Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Phẩm – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn "Tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và mở rộng thị phần?

  • A. Tập trung vào nhóm khách hàng tiên phong và định vị sản phẩm như một giải pháp đột phá.
  • B. Đầu tư vào xây dựng thương hiệu mạnh, mở rộng kênh phân phối và tăng cường tính năng sản phẩm.
  • C. Giảm giá để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá và loại bỏ các tính năng không cần thiết.
  • D. Rút lui khỏi thị trường ngách và tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành nhất.

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới. Trong giai đoạn "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường?

  • A. Xây dựng đội ngũ marketing hùng mạnh để chuẩn bị cho giai đoạn ra mắt sản phẩm.
  • B. Hoàn thiện các thủ tục pháp lý và đăng ký bản quyền sáng chế cho ứng dụng.
  • C. Tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng và thử nghiệm sản phẩm với nhóm người dùng mục tiêu.
  • D. Xây dựng kế hoạch sản xuất hàng loạt và thiết lập hệ thống phân phối rộng khắp.

Câu 3: Khi phân tích SWOT cho một sản phẩm hiện có, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chi phí sản xuất cao, công nghệ lạc hậu so với đối thủ, thương hiệu chưa mạnh.
  • B. Nhu cầu thị trường tăng cao, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp, chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, xuất hiện sản phẩm thay thế, biến động kinh tế vĩ mô.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ thống phân phối rộng khắp, khả năng nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.

Câu 4: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới?

  • A. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) thu được từ chiến dịch.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu và sản phẩm sau chiến dịch.
  • D. Thời gian trung bình xử lý khiếu nại của khách hàng hiện tại.

Câu 5: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) khi nó có đặc điểm nào?

  • A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 6: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm.
  • B. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
  • C. Xây dựng sản phẩm "vừa đủ dùng" (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • D. Giữ bí mật ý tưởng sản phẩm cho đến khi ra mắt thị trường chính thức.

Câu 7: Khi nào thì chiến lược "Định giá hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng hiệu quả cho sản phẩm mới?

  • A. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo, công nghệ tiên tiến và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Khi thị trường nhạy cảm về giá và có nhiều sản phẩm thay thế.
  • C. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • D. Khi sản phẩm là hàng tiêu dùng thiết yếu và có nhu cầu ổn định.

Câu 8: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc về cạnh tranh trực tiếp trong ngành?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập.
  • C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
  • D. Môi trường kinh tế vĩ mô.

Câu 9: Vai trò chính của Product Owner trong mô hình Agile/Scrum là gì?

  • A. Quản lý tiến độ dự án và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
  • B. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm, quản lý Product Backlog và tối đa hóa giá trị sản phẩm.
  • C. Viết mã nguồn và kiểm thử chất lượng phần mềm.
  • D. Điều phối công việc giữa các thành viên trong nhóm phát triển.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "định vị sản phẩm" thành công?

  • A. Một chiếc điện thoại thông minh có nhiều tính năng nhưng giá bán cao hơn đối thủ.
  • B. Một loại nước giải khát mới được bán rộng rãi ở nhiều kênh phân phối.
  • C. Xe Volvo được biết đến là dòng xe an toàn hàng đầu.
  • D. Một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến có giao diện đẹp mắt.

Câu 11: Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc "đa dạng hóa sản phẩm"?

  • A. Khi sản phẩm hiện tại đang ở giai đoạn suy thoái của vòng đời.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro, khai thác năng lực cốt lõi và tìm kiếm cơ hội tăng trưởng mới.
  • C. Khi thị trường hiện tại đã bão hòa và không còn tiềm năng phát triển.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 12: Phương pháp "Jobs to be Done" (JTBD) tập trung vào điều gì khi nghiên cứu nhu cầu khách hàng?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học và tâm lý của khách hàng.
  • B. Các tính năng và công nghệ tiên tiến của sản phẩm.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
  • D. Công việc mà khách hàng "thuê" sản phẩm/dịch vụ để giải quyết hoặc hoàn thành.

Câu 13: Trong các loại hình sản phẩm, "sản phẩm dịch vụ" có đặc điểm khác biệt chính so với "sản phẩm vật chất" là gì?

  • A. Sản phẩm dịch vụ thường có giá thành sản xuất cao hơn.
  • B. Sản phẩm dịch vụ dễ dàng được tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt.
  • C. Sản phẩm dịch vụ có tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và dễ hư hỏng.
  • D. Sản phẩm dịch vụ thường có vòng đời ngắn hơn sản phẩm vật chất.

