Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Xuất – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Xuất

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển từ sản xuất theo lô nhỏ sang sản xuất hàng loạt cho một mẫu ghế sofa mới, dự kiến có nhu cầu cao và ổn định. Thay đổi này thể hiện sự thay đổi nào trong chiến lược sản xuất?

  • A. Tập trung hóa sản xuất để giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Chuyển dịch từ chiến lược "linh hoạt" sang chiến lược "chi phí thấp".
  • C. Áp dụng hệ thống sản xuất "đúng thời điểm" (Just-in-Time).
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở mọi giai đoạn.

Câu 2: Công ty X chuyên sản xuất các thiết bị y tế phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và tùy chỉnh cao cho từng bệnh viện. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào là phù hợp nhất để tối ưu hóa quy trình sản xuất của công ty X?

  • A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout)
  • B. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
  • C. Bố trí theo công nghệ/chức năng (Process layout)
  • D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ô tô áp dụng hệ thống sản xuất "Just-in-Time" (JIT). Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống JIT trong quản trị hàng tồn kho?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
  • B. Giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
  • D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động lớn về nhu cầu hoặc nguồn cung.

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng và cốt lõi nhất để đạt được chất lượng vượt trội và bền vững?

  • A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê hiện đại.
  • B. Hướng dẫn bởi khách hàng và tập trung vào sự thỏa mãn của khách hàng.
  • C. Xây dựng văn hóa chất lượng và sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ví dụ ISO 9000).

Câu 5: Một công ty sản xuất thực phẩm đóng hộp nhận thấy tỷ lệ sản phẩm lỗi (lon bị phồng, hở mối hàn) tăng cao trong thời gian gần đây. Biện pháp khắc phục nào sau đây thuộc về hoạt động "kiểm soát chất lượng đầu ra" (output control)?

  • A. Đào tạo lại công nhân vận hành máy hàn mí lon về quy trình chuẩn.
  • B. Kiểm tra ngẫu nhiên các lon thành phẩm trước khi đóng gói và xuất xưởng.
  • C. Điều chỉnh thông số kỹ thuật của máy hàn mí lon để đảm bảo độ kín.
  • D. Mua nguyên liệu thép tấm chất lượng cao hơn cho vỏ lon.

Câu 6: Dự báo nhu cầu sản phẩm là một hoạt động quan trọng trong quản trị sản xuất. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi công ty mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Dự báo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
  • B. Dự báo hồi quy (Regression analysis)
  • C. Phương pháp trung bình trượt (Moving average)
  • D. Phương pháp Delphi (lấy ý kiến chuyên gia)

Câu 7: Một công ty sản xuất xe máy đang đối mặt với tình trạng tắc nghẽn ở công đoạn sơn khung xe, làm chậm toàn bộ dây chuyền sản xuất. Đây là một ví dụ về:

  • A. Lãng phí vận chuyển (Transportation waste)
  • B. Lãng phí chờ đợi (Waiting waste)
  • C. Nút cổ chai (Bottleneck)
  • D. Biến động nhu cầu (Demand fluctuation)

Câu 8: Để cải thiện năng suất của một dây chuyền lắp ráp điện tử, kỹ thuật nào sau đây tập trung vào việc phân tích và loại bỏ các thao tác thừa, không cần thiết trong quy trình làm việc của công nhân?

  • A. Kaizen (cải tiến liên tục)
  • B. Nghiên cứu thời gian và tác nghiệp (Time and motion study)
  • C. 5S (sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng)
  • D. Six Sigma (giảm thiểu sai lỗi)

Câu 9: Trong hoạch định sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning), chiến lược "đuổi theo nhu cầu" (chase demand strategy) có ưu điểm chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho thành phẩm.
  • B. Ổn định mức sử dụng công suất và lực lượng lao động.
  • C. Đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch và điều độ sản xuất.
  • D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và chi phí thay đổi năng suất.

Câu 10: Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

  • A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
  • B. Kích thước lô hàng đặt mua tối ưu.
  • C. Mức tồn kho an toàn tối ưu.
  • D. Tổng chi phí tồn kho tối thiểu.

Câu 11: Công nghệ sản xuất nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy chỉnh cao bằng cách đắp lớp vật liệu từng lớp theo mô hình 3D?

  • A. Sản xuất CNC (Computer Numerical Control)
  • B. Sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System)
  • C. In 3D (Additive Manufacturing)
  • D. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)

Câu 12: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi lịch trình, thời gian thực hiện các công việc.
  • B. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
  • C. Phân bổ nguồn lực và chi phí cho từng công việc.
  • D. Phân tích rủi ro và các yếu tố ảnh hưởng đến dự án.

