Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Phẩm – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, **MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm khả dụng tối thiểu)** được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Một phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ các tính năng cơ bản, sẵn sàng để tung ra thị trường đại trà và cạnh tranh với các đối thủ.
  • B. Một phiên bản sản phẩm có chức năng cốt lõi, đủ để người dùng trải nghiệm và cung cấp phản hồi, nhằm kiểm chứng các giả định về sản phẩm.
  • C. Một bản thử nghiệm nội bộ sản phẩm, chỉ được sử dụng bởi đội ngũ phát triển để kiểm tra lỗi và hiệu suất trước khi ra mắt.
  • D. Một sản phẩm miễn phí hoặc giá rẻ, được cung cấp cho thị trường để thu hút sự chú ý ban đầu và tạo dựng cơ sở người dùng.

Câu 2: **Khung thời gian "two-pizza team"** trong quản trị sản phẩm và phát triển phần mềm Agile đề cập đến điều gì?

  • A. Thời gian tối đa cho một cuộc họp giao ban hàng ngày của nhóm phát triển sản phẩm, không nên kéo dài quá thời gian ăn hết hai chiếc pizza.
  • B. Khoảng thời gian hai tuần dành cho mỗi sprint trong quy trình Scrum, tương ứng với thời gian tiêu thụ hết hai chiếc pizza lớn cho cả nhóm.
  • C. Quy mô lý tưởng của một nhóm phát triển sản phẩm nhỏ gọn, có thể được nuôi ăn no bằng hai chiếc pizza cỡ lớn, giúp tăng cường giao tiếp và hiệu quả làm việc.
  • D. Thời gian cần thiết để hoàn thành giai đoạn lập kế hoạch sản phẩm ban đầu, thường kéo dài trong khoảng thời gian ăn hết hai chiếc pizza.

Câu 3: **Chỉ số "Customer Lifetime Value (CLTV)"** quan trọng như thế nào đối với việc định hướng chiến lược sản phẩm?

  • A. Giúp doanh nghiệp đánh giá được giá trị dài hạn mà mỗi khách hàng mang lại, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp vào việc phát triển sản phẩm và duy trì mối quan hệ khách hàng.
  • B. Cho biết mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm ở thời điểm hiện tại, giúp điều chỉnh các tính năng và trải nghiệm sản phẩm cho phù hợp hơn.
  • C. Dự báo doanh số bán hàng tiềm năng của sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định, giúp lập kế hoạch sản xuất và phân phối hiệu quả.
  • D. Đo lường chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới, giúp tối ưu hóa ngân sách marketing và quảng cáo sản phẩm.

Câu 4: **Ma trận "Prioritization Matrix" (ví dụ: Impact/Effort Matrix)** được sử dụng để làm gì trong quản lý backlog sản phẩm?

  • A. Đánh giá mức độ phức tạp về kỹ thuật của từng hạng mục công việc trong backlog, giúp phân bổ nguồn lực phát triển phù hợp.
  • B. Phân loại các yêu cầu tính năng sản phẩm dựa trên mức độ cấp thiết và quan trọng đối với các bên liên quan khác nhau.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các hạng mục công việc trong backlog theo thời gian, đảm bảo dự án sản phẩm đi đúng tiến độ.
  • D. Ưu tiên các hạng mục công việc trong backlog dựa trên tiềm năng tác động đến mục tiêu sản phẩm và nguồn lực cần thiết để thực hiện, giúp tối đa hóa giá trị mang lại.

Câu 5: **"Jobs to be Done" (JTBD)** là một framework hữu ích trong việc xác định nhu cầu thực sự của khách hàng. JTBD tập trung vào điều gì?

