Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới để quản lý tài chính cá nhân. Để xác định các tính năng ưu tiên cho phiên bản MVP (Minimum Viable Product) đầu tiên, Product Manager nên sử dụng khung đánh giá nào sau đây?
- A. Phân tích SWOT
- B. Khung MoSCoW
- C. Mô hình 5 lực lượng của Porter
- D. Ma trận BCG
Câu 2: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager nên tập trung vào điều gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận
- B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
- C. Tăng cường sự thâm nhập thị trường và mở rộng đối tượng khách hàng
- D. Rút lui khỏi thị trường và tái đầu tư vào sản phẩm khác
Câu 3: Bạn là Product Manager cho một nền tảng thương mại điện tử. Tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng (cart abandonment rate) đang tăng cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ, bạn nên sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính nào?
- A. Phỏng vấn sâu người dùng
- B. Phân tích dữ liệu lớn về hành vi người dùng
- C. Khảo sát định lượng quy mô lớn
- D. Thử nghiệm A/B trên trang thanh toán
Câu 4: Một công ty phát triển phần mềm B2B đang xem xét việc mở rộng sản phẩm hiện tại sang một thị trường mới – các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu?
- A. Xây dựng đội ngũ bán hàng trực tiếp chuyên biệt cho SMEs
- B. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và marketing đại chúng
- C. Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ hoặc đại lý phân phối hiện có phục vụ SMEs
- D. Mua lại một công ty phần mềm nhỏ đã có thị phần trong phân khúc SMEs
Câu 5: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, Product Owner chịu trách nhiệm chính cho công việc nào sau đây?
- A. Viết mã nguồn và kiểm thử phần mềm
- B. Quản lý tiến độ và loại bỏ rào cản cho nhóm phát triển
- C. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
- D. Quản lý Product Backlog và tối đa hóa giá trị sản phẩm
Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới vừa được ra mắt trên ứng dụng mạng xã hội?
- A. Tỷ lệ người dùng sử dụng tính năng mới hàng ngày (DAU)
- B. Thời gian trung bình người dùng tương tác với tính năng mới
- C. Số lượng nhân viên công ty
- D. Mức độ hài lòng của người dùng về tính năng mới (đánh giá, phản hồi)
Câu 7: Khi xây dựng Product Roadmap, Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng ngắn hạn. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt, thích ứng trong roadmap?
- A. Liệt kê chi tiết tất cả các tính năng cần phát triển trong 12 tháng tới
- B. Tập trung vào các chủ đề chiến lược và mục tiêu lớn theo quý, thay vì tính năng chi tiết
- C. Cố định roadmap trong 2 năm và hạn chế thay đổi để đảm bảo tính ổn định
- D. Roadmap chỉ nên được xem xét và cập nhật hàng năm
Câu 8: Phân tích cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong quản trị sản phẩm. Mục đích chính của việc phân tích cạnh tranh là gì?
- A. Sao chép các tính năng thành công của đối thủ
- B. Hạ giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ
- C. Tạo ra một sản phẩm hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến thị trường hiện tại
- D. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội để sản phẩm của mình cạnh tranh hiệu quả hơn
Câu 9: User Persona là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Lợi ích chính của việc sử dụng User Persona là gì?
- A. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm
- B. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
- C. Giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ hơn về người dùng mục tiêu và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của họ
- D. Thay thế hoàn toàn cho việc tương tác trực tiếp với người dùng
Câu 10: Một công ty SaaS nhận thấy tỷ lệ churn rate (tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ) tăng cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm churn rate?
- A. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
- B. Phát triển thêm các tính năng mới và hữu ích
- C. Tăng cường tương tác và hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng
- D. Tăng giá sản phẩm
Câu 11: Ma trận ưu tiên RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort) được sử dụng để?
- A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
- B. Ưu tiên các tính năng sản phẩm trong Product Backlog
- C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
- D. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
Câu 12: Trong quá trình thử nghiệm A/B, bạn muốn so sánh hai phiên bản trang đích (landing page) để xem phiên bản nào có tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao hơn. Điều quan trọng nhất cần đảm bảo khi thiết kế thử nghiệm A/B là gì?
- A. Thu thập phản hồi từ người dùng sau khi thử nghiệm
- B. Chọn thời điểm thử nghiệm phù hợp
- C. Phân bổ ngẫu nhiên người dùng vào nhóm A và nhóm B
- D. Sử dụng mẫu thử nghiệm lớn nhất có thể
Câu 13: Vai trò của Product Marketing Manager khác biệt với Product Manager chủ yếu ở điểm nào?
- A. Product Marketing tập trung vào chiến lược Go-to-Market và truyền thông sản phẩm, trong khi Product Manager tập trung vào định hướng và phát triển sản phẩm
- B. Product Marketing chịu trách nhiệm về doanh số, còn Product Manager chịu trách nhiệm về lợi nhuận
- C. Product Marketing làm việc với nhóm kỹ thuật, còn Product Manager làm việc với nhóm kinh doanh
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vai trò này
Câu 14: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp "Design Thinking" trong quá trình phát triển sản phẩm?
- A. Khi cần nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường
- B. Khi cần khám phá và giải quyết các vấn đề người dùng phức tạp, chưa rõ ràng
- C. Khi đã có yêu cầu sản phẩm chi tiết và chỉ cần triển khai
- D. Khi cần tối ưu hóa hiệu suất của sản phẩm hiện có
Câu 15: Value Proposition Canvas (Khung Canvas Giá trị) giúp Product Manager làm gì?
