Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Phẩm – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm, điều gì thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa "tính năng sản phẩm" và "lợi ích sản phẩm"?

  • A. Tính năng mô tả sản phẩm, lợi ích giải thích cách sản phẩm được tạo ra.
  • B. Tính năng là hữu hình, lợi ích là vô hình.
  • C. Tính năng là đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm, lợi ích là giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm.
  • D. Tính năng dành cho nhà sản xuất, lợi ích dành cho người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng học tập trực tuyến mới. Để xác định tập khách hàng mục tiêu ban đầu, họ nên ưu tiên phân tích yếu tố nhân khẩu học nào sau đây?

  • A. Địa lý (nơi sinh sống)
  • B. Độ tuổi và trình độ học vấn
  • C. Sở thích cá nhân (thể thao, âm nhạc)
  • D. Tình trạng hôn nhân

Câu 3: Phương pháp "Năm Whys" (5 Whys) thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • B. Xác định các tính năng cần ưu tiên phát triển tiếp theo.
  • C. Thu thập phản hồi nhanh chóng từ người dùng trong giai đoạn thử nghiệm.
  • D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc sự cố sản phẩm.

Câu 4: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và tăng tốc độ tăng trưởng?

  • A. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và mở rộng thị phần.
  • B. Giảm giá để thu hút khách hàng mới.
  • C. Rút lui khỏi các phân khúc thị trường kém hiệu quả.
  • D. Chỉ duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.

Câu 5: Khi một Product Manager sử dụng ma trận ưu tiên (ví dụ: Impact/Effort Matrix) để quyết định tính năng nào sẽ được phát triển tiếp theo, họ đang thực hiện kỹ năng quản trị sản phẩm nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường.
  • B. Ưu tiên hóa backlog sản phẩm.
  • C. Thiết kế trải nghiệm người dùng.
  • D. Đo lường hiệu suất sản phẩm.

Câu 6: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động quyết định ra mắt phiên bản "MVP" (Minimum Viable Product) trước. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ đầu.
  • B. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh về tốc độ ra mắt sản phẩm.
  • C. Kiểm tra các giả định về sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế sớm nhất có thể.
  • D. Tiết kiệm chi phí phát triển bằng cách cắt giảm các tính năng không cần thiết.

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service) dựa trên mô hình đăng ký?

  • A. Số lượt tải ứng dụng.
  • B. Lưu lượng truy cập trang web.
  • C. Tổng số tính năng đã phát triển.
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate) và Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).

Câu 8: Trong quy trình Agile, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
  • B. Trình diễn các kết quả đã đạt được trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
  • C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên trong nhóm.

Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh).
  • B. Opportunities (Cơ hội).
  • C. Weaknesses (Điểm yếu).
  • D. Threats (Thách thức).

Câu 10: Một Product Manager nhận thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên trang đích sản phẩm của họ rất cao. Hành động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút nhiều lượt truy cập hơn.
  • B. Thay đổi hoàn toàn giao diện trang web.
  • C. Thêm nhiều tính năng mới vào sản phẩm.
  • D. Phân tích nội dung và thiết kế trang để xác định nguyên nhân khiến người dùng rời đi nhanh chóng.

Câu 11: Trong các loại yêu cầu sản phẩm, "User Story" (Câu chuyện người dùng) tập trung vào điều gì?

  • A. Nhu cầu và mong muốn của người dùng cuối.
  • B. Các yêu cầu kỹ thuật chi tiết.
  • C. Lịch trình và thời hạn phát triển.
  • D. Chi phí và ngân sách dự án.

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá dựa trên giá trị.
  • B. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
  • C. Định giá cạnh tranh.
  • D. Định giá hớt váng sữa (Price skimming).

Câu 13: "Product Roadmap" (Lộ trình sản phẩm) là một công cụ quan trọng cho Product Manager. Mục đích chính của nó là gì?

  • A. Quản lý danh sách các lỗi sản phẩm cần sửa.
  • B. Theo dõi tiến độ phát triển hàng ngày của nhóm kỹ thuật.
  • C. Truyền đạt tầm nhìn, định hướng và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian cho các bên liên quan.
  • D. Ghi lại tất cả các ý tưởng tính năng sản phẩm.

Câu 14: Trong quá trình nghiên cứu người dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
  • B. Khảo sát trực tuyến (Online survey).
  • C. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability testing) trong phòng lab.
  • D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic study).

