Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sự Thay Đổi – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, điều gì sau đây mô tả đúng nhất về "vùng thoải mái" (comfort zone) của nhân viên?

  • A. Mức độ hài lòng cao nhất của nhân viên với công việc hiện tại.
  • B. Trạng thái tâm lý ổn định, quen thuộc mà nhân viên cảm thấy an toàn và dễ chịu, nhưng có thể cản trở sự thích ứng với thay đổi.
  • C. Khả năng nhân viên nhanh chóng thích nghi với mọi thay đổi trong công việc.
  • D. Môi trường làm việc lý tưởng, nơi nhân viên không gặp bất kỳ áp lực nào.

Câu 2: Một công ty sản xuất đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa. Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo sự chấp nhận của nhân viên là gì?

  • A. Đào tạo kỹ năng mới cho tất cả công nhân.
  • B. Thưởng đặc biệt cho những người ủng hộ tự động hóa.
  • C. Tạo nhận thức về lý do và lợi ích của việc chuyển đổi sang tự động hóa cho nhân viên.
  • D. Sa thải bớt công nhân để giảm chi phí vận hành.

Câu 3: Trong giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Truyền đạt rõ ràng về sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Thách thức hiện trạng và đặt câu hỏi về cách làm hiện tại.
  • C. Tạo cảm giác cấp bách về sự thay đổi.
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được.

Câu 4: Khi một tổ chức sáp nhập với một công ty khác, sự thay đổi nào sau đây có khả năng gây ra sự chống đối mạnh mẽ nhất từ nhân viên?

  • A. Thay đổi văn hóa tổ chức và cơ cấu quản lý.
  • B. Thay đổi về địa điểm văn phòng làm việc.
  • C. Thay đổi nhỏ trong quy trình làm việc hàng ngày.
  • D. Thay đổi về nhà cung cấp văn phòng phẩm.

Câu 5: Để giảm thiểu sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh tin đồn.
  • B. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
  • C. Lắng nghe và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
  • D. Tập trung vào lợi ích của tổ chức hơn là mối quan tâm của nhân viên.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là rào cản lớn nhất đối với sự thành công của một chương trình thay đổi tổ chức?

  • A. Thiếu ngân sách đầu tư cho thay đổi.
  • B. Thiếu sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ cấp quản lý cao nhất.
  • C. Nhân viên không có đủ kỹ năng để thích ứng.
  • D. Công nghệ thông tin lạc hậu.

Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng "chiến thuật cưỡng chế" (coercion) là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi nhân viên nhiệt tình ủng hộ thay đổi.
  • B. Khi có đủ thời gian để thuyết phục và đàm phán.
  • C. Khi thay đổi mang lại lợi ích rõ ràng cho nhân viên.
  • D. Khi cần thực hiện thay đổi nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp và không có sự đồng thuận.

Câu 8: Vai trò chính của "nhà vô địch thay đổi" (change champion) trong tổ chức là gì?

  • A. Chỉ đạo và kiểm soát toàn bộ quá trình thay đổi.
  • B. Truyền bá tầm nhìn thay đổi, tạo động lực và ủng hộ sự thay đổi trong tổ chức.
  • C. Đưa ra quyết định cuối cùng về các vấn đề liên quan đến thay đổi.
  • D. Đảm bảo rằng thay đổi không gây ra bất kỳ xáo trộn nào.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi thái độ và giá trị của nhân viên để hỗ trợ sự thay đổi tổ chức?

  • A. Tái cấu trúc tổ chức.
  • B. Tự động hóa quy trình làm việc.
  • C. Phát triển tổ chức (Organizational Development).
  • D. Quản lý dự án thay đổi.

Câu 10: Trong mô hình "Đường cong thay đổi" (Change Curve), giai đoạn nào thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực như tức giận, sợ hãi và phủ nhận?

  • A. Giai đoạn Sốc và Phủ nhận.
  • B. Giai đoạn Thử nghiệm và Thăm dò.
  • C. Giai đoạn Chấp nhận và Cam kết.
  • D. Giai đoạn Chuẩn bị và Lập kế hoạch.

Câu 11: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho "thay đổi phản ứng" (reactive change)?

  • A. Công ty chủ động cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất.
  • B. Doanh số giảm sút nghiêm trọng, công ty buộc phải tái cấu trúc để cắt giảm chi phí.
  • C. Công ty nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đón đầu xu hướng thị trường.
  • D. Ban lãnh đạo quyết định thay đổi hệ thống đánh giá nhân viên để nâng cao hiệu quả làm việc.

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc tạo ra "những thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình 8 bước của Kotter?

  • A. Giảm chi phí cho chương trình thay đổi.
  • B. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những khó khăn của thay đổi.
  • C. Duy trì động lực, xây dựng niềm tin và chứng minh tính khả thi của thay đổi.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bộ phận trong tổ chức.

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên trong quá trình thay đổi.
  • B. Số lượng hoạt động truyền thông đã thực hiện.
  • C. Ngân sách đã chi cho chương trình thay đổi.
  • D. Mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi đã đề ra ban đầu.

