Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất nhận thấy thời gian chờ đợi của khách hàng ngày càng tăng. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận quản trị sản xuất nên tập trung vào yếu tố nào sau đây trong hệ thống sản xuất?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- B. Rút ngắn thời gian thực hiện các công đoạn sản xuất.
- C. Đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm để thu hút khách hàng.
- D. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm.
Câu 2: Trong mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), nguyên tắc "Just-in-Time" (JIT) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa công suất sử dụng của máy móc và thiết bị.
- B. Tăng cường số lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
- C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và thời gian chờ đợi trong sản xuất.
- D. Nâng cao trình độ tay nghề của công nhân sản xuất.
Câu 3: Để lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất mới, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất về mặt chiến lược?
- A. Chi phí xây dựng nhà máy ban đầu.
- B. Mức độ ô nhiễm môi trường tại khu vực.
- C. Số lượng lao động có tay nghề cao tại địa phương.
- D. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu và nguồn cung ứng.
Câu 4: Một xưởng sản xuất giày da đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm không đồng đều giữa các lô hàng. Giải pháp nào sau đây thuộc về quản trị chất lượng toàn diện (TQM) có thể giúp cải thiện tình hình?
- A. Thành lập nhóm cải tiến chất lượng với sự tham gia của công nhân, quản lý và kỹ thuật viên.
- B. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối chuyền và loại bỏ sản phẩm lỗi.
- C. Thuê chuyên gia tư vấn về quy trình sản xuất giày da.
- D. Thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào.
Câu 5: Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh muốn dự báo nhu cầu sản phẩm cho quý tới. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng trong 3 năm gần nhất?
- A. Phương pháp Delphi (Delphi Method).
- B. Phương pháp trung bình trượt (Moving Average).
- C. Phương pháp chuyên gia (Expert Judgment).
- D. Phương pháp nghiên cứu thị trường (Market Research).
Câu 6: Trong quy trình lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning), mục tiêu chính cần đạt được là gì?
- A. Xác định lịch trình sản xuất chi tiết cho từng công đoạn.
- B. Lựa chọn công nghệ sản xuất hiện đại nhất.
- C. Cân bằng giữa nhu cầu thị trường và khả năng sản xuất của doanh nghiệp một cách hiệu quả về chi phí.
- D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử đang xem xét chuyển từ bố trí sản xuất theo chức năng (Functional Layout) sang bố trí sản xuất theo sản phẩm (Product Layout). Động lực chính của sự thay đổi này có thể là gì?
- A. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất các loại sản phẩm khác nhau.
- B. Tăng hiệu quả và tốc độ sản xuất đối với một dòng sản phẩm chính.
- C. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc và thiết bị chuyên dụng.
- D. Nâng cao kỹ năng chuyên môn hóa của công nhân.
Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "mua hàng" (Procurement)?
- A. Vận chuyển sản phẩm đến nhà phân phối.
- B. Lưu trữ hàng hóa trong kho thành phẩm.
- C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
- D. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
Câu 9: Để đo lường hiệu quả sử dụng nguồn lực trong sản xuất, chỉ số năng suất (Productivity) thường được tính toán dựa trên công thức nào?
- A. Tổng chi phí sản xuất / Tổng sản lượng.
- B. Tổng sản lượng / Tổng đầu vào (nguyên liệu, lao động, vốn).
- C. Lợi nhuận ròng / Tổng doanh thu.
- D. Thời gian sản xuất trung bình / Số lượng sản phẩm.
Câu 10: Phương pháp "5S" trong quản lý sản xuất tập trung vào việc cải thiện môi trường làm việc thông qua các hoạt động nào?
- A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
- D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động.
Câu 11: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
- B. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
- C. Tính toán chi phí và ngân sách dự án.
- D. Phân công công việc và trách nhiệm cho các thành viên dự án.
Câu 12: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) đóng vai trò gì trong quản trị sản xuất?
- A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.
- C. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính của doanh nghiệp.
- D. Tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận chức năng liên quan đến sản xuất.
Câu 13: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây liên quan đến khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu vào công nghệ.
- B. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì công nghệ.
- C. Khả năng linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh công nghệ khi nhu cầu thị trường thay đổi.
- D. Tuổi thọ dự kiến của công nghệ sản xuất.
Câu 14: Phương pháp "Poka-Yoke" được sử dụng trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
- A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
- B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất.
- C. Sửa chữa các sản phẩm bị lỗi một cách nhanh chóng.
- D. Thống kê và phân tích các loại lỗi thường gặp.
Câu 15: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thuộc chi phí đặt hàng (Ordering Costs)?
- A. Chi phí thuê kho bãi để lưu trữ hàng tồn kho.
- B. Chi phí vốn bị ứ đọng trong hàng tồn kho.
- C. Chi phí hao hụt, hư hỏng hàng tồn kho.
- D. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho.
Câu 16: Phân tích SWOT được ứng dụng trong quản trị sản xuất để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất.