Câu 14: "Minimum Viable Product" (MVP) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm, đặc biệt trong phương pháp Lean Startup.
  • B. Giai đoạn ra mắt sản phẩm và tiếp cận thị trường.
  • C. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng thị phần.
  • D. Giai đoạn suy thoái và tái định vị sản phẩm.

Câu 15: Khi đánh giá "tính khả thi" (Feasibility) của một ý tưởng sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Mức độ hấp dẫn của ý tưởng đối với khách hàng mục tiêu.
  • B. Khả năng tạo ra lợi nhuận và doanh thu từ sản phẩm.
  • C. Mức độ phù hợp của ý tưởng với chiến lược tổng thể của công ty.
  • D. Khả năng công nghệ, nguồn lực tài chính và nhân sự để phát triển và sản xuất sản phẩm.

Câu 16: "Customer Journey Map" (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho quá trình quản trị sản phẩm?

  • A. Dự báo doanh số bán hàng và lập kế hoạch ngân sách marketing.
  • B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua các điểm chạm, từ đó cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định lợi thế cạnh tranh.
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc.

Câu 17: Trong các phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng, "thử nghiệm A/B" (A/B testing) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu thập ý tưởng mới và khám phá nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng.
  • B. Đánh giá mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
  • C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của sản phẩm hoặc tính năng để đưa ra quyết định tối ưu.
  • D. Phân tích hành vi mua sắm và thói quen sử dụng sản phẩm của khách hàng.

Câu 18: "Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong chiến lược sản phẩm?

  • A. Là kim chỉ nam, định hướng lâu dài cho sự phát triển của sản phẩm và đội ngũ.
  • B. Là bản kế hoạch chi tiết các hoạt động marketing và bán hàng.
  • C. Là danh sách các tính năng cần phát triển trong phiên bản sản phẩm tiếp theo.
  • D. Là báo cáo phân tích hiệu quả hoạt động của sản phẩm trong quá khứ.

Câu 19: "Product Backlog" trong Scrum thường được sắp xếp thứ tự ưu tiên dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Độ phức tạp về kỹ thuật và thời gian phát triển.
  • B. Giá trị kinh doanh và giá trị mang lại cho người dùng.
  • C. Sở thích cá nhân của Product Owner và nhóm phát triển.
  • D. Thứ tự thời gian các yêu cầu được đề xuất.

Câu 20: "Storytelling" (Kể chuyện) được sử dụng như một công cụ trong quản trị sản phẩm để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả hoạt động sản phẩm.
  • B. Lập kế hoạch dự án và quản lý tiến độ công việc.
  • C. Truyền đạt tầm nhìn sản phẩm, giá trị và lợi ích đến đội ngũ và khách hàng một cách hấp dẫn và dễ hiểu.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

Câu 21: "Growth Hacking" là gì trong bối cảnh phát triển sản phẩm?

  • A. Phương pháp phát triển sản phẩm tập trung vào chất lượng và độ hoàn thiện cao.
  • B. Chiến lược marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên các kênh đại chúng.
  • C. Quy trình quản lý dự án phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • D. Tập hợp các kỹ thuật marketing và phát triển sản phẩm sáng tạo, tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng với chi phí tối ưu.

Câu 22: "Pirate Funnel" (AAARRR Funnel) là mô hình được sử dụng để đo lường và tối ưu hóa điều gì trong sản phẩm?

  • A. Quy trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến ra mắt thị trường.
  • B. Hành trình khách hàng và các chỉ số tăng trưởng quan trọng (Acquisition, Activation, Retention, Revenue, Referral).
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định lợi thế cạnh tranh.
  • D. Đánh giá hiệu quả của các kênh marketing khác nhau.

Câu 23: "AARRR" trong "Pirate Funnel" là viết tắt của các giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

  • A. Acquisition (Thu hút), Activation (Kích hoạt), Retention (Duy trì), Revenue (Doanh thu), Referral (Giới thiệu).
  • B. Awareness (Nhận biết), Action (Hành động), Relationship (Quan hệ), Revenue (Doanh thu), Recommendation (Đề xuất).
  • C. Analysis (Phân tích), Application (Ứng dụng), Review (Đánh giá), Result (Kết quả), Repeat (Lặp lại).
  • D. Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Khao khát), Action (Hành động), Loyalty (Trung thành).

Câu 24: Khi thực hiện "nghiên cứu định tính" về người dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu?