Câu 14: Trong quá trình truyền thông về thay đổi, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo để thông điệp được nhân viên hiểu và chấp nhận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện tầm quan trọng của thay đổi.
  • B. Thông điệp phải rõ ràng, minh bạch, nhất quán và dễ hiểu.
  • C. Chỉ truyền thông cho quản lý cấp trung và cấp cao.
  • D. Truyền thông một lần duy nhất vào đầu chương trình thay đổi.

Câu 15: Khi tổ chức trải qua thay đổi lớn, vai trò của lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) trở nên quan trọng như thế nào?

  • A. Ít quan trọng hơn so với lãnh đạo quản lý.
  • B. Không cần thiết vì thay đổi đã được lên kế hoạch.
  • C. Đặc biệt quan trọng để truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và dẫn dắt nhân viên vượt qua sự không chắc chắn.
  • D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của thay đổi.

Câu 16: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự chống đối thay đổi?

  • A. Giáo dục và truyền thông.
  • B. Tham gia và hợp tác.
  • C. Đàm phán và thỏa thuận.
  • D. Lờ đi sự chống đối và hy vọng nó tự biến mất.

Câu 17: Trong bối cảnh thay đổi văn hóa tổ chức, điều gì thường mất nhiều thời gian và công sức nhất để đạt được?

  • A. Thay đổi giá trị và niềm tin cốt lõi của nhân viên.
  • B. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
  • C. Thay đổi quy trình làm việc.
  • D. Thay đổi công nghệ sử dụng.

Câu 18: Khi nào thì việc thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài là hữu ích nhất trong quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi tổ chức có đủ kinh nghiệm và nguồn lực để tự quản lý thay đổi.
  • B. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
  • C. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm hoặc nguồn lực nội bộ cho loại thay đổi cần thực hiện, hoặc cần một cái nhìn khách quan.
  • D. Khi chi phí thuê tư vấn vượt quá ngân sách cho thay đổi.

Câu 19: Điều gì KHÔNG nên được xem là một phần của kế hoạch truyền thông thay đổi hiệu quả?

  • A. Xác định rõ thông điệp chính cần truyền tải.
  • B. Hạn chế thông tin chia sẻ để tránh gây hoang mang.
  • C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng.
  • D. Thiết lập cơ chế phản hồi hai chiều để lắng nghe ý kiến nhân viên.

Câu 20: Trong mô hình ADKAR, chữ "R" đại diện cho yếu tố nào, đóng vai trò gì trong việc duy trì sự thay đổi?

  • A. Responsibility (Trách nhiệm) - Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân.
  • B. Resource (Nguồn lực) - Đảm bảo đủ nguồn lực cho quá trình thay đổi.
  • C. Readiness (Sẵn sàng) - Đánh giá mức độ sẵn sàng của tổ chức cho thay đổi.
  • D. Reinforcement (Củng cố) - Củng cố sự thay đổi để đảm bảo nó được duy trì lâu dài.

Câu 21: Khi tổ chức thực hiện "tái cấu trúc" (restructuring), loại hình thay đổi này thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Thay đổi hệ thống công nghệ thông tin.
  • B. Thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp.
  • C. Thay đổi cơ cấu tổ chức, các bộ phận và mối quan hệ báo cáo.
  • D. Thay đổi địa điểm làm việc của nhân viên.

Câu 22: Trong giai đoạn "di chuyển" (changing/moving) của mô hình 3 giai đoạn của Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Xác định sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Triển khai các giải pháp thay đổi và hỗ trợ nhân viên thích ứng.
  • C. Củng cố và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
  • D. Phân tích các yếu tố cản trở thay đổi.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên "văn hóa đổi mới" trong tổ chức, giúp tổ chức dễ dàng thích ứng với thay đổi?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có tính toán.
  • B. Tạo môi trường học tập liên tục và chia sẻ kiến thức.
  • C. Cấu trúc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
  • D. Tôn trọng ý tưởng mới và đa dạng quan điểm.

Câu 24: Khi thực hiện thay đổi, việc "neo đậu thay đổi vào văn hóa" (anchor change in culture) theo mô hình Kotter có ý nghĩa gì?

  • A. Ghi lại các bước thực hiện thay đổi.
  • B. Thông báo rộng rãi về thành công của thay đổi.
  • C. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc mới.
  • D. Làm cho thay đổi trở thành một phần không thể tách rời của văn hóa và cách tổ chức hoạt động hàng ngày.

Câu 25: Để xây dựng "liên minh chỉ đạo" (guiding coalition) hiệu quả trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi (theo Kotter), điều gì quan trọng nhất?

  • A. Chọn những người đồng ý với mọi quyết định của lãnh đạo.
  • B. Tập hợp những người có đủ quyền lực, uy tín và kỹ năng đa dạng, đại diện cho các bộ phận liên quan.
  • C. Chỉ cần tập trung vào những người có kinh nghiệm lâu năm trong tổ chức.
  • D. Thành lập liên minh một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.