  • A. Các tính năng sản phẩm mà khách hàng mong muốn và kỳ vọng sẽ được tích hợp trong phiên bản tiếp theo.
  • B. Mục tiêu mà khách hàng muốn đạt được hoặc vấn đề mà họ muốn giải quyết khi "thuê" một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Hành trình trải nghiệm sản phẩm của khách hàng từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi trở thành khách hàng trung thành.
  • D. Phân khúc thị trường mục tiêu mà sản phẩm hướng đến, dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và hành vi của khách hàng.

Câu 6: **"A/B testing"** được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quá trình phát triển và tối ưu hóa sản phẩm?

  • A. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng về trải nghiệm sản phẩm thông qua phỏng vấn và khảo sát.
  • B. Đo lường hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm, như tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của hệ thống và mức độ tiêu thụ tài nguyên.
  • C. So sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều biến thể khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động) để xác định biến thể nào hoạt động tốt hơn.
  • D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng để xác định các phân khúc khách hàng khác nhau và điều chỉnh chiến lược sản phẩm cho từng phân khúc.

Câu 7: **"Product Roadmap" (Lộ trình sản phẩm)** có vai trò quan trọng nhất nào trong việc quản lý sản phẩm?

  • A. Liệt kê đầy đủ và chi tiết tất cả các tính năng sản phẩm cần phát triển trong tương lai gần, kèm theo thời gian biểu cụ thể cho từng tính năng.
  • B. Truyền đạt tầm nhìn, định hướng chiến lược và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian cho các bên liên quan, đảm bảo sự phối hợp và đồng thuận.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các tính năng sản phẩm đã cam kết, giúp đội ngũ phát triển sản phẩm bám sát kế hoạch và hoàn thành công việc đúng hạn.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ phát triển sản phẩm, dựa trên số lượng tính năng đã hoàn thành và mức độ đáp ứng yêu cầu của thị trường.

Câu 8: **"User Persona"** được tạo ra để phục vụ mục đích gì trong quy trình thiết kế và phát triển sản phẩm?

  • A. Thay thế cho việc nghiên cứu người dùng thực tế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong giai đoạn đầu của dự án.
  • B. Phân loại người dùng thành các nhóm khác nhau dựa trên hành vi và đặc điểm nhân khẩu học để cá nhân hóa trải nghiệm sản phẩm.
  • C. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng với sản phẩm hiện tại thông qua các cuộc khảo sát và phỏng vấn.
  • D. Đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu khác nhau, giúp đội ngũ sản phẩm thấu hiểu nhu cầu, động cơ và hành vi của họ, từ đó đưa ra các quyết định thiết kế phù hợp.

Câu 9: **"North Star Metric" (NSM - Chỉ số Sao Bắc Đẩu)** có ý nghĩa gì đối với một sản phẩm?

  • A. Một chỉ số duy nhất, đo lường giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và đồng thời thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.
  • B. Tổng hợp tất cả các chỉ số hiệu suất quan trọng (KPIs) của sản phẩm, cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hoạt động của sản phẩm.
  • C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm, thường được thu thập thông qua khảo sát CSAT hoặc NPS.
  • D. Chỉ số dự báo doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm trong tương lai, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư và kinh doanh hiệu quả.

Câu 10: Trong giai đoạn **"Product Discovery" (Khám phá sản phẩm)**, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng bản kế hoạch chi tiết về các tính năng sản phẩm cần phát triển và thời gian biểu thực hiện.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) chi tiết cho sản phẩm.
  • C. Tìm hiểu sâu sắc vấn đề cần giải quyết, nhu cầu của người dùng và cơ hội thị trường.
  • D. Phát triển phiên bản MVP (Minimum Viable Product) đầu tiên của sản phẩm để thử nghiệm trên thị trường.

Câu 11: **"Sprint Review"** trong quy trình Scrum có mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho các công việc cần thực hiện trong sprint tiếp theo, bao gồm xác định mục tiêu sprint và lựa chọn các hạng mục công việc từ backlog sản phẩm.
  • B. Trình diễn các kết quả công việc đã hoàn thành trong sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi để điều chỉnh sản phẩm.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển sản phẩm và đưa ra các biện pháp cải thiện.
  • D. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm, đảm bảo tiến độ sprint không bị ảnh hưởng.