Câu 15: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "bão hòa" của vòng đời, chiến lược nào sau đây có thể giúp kéo dài vòng đời sản phẩm?

  • A. Ngừng sản xuất và rút khỏi thị trường.
  • B. Cải tiến sản phẩm hoặc tìm kiếm thị trường mới.
  • C. Tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Giảm thiểu chi phí marketing và bán hàng.

Câu 16: Để xác định "Jobs to be Done" (Công việc cần hoàn thành) của khách hàng, Product Manager nên tập trung vào điều gì?

  • A. Các tính năng sản phẩm mà đối thủ cạnh tranh đang cung cấp.
  • B. Các yêu cầu chức năng chi tiết của sản phẩm.
  • C. Mục tiêu mà khách hàng muốn đạt được khi "thuê" sản phẩm.
  • D. Phản hồi trực tiếp từ khách hàng về sản phẩm hiện tại.

Câu 17: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "A/B testing" được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc yếu tố sản phẩm.
  • B. Đánh giá mức độ hài lòng tổng thể của khách hàng về sản phẩm.
  • C. Phát hiện lỗi và sự cố kỹ thuật trong sản phẩm.
  • D. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.

Câu 18: Khi xây dựng "Product Backlog" (Danh sách tồn đọng sản phẩm), Product Manager nên ưu tiên các mục dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ dễ dàng về mặt kỹ thuật để thực hiện.
  • B. Giá trị kinh doanh và giá trị mang lại cho người dùng.
  • C. Sở thích cá nhân của các thành viên trong nhóm phát triển.
  • D. Số lượng yêu cầu từ các bên liên quan nội bộ.

Câu 19: "Persona" người dùng (User Persona) được tạo ra để phục vụ mục đích gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Thay thế cho việc nghiên cứu người dùng thực tế.
  • B. Đánh giá hiệu suất của sản phẩm trên thị trường.
  • C. Giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ hơn về người dùng mục tiêu, nhu cầu, động cơ và hành vi của họ.
  • D. Quản lý phản hồi và yêu cầu từ người dùng.

Câu 20: Trong mô hình "Freemium", doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn miễn phí cho tất cả người dùng.
  • B. Chỉ miễn phí trong giai đoạn dùng thử.
  • C. Miễn phí cho người dùng hiện tại, trả phí cho người dùng mới.
  • D. Một phiên bản cơ bản miễn phí và các phiên bản nâng cao trả phí.

Câu 21: Khi phân tích cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào việc xác định điều gì ở sản phẩm của đối thủ?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của sản phẩm đối thủ.
  • B. Giá cổ phiếu và báo cáo tài chính của công ty đối thủ.
  • C. Số lượng nhân viên và cơ cấu tổ chức của công ty đối thủ.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty đối thủ.

Câu 22: "Story Mapping" (Lập bản đồ câu chuyện) là một kỹ thuật hữu ích để làm gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Đánh giá mức độ ưu tiên của từng User Story.
  • B. Trực quan hóa Product Backlog và mối quan hệ giữa các User Story, giúp dễ dàng lập kế hoạch phát hành và quản lý phạm vi sản phẩm.
  • C. Viết User Story chi tiết và rõ ràng hơn.
  • D. Theo dõi tiến độ hoàn thành User Story trong Sprint.

Câu 23: "Vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi" (Build-Measure-Learn loop) là một nguyên tắc cốt lõi của phương pháp phát triển sản phẩm nào?

  • A. Waterfall.
  • B. Scrum.
  • C. Lean Startup.
  • D. Six Sigma.

Câu 24: Trong giai đoạn "giới thiệu" của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính là gì?

  • A. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần.
  • C. Giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình.
  • D. Tạo nhận thức về sản phẩm và khuyến khích dùng thử.

Câu 25: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp "phỏng vấn vấn đề" (Problem Interview) trong quá trình khám phá sản phẩm?

  • A. Khi cần xác thực vấn đề mà sản phẩm đang cố gắng giải quyết và hiểu sâu hơn về nhu cầu của người dùng.
  • B. Khi sản phẩm đã được phát triển và cần thu thập phản hồi về khả năng sử dụng.
  • C. Khi cần đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
  • D. Khi cần lập kế hoạch phát hành sản phẩm.

Câu 26: "Value Proposition Canvas" (Bản đồ giá trị) giúp Product Manager xác định sự phù hợp giữa điều gì?