Câu 26: Khi đo lường tác động của chương trình thay đổi, loại dữ liệu nào sau đây mang tính định lượng và khách quan nhất?

  • A. Dữ liệu về hiệu suất kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận, thị phần).
  • B. Phản hồi từ khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.
  • C. Ý kiến đánh giá chủ quan của quản lý.
  • D. Số lượng nhân viên tham gia các buổi đào tạo về thay đổi.

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, khái niệm "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng dự đoán chính xác các thay đổi trong tương lai.
  • B. Khả năng ngăn chặn mọi sự chống đối thay đổi từ nhân viên.
  • C. Khả năng tổ chức nhanh chóng phục hồi và thích ứng sau các biến động hoặc thay đổi lớn.
  • D. Khả năng duy trì trạng thái ổn định mà không cần thay đổi.

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng "đàm phán và thỏa thuận" (negotiation and agreement) là phương pháp phù hợp để quản lý sự chống đối thay đổi?

  • A. Khi sự chống đối đến từ số đông nhân viên không có quyền lực.
  • B. Khi sự chống đối đến từ một nhóm hoặc bộ phận có quyền lực và ảnh hưởng lớn.
  • C. Khi không có thời gian để thảo luận và đàm phán.
  • D. Khi thay đổi không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến nhân viên.

Câu 29: Trong các loại hình thay đổi, "thay đổi tiến hóa" (evolutionary change) khác biệt với "thay đổi cách mạng" (revolutionary change) như thế nào?

  • A. Thay đổi tiến hóa diễn ra nhanh chóng, thay đổi cách mạng diễn ra chậm rãi.
  • B. Thay đổi tiến hóa mang tính đột phá, thay đổi cách mạng mang tính kế thừa.
  • C. Thay đổi tiến hóa là dần dần, liên tục và nhỏ; thay đổi cách mạng là nhanh chóng, triệt để và quy mô lớn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại hình thay đổi này.

Câu 30: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây NHẤT?

  • A. Liên tục thông báo về sự thay đổi.
  • B. Giám sát chặt chẽ việc tuân thủ quy trình mới.
  • C. Trừng phạt những hành vi không tuân thủ thay đổi.
  • D. Củng cố thay đổi, công nhận thành công và đảm bảo thay đổi trở thành một phần của văn hóa tổ chức.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'vùng thoải mái' (comfort zone) của nhân viên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một công ty sản xuất đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa. Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo sự chấp nhận của nhân viên là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong giai đoạn 'đóng băng' (unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi một tổ chức sáp nhập với một công ty khác, sự thay đổi nào sau đây có khả năng gây ra sự chống đối mạnh mẽ nhất từ nhân viên?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để giảm thiểu sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là rào cản lớn nhất đối với sự thành công của một chương trình thay đổi tổ chức?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng 'chiến thuật cưỡng chế' (coercion) là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vai trò chính của 'nhà vô địch thay đổi' (change champion) trong tổ chức là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi thái độ và giá trị của nhân viên để hỗ trợ sự thay đổi tổ chức?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mô hình 'Đường cong thay đổi' (Change Curve), giai đoạn nào thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực như tức giận, sợ hãi và phủ nhận?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'thay đổi phản ứng' (reactive change)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc tạo ra 'những thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình 8 bước của Kotter?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình truyền thông về thay đổi, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo để thông điệp được nhân viên hiểu và chấp nhận?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi tổ chức trải qua thay đổi lớn, vai trò của lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) trở nên quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự chống đối thay đổi?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh thay đổi văn hóa tổ chức, điều gì thường mất nhiều thời gian và công sức nhất để đạt được?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nào thì việc thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài là hữu ích nhất trong quá trình quản trị sự thay đổi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì KHÔNG nên được xem là một phần của kế hoạch truyền thông thay đổi hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong mô hình ADKAR, chữ 'R' đại diện cho yếu tố nào, đóng vai trò gì trong việc duy trì sự thay đổi?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi tổ chức thực hiện 'tái cấu trúc' (restructuring), loại hình thay đổi này thường tập trung vào khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong giai đoạn 'di chuyển' (changing/moving) của mô hình 3 giai đoạn của Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên 'văn hóa đổi mới' trong tổ chức, giúp tổ chức dễ dàng thích ứng với thay đổi?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi thực hiện thay đổi, việc 'neo đậu thay đổi vào văn hóa' (anchor change in culture) theo mô hình Kotter có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để xây dựng 'liên minh chỉ đạo' (guiding coalition) hiệu quả trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi (theo Kotter), điều gì quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi đo lường tác động của chương trình thay đổi, loại dữ liệu nào sau đây mang tính định lượng và khách quan nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, khái niệm 'khả năng phục hồi' (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng 'đàm phán và thỏa thuận' (negotiation and agreement) là phương pháp phù hợp để quản lý sự chống đối thay đổi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các loại hình thay đổi, 'thay đổi tiến hóa' (evolutionary change) khác biệt với 'thay đổi cách mạng' (revolutionary change) như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây NHẤT?

Xem kết quả