Câu 12: **"Product Backlog Refinement" (hay "Grooming")** là hoạt động cần thiết để làm gì?

  • A. Ưu tiên các hạng mục công việc trong backlog sản phẩm dựa trên giá trị kinh doanh và mức độ rủi ro.
  • B. Phân công công việc cho từng thành viên trong nhóm phát triển sản phẩm cho sprint tiếp theo.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các hạng mục công việc trong sprint hiện tại.
  • D. Làm rõ các hạng mục công việc trong backlog sản phẩm, ước tính độ phức tạp và chia nhỏ chúng nếu cần thiết, chuẩn bị cho các sprint tiếp theo.

Câu 13: **"Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường)** bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Phân tích đối thủ cạnh tranh, định giá sản phẩm, lựa chọn kênh truyền thông.
  • B. Nghiên cứu thị trường, xác định chân dung khách hàng mục tiêu, xây dựng thông điệp marketing.
  • C. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, định vị sản phẩm, lựa chọn kênh phân phối và chiến lược marketing.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, xây dựng đội ngũ bán hàng và dịch vụ khách hàng.

Câu 14: **"Feature Flag" (hay "Feature Toggle")** được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong phát triển sản phẩm?

  • A. Kiểm soát việc triển khai các tính năng mới đến người dùng một cách linh hoạt, cho phép bật/tắt tính năng mà không cần triển khai lại mã nguồn, giảm rủi ro khi ra mắt tính năng.
  • B. Tự động hóa quá trình kiểm thử sản phẩm, giúp phát hiện lỗi và đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi phát hành.
  • C. Thu thập dữ liệu về hành vi người dùng khi sử dụng tính năng mới, giúp đánh giá hiệu quả và điều chỉnh sản phẩm.
  • D. Phân chia người dùng thành các nhóm khác nhau để thử nghiệm các biến thể tính năng khác nhau (A/B testing) một cách dễ dàng.

Câu 15: **"Hook Model"** của Nir Eyal mô tả quá trình hình thành thói quen sử dụng sản phẩm của người dùng. Yếu tố **"Trigger" (Kích hoạt)** trong mô hình này là gì?

  • A. Hành động mà người dùng thực hiện để sử dụng sản phẩm, ví dụ như vuốt để làm mới trang tin tức.
  • B. Yếu tố thúc đẩy người dùng tìm đến và sử dụng sản phẩm, có thể là bên ngoài (ví dụ: thông báo đẩy) hoặc bên trong (ví dụ: cảm giác buồn chán).
  • C. Phần thưởng mà người dùng nhận được khi sử dụng sản phẩm, có thể là biến đổi (ví dụ: nội dung mới) hoặc hữu hạn (ví dụ: điểm thưởng).
  • D. Sự đầu tư thời gian, công sức hoặc tiền bạc của người dùng vào sản phẩm, khiến họ gắn bó và tiếp tục sử dụng sản phẩm trong tương lai.

Câu 16: **"Pirate Funnel" (AAARRR Funnel)** là một framework marketing được sử dụng để theo dõi và tối ưu hóa điều gì?

  • A. Quy trình phát triển sản phẩm từ giai đoạn ý tưởng đến khi ra mắt thị trường.
  • B. Hành trình trải nghiệm sản phẩm của người dùng từ khi bắt đầu sử dụng đến khi trở thành người dùng thành thạo.
  • C. Vòng đời của khách hàng từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi ngừng sử dụng sản phẩm.
  • D. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết về sản phẩm đến khi trở thành khách hàng trung thành và giới thiệu sản phẩm cho người khác (Acquisition, Activation, Retention, Revenue, Referral).

Câu 17: **"Value Proposition Canvas"** giúp doanh nghiệp thiết kế và đánh giá điều gì?

