Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Xuất - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty KHÔNG nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi này?
- A. Giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất
- B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- C. Tăng quy mô sản xuất nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường
- D. Rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất (lead time)
Câu 2: Trong quản trị hàng tồn kho, chi phí nào sau đây thuộc nhóm "chi phí đặt hàng" (ordering costs)?
- A. Chi phí thuê kho bãi
- B. Chi phí chuẩn bị và gửi đơn đặt hàng
- C. Chi phí vốn bị "giam" trong hàng tồn kho
- D. Chi phí do thiếu hụt hàng tồn kho (stockout costs)
Câu 3: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng robot để lắp ráp thân xe. Loại hình bố trí sản xuất (layout) nào sau đây là phù hợp nhất cho nhà máy này?
- A. Bố trí theo dây chuyền (Product layout)
- B. Bố trí theo chức năng (Process layout)
- C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout)
- D. Bố trí theo nhóm (Cellular layout)
Câu 4: Công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Đo lường sự biến động của một quy trình theo thời gian
- B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố
- C. Thu thập dữ liệu và phân loại các lỗi sai
- D. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết
Câu 5: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty mới tung ra thị trường một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Trung bình trượt (Moving Average)
- B. San bằng mũ (Exponential Smoothing)
- C. Phương pháp Delphi
- D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
Câu 6: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán kích thước lô hàng kinh tế?
- A. Nhu cầu hàng năm (Annual Demand)
- B. Chi phí đặt hàng mỗi lần (Ordering Cost per order)
- C. Chi phí tồn kho trên mỗi đơn vị sản phẩm mỗi năm (Holding Cost per unit per year)
- D. Chi phí vận chuyển hàng hóa (Transportation Cost)
Câu 7: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sau đây tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu quá trình sản xuất?
- A. Kiểm tra lấy mẫu (Sampling Inspection)
- B. Kiểm soát quá trình (Process Control)
- C. Kiểm tra 100% (100% Inspection)
- D. Kiểm soát chất lượng đầu ra (Output Quality Control)
Câu 8: Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt (Gantt Chart) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc
- B. Xác định đường găng (Critical Path) của dự án
- C. Phân bổ nguồn lực cho các công việc trong dự án
- D. Tính toán chi phí dự án
Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP). Lợi ích chính mà MRP mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Tối ưu hóa bố trí nhà máy và thiết bị
- B. Nâng cao năng suất lao động trực tiếp
- C. Đảm bảo vật tư, nguyên liệu sẵn sàng cho sản xuất đúng thời điểm
- D. Cải thiện quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp
Câu 10: Trong sản xuất dịch vụ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "không thể tồn kho" (perishability) của dịch vụ?
- A. Dịch vụ thường được tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng
- B. Ghế trống trên chuyến bay không bán được sẽ không thể bán lại vào ngày hôm sau
- C. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào người cung cấp dịch vụ
- D. Khách hàng thường tham gia vào quá trình sản xuất dịch vụ
Câu 11: Phương pháp bố trí sản xuất theo chức năng (Process Layout) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
- A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn hóa
- B. Sản xuất theo lô các sản phẩm khác nhau
- C. Sản xuất các dự án lớn, sản phẩm đơn chiếc
- D. Sản xuất liên tục, tự động hóa cao
Câu 12: Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất. OEE bao gồm ba yếu tố chính nào?
- A. Chi phí, Chất lượng, Thời gian giao hàng
- B. Năng suất, Chất lượng, An toàn
- C. Hiệu suất sẵn có, Hiệu suất thực hiện, Chất lượng
- D. Tốc độ, Độ tin cậy, Khả năng bảo trì
Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "kéo" (pull) và "đẩy" (push) là hai chiến lược cơ bản. Chiến lược "kéo" được kích hoạt bởi yếu tố nào?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường
- B. Kế hoạch sản xuất tổng thể
- C. Khả năng sản xuất của nhà máy
- D. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng
Câu 14: Phương pháp "5S" là một công cụ quan trọng trong sản xuất tinh gọn. Chữ "S" thứ hai trong "5S" - "Seiton" (Sàng lọc) tập trung vào hoạt động nào?
- A. Loại bỏ những thứ không cần thiết
- B. Sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí
- C. Vệ sinh sạch sẽ nơi làm việc
- D. Duy trì các hoạt động 5S thường xuyên
Câu 15: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang đối mặt với tình trạng tồn kho sản phẩm cuối cùng tăng cao. Giải pháp quản trị sản xuất nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?
- A. Giảm tốc độ sản xuất
- B. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
- C. Tăng số lượng nhà cung cấp linh kiện
- D. Đầu tư vào công nghệ sản xuất mới
Câu 16: Trong việc lựa chọn địa điểm nhà máy, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với một công ty sản xuất hàng may mặc xuất khẩu?
