Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ giá rẻ. Ban lãnh đạo quyết định thay đổi chiến lược từ sản xuất hàng loạt sang tập trung vào sản phẩm đồ chơi giáo dục cao cấp, có giá trị gia tăng. Thay đổi này thuộc loại nào?
- A. Thay đổi cơ cấu (Structural Change)
- B. Thay đổi chiến lược (Strategic Change)
- C. Thay đổi quy trình (Process Change)
- D. Thay đổi văn hóa (Cultural Change)
Câu 2: Trong quá trình sáp nhập hai ngân hàng, bộ phận IT gặp khó khăn trong việc hợp nhất hệ thống dữ liệu khách hàng do sự khác biệt về nền tảng công nghệ và quy trình. Trưởng bộ phận IT nên áp dụng phương pháp tiếp cận quản lý sự thay đổi nào để giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?
- A. Tiếp cận từ trên xuống (Top-down approach) – áp đặt thay đổi từ lãnh đạo.
- B. Tiếp cận tuần tự (Sequential approach) – thực hiện thay đổi từng bước độc lập.
- C. Tiếp cận tích hợp (Integrated approach) – kết hợp các yếu tố kỹ thuật, quy trình và con người.
- D. Tiếp cận thử nghiệm và sai sót (Trial-and-error approach) – thử nghiệm nhiều giải pháp khác nhau.
Câu 3: Một bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) để cải thiện hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, nhiều bác sĩ lớn tuổi phản đối vì lo ngại về kỹ năng sử dụng máy tính và quy trình làm việc mới. Rào cản chính cho sự thay đổi này là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính (Lack of financial resources)
- B. Kháng cự từ nhân viên (Resistance from employees)
- C. Hệ thống EMR không phù hợp (Inadequate EMR system)
- D. Thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo (Lack of leadership support)
Câu 4: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "Awareness" (Nhận thức) tập trung vào điều gì?
- A. Hiểu rõ lý do tại sao sự thay đổi là cần thiết (Understanding why the change is necessary)
- B. Mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi (Desire to participate and support the change)
- C. Kiến thức về cách thay đổi (Knowledge of how to change)
- D. Khả năng thực hiện các kỹ năng và hành vi mới (Ability to implement new skills and behaviors)
Câu 5: Trong một dự án tái cấu trúc tổ chức, nhóm quản lý dự án sử dụng bản đồ tư duy (mind map) để phân tích các bên liên quan, xác định mức độ ảnh hưởng và thái độ của họ đối với thay đổi. Kỹ thuật này thuộc giai đoạn nào trong quy trình quản lý sự thay đổi?
- A. Lập kế hoạch thay đổi (Change planning)
- B. Thực hiện thay đổi (Change implementation)
- C. Củng cố thay đổi (Change reinforcement)
- D. Phân tích và đánh giá (Analysis and assessment)
Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn chuyển đổi từ hình thức gây quỹ truyền thống sang trực tuyến để tiếp cận nhiều nhà tài trợ hơn. Để truyền thông hiệu quả về sự thay đổi này, kênh truyền thông nào sau đây được xem là phù hợp nhất cho giai đoạn đầu?
- A. Các cuộc họp nhóm nhỏ (Small group meetings)
- B. Đối thoại trực tiếp với quản lý cấp cao (Direct dialogue with senior management)
- C. Thông báo trên toàn tổ chức qua email và bản tin (Organization-wide announcements via email and newsletters)
- D. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng gây quỹ trực tuyến (In-depth training on online fundraising skills)
Câu 7: Một công ty công nghệ đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ mô hình phẳng sang mô hình chức năng để quản lý hiệu quả hơn. Loại thay đổi cơ cấu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
- B. Cơ cấu trực tuyến - chức năng (Functional structure)
- C. Cơ cấu theo địa lý (Geographic structure)
- D. Cơ cấu theo sản phẩm (Product structure)
Câu 8: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thực hiện các thay đổi cụ thể (Implementing specific changes)
- B. Củng cố và duy trì thay đổi (Reinforcing and sustaining changes)
- C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mới (Training employees on new skills)
- D. Tạo ra cảm giác cấp bách và sự cần thiết phải thay đổi (Creating a sense of urgency and the need for change)
Câu 9: Một chuỗi nhà hàng quyết định thay đổi quy trình phục vụ để tăng tốc độ và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Thay đổi này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình 7S của McKinsey?