  • A. Mô hình kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như phân khúc khách hàng, kênh phân phối, dòng doanh thu và cơ cấu chi phí.
  • B. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, bao gồm phân tích đối thủ, lợi thế cạnh tranh và định vị sản phẩm.
  • C. Sự phù hợp giữa giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • D. Quy trình quản lý dự án phát triển sản phẩm, bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và kết thúc dự án.

Câu 18: **"Growth Hacking"** là một phương pháp tiếp cận marketing tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán thông qua các chiến dịch truyền thông dài hạn.
  • B. Tìm kiếm và thử nghiệm nhanh chóng các chiến lược marketing sáng tạo, chi phí thấp để đạt được tăng trưởng người dùng và doanh thu nhanh chóng.
  • C. Tối ưu hóa các kênh marketing truyền thống như quảng cáo trên TV, báo chí và tạp chí để tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.

Câu 19: **"Design Thinking"** là một quy trình giải quyết vấn đề và sáng tạo tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Phân tích dữ liệu thị trường và đối thủ cạnh tranh để xác định cơ hội kinh doanh và khoảng trống thị trường.
  • B. Áp dụng các nguyên tắc khoa học và kỹ thuật để phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
  • D. Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và vấn đề của người dùng, từ đó tạo ra các giải pháp sáng tạo và lấy người dùng làm trung tâm.

Câu 20: **"Lean Startup"** methodology nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp và phát triển sản phẩm?

  • A. Xây dựng, đo lường và học hỏi liên tục thông qua các vòng lặp phản hồi nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội thành công.
  • B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn trước khi bắt đầu xây dựng sản phẩm, đảm bảo đi đúng hướng và tránh lãng phí nguồn lực.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • D. Bảo mật ý tưởng sản phẩm và tránh chia sẻ thông tin với bên ngoài cho đến khi sản phẩm hoàn thiện và sẵn sàng ra mắt thị trường.

Câu 21: Khi nào một Product Manager (Quản lý sản phẩm) nên sử dụng **phương pháp nghiên cứu định tính** thay vì định lượng?

  • A. Khi cần đo lường hiệu suất của sản phẩm bằng các số liệu cụ thể như tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ giữ chân người dùng.
  • B. Khi muốn khảo sát một lượng lớn người dùng để thu thập dữ liệu thống kê và đưa ra kết luận mang tính đại diện.
  • C. Khi muốn khám phá sâu hơn về động cơ, thái độ và hành vi của người dùng, tìm hiểu "tại sao" đằng sau các con số.
  • D. Khi cần so sánh hiệu quả của hai phiên bản sản phẩm khác nhau (A/B testing) để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Câu 22: **"Technical Debt" (Nợ kỹ thuật)** trong phát triển phần mềm có thể ảnh hưởng đến sản phẩm như thế nào?

  • A. Giúp tăng tốc độ phát triển sản phẩm ban đầu vì bỏ qua các bước kiểm thử và tối ưu hóa mã nguồn.
  • B. Làm chậm tốc độ phát triển sản phẩm trong dài hạn, tăng chi phí bảo trì và sửa lỗi, giảm tính ổn định và khả năng mở rộng của sản phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sản phẩm nếu đội ngũ phát triển có khả năng xử lý vấn đề nhanh chóng khi phát sinh lỗi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm ở mức độ kỹ thuật, không tác động đến trải nghiệm người dùng và giá trị kinh doanh.

Câu 23: **"Minimum Marketable Feature (MMF) - Tính năng tối thiểu có thể đưa ra thị trường)** khác với MVP như thế nào?

