Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sản Xuất – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sản Xuất

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị sản xuất, quyết định về "lựa chọn quy trình sản xuất" thuộc phạm trù nào?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định thường nhật

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng đối với sản phẩm đặt làm riêng. Giải pháp quản trị sản xuất nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào
  • B. Tối ưu hóa lịch trình bảo trì máy móc
  • C. Áp dụng hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để loại bỏ lãng phí và rút ngắn chu kỳ sản xuất
  • D. Đa dạng hóa kênh phân phối sản phẩm

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi công ty mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Trung bình động (Moving Average)
  • B. San bằng mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • D. Phương pháp Delphi (Delphi Method) hoặc dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng nghiêm ngặt
  • B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức
  • C. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại nhất
  • D. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất tối đa

Câu 5: Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho quy trình sản xuất hàng loạt các sản phẩm có tính chất tương tự nhau, như sản xuất ô tô hoặc thiết bị điện tử?

  • A. Bố trí theo chức năng (Process Layout)
  • B. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-Position Layout)
  • C. Bố trí theo dây chuyền sản phẩm (Product Layout)
  • D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid Layout)

Câu 6: Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Kích thước lô hàng đặt tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho
  • B. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu để tránh hết hàng
  • C. Số lượng tồn kho an toàn cần duy trì
  • D. Giá trị tồn kho tối đa cho phép

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa "sản xuất đẩy" (push production) và "sản xuất kéo" (pull production) là gì?

  • A. Sản xuất đẩy tập trung vào chất lượng, sản xuất kéo tập trung vào số lượng
  • B. Sản xuất đẩy dựa trên dự báo nhu cầu, sản xuất kéo dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng
  • C. Sản xuất đẩy sử dụng nhiều lao động, sản xuất kéo sử dụng nhiều máy móc
  • D. Sản xuất đẩy phù hợp với sản phẩm tùy chỉnh, sản xuất kéo phù hợp với sản phẩm tiêu chuẩn

Câu 8: Công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

  • A. Đo lường sự biến động của quy trình sản xuất
  • B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố chất lượng
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết
  • D. Theo dõi chất lượng sản phẩm theo thời gian

Câu 9: Trong quản lý dự án sản xuất, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì?

  • A. Chi phí tối thiểu để hoàn thành dự án
  • B. Nguồn lực cần thiết cho dự án
  • C. Rủi ro tiềm ẩn trong dự án
  • D. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án

Câu 10: "Thời gian chu kỳ" (cycle time) trong sản xuất được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng thời gian sản xuất một lô hàng
  • B. Thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ
  • C. Thời gian từ khi bắt đầu sản xuất đến khi giao hàng cho khách hàng
  • D. Thời gian máy móc hoạt động liên tục trong một ca làm việc

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Chi phí nhân công thấp
  • B. Khoảng cách địa lý gần với nhà cung cấp
  • C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động thị trường và rủi ro
  • D. Quy mô sản xuất lớn để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô

Câu 12: Phương pháp "5S" trong quản lý sản xuất tập trung vào việc cải thiện điều gì?

  • A. Môi trường làm việc, năng suất và an toàn
  • B. Chất lượng sản phẩm
  • C. Chi phí sản xuất
  • D. Quan hệ khách hàng

Câu 13: Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản phẩm có tính cá nhân hóa cao, số lượng ít và đa dạng mẫu mã, ví dụ như sản phẩm thủ công mỹ nghệ?

  • A. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
  • B. Sản xuất theo đơn hàng/dự án (Job Production/Project Production)
  • C. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
  • D. Sản xuất tinh gọn (Lean Production)

Câu 14: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất, bao gồm các yếu tố nào?