Câu 13: Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường ưu tiên yếu tố nào sau đây trong thiết kế chuỗi cung ứng?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
  • B. Tốc độ và khả năng phản ứng nhanh với biến động nhu cầu.
  • C. Mạng lưới nhà cung cấp rộng khắp toàn cầu.
  • D. Khả năng dự trữ hàng tồn kho lớn.

Câu 14: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đánh giá điều gì trong quản trị sản xuất?

  • A. Năng suất lao động của công nhân vận hành máy.
  • B. Chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.
  • C. Mức độ tự động hóa của dây chuyền sản xuất.
  • D. Hiệu quả sử dụng thiết bị tổng thể.

Câu 15: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo "ô/tế bào" (cellular layout) là sự kết hợp ưu điểm của loại bố trí nào?

  • A. Bố trí theo sản phẩm và bố trí theo vị trí cố định.
  • B. Bố trí theo vị trí cố định và bố trí theo công nghệ.
  • C. Bố trí theo công nghệ và bố trí theo sản phẩm.
  • D. Bố trí theo dây chuyền và bố trí theo dự án.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để:

  • A. Kiểm soát sự biến động của quy trình sản xuất theo thời gian.
  • B. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và chất lượng đầu ra.
  • D. Đo lường năng lực của quy trình sản xuất so với yêu cầu kỹ thuật.

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi muốn giảm thời gian chu kỳ sản xuất (lead time). Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc rút ngắn thời gian chờ đợi giữa các công đoạn?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở mỗi công đoạn.
  • B. Đầu tư thêm máy móc hiện đại cho công đoạn chậm nhất.
  • C. Áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn để giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • D. Tăng số lượng ca làm việc để tăng sản lượng.

Câu 18: Quyết định "tự sản xuất" (make) thay vì "mua ngoài" (buy) một linh kiện thường được ưu tiên khi:

  • A. Chi phí mua ngoài linh kiện thấp hơn chi phí tự sản xuất.
  • B. Nhà cung cấp bên ngoài có uy tín và chất lượng đảm bảo.
  • C. Doanh nghiệp không có đủ năng lực sản xuất linh kiện đó.
  • D. Linh kiện đó là một bộ phận quan trọng, mang tính bí quyết công nghệ của sản phẩm.

Câu 19: Trong hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II), chức năng nào sau đây giúp xác định nhu cầu nguyên vật liệu cần thiết để đáp ứng kế hoạch sản xuất?

  • A. Hoạch định nhu cầu vật liệu (Material Requirements Planning - MRP)
  • B. Hoạch định năng lực sản xuất (Capacity Requirements Planning - CRP)
  • C. Hoạch định tài chính sản xuất (Manufacturing Resource Planning)
  • D. Hoạch định marketing và bán hàng (Sales and Operations Planning)

Câu 20: Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản phẩm có vòng đời ngắn, nhu cầu thị trường biến động và yêu cầu tùy biến cao?

  • A. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
  • B. Sản xuất linh hoạt/Sản xuất theo đơn hàng (Flexible/Make-to-order production)
  • C. Sản xuất liên tục (Continuous production)
  • D. Sản xuất dự trữ (Make-to-stock production)

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) mô tả hiện tượng:

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • B. Sự gia tăng chi phí lưu kho do tồn kho quá nhiều.
  • C. Sai lệch nhu cầu ngày càng lớn khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.

Câu 22: Để đánh giá năng lực sản xuất của một quy trình, chỉ số Cp và Cpk được sử dụng để đo lường:

  • A. Khả năng quy trình đáp ứng yêu cầu kỹ thuật về chất lượng.
  • B. Tỷ lệ sản phẩm không phù hợp (phế phẩm) của quy trình.
  • C. Thời gian chu kỳ và năng suất của quy trình.
  • D. Mức độ ổn định và kiểm soát của quy trình.

Câu 23: Nguyên tắc "Poka-Yoke" trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

  • A. Phát hiện và sửa chữa sai lỗi nhanh chóng sau khi xảy ra.
  • B. Ngăn ngừa sai lỗi ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình và công cụ.
  • C. Thống kê và phân tích các loại sai lỗi thường gặp để cải tiến.
  • D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở các công đoạn quan trọng.

Câu 24: Phương pháp "Kanban" thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt theo kế hoạch (Mass production based on schedule)
  • B. Sản xuất dự trữ (Make-to-stock)
  • C. Sản xuất theo đẩy (Push system)
  • D. Sản xuất tinh gọn/Sản xuất theo kéo (Lean/Pull system)

Câu 25: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

  • A. Doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận tối đa.
  • B. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
  • C. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
  • D. Giá bán sản phẩm đạt mức cao nhất.