  • A. Chi phí phát triển và doanh thu dự kiến của sản phẩm.
  • B. Hồ sơ khách hàng (Customer Profile) và Bản đồ giá trị (Value Map) của sản phẩm.
  • C. Điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tầm nhìn sản phẩm và lộ trình phát triển sản phẩm.

Câu 27: "Net Promoter Score (NPS)" là một chỉ số đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm lần thứ hai.
  • B. Tổng doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
  • C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng cho người khác.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu của sản phẩm.

Câu 28: Trong quản trị sản phẩm, "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

  • A. Số tiền nợ mà công ty vay để phát triển sản phẩm.
  • B. Các lỗi và sự cố kỹ thuật chưa được sửa trong sản phẩm.
  • C. Sự chậm trễ trong việc phát hành sản phẩm do vấn đề kỹ thuật.
  • D. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng trong ngắn hạn để đạt được tiến độ, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai.

Câu 29: "Pirate Funnel" (hay AAARRR Funnel) là một framework được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa điều gì trong sản phẩm?

  • A. Quy trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến khi ra mắt.
  • B. Hành trình khách hàng và các giai đoạn chuyển đổi từ khi biết đến sản phẩm đến khi trở thành khách hàng trung thành.
  • C. Cấu trúc chi phí và doanh thu của sản phẩm.
  • D. Mối quan hệ giữa các tính năng sản phẩm và mức độ hài lòng của người dùng.

Câu 30: Khi đánh giá cơ hội thị trường cho một sản phẩm mới, Product Manager cần xem xét yếu tố "quy mô thị trường" để làm gì?

  • A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • B. Đánh giá mức độ chấp nhận sản phẩm mới của người dùng.
  • C. Ước tính tiềm năng doanh thu và lợi nhuận mà sản phẩm có thể mang lại.
  • D. Lập kế hoạch marketing và phân phối sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm, điều gì thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa 'tính năng sản phẩm' và 'lợi ích sản phẩm'?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công ty công nghệ đang phát triển một ứng dụng học tập trực tuyến mới. Để xác định tập khách hàng mục tiêu ban đầu, họ nên ưu tiên phân tích yếu tố nhân khẩu học nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phương pháp 'Năm Whys' (5 Whys) thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và tăng tốc độ tăng trưởng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi một Product Manager sử dụng ma trận ưu tiên (ví dụ: Impact/Effort Matrix) để quyết định tính năng nào sẽ được phát triển tiếp theo, họ đang thực hiện kỹ năng quản trị sản phẩm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động quyết định ra mắt phiên bản 'MVP' (Minimum Viable Product) trước. Mục tiêu chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service) dựa trên mô hình đăng ký?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quy trình Agile, 'Sprint Review' (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một Product Manager nhận thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên trang đích sản phẩm của họ rất cao. Hành động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các loại yêu cầu sản phẩm, 'User Story' (Câu chuyện người dùng) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm) là một công cụ quan trọng cho Product Manager. Mục đích chính của nó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình nghiên cứu người dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn 'bão hòa' của vòng đời, chiến lược nào sau đây có thể giúp kéo dài vòng đời sản phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để xác định 'Jobs to be Done' (Công việc cần hoàn thành) của khách hàng, Product Manager nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi xây dựng 'Product Backlog' (Danh sách tồn đọng sản phẩm), Product Manager nên ưu tiên các mục dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Persona' người dùng (User Persona) được tạo ra để phục vụ mục đích gì trong quản trị sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong mô hình 'Freemium', doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào việc xác định điều gì ở sản phẩm của đối thủ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Story Mapping' (Lập bản đồ câu chuyện) là một kỹ thuật hữu ích để làm gì trong quản trị sản phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi' (Build-Measure-Learn loop) là một nguyên tắc cốt lõi của phương pháp phát triển sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong giai đoạn 'giới thiệu' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp 'phỏng vấn vấn đề' (Problem Interview) trong quá trình khám phá sản phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Value Proposition Canvas' (Bản đồ giá trị) giúp Product Manager xác định sự phù hợp giữa điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Net Promoter Score (NPS)' là một chỉ số đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Pirate Funnel' (hay AAARRR Funnel) là một framework được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa điều gì trong sản phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi đánh giá cơ hội thị trường cho một sản phẩm mới, Product Manager cần xem xét yếu tố 'quy mô thị trường' để làm gì?

Xem kết quả