  • A. Thời gian hoạt động, chi phí vận hành, chất lượng sản phẩm
  • B. Năng suất lao động, mức độ sử dụng thiết bị, chi phí bảo trì
  • C. Tính sẵn sàng (Availability), Hiệu suất (Performance), Chất lượng (Quality)
  • D. Tuổi thọ thiết bị, công suất thiết kế, thời gian bảo hành

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực sản xuất, "phân công công việc" (job assignment) hiệu quả cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức lương hiện tại của nhân viên
  • B. Thâm niên làm việc của nhân viên
  • C. Sở thích cá nhân của nhân viên
  • D. Kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực của nhân viên phù hợp với yêu cầu công việc

Câu 16: Mục tiêu chính của "bảo trì phòng ngừa" (preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

  • A. Giảm chi phí bảo trì định kỳ
  • B. Ngăn ngừa sự cố và hỏng hóc bất ngờ của thiết bị, giảm thời gian chết máy
  • C. Kéo dài tuổi thọ thiết bị đến mức tối đa
  • D. Nâng cao năng suất hoạt động của thiết bị

Câu 17: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) được ứng dụng trong quản trị sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình sản xuất
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên internet
  • C. Thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực từ thiết bị và quy trình sản xuất để tối ưu hóa hoạt động
  • D. Giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ trong sản xuất

Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "đa dạng hóa nhà cung cấp" (supplier diversification) là một chiến lược để đối phó với loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về biến động giá nguyên vật liệu
  • B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không ổn định
  • C. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh
  • D. Rủi ro về gián đoạn nguồn cung từ một nhà cung cấp duy nhất

Câu 19: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến tồn kho?

  • A. Giảm thiểu mức tồn kho đến mức thấp nhất có thể
  • B. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • C. Dự trữ tồn kho an toàn ở mức cao
  • D. Luân chuyển hàng tồn kho nhanh chóng

Câu 20: Trong thiết kế sản phẩm, "thiết kế hướng đến sản xuất" (Design for Manufacturing - DFM) có ý nghĩa gì?

  • A. Thiết kế sản phẩm theo xu hướng thị trường mới nhất
  • B. Thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất
  • C. Thiết kế sản phẩm có tính thẩm mỹ cao
  • D. Thiết kế sản phẩm có nhiều tính năng phức tạp

Câu 21: Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng phạm vi so với hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP I) như thế nào?

  • A. MRP II chỉ tập trung vào quản lý nguyên vật liệu, còn MRP I bao gồm cả quản lý nhân công
  • B. MRP II sử dụng công nghệ thông tin đơn giản hơn MRP I
  • C. MRP II bao gồm hoạch định và quản lý rộng hơn các nguồn lực sản xuất, không chỉ nguyên vật liệu như MRP I
  • D. MRP II chỉ áp dụng cho sản xuất hàng loạt, còn MRP I áp dụng cho mọi loại hình sản xuất

Câu 22: "Lãng phí vận chuyển" (transportation waste) là một trong 7 loại lãng phí chính được xác định trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Lãng phí này đề cập đến điều gì?

  • A. Lãng phí do sản xuất thừa so với nhu cầu
  • B. Lãng phí do thời gian chờ đợi trong quy trình sản xuất
  • C. Lãng phí do các công đoạn xử lý không cần thiết
  • D. Lãng phí do di chuyển vật liệu, sản phẩm hoặc thông tin không cần thiết trong quá trình sản xuất

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, "phòng ngừa lỗi" (error-proofing) hay "Poka-Yoke" là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành
  • B. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu trong quá trình sản xuất
  • C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng
  • D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người

Câu 24: "Sản xuất ảo" (virtual manufacturing) là mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ nào để mô phỏng và tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi thực hiện?

  • A. Mô phỏng và mô hình hóa 3D (Simulation and 3D Modeling)
  • B. In 3D (3D Printing)
  • C. Robot tự động hóa (Robotics)
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

Câu 25: Trong quản lý năng suất, "năng suất bộ phận" (partial productivity) khác với "năng suất tổng thể" (total productivity) như thế nào?