- B. Dự báo nhu cầu thị trường về sản phẩm.
- C. Xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất.
- D. Lựa chọn địa điểm tối ưu cho nhà máy sản xuất.
Câu 17: Trong sản xuất theo lô (Batch Production), loại hình sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt liên tục với số lượng lớn.
- B. Sản phẩm được sản xuất theo từng lô với số lượng vừa phải và có sự thay đổi giữa các lô.
- C. Sản phẩm được sản xuất đơn chiếc theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
- D. Sản phẩm dịch vụ được cung cấp trực tiếp cho khách hàng.
Câu 18: Mục tiêu chính của việc thiết kế công việc (Job Design) trong quản trị sản xuất là gì?
- A. Tối đa hóa số lượng ca làm việc trong ngày.
- B. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên mới.
- C. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất.
- D. Tạo ra công việc hiệu quả, an toàn và thỏa mãn cho người lao động.
Câu 19: Trong quản lý chất lượng Six Sigma, phương pháp DMAIC được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình cải tiến?
- A. Trong toàn bộ quy trình cải tiến chất lượng.
- B. Chỉ trong giai đoạn xác định vấn đề (Define).
- C. Chỉ trong giai đoạn đo lường và phân tích (Measure and Analyze).
- D. Chỉ trong giai đoạn cải tiến và kiểm soát (Improve and Control).
Câu 20: Hệ thống sản xuất kéo (Pull System) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu trong tương lai.
- B. Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế phát sinh từ công đoạn sau hoặc khách hàng.
- C. Sản xuất liên tục để tận dụng tối đa công suất máy móc.
- D. Sản xuất theo kế hoạch cố định từ trước.
Câu 21: Để đánh giá năng lực sản xuất của một nhà máy, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ hàng lỗi trên tổng sản lượng.
- B. Thời gian sản xuất trung bình một đơn vị sản phẩm.
- C. Công suất thiết kế và công suất hữu ích.
- D. Chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm.
Câu 22: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự gián đoạn nguồn cung cấp nguyên vật liệu?
- A. Rủi ro nguồn cung (Supply Risk).
- B. Rủi ro nhu cầu (Demand Risk).
- C. Rủi ro quy trình (Process Risk).
- D. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
Câu 23: Phương pháp bố trí sản xuất theo nhóm (Cellular Layout) kết hợp ưu điểm của bố trí sản xuất theo chức năng và bố trí sản xuất theo sản phẩm như thế nào?
- A. Tập trung máy móc theo chức năng và sản phẩm theo nhóm.
- B. Sản xuất theo chức năng nhưng linh hoạt như sản xuất theo sản phẩm.
- C. Kết hợp sản xuất hàng loạt và sản xuất đơn chiếc.
- D. Tạo ra các "tế bào" sản xuất linh hoạt, vừa chuyên môn hóa theo sản phẩm vừa linh hoạt như theo chức năng.
Câu 24: Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?
- A. Kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian.
- B. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
- C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
Câu 25: Hệ thống Kanban trong Lean Manufacturing được sử dụng để kiểm soát yếu tố nào trong sản xuất?
- A. Chất lượng sản phẩm.
- B. Chi phí sản xuất.
- C. Lượng công việc đang thực hiện (Work-in-Process) và dòng chảy vật liệu.
- D. Thời gian sản xuất.
Câu 26: Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua ngoài (Make-or-Buy Decision), yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?
- A. Chi phí sản xuất bộ phận đó so với giá mua ngoài.
- B. Năng lực sản xuất và nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
- C. Mức độ kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất.
- D. Mong muốn duy trì bí mật công nghệ sản xuất bộ phận đó.
Câu 27: Trong quản lý bảo trì sản xuất, loại hình bảo trì nào tập trung vào việc ngăn ngừa sự cố xảy ra trước khi chúng gây gián đoạn sản xuất?
- A. Bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance).
- B. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance).
- C. Bảo trì khẩn cấp (Emergency Maintenance).
- D. Bảo trì theo tình trạng (Condition-Based Maintenance).
Câu 28: Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng trong quản lý tồn kho để xác định điều gì?
- A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
- B. Mức tồn kho an toàn tối thiểu.
- C. Lượng đặt hàng kinh tế tối ưu.
- D. Tổng chi phí tồn kho tối thiểu.
Câu 29: Xu hướng "Công nghiệp 4.0" ảnh hưởng đến quản trị sản xuất như thế nào?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin trong sản xuất.
- B. Tăng cường vai trò của lao động thủ công truyền thống.
- C. Hạn chế khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
- D. Tăng cường tự động hóa, kết nối và dữ liệu hóa trong quy trình sản xuất.
Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "đáp ứng" (Responsiveness) thể hiện điều gì?
- A. Sự sẵn sàng và nhanh chóng giúp đỡ khách hàng, cung cấp dịch vụ kịp thời.
- B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
- C. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng.
- D. Ngoại hình và cơ sở vật chất của dịch vụ.