Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn "Tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và mở rộng thị phần?
- A. Tập trung vào nhóm khách hàng tiên phong và định vị sản phẩm như một giải pháp đột phá.
- B. Đầu tư vào xây dựng thương hiệu mạnh, mở rộng kênh phân phối và tăng cường tính năng sản phẩm.
- C. Giảm giá để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá và loại bỏ các tính năng không cần thiết.
- D. Rút lui khỏi thị trường ngách và tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành nhất.
Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới. Trong giai đoạn "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường?
- A. Xây dựng đội ngũ marketing hùng mạnh để chuẩn bị cho giai đoạn ra mắt sản phẩm.
- B. Hoàn thiện các thủ tục pháp lý và đăng ký bản quyền sáng chế cho ứng dụng.
- C. Tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng và thử nghiệm sản phẩm với nhóm người dùng mục tiêu.
- D. Xây dựng kế hoạch sản xuất hàng loạt và thiết lập hệ thống phân phối rộng khắp.
Câu 3: Khi phân tích SWOT cho một sản phẩm hiện có, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
- A. Chi phí sản xuất cao, công nghệ lạc hậu so với đối thủ, thương hiệu chưa mạnh.
- B. Nhu cầu thị trường tăng cao, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp, chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
- C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, xuất hiện sản phẩm thay thế, biến động kinh tế vĩ mô.
- D. Nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ thống phân phối rộng khắp, khả năng nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
Câu 4: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới?
- A. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) thu được từ chiến dịch.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- C. Mức độ nhận diện thương hiệu và sản phẩm sau chiến dịch.
- D. Thời gian trung bình xử lý khiếu nại của khách hàng hiện tại.
Câu 5: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) khi nó có đặc điểm nào?
- A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
- B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
- C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
- D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
Câu 6: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm.
- B. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
- C. Xây dựng sản phẩm "vừa đủ dùng" (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
- D. Giữ bí mật ý tưởng sản phẩm cho đến khi ra mắt thị trường chính thức.
Câu 7: Khi nào thì chiến lược "Định giá hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng hiệu quả cho sản phẩm mới?
- A. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo, công nghệ tiên tiến và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- B. Khi thị trường nhạy cảm về giá và có nhiều sản phẩm thay thế.
- C. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- D. Khi sản phẩm là hàng tiêu dùng thiết yếu và có nhu cầu ổn định.
Câu 8: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc về cạnh tranh trực tiếp trong ngành?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- B. Nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập.
- C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
- D. Môi trường kinh tế vĩ mô.
Câu 9: Vai trò chính của Product Owner trong mô hình Agile/Scrum là gì?
- A. Quản lý tiến độ dự án và đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
- B. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm, quản lý Product Backlog và tối đa hóa giá trị sản phẩm.
- C. Viết mã nguồn và kiểm thử chất lượng phần mềm.
- D. Điều phối công việc giữa các thành viên trong nhóm phát triển.
Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "định vị sản phẩm" thành công?
- A. Một chiếc điện thoại thông minh có nhiều tính năng nhưng giá bán cao hơn đối thủ.
- B. Một loại nước giải khát mới được bán rộng rãi ở nhiều kênh phân phối.
- C. Xe Volvo được biết đến là dòng xe an toàn hàng đầu.
- D. Một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến có giao diện đẹp mắt.
Câu 11: Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc "đa dạng hóa sản phẩm"?
- A. Khi sản phẩm hiện tại đang ở giai đoạn suy thoái của vòng đời.
- B. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro, khai thác năng lực cốt lõi và tìm kiếm cơ hội tăng trưởng mới.
- C. Khi thị trường hiện tại đã bão hòa và không còn tiềm năng phát triển.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 12: Phương pháp "Jobs to be Done" (JTBD) tập trung vào điều gì khi nghiên cứu nhu cầu khách hàng?
- A. Đặc điểm nhân khẩu học và tâm lý của khách hàng.
- B. Các tính năng và công nghệ tiên tiến của sản phẩm.
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
- D. Công việc mà khách hàng "thuê" sản phẩm/dịch vụ để giải quyết hoặc hoàn thành.
Câu 13: Trong các loại hình sản phẩm, "sản phẩm dịch vụ" có đặc điểm khác biệt chính so với "sản phẩm vật chất" là gì?
- A. Sản phẩm dịch vụ thường có giá thành sản xuất cao hơn.
- B. Sản phẩm dịch vụ dễ dàng được tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt.
- C. Sản phẩm dịch vụ có tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và dễ hư hỏng.
- D. Sản phẩm dịch vụ thường có vòng đời ngắn hơn sản phẩm vật chất.
Câu 14: "Minimum Viable Product" (MVP) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển sản phẩm?
- A. Giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm, đặc biệt trong phương pháp Lean Startup.
- B. Giai đoạn ra mắt sản phẩm và tiếp cận thị trường.
- C. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng thị phần.
- D. Giai đoạn suy thoái và tái định vị sản phẩm.
Câu 15: Khi đánh giá "tính khả thi" (Feasibility) của một ý tưởng sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Mức độ hấp dẫn của ý tưởng đối với khách hàng mục tiêu.
- B. Khả năng tạo ra lợi nhuận và doanh thu từ sản phẩm.
- C. Mức độ phù hợp của ý tưởng với chiến lược tổng thể của công ty.
- D. Khả năng công nghệ, nguồn lực tài chính và nhân sự để phát triển và sản xuất sản phẩm.
Câu 16: "Customer Journey Map" (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho quá trình quản trị sản phẩm?
- A. Dự báo doanh số bán hàng và lập kế hoạch ngân sách marketing.
- B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua các điểm chạm, từ đó cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định lợi thế cạnh tranh.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc.
