản phẩm, chiến lược nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận còn lại?
- A. Đầu tư mạnh vào marketing để tái định vị sản phẩm.
- B. Phát triển phiên bản sản phẩm hoàn toàn mới.
- C. Giảm chi phí sản xuất và marketing, tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành và duy trì doanh số ở mức chấp nhận được.
- D. Ngừng sản xuất và rút lui khỏi thị trường ngay lập tức.
Câu 12: Mục tiêu chính của việc thực hiện "Nghiên cứu thị trường" trước khi phát triển sản phẩm mới là gì?
- A. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và vấn đề của khách hàng mục tiêu, cũng như đánh giá tiềm năng thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm.
- C. Đảm bảo sản phẩm được cấp bằng sáng chế.
- D. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
Câu 13: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa "Product Roadmap" và chia sẻ kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian với các bên liên quan?
- A. Bảng tính Excel
- B. Biểu đồ Gantt hoặc các phần mềm quản lý sản phẩm chuyên dụng (ví dụ: Jira, Asana)
- C. Văn bản mô tả sản phẩm (PRD)
- D. Báo cáo nghiên cứu thị trường
Câu 14: Khi xác định "phân khúc khách hàng mục tiêu" cho sản phẩm mới, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của phân khúc?
- A. Quy mô phân khúc lớn nhất.
- B. Phân khúc có ít đối thủ cạnh tranh nhất.
- C. Phân khúc có nhu cầu rõ ràng về sản phẩm và khả năng tiếp cận hiệu quả.
- D. Phân khúc dễ dàng tiếp cận về mặt địa lý.
Câu 15: Trong quá trình "Sprint Review" của Scrum, mục đích chính của buổi họp này là gì?
- A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
- B. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong Sprint.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm.
- D. Trình bày kết quả Sprint cho các bên liên quan, thu thập phản hồi và điều chỉnh Product Backlog nếu cần.
Câu 16: "Customer Journey Map" là công cụ hữu ích để Product Manager hiểu rõ điều gì về trải nghiệm của khách hàng?
- A. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.
- B. Toàn bộ hành trình tương tác của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ, từ khi nhận biết nhu cầu đến khi trở thành khách hàng trung thành.
- C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
- D. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
Câu 17: Khi sản phẩm đã đạt đến giai đoạn "Bão hòa" (Maturity), Product Manager cần tập trung vào hoạt động nào để duy trì sức cạnh tranh và tránh bị tụt hậu?
- A. Cải tiến sản phẩm, bổ sung tính năng mới, hoặc mở rộng sang thị trường mới để tìm kiếm cơ hội tăng trưởng.
- B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các sản phẩm mới.
- C. Giữ nguyên sản phẩm và tập trung vào tối ưu hóa chi phí.
- D. Ngừng phát triển sản phẩm và chuyển nguồn lực sang sản phẩm khác.
Câu 18: "Value Proposition Canvas" là công cụ hỗ trợ Product Manager trong việc thiết kế sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng bằng cách tập trung vào sự "khớp nối" giữa hai yếu tố chính nào?
- A. Điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm.
- B. Cơ hội và thách thức thị trường.
- C. Hồ sơ khách hàng (Customer Profile) và Bản đồ giá trị (Value Map).
- D. Chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm.
Câu 19: Trong quá trình "Discovery" sản phẩm, kỹ thuật "5 Whys" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định 5 tính năng quan trọng nhất của sản phẩm.
- B. Phân tích 5 đối thủ cạnh tranh chính.
- C. Đánh giá 5 kênh phân phối tiềm năng.
- D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục đặt câu hỏi "Tại sao?".
Câu 20: Khi xây dựng "Persona" người dùng, thông tin nào sau đây KHÔNG nên được đưa vào để đảm bảo Persona tập trung vào các khía cạnh quan trọng liên quan đến sản phẩm?
- A. Mục tiêu và động cơ sử dụng sản phẩm.
- B. Màu sắc yêu thích và cung hoàng đạo.
- C. Vấn đề và khó khăn gặp phải liên quan đến lĩnh vực sản phẩm.
- D. Bối cảnh sử dụng sản phẩm (ví dụ: công việc, gia đình, cá nhân).
Câu 21: "Dogfooding" (tự trải nghiệm sản phẩm) là một hoạt động quan trọng trong quản trị sản phẩm. Lợi ích chính của hoạt động này là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí kiểm thử sản phẩm.
- B. Tăng cường tinh thần đồng đội trong nhóm sản phẩm.
- C. Nhóm sản phẩm có thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm từ góc độ người dùng, phát hiện lỗi và vấn đề tiềm ẩn, cũng như thu thập ý tưởng cải tiến.
