Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Xuất – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Xuất

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy thời gian chờ đợi của khách hàng ngày càng tăng. Để giảm thiểu tình trạng này, biện pháp nào sau đây liên quan đến quản trị sản xuất là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.
  • D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến các thị trường mới.

Câu 2: Trong quản trị sản xuất, "Just-in-Time" (JIT) là một hệ thống quản lý hàng tồn kho. Mục tiêu chính của JIT là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng vật tư liên tục với số lượng lớn.
  • C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư và sản xuất sản phẩm khi có yêu cầu.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.

Câu 3: Doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn dự báo nhu cầu sản phẩm cho mùa lễ hội sắp tới. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng của các mùa lễ hội trước đó?

  • A. Phương pháp chuỗi thời gian (Time series analysis).
  • B. Phương pháp Delphi.
  • C. Phương pháp chuyên gia (Expert judgment).
  • D. Phương pháp nghiên cứu thị trường (Market research).

Câu 4: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của TQM?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại nhất.
  • B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
  • D. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ nhân viên trong công ty.

Câu 5: Trong quá trình thiết kế bố trí nhà máy, loại bố trí nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp sản xuất hàng loạt các sản phẩm có tính chất lặp đi lặp lại, khối lượng lớn như sản xuất ô tô hoặc đồ uống đóng chai?

  • A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
  • B. Bố trí theo dây chuyền sản phẩm (Product layout).
  • C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
  • D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).

Câu 6: Để nâng cao năng suất lao động trong một xưởng may, biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố con người là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra và giám sát công nhân.
  • B. Thay thế máy móc thiết bị cũ bằng máy móc hiện đại hơn.
  • C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho công nhân.
  • D. Áp dụng hệ thống trả lương theo sản phẩm.

Câu 7: Một công ty dịch vụ logistics sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để tối ưu hóa lộ trình giao hàng. Hoạt động này thuộc chức năng nào của quản trị sản xuất và dịch vụ?

  • A. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Hoạch định và điều hành sản xuất.
  • C. Kiểm soát chất lượng dịch vụ.
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 8: Phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) được áp dụng trong quản trị sản xuất nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • D. Cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Câu 9: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
  • B. Phân tích chi phí và ngân sách dự án.
  • C. Đánh giá rủi ro và xây dựng phương án ứng phó.
  • D. Quản lý nguồn nhân lực và phân công công việc.

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển từ sản xuất theo lô (batch production) sang sản xuất liên tục (continuous production) để tăng năng suất. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện thành công sự chuyển đổi này?

  • A. Đội ngũ công nhân lành nghề và có kinh nghiệm.
  • B. Nguồn cung ứng nguyên vật liệu ổn định và giá rẻ.
  • C. Nhu cầu thị trường ổn định và đủ lớn cho sản phẩm.
  • D. Hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt.

Câu 11: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • B. Sự khuếch đại nhu cầu khi thông tin di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
  • D. Sự cố gắng giảm chi phí vận chuyển.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng so với tổng sản phẩm sản xuất ra?

  • A. Năng suất lao động (Labor productivity).
  • B. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle time).
  • C. Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng (Yield rate).
  • D. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm (Unit cost).

Câu 13: Trong việc lựa chọn địa điểm nhà máy, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố định tính cần xem xét?

  • A. Chi phí vận chuyển.
  • B. Thuế và các ưu đãi đầu tư.
  • C. Giá thuê đất hoặc mua đất.
  • D. Chất lượng cuộc sống của người lao động.

Câu 14: Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm áp dụng tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points). Mục tiêu chính của HACCP là gì?

  • A. Tăng năng suất sản xuất thực phẩm.
  • B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và phòng ngừa các mối nguy.
  • C. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.
  • D. Nâng cao chất lượng cảm quan của sản phẩm thực phẩm.

Câu 15: Trong quản trị bảo trì, loại hình bảo trì nào được thực hiện trước khi xảy ra sự cố, dựa trên việc theo dõi và dự đoán tình trạng thiết bị?

  • A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance).
  • B. Bảo trì định kỳ (Preventive maintenance - periodic).
  • C. Bảo trì phòng ngừa chủ động (Predictive maintenance).
  • D. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance).

Câu 16: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn áp dụng phương pháp "Kaizen" trong cải tiến sản xuất. Triết lý cốt lõi của Kaizen là gì?

  • A. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
  • B. Thay đổi đột phá, quy mô lớn.
  • C. Tập trung vào kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
  • D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Câu 17: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây giảm khi quy mô mỗi lần đặt hàng tăng lên?

  • A. Chi phí tồn kho (Holding cost).
  • B. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
  • C. Tổng chi phí tồn kho và đặt hàng.
  • D. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).

Câu 18: Phương pháp "Six Sigma" tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quá trình sản xuất và kinh doanh?

  • A. Chi phí sản xuất.
  • B. Thời gian sản xuất.
  • C. Lãng phí nguyên vật liệu.
  • D. Sai lỗi và biến động trong quá trình.

Câu 19: Trong sản xuất dịch vụ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính so với sản xuất hàng hóa?

  • A. Tính vô hình (Intangibility).
  • B. Tính đồng nhất (Homogeneity).
  • C. Khả năng lưu kho (Storability).
  • D. Tính hữu hình (Tangibility).

Câu 20: Doanh nghiệp sản xuất xe máy muốn sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp. Ứng dụng robot trong sản xuất thuộc về loại hình công nghệ sản xuất nào?

  • A. Sản xuất thủ công (Manual production).
  • B. Sản xuất cơ khí hóa (Mechanized production).
  • C. Sản xuất tự động hóa (Automated production).
  • D. Sản xuất linh hoạt (Flexible manufacturing).