Câu 17: Trong các phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng, "thử nghiệm A/B" (A/B testing) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Thu thập ý tưởng mới và khám phá nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng.
- B. Đánh giá mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
- C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của sản phẩm hoặc tính năng để đưa ra quyết định tối ưu.
- D. Phân tích hành vi mua sắm và thói quen sử dụng sản phẩm của khách hàng.
Câu 18: "Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong chiến lược sản phẩm?
- A. Là kim chỉ nam, định hướng lâu dài cho sự phát triển của sản phẩm và đội ngũ.
- B. Là bản kế hoạch chi tiết các hoạt động marketing và bán hàng.
- C. Là danh sách các tính năng cần phát triển trong phiên bản sản phẩm tiếp theo.
- D. Là báo cáo phân tích hiệu quả hoạt động của sản phẩm trong quá khứ.
Câu 19: "Product Backlog" trong Scrum thường được sắp xếp thứ tự ưu tiên dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Độ phức tạp về kỹ thuật và thời gian phát triển.
- B. Giá trị kinh doanh và giá trị mang lại cho người dùng.
- C. Sở thích cá nhân của Product Owner và nhóm phát triển.
- D. Thứ tự thời gian các yêu cầu được đề xuất.
Câu 20: "Storytelling" (Kể chuyện) được sử dụng như một công cụ trong quản trị sản phẩm để làm gì?
- A. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả hoạt động sản phẩm.
- B. Lập kế hoạch dự án và quản lý tiến độ công việc.
- C. Truyền đạt tầm nhìn sản phẩm, giá trị và lợi ích đến đội ngũ và khách hàng một cách hấp dẫn và dễ hiểu.
- D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
Câu 21: "Growth Hacking" là gì trong bối cảnh phát triển sản phẩm?
- A. Phương pháp phát triển sản phẩm tập trung vào chất lượng và độ hoàn thiện cao.
- B. Chiến lược marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên các kênh đại chúng.
- C. Quy trình quản lý dự án phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
- D. Tập hợp các kỹ thuật marketing và phát triển sản phẩm sáng tạo, tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng với chi phí tối ưu.
Câu 22: "Pirate Funnel" (AAARRR Funnel) là mô hình được sử dụng để đo lường và tối ưu hóa điều gì trong sản phẩm?
- A. Quy trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến ra mắt thị trường.
- B. Hành trình khách hàng và các chỉ số tăng trưởng quan trọng (Acquisition, Activation, Retention, Revenue, Referral).
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định lợi thế cạnh tranh.
- D. Đánh giá hiệu quả của các kênh marketing khác nhau.
Câu 23: "AARRR" trong "Pirate Funnel" là viết tắt của các giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?
- A. Acquisition (Thu hút), Activation (Kích hoạt), Retention (Duy trì), Revenue (Doanh thu), Referral (Giới thiệu).
- B. Awareness (Nhận biết), Action (Hành động), Relationship (Quan hệ), Revenue (Doanh thu), Recommendation (Đề xuất).
- C. Analysis (Phân tích), Application (Ứng dụng), Review (Đánh giá), Result (Kết quả), Repeat (Lặp lại).
- D. Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Khao khát), Action (Hành động), Loyalty (Trung thành).
Câu 24: Khi thực hiện "nghiên cứu định tính" về người dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu?
- A. Khảo sát trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
- B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng từ hệ thống theo dõi website/ứng dụng.
- C. Phỏng vấn sâu và quan sát người dùng trong môi trường tự nhiên.
- D. Thử nghiệm A/B để so sánh hiệu quả các phiên bản giao diện.
Câu 25: "UX/UI Design" (Thiết kế UX/UI) tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?
- A. Hiệu suất kỹ thuật và độ ổn định của sản phẩm.
- B. Chiến lược marketing và kênh phân phối sản phẩm.
- C. Mô hình kinh doanh và khả năng sinh lời của sản phẩm.
- D. Trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI), đảm bảo tính dễ sử dụng, hiệu quả và hấp dẫn.
Câu 26: "Product Roadmap" (Lộ trình sản phẩm) là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Bản mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
- B. Bản kế hoạch trực quan hóa chiến lược và hướng phát triển sản phẩm theo thời gian, giúp giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan.
- C. Báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động của sản phẩm trong quá khứ.
- D. Danh sách các lỗi và vấn đề cần khắc phục của sản phẩm.
Câu 27: "Dogfooding" (Tự dùng sản phẩm) là hoạt động gì trong phát triển sản phẩm?
- A. Việc đội ngũ phát triển sản phẩm sử dụng chính sản phẩm của mình để kiểm thử, đánh giá và cải tiến.
- B. Hoạt động marketing quảng bá sản phẩm đến thú cưng.
- C. Phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát.
- D. Quy trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Câu 28: "Vanity Metrics" (Số liệu phù phiếm) là gì và tại sao cần tránh sử dụng chúng trong quản trị sản phẩm?
- A. Các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng.
- B. Các chỉ số phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự và có thể hành động được.
- C. Các số liệu có vẻ ấn tượng nhưng không thực sự phản ánh hiệu quả kinh doanh hoặc hành vi người dùng, dễ gây hiểu lầm về thành công.
- D. Các chỉ số liên quan đến hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm.
Câu 29: "North Star Metric" (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Chỉ số đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
- B. Chỉ số phản ánh tổng doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm.
- C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Chỉ số cốt lõi, phản ánh giá trị chính mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và định hướng sự tăng trưởng bền vững.
Câu 30: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi" (Build-Measure-Learn loop) là một phần quan trọng của phương pháp nào?
- A. Waterfall.
- B. Lean Startup.
- C. Agile/Scrum.
- D. Six Sigma.