  • A. Năng suất bộ phận chỉ đo lường sản lượng, năng suất tổng thể đo lường cả sản lượng và chất lượng
  • B. Năng suất bộ phận đo lường hiệu quả sử dụng một yếu tố đầu vào (ví dụ: lao động), năng suất tổng thể đo lường hiệu quả sử dụng tất cả các yếu tố đầu vào
  • C. Năng suất bộ phận áp dụng cho quy trình nhỏ, năng suất tổng thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp
  • D. Năng suất bộ phận dễ đo lường hơn năng suất tổng thể

Câu 26: "Công thái học" (ergonomics) đóng vai trò quan trọng trong thiết kế hệ thống sản xuất nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng cường tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào thiết bị sản xuất
  • C. Tối ưu hóa sự tương tác giữa người lao động và môi trường làm việc để nâng cao hiệu quả, an toàn và sự thoải mái
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất để dễ dàng quản lý

Câu 27: Phương pháp "Kanban" thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

  • A. Hệ thống sản xuất theo lô lớn (Large Batch Production)
  • B. Hệ thống sản xuất liên tục (Continuous Flow Production)
  • C. Hệ thống sản xuất dự báo (Forecast-Driven Production)
  • D. Hệ thống sản xuất kéo (Pull Production) hoặc Just-in-Time

Câu 28: "Thời gian chuẩn bị" (setup time) trong sản xuất đề cập đến khoảng thời gian nào?

  • A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm
  • B. Thời gian cần thiết để chuyển đổi từ sản xuất sản phẩm này sang sản xuất sản phẩm khác
  • C. Thời gian máy móc ngừng hoạt động do hỏng hóc
  • D. Thời gian chờ đợi nguyên vật liệu

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, "lấy mẫu chấp nhận" (acceptance sampling) là một phương pháp để làm gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm
  • B. Đo lường sự biến động của quy trình sản xuất
  • C. Quyết định chấp nhận hay loại bỏ một lô hàng sản phẩm dựa trên việc kiểm tra một mẫu ngẫu nhiên từ lô hàng đó
  • D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng

Câu 30: "Sản xuất bồi đắp" (additive manufacturing), hay còn gọi là "in 3D", mang lại lợi ích gì chính trong quản trị sản xuất?

  • A. Giảm chi phí nhân công sản xuất hàng loạt
  • B. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất phức tạp
  • D. Linh hoạt trong thiết kế, tạo mẫu nhanh và sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quản trị sản xuất, quyết định về 'lựa chọn quy trình sản xuất' thuộc phạm trù nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng đối với sản phẩm đặt làm riêng. Giải pháp quản trị sản xuất nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi công ty mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho quy trình sản xuất hàng loạt các sản phẩm có tính chất tương tự nhau, như sản xuất ô tô hoặc thiết bị điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa 'sản xuất đẩy' (push production) và 'sản xuất kéo' (pull production) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý dự án sản xuất, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Thời gian chu kỳ' (cycle time) trong sản xuất được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp '5S' trong quản lý sản xuất tập trung vào việc cải thiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản phẩm có tính cá nhân hóa cao, số lượng ít và đa dạng mẫu mã, ví dụ như sản phẩm thủ công mỹ nghệ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất, bao gồm các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản lý nguồn nhân lực sản xuất, 'phân công công việc' (job assignment) hiệu quả cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục tiêu chính của 'bảo trì phòng ngừa' (preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) được ứng dụng trong quản trị sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'đa dạng hóa nhà cung cấp' (supplier diversification) là một chiến lược để đối phó với loại rủi ro nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến tồn kho?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thiết kế sản phẩm, 'thiết kế hướng đến sản xuất' (Design for Manufacturing - DFM) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng phạm vi so với hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP I) như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Lãng phí vận chuyển' (transportation waste) là một trong 7 loại lãng phí chính được xác định trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Lãng phí này đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa lỗi' (error-proofing) hay 'Poka-Yoke' là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Sản xuất ảo' (virtual manufacturing) là mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ nào để mô phỏng và tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi thực hiện?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý năng suất, 'năng suất bộ phận' (partial productivity) khác với 'năng suất tổng thể' (total productivity) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Công thái học' (ergonomics) đóng vai trò quan trọng trong thiết kế hệ thống sản xuất nhằm mục đích chính gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương pháp 'Kanban' thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Thời gian chuẩn bị' (setup time) trong sản xuất đề cập đến khoảng thời gian nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, 'lấy mẫu chấp nhận' (acceptance sampling) là một phương pháp để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 'Sản xuất bồi đắp' (additive manufacturing), hay còn gọi là 'in 3D', mang lại lợi ích gì chính trong quản trị sản xuất?

Xem kết quả