  • A. MMF là phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh hơn MVP, có đầy đủ các tính năng cơ bản và sẵn sàng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. MVP tập trung vào việc kiểm thử các giả định về sản phẩm, trong khi MMF tập trung vào việc thu hút người dùng và tạo doanh thu.
  • C. MMF được phát triển trước MVP để xác định các tính năng cần thiết, sau đó MVP được xây dựng dựa trên MMF.
  • D. MVP tập trung vào việc học hỏi và kiểm chứng giả định với ít tính năng nhất có thể, còn MMF tập trung vào việc cung cấp giá trị đủ lớn để có thể bán và tiếp thị sản phẩm.

Câu 24: **"Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm)** đóng vai trò gì trong việc định hướng phát triển sản phẩm?

  • A. Mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm cần phát triển trong ngắn hạn, thường là trong vòng 3-6 tháng tới.
  • B. Truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho toàn bộ đội ngũ sản phẩm, giúp mọi người hiểu rõ mục tiêu cuối cùng và cùng nhau hướng tới.
  • C. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh để xác định vị thế sản phẩm và lợi thế cạnh tranh.
  • D. Đo lường hiệu quả hoạt động của sản phẩm thông qua các chỉ số KPI và báo cáo định kỳ.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một Product Manager?

  • A. Xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm cần phát triển dựa trên nhu cầu người dùng và mục tiêu kinh doanh.
  • B. Làm việc chặt chẽ với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm được phát triển đúng tiến độ và chất lượng.
  • C. Viết mã nguồn (code) cho sản phẩm và trực tiếp tham gia vào quá trình phát triển kỹ thuật.
  • D. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và theo dõi xu hướng ngành để đưa ra các quyết định sản phẩm sáng suốt.

Câu 26: **"Dogfooding"** là gì trong ngữ cảnh phát triển sản phẩm?

  • A. Việc đội ngũ nội bộ của công ty sử dụng sản phẩm của chính công ty để thử nghiệm, tìm lỗi và đưa ra phản hồi trước khi sản phẩm được tung ra thị trường.
  • B. Quá trình kiểm thử sản phẩm bởi một nhóm người dùng bên ngoài (beta testers) trước khi phát hành phiên bản chính thức.
  • C. Phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát và phỏng vấn để cải thiện sản phẩm.
  • D. Chiến lược marketing sử dụng chính sản phẩm của công ty để quảng bá và thu hút khách hàng.

Câu 27: **"Vanity Metrics"** là gì và tại sao Product Manager nên tránh tập trung vào chúng?

  • A. Các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng, thường được thu thập thông qua khảo sát CSAT hoặc NPS.
  • B. Các số liệu có vẻ ấn tượng nhưng không thực sự phản ánh giá trị kinh doanh thực tế hoặc không giúp đưa ra quyết định sản phẩm hiệu quả (ví dụ: số lượt thích trang Facebook).
  • C. Các chỉ số đo lường hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm, như tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của hệ thống.
  • D. Các chỉ số dự báo doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm trong tương lai, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư.

Câu 28: **"Cohort Analysis"** được sử dụng để phân tích điều gì?

  • A. Phân tích hành vi của từng người dùng riêng lẻ để cá nhân hóa trải nghiệm sản phẩm.
  • B. Phân tích dữ liệu thị trường để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu và điều chỉnh chiến lược sản phẩm.
  • C. Phân tích hành vi của các nhóm người dùng (cohorts) có chung đặc điểm hoặc thời điểm tham gia sử dụng sản phẩm để hiểu rõ hơn về xu hướng và sự thay đổi theo thời gian.
  • D. Phân tích dữ liệu từ các kênh marketing khác nhau để đánh giá hiệu quả của từng kênh và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.

Câu 29: Khi nào Product Manager cần thực hiện **"Competitive Analysis" (Phân tích cạnh tranh)**?

  • A. Chỉ khi sản phẩm gặp vấn đề về tăng trưởng hoặc mất thị phần.
  • B. Chỉ trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm để xác định thị trường mục tiêu.
  • C. Chỉ khi chuẩn bị ra mắt một tính năng mới để đảm bảo tính năng đó khác biệt so với đối thủ.
  • D. Trong suốt vòng đời sản phẩm, đặc biệt là khi bắt đầu phát triển sản phẩm mới hoặc khi thị trường có sự thay đổi lớn.