- A. Chiến lược (Strategy)
- B. Cơ cấu (Structure)
- C. Hệ thống (Systems)
- D. Kỹ năng (Skills)
Câu 10: Để đo lường mức độ thành công của một chương trình thay đổi văn hóa trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?
- A. Tăng trưởng doanh thu (Revenue growth)
- B. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction index)
- C. Tỷ lệ giữ chân nhân viên (Employee retention rate)
- D. Mức độ gắn kết của nhân viên và tuân thủ giá trị văn hóa mới (Employee engagement and adherence to new cultural values)
Câu 11: Một công ty dược phẩm đang đối mặt với áp lực phải đổi mới sản phẩm để duy trì lợi thế cạnh tranh. Lãnh đạo công ty nên khuyến khích loại hình thay đổi nào trong tổ chức?
- A. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
- B. Thay đổi chủ động (Proactive change)
- C. Thay đổi ngẫu nhiên (Random change)
- D. Thay đổi bắt buộc (Mandatory change)
Câu 12: Trong quá trình chuyển đổi số, một ngân hàng nhận thấy nhân viên giao dịch tại quầy gặp khó khăn trong việc thích nghi với các công nghệ mới. Biện pháp nào sau đây giúp giảm bớt sự lo lắng và tăng cường sự chấp nhận thay đổi từ nhóm nhân viên này?
- A. Sa thải những nhân viên không chịu thay đổi (Firing employees who resist change)
- B. Áp đặt việc sử dụng công nghệ mới mà không giải thích (Imposing the use of new technology without explanation)
- C. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ liên tục, đồng thời ghi nhận đóng góp của họ (Providing continuous training and support, and recognizing their contributions)
- D. Giảm lương của nhân viên cho đến khi họ thích nghi (Reducing employee salaries until they adapt)
Câu 13: Khi một tổ chức trải qua thay đổi lớn, vai trò của "Change Agent" (Người dẫn dắt thay đổi) là gì?
- A. Lãnh đạo và thúc đẩy quá trình thay đổi, giảm thiểu kháng cự (Leading and driving the change process, minimizing resistance)
- B. Đơn thuần thông báo về sự thay đổi cho nhân viên (Simply informing employees about the change)
- C. Duy trì hiện trạng và chống lại sự thay đổi (Maintaining the status quo and resisting change)
- D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của thay đổi (Focusing only on the technical aspects of change)
Câu 14: Phương pháp "Tham gia và Đồng thuận" (Participation and Involvement) thường được sử dụng để vượt qua loại kháng cự thay đổi nào?
- A. Kháng cự do thói quen (Resistance due to habit)
- B. Kháng cự do thiếu thông tin hoặc hiểu lầm (Resistance due to lack of information or misunderstanding)
- C. Kháng cự do lo sợ mất mát (Resistance due to fear of loss)
- D. Kháng cự do khác biệt về giá trị và niềm tin (Resistance due to differences in values and beliefs)
Câu 15: Trong mô hình Kotter 8 bước về thay đổi, bước thứ 4 "Enlist a Volunteer Army" (Tập hợp đội quân tình nguyện) có ý nghĩa gì?
- A. Tạo ra tầm nhìn chiến lược (Create a strategic vision)
- B. Trao quyền cho hành động rộng rãi (Empower broad-based action)
- C. Xây dựng liên minh hướng dẫn đủ mạnh (Form a powerful guiding coalition)
- D. Tạo ra các thắng lợi ngắn hạn (Generate short-term wins)
Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển sang sử dụng robot và tự động hóa trong dây chuyền lắp ráp. Loại thay đổi này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của tổ chức?
- A. Văn hóa tổ chức (Organizational culture)
- B. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)
- C. Nguồn nhân lực (Human resources)
- D. Công nghệ và quy trình làm việc (Technology and work processes)
Câu 17: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát (Increasing control and supervision)
- B. Ghi nhận và ăn mừng các thành công ngắn hạn (Recognizing and celebrating short-term wins)
- C. Giảm bớt thông tin liên lạc để tránh gây hoang mang (Reducing communication to avoid confusion)
- D. Đe dọa nhân viên bằng kỷ luật nếu không tuân thủ (Threatening employees with discipline for non-compliance)
Câu 18: Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), khả năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với một tổ chức để thích ứng với sự thay đổi?