Câu 21: Trong quản trị năng lực sản xuất, quyết định nào sau đây thuộc về hoạch định năng lực sản xuất dài hạn?

  • A. Tăng ca sản xuất để đáp ứng đơn hàng gấp.
  • B. Thuê ngoài một phần công đoạn sản xuất.
  • C. Điều chỉnh lịch trình sản xuất hàng ngày.
  • D. Xây dựng nhà máy sản xuất mới.

Câu 22: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang nhanh (fast fashion) cần có hệ thống sản xuất linh hoạt để đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi xu hướng thị trường. Loại hình sản xuất nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
  • B. Sản xuất linh hoạt (Flexible manufacturing).
  • C. Sản xuất đơn chiếc (Job production).
  • D. Sản xuất theo quy trình (Process production).

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian.
  • B. Đo lường sự phân tán của dữ liệu chất lượng.
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố chất lượng.

Câu 24: Để giảm thiểu lãng phí trong sản xuất theo triết lý Lean Manufacturing, loại lãng phí nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển vật tư, sản phẩm không cần thiết?

  • A. Lãng phí do chờ đợi (Waiting).
  • B. Lãng phí do thao tác thừa (Motion).
  • C. Lãng phí do sản xuất thừa (Overproduction).
  • D. Lãng phí do vận chuyển (Transportation).

Câu 25: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung ứng?

  • A. Giảm lượng hàng tồn kho.
  • B. Đa dạng hóa nhà cung cấp.
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào.
  • D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.

Câu 26: Trong mô hình lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning), mục tiêu chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng công đoạn sản xuất.
  • B. Dự báo nhu cầu sản phẩm trong ngắn hạn.
  • C. Cân bằng nhu cầu thị trường và năng lực sản xuất trong trung hạn.
  • D. Quản lý hàng tồn kho thành phẩm.

Câu 27: Trong việc thiết kế công việc, phương pháp "mở rộng công việc" (job enlargement) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính đa dạng và giảm sự đơn điệu của công việc.
  • B. Tăng cường chuyên môn hóa công việc.
  • C. Giảm số lượng công việc mà mỗi nhân viên phải thực hiện.
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát công việc.

Câu 28: Trong quản trị dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

  • A. Chuỗi các công việc ít quan trọng nhất trong dự án.
  • B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian dự án.
  • C. Chuỗi các công việc có chi phí thấp nhất trong dự án.
  • D. Chuỗi các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.

Câu 29: Trong hệ thống sản xuất kéo (Pull system), hoạt động sản xuất được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Dự báo nhu cầu sản phẩm.
  • B. Kế hoạch sản xuất tổng thể.
  • C. Nhu cầu thực tế từ công đoạn sau hoặc khách hàng.
  • D. Lịch trình sản xuất chi tiết.

Câu 30: Để cải thiện quy trình sản xuất hiện tại, công cụ "lưu đồ quy trình" (process flowchart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường thời gian thực hiện từng công đoạn.
  • B. Xác định chi phí của từng bước trong quy trình.
  • C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
  • D. Mô tả và phân tích các bước trong quy trình để tìm kiếm cải tiến.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ sản xuất theo lô sang sản xuất liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với một dòng sản phẩm ghế sofa cụ thể. Ưu điểm chính của việc chuyển đổi này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' đề cập đến hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đang áp dụng phương pháp '5S'. Hoạt động 'Sàng lọc' (Sort) trong 5S tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Doanh nghiệp X sản xuất bánh kẹo đang gặp vấn đề với tỷ lệ sản phẩm lỗi vượt quá mức cho phép. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'công nghệ' (process layout) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong hoạch định năng lực sản xuất (capacity planning), quyết định 'dài hạn' thường liên quan đến vấn đề nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho theo mô hình 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong phương pháp 'Kanban', thẻ Kanban 'vận chuyển' (move kanban) được sử dụng để báo hiệu điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Thời gian chu kỳ' (cycle time) trong sản xuất được định nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Doanh nghiệp Y muốn cải thiện năng suất lao động. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình làm việc và giảm thiểu lãng phí?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được coi là 'yếu tố định tính'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Bảo trì phòng ngừa' (preventive maintenance) trong quản lý thiết bị sản xuất nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong hệ thống MRP (Material Requirements Planning), đầu vào quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'sản phẩm' (product layout) còn được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản lý chất lượng, 'Poka-Yoke' là kỹ thuật gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Thời gian thiết lập' (setup time) trong sản xuất đề cập đến khoảng thời gian nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phương pháp lập lịch trình sản xuất nào sau đây ưu tiên thực hiện các công việc có thời hạn hoàn thành sớm nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Năng suất tổng hợp các yếu tố' (Total Factor Productivity - TFP) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh sản xuất dịch vụ, 'bằng chứng vật lý' (physical evidence) là yếu tố nào trong mô hình 7P Marketing mở rộng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Lập kế hoạch tổng hợp' (aggregate planning) trong quản trị sản xuất nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý chất lượng Six Sigma, 'DMAIC' là viết tắt của quy trình cải tiến nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ bao nhiêu loại lãng phí chính?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Phân tích giá trị' (Value Analysis) trong thiết kế sản phẩm nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Công thái học' (ergonomics) trong thiết kế hệ thống sản xuất tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Đường cong kinh nghiệm' (experience curve) trong quản trị sản xuất cho thấy mối quan hệ giữa yếu tố nào và chi phí đơn vị?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quản lý rủi ro sản xuất, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được xây dựng để đối phó với điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'H??? thống kéo' (pull system) trong quản trị sản xuất, như Kanban, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

Xem kết quả