- D. Quảng bá sản phẩm đến đồng nghiệp và bạn bè.
Câu 22: Mô hình "Freemium" là một chiến lược kinh doanh phổ biến trong ngành phần mềm và dịch vụ trực tuyến. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?
- A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
- B. Tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả người dùng.
- C. Yêu cầu người dùng trả phí trước khi dùng thử sản phẩm.
- D. Cung cấp phiên bản sản phẩm cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao với nhiều tính năng hơn có trả phí.
Câu 23: "North Star Metric" (Chỉ số Sao Bắc Đẩu) là gì trong quản trị sản phẩm?
- A. Chỉ số duy nhất, quan trọng nhất để đo lường thành công của sản phẩm và định hướng mọi nỗ lực phát triển.
- B. Tổng hợp tất cả các KPI quan trọng của sản phẩm.
- C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Chỉ số đo lường doanh thu và lợi nhuận.
Câu 24: Trong quy trình "phát triển sản phẩm định hướng dữ liệu" (Data-driven product development), vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Product Manager.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi người dùng, xu hướng thị trường, và hiệu quả sản phẩm để đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu hóa sản phẩm.
- C. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
- D. Đảm bảo sản phẩm luôn đi đầu về công nghệ.
Câu 25: Khi thực hiện "phân tích cạnh tranh", Product Manager cần tập trung vào khía cạnh nào của đối thủ cạnh tranh để xác định cơ hội và thách thức cho sản phẩm của mình?
- A. Số lượng nhân viên và trụ sở văn phòng của đối thủ.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của đối thủ.
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược sản phẩm, thị phần, và cách tiếp cận khách hàng của đối thủ.
- D. Màu sắc logo và slogan của đối thủ.
Câu 26: "Story Mapping" và "User Flow" là hai công cụ khác nhau trong quản trị sản phẩm, nhưng chúng có điểm chung là gì?
- A. Cả hai đều dùng để lập kế hoạch marketing sản phẩm.
- B. Cả hai đều dùng để phân tích dữ liệu người dùng.
- C. Cả hai đều dùng để ước tính chi phí phát triển sản phẩm.
- D. Cả hai đều giúp trực quan hóa trải nghiệm người dùng và xác định các bước tương tác của người dùng với sản phẩm.
Câu 27: Trong quá trình "thử nghiệm sản phẩm" (Product Testing), loại thử nghiệm nào sau đây tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng thực tế khi sử dụng sản phẩm, thường được thực hiện với nhóm người dùng mục tiêu?
- A. Thử nghiệm đơn vị (Unit Testing).
- B. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability Testing).
- C. Thử nghiệm tích hợp (Integration Testing).
- D. Thử nghiệm hiệu năng (Performance Testing).
Câu 28: Khi sản phẩm gặp "Product-Market Fit", điều đó có nghĩa là gì?
- A. Sản phẩm đã hoàn thiện tất cả các tính năng.
- B. Sản phẩm đã được cấp bằng sáng chế.
- C. Sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của một thị trường đủ lớn và có khả năng tăng trưởng bền vững.
- D. Sản phẩm đã có lãi sau một thời gian ngắn ra mắt.
Câu 29: "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những quyết định chính nào liên quan đến việc đưa sản phẩm mới ra thị trường thành công?
- A. Phân khúc khách hàng mục tiêu, định vị sản phẩm, thông điệp truyền thông, kênh phân phối, và chiến lược giá.
- B. Quy trình sản xuất sản phẩm và quản lý chất lượng.
- C. Cấu trúc tổ chức và tuyển dụng nhân sự cho nhóm sản phẩm.
- D. Chiến lược đầu tư và quản lý tài chính cho sản phẩm.
Câu 30: Trong quản trị sản phẩm, "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) là gì và tại sao cần phải quản lý Nợ kỹ thuật một cách hiệu quả?
- A. Khoản nợ tài chính mà doanh nghiệp vay để phát triển sản phẩm.
- B. Sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm do vấn đề kỹ thuật.
- C. Chi phí phát sinh do lỗi kỹ thuật của sản phẩm sau khi ra mắt.
- D. Là hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật mang tính "đường tắt" trong quá trình phát triển sản phẩm để đạt được tiến độ nhanh hơn, nhưng về lâu dài có thể gây ra các vấn đề về bảo trì, mở rộng, và hiệu suất sản phẩm. Quản lý Nợ kỹ thuật hiệu quả giúp đảm bảo tính bền vững và khả năng phát triển tiếp tục của sản phẩm.