- A. Phân tích cấu trúc chi phí của sản phẩm
- B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
- C. Đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
- D. Đánh giá rủi ro và cơ hội thị trường
Câu 16: Trong buổi Sprint Review, Product Owner chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
- B. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển
- D. Đánh giá sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint và thu thập phản hồi từ các bên liên quan
Câu 17: Để đo lường mức độ gắn kết của người dùng với ứng dụng di động, Product Manager nên theo dõi chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- B. Số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (DAU)
- C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
- D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
Câu 18: Mô hình Freemium là gì?
- A. Mô hình kinh doanh chỉ tập trung vào người dùng trả phí
- B. Mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo
- C. Mô hình kinh doanh cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho phiên bản nâng cao
- D. Mô hình kinh doanh cho phép người dùng tự định giá sản phẩm
Câu 19: Khi xây dựng chiến lược sản phẩm, Product Manager cần xác định "North Star Metric". North Star Metric là gì?
- A. Chỉ số cốt lõi, phản ánh giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và định hướng sự phát triển của sản phẩm
- B. Tổng doanh thu hàng năm của sản phẩm
- C. Số lượng tính năng mới được phát triển mỗi quý
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên trong đội ngũ sản phẩm
Câu 20: Để thu thập phản hồi nhanh chóng từ người dùng về một tính năng mới đang trong giai đoạn phát triển, Product Manager nên sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Khảo sát thị trường quy mô lớn
- B. Thử nghiệm người dùng (Usability Testing)
- C. Phân tích nhật ký người dùng (User Log Analysis)
- D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Câu 21: Kanban là gì trong quản trị sản phẩm?
- A. Một phương pháp lập kế hoạch dự án theo tuần
- B. Một loại biểu đồ Gantt để theo dõi tiến độ dự án
- C. Một quy trình kiểm thử phần mềm tự động
- D. Một framework Agile tập trung vào trực quan hóa công việc và luồng công việc liên tục
Câu 22: Mục tiêu chính của giai đoạn "maturity" (trưởng thành) trong vòng đời sản phẩm là gì?
- A. Duy trì thị phần, tối đa hóa lợi nhuận và kéo dài vòng đời sản phẩm
- B. Nhanh chóng mở rộng thị trường và thu hút người dùng mới
- C. Giảm chi phí phát triển sản phẩm và tập trung vào sản phẩm mới
- D. Rút lui khỏi thị trường và ngừng hỗ trợ sản phẩm
Câu 23: "Jobs to be Done" (JTBD) framework giúp Product Manager hiểu rõ điều gì về khách hàng?
- A. Nhân khẩu học và tâm lý học của khách hàng
- B. Hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng
- C. Động cơ sâu xa khiến khách hàng "thuê" sản phẩm để giải quyết vấn đề của họ
- D. Các tính năng yêu thích của khách hàng trên sản phẩm hiện tại
Câu 24: Chỉ số "Net Promoter Score" (NPS) đo lường điều gì?
- A. Mức độ sử dụng sản phẩm thường xuyên của khách hàng
- B. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác của khách hàng
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm lần thứ hai
- D. Tổng chi tiêu trung bình của khách hàng cho sản phẩm
Câu 25: Trong Product Backlog Refinement (hay Grooming), Product Owner và Development Team cùng nhau thực hiện công việc nào?
- A. Lập kế hoạch Sprint
- B. Đánh giá Sprint đã hoàn thành
- C. Viết User Stories cho Sprint tiếp theo
- D. Làm rõ yêu cầu, ước tính độ phức tạp và ưu tiên các mục trong Product Backlog
Câu 26: Khi nào Product Manager nên thực hiện "Pivot" (xoay trục) chiến lược sản phẩm?
- A. Khi có một vài tính năng không hoạt động như mong đợi
- B. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm mới
- C. Khi sản phẩm không đạt được các mục tiêu kinh doanh và cần thay đổi hướng đi chiến lược
- D. Khi có một số lượng lớn phản hồi tiêu cực từ người dùng
Câu 27: "Minimum Viable Product" (MVP) là gì?
- A. Phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh với tất cả các tính năng mong muốn
- B. Phiên bản sản phẩm với các tính năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm giả định và thu thập phản hồi từ người dùng
- C. Phiên bản sản phẩm miễn phí để thu hút người dùng ban đầu
- D. Phiên bản sản phẩm chỉ dành cho thử nghiệm nội bộ
Câu 28: "Growth Hacking" trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?
- A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán
- B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên sản phẩm
- C. Phát triển các tính năng sản phẩm đột phá
- D. Tìm kiếm các chiến lược tăng trưởng nhanh, chi phí thấp và có thể đo lường được
Câu 29: "User Story Mapping" là kỹ thuật được sử dụng để?
- A. Trực quan hóa hành trình người dùng và sắp xếp các User Stories theo thứ tự ưu tiên
- B. Phân tích dữ liệu người dùng để tìm ra insight
- C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện
- D. Ước tính thời gian và chi phí phát triển sản phẩm
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của Product Manager?
- A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm
- B. Ưu tiên và quản lý Product Backlog
- C. Viết mã nguồn cho sản phẩm
- D. Nghiên cứu thị trường và người dùng