  • A. Khảo sát trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng từ hệ thống theo dõi website/ứng dụng.
  • C. Phỏng vấn sâu và quan sát người dùng trong môi trường tự nhiên.
  • D. Thử nghiệm A/B để so sánh hiệu quả các phiên bản giao diện.

Câu 25: "UX/UI Design" (Thiết kế UX/UI) tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Hiệu suất kỹ thuật và độ ổn định của sản phẩm.
  • B. Chiến lược marketing và kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Mô hình kinh doanh và khả năng sinh lời của sản phẩm.
  • D. Trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI), đảm bảo tính dễ sử dụng, hiệu quả và hấp dẫn.

Câu 26: "Product Roadmap" (Lộ trình sản phẩm) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Bản mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Bản kế hoạch trực quan hóa chiến lược và hướng phát triển sản phẩm theo thời gian, giúp giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan.
  • C. Báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động của sản phẩm trong quá khứ.
  • D. Danh sách các lỗi và vấn đề cần khắc phục của sản phẩm.

Câu 27: "Dogfooding" (Tự dùng sản phẩm) là hoạt động gì trong phát triển sản phẩm?

  • A. Việc đội ngũ phát triển sản phẩm sử dụng chính sản phẩm của mình để kiểm thử, đánh giá và cải tiến.
  • B. Hoạt động marketing quảng bá sản phẩm đến thú cưng.
  • C. Phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát.
  • D. Quy trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Câu 28: "Vanity Metrics" (Số liệu phù phiếm) là gì và tại sao cần tránh sử dụng chúng trong quản trị sản phẩm?

  • A. Các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng.
  • B. Các chỉ số phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự và có thể hành động được.
  • C. Các số liệu có vẻ ấn tượng nhưng không thực sự phản ánh hiệu quả kinh doanh hoặc hành vi người dùng, dễ gây hiểu lầm về thành công.
  • D. Các chỉ số liên quan đến hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm.

Câu 29: "North Star Metric" (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Chỉ số đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
  • B. Chỉ số phản ánh tổng doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm.
  • C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Chỉ số cốt lõi, phản ánh giá trị chính mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và định hướng sự tăng trưởng bền vững.

Câu 30: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi" (Build-Measure-Learn loop) là một phần quan trọng của phương pháp nào?

  • A. Waterfall.
  • B. Lean Startup.
  • C. Agile/Scrum.
  • D. Six Sigma.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giai đoạn 'Tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và mở rộng thị phần?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới. Trong giai đoạn 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích SWOT cho một sản phẩm hiện có, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm 'Ngôi sao' (Star) khi nó có đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi nào thì chiến lược 'Định giá hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng hiệu quả cho sản phẩm mới?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc về cạnh tranh trực tiếp trong ngành?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vai trò chính của Product Owner trong mô hình Agile/Scrum là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'định vị sản phẩm' thành công?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc 'đa dạng hóa sản phẩm'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phương pháp 'Jobs to be Done' (JTBD) tập trung vào điều gì khi nghiên cứu nhu cầu khách hàng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các loại hình sản phẩm, 'sản phẩm dịch vụ' có đặc điểm khác biệt chính so với 'sản phẩm vật chất' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Minimum Viable Product' (MVP) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển sản phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi đánh giá 'tính khả thi' (Feasibility) của một ý tưởng sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho quá trình quản trị sản phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng, 'thử nghiệm A/B' (A/B testing) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong chiến lược sản phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Product Backlog' trong Scrum thường được sắp xếp thứ tự ưu tiên dựa trên yếu tố nào là chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Storytelling' (Kể chuyện) được sử dụng như một công cụ trong quản trị sản phẩm để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Growth Hacking' là gì trong bối cảnh phát triển sản phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Pirate Funnel' (AAARRR Funnel) là mô hình được sử dụng để đo lường và tối ưu hóa điều gì trong sản phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'AARRR' trong 'Pirate Funnel' là viết tắt của các giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi thực hiện 'nghiên cứu định tính' về người dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'UX/UI Design' (Thiết kế UX/UI) tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm) là gì và có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Dogfooding' (Tự dùng sản phẩm) là hoạt động gì trong phát triển sản phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Vanity Metrics' (Số liệu phù phiếm) là gì và tại sao cần tránh sử dụng chúng trong quản trị sản phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'North Star Metric' (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là gì và tại sao nó quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi' (Build-Measure-Learn loop) là một phần quan trọng của phương pháp nào?

Xem kết quả