Câu 30: **"User Story Mapping"** là một kỹ thuật trực quan giúp đội ngũ sản phẩm làm gì?

  • A. Xây dựng bức tranh tổng quan về hành trình người dùng và sắp xếp các user stories theo thứ tự ưu tiên, giúp lập kế hoạch phát triển sản phẩm theo từng giai đoạn.
  • B. Phân tích yêu cầu người dùng và chuyển đổi chúng thành các user stories chi tiết để đội ngũ kỹ thuật thực hiện.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các user stories trong sprint và quản lý backlog sản phẩm.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng về các user stories đã được phát triển để cải thiện sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, **MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm khả dụng tối thiểu)** được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: **Khung thời gian 'two-pizza team'** trong quản trị sản phẩm và phát triển phần mềm Agile đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: **Chỉ số 'Customer Lifetime Value (CLTV)'** quan trọng như thế nào đối với việc định hướng chiến lược sản phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: **Ma trận 'Prioritization Matrix' (ví dụ: Impact/Effort Matrix)** được sử dụng để làm gì trong quản lý backlog sản phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: **'Jobs to be Done' (JTBD)** là một framework hữu ích trong việc xác định nhu cầu thực sự của khách hàng. JTBD tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: **'A/B testing'** được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quá trình phát triển và tối ưu hóa sản phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: **'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm)** có vai trò quan trọng nhất nào trong việc quản lý sản phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: **'User Persona'** được tạo ra để phục vụ mục đích gì trong quy trình thiết kế và phát triển sản phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: **'North Star Metric' (NSM - Chỉ số Sao Bắc Đẩu)** có ý nghĩa gì đối với một sản phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong giai đoạn **'Product Discovery' (Khám phá sản phẩm)**, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: **'Sprint Review'** trong quy trình Scrum có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: **'Product Backlog Refinement' (hay 'Grooming')** là hoạt động cần thiết để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: **'Go-to-Market Strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường)** bao gồm những yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: **'Feature Flag' (hay 'Feature Toggle')** đư??c sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong phát triển sản phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: **'Hook Model'** của Nir Eyal mô tả quá trình hình thành thói quen sử dụng sản phẩm của người dùng. Yếu tố **'Trigger' (Kích hoạt)** trong mô hình này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: **'Pirate Funnel' (AAARRR Funnel)** là một framework marketing được sử dụng để theo dõi và tối ưu hóa điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: **'Value Proposition Canvas'** giúp doanh nghiệp thiết kế và đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: **'Growth Hacking'** là một phương pháp tiếp cận marketing tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: **'Design Thinking'** là một quy trình giải quyết vấn đề và sáng tạo tập trung vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: **'Lean Startup'** methodology nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp và phát triển sản phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi nào một Product Manager (Quản lý sản phẩm) nên sử dụng **phương pháp nghiên cứu định tính** thay vì định lượng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: **'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật)** trong phát triển phần mềm có thể ảnh hưởng đến sản phẩm như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: **'Minimum Marketable Feature (MMF) - Tính năng tối thiểu có thể đưa ra thị trường)** khác với MVP như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: **'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm)** đóng vai trò gì trong việc định hướng phát triển sản phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một Product Manager?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: **'Dogfooding'** là gì trong ngữ cảnh phát triển sản phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: **'Vanity Metrics'** là gì và tại sao Product Manager nên tránh tập trung vào chúng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: **'Cohort Analysis'** được sử dụng để phân tích điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi nào Product Manager cần thực hiện **'Competitive Analysis' (Phân tích cạnh tranh)**?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: **'User Story Mapping'** là một kỹ thuật trực quan giúp đội ngũ sản phẩm làm gì?

Xem kết quả