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Tập trung vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thiết lập quan hệ với nhiều nhà cung cấp.
  • C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho để giảm chi phí.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào từ nhà cung cấp hiện tại.

Câu 27: Phương pháp "5W1H" (What, Who, When, Where, Why, How) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề trong sản xuất?

  • A. Xác định và phân tích vấn đề.
  • B. Đề xuất các giải pháp khả thi.
  • C. Lựa chọn và thực hiện giải pháp tối ưu.
  • D. Đánh giá và theo dõi hiệu quả của giải pháp.

Câu 28: Trong quản lý bảo trì thiết bị, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ theo kế hoạch, bất kể tình trạng thực tế của thiết bị?

  • A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance)
  • B. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance)
  • C. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance)
  • D. Bảo trì theo tình trạng (Condition-based maintenance)

Câu 29: Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch điều độ sản xuất (Production scheduling) là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và đảm bảo tiến độ sản xuất.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu sai lỗi.
  • D. Dự báo chính xác nhu cầu thị trường trong tương lai.

Câu 30: Ứng dụng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản trị sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) KHÔNG bao gồm:

  • A. Giám sát từ xa tình trạng hoạt động của máy móc và thiết bị.
  • B. Thu thập dữ liệu thời gian thực về quy trình sản xuất.
  • C. Tự động hóa quá trình kiểm soát chất lượng và bảo trì.
  • D. Đánh giá hiệu quả của các chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển từ sản xuất theo lô nhỏ sang sản xuất hàng loạt cho một mẫu ghế sofa mới, dự kiến có nhu cầu cao và ổn định. Thay đổi này thể hiện sự thay đổi nào trong chiến lược sản xuất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công ty X chuyên sản xuất các thiết bị y tế phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và tùy chỉnh cao cho từng bệnh viện. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào là phù hợp nhất để tối ưu hóa quy trình sản xuất của công ty X?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ô tô áp dụng hệ thống sản xuất 'Just-in-Time' (JIT). Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống JIT trong quản trị hàng tồn kho?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng và cốt lõi nhất để đạt được chất lượng vượt trội và bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một công ty sản xuất thực phẩm đóng hộp nhận thấy tỷ lệ sản phẩm lỗi (lon bị phồng, hở mối hàn) tăng cao trong thời gian gần đây. Biện pháp khắc phục nào sau đây thuộc về hoạt động 'kiểm soát chất lượng đầu ra' (output control)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Dự báo nhu cầu sản phẩm là một hoạt động quan trọng trong quản trị sản xuất. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi công ty mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một công ty sản xuất xe máy đang đối mặt với tình trạng tắc nghẽn ở công đoạn sơn khung xe, làm chậm toàn bộ dây chuyền sản xuất. Đây là một ví dụ về:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để cải thiện năng suất của một dây chuyền lắp ráp điện tử, kỹ thuật nào sau đây tập trung vào việc phân tích và loại bỏ các thao tác thừa, không cần thiết trong quy trình làm việc của công nhân?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong hoạch định sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning), chiến lược 'đuổi theo nhu cầu' (chase demand strategy) có ưu điểm chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công nghệ sản xuất nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy chỉnh cao bằng cách đắp lớp vật liệu từng lớp theo mô hình 3D?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường ưu tiên yếu tố nào sau đây trong thiết kế chuỗi cung ứng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đánh giá điều gì trong quản trị sản xuất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'ô/tế bào' (cellular layout) là sự kết hợp ưu điểm của loại bố trí nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi muốn giảm thời gian chu kỳ sản xuất (lead time). Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc rút ngắn thời gian chờ đợi giữa các công đoạn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Quyết định 'tự sản xuất' (make) thay vì 'mua ngoài' (buy) một linh kiện thường được ưu tiên khi:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II), chức năng nào sau đây giúp xác định nhu cầu nguyên vật liệu cần thiết để đáp ứng kế hoạch sản xuất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản phẩm có vòng đời ngắn, nhu cầu thị trường biến động và yêu cầu tùy biến cao?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip effect) mô tả hiện tượng:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đánh giá năng lực sản xuất của một quy trình, chỉ số Cp và Cpk được sử dụng để đo lường:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nguyên tắc 'Poka-Yoke' trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phương pháp 'Kanban' thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phương pháp '5W1H' (What, Who, When, Where, Why, How) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề trong sản xuất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý bảo trì thiết bị, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ theo kế hoạch, bất kể tình trạng thực tế của thiết bị?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch điều độ sản xuất (Production scheduling) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ứng dụng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản trị sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) KHÔNG bao gồm:

Xem kết quả