- A. Gần nguồn cung cấp nguyên liệu thô
- B. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển
- C. Chi phí lao động thấp
- D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn
Câu 17: Phương pháp hoạch định sản xuất nào sau đây phù hợp với môi trường sản xuất "sản xuất theo đơn đặt hàng" (Make-to-Order)?
- A. Hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning)
- B. Lập kế hoạch sản xuất chính (Master Production Schedule - MPS)
- C. Hoạch định nhu cầu vật liệu (Material Requirements Planning - MRP)
- D. Hệ thống kéo (Pull System) dựa trên đơn hàng
Câu 18: Một công ty muốn cải thiện thời gian chu kỳ sản xuất (lead time). Biện pháp nào sau đây có thể giúp rút ngắn lead time hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm
- B. Tinh giản quy trình sản xuất và loại bỏ các công đoạn không cần thiết
- C. Đầu tư thêm máy móc, thiết bị hiện đại
- D. Tăng số lượng ca làm việc
Câu 19: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?
- A. Đột phá về chất lượng thông qua các dự án lớn
- B. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng
- C. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động
- D. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng bên ngoài
Câu 20: Mô hình "chuỗi cung ứng nhanh nhẹn" (Agile Supply Chain) đặc biệt phù hợp với ngành hàng nào?
- A. Ngành thời trang và hàng điện tử tiêu dùng
- B. Ngành sản xuất xi măng và thép
- C. Ngành nông sản và thực phẩm đóng hộp
- D. Ngành khai thác khoáng sản
Câu 21: Trong sơ đồ mạng lưới PERT/CPM, "đường găng" (Critical Path) là gì?
- A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng lưới
- B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng lưới, quyết định thời gian hoàn thành dự án
- C. Đường đi có chi phí thấp nhất
- D. Đường đi có rủi ro cao nhất
Câu 22: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn áp dụng phương pháp "sản xuất hàng loạt tùy biến" (Mass Customization). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Sản xuất các sản phẩm đơn chiếc, độc đáo theo yêu cầu đặc biệt
- B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa với chi phí thấp nhất
- C. Sản xuất theo lô nhỏ các sản phẩm khác nhau
- D. Sản xuất hàng loạt sản phẩm nhưng cho phép khách hàng tùy chỉnh một số đặc điểm
Câu 23: Trong quản trị vận hành, "năng lực sản xuất" (capacity) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng tối đa của hệ thống sản xuất để tạo ra sản phẩm/dịch vụ trong một thời kỳ nhất định
- B. Số lượng sản phẩm thực tế đã sản xuất được trong một ca làm việc
- C. Tổng chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm
- D. Mức độ linh hoạt của hệ thống sản xuất để thay đổi sản phẩm
Câu 24: Phương pháp "Kanban" thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
- A. Sản xuất dự án (Project Manufacturing)
- B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và Just-in-Time (JIT)
- C. Sản xuất hàng loạt lớn (Mass Production)
- D. Sản xuất theo mẻ (Batch Production)
Câu 25: Một doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong hàng tồn kho. Chỉ số tài chính nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
Câu 26: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "rủi ro gián đoạn nguồn cung" (supply disruption risk) đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro do biến động nhu cầu thị trường
- B. Rủi ro do nhà cung cấp không giao hàng đúng hạn hoặc ngừng cung cấp
- C. Rủi ro do thiên tai hoặc sự kiện bất khả kháng
- D. Rủi ro do lỗi sản phẩm hoặc chất lượng kém
Câu 27: Phương pháp "lập kế hoạch sản xuất chính" (Master Production Schedule - MPS) thường xác định kế hoạch sản xuất cho yếu tố nào?
- A. Sản phẩm cuối cùng (thành phẩm)
- B. Nguyên vật liệu và linh kiện
- C. Công đoạn sản xuất
- D. Nguồn nhân lực và thiết bị
Câu 28: Trong quản lý chất lượng, "Six Sigma" hướng tới mục tiêu đạt được mức chất lượng như thế nào?
- A. Không có lỗi
- B. Ít hơn 1% lỗi
- C. Ít hơn 100 lỗi trên một triệu cơ hội
- D. Ít hơn 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
Câu 29: Một công ty sản xuất xe đạp đang xem xét thuê ngoài (outsourcing) một số công đoạn sản xuất. Quyết định thuê ngoài công đoạn nào sau đây mang lại rủi ro cao nhất?
- A. Gia công các chi tiết phụ trợ không quan trọng
- B. Vận chuyển và logistics
- C. Thiết kế và công nghệ khung xe (công đoạn cốt lõi)
- D. Dịch vụ bảo trì và sửa chữa
Câu 30: Trong quản trị sản xuất hiện đại, xu hướng "công nghiệp 4.0" (Industry 4.0) tập trung vào ứng dụng công nghệ nào để tạo ra nhà máy thông minh?
- A. Tự động hóa sản xuất đơn thuần
- B. Internet vạn vật (IoT) và hệ thống kết nối
- C. Sử dụng robot công nghiệp thế hệ mới
- D. Áp dụng phần mềm quản lý doanh nghiệp ERP