- A. Khả năng dự đoán chính xác tương lai (Ability to accurately predict the future)
- B. Khả năng kiểm soát hoàn toàn môi trường bên ngoài (Ability to fully control the external environment)
- C. Khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng (Agility and rapid adaptability)
- D. Khả năng duy trì sự ổn định tuyệt đối (Ability to maintain absolute stability)
Câu 19: Một tổ chức muốn xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo. Loại thay đổi văn hóa nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Văn hóa chấp nhận rủi ro và thử nghiệm (Culture of risk-taking and experimentation)
- B. Văn hóa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình (Culture of strict adherence to procedures)
- C. Văn hóa tập trung vào kiểm soát và giảm thiểu sai sót (Culture focused on control and error minimization)
- D. Văn hóa bảo thủ và duy trì truyền thống (Conservative and tradition-maintaining culture)
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng mới cho nhân viên trong quá trình thay đổi, phương pháp đánh giá nào sau đây là toàn diện nhất?
- A. Đánh giá phản ứng của học viên sau khóa đào tạo (Learner reaction evaluation)
- B. Đánh giá kiến thức và kỹ năng đạt được sau đào tạo (Learning evaluation)
- C. Đánh giá thay đổi hành vi sau đào tạo (Behavior evaluation)
- D. Đánh giá kết quả kinh doanh và tác động đến tổ chức (Results evaluation and organizational impact)
Câu 21: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây giúp củng cố sự thay đổi?
- A. Thông báo về sự thay đổi (Announcing the change)
- B. Thực hiện thay đổi (Implementing the change)
- C. Neo giữ thay đổi vào văn hóa và quy trình (Anchoring changes in the culture and processes)
- D. Phân tích nguyên nhân kháng cự (Analyzing the causes of resistance)
Câu 22: Khi giới thiệu một hệ thống quản lý mới, nhà quản lý nên sử dụng phong cách lãnh đạo nào để khuyến khích nhân viên chấp nhận và sử dụng hệ thống?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
- B. Lãnh đạo hỗ trợ và tham gia (Supportive and participative leadership)
- C. Lãnh đạo giao phó (Delegative leadership)
- D. Lãnh đạo định hướng kết quả (Results-oriented leadership)
Câu 23: Một công ty dịch vụ tài chính muốn cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng. Loại thay đổi quy trình nào sau đây có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt nhất?
- A. Cải tiến quy trình từng bước (Incremental process improvement)
- B. Tối ưu hóa quy trình hiện tại (Optimization of existing processes)
- C. Chuẩn hóa quy trình (Process standardization)
- D. Tái thiết kế quy trình kinh doanh (Business process reengineering)
Câu 24: Trong quản lý dự án thay đổi, việc xác định và quản lý rủi ro liên quan đến thay đổi là quan trọng như thế nào?
- A. Rất quan trọng, quyết định sự thành bại của dự án thay đổi (Critical, determines the success or failure of the change project)
- B. Quan trọng vừa phải, cần xem xét tùy tình huống (Moderately important, needs to be considered depending on the situation)
- C. Không quan trọng lắm, chủ yếu tập trung vào kế hoạch và thực hiện (Not very important, mainly focus on planning and implementation)
- D. Chỉ quan trọng đối với các dự án thay đổi lớn, phức tạp (Only important for large, complex change projects)
Câu 25: Để tạo dựng văn hóa học tập và thích ứng liên tục trong tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?
- A. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ (Strict control system)
- B. Cơ cấu tổ chức phân cấp (Hierarchical organizational structure)
- C. Khuyến khích học hỏi từ sai lầm và chia sẻ kiến thức (Encouraging learning from mistakes and knowledge sharing)
- D. Tập trung vào thành tích cá nhân (Focus on individual achievements)
Câu 26: Khi đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Chỉ nguồn lực tài chính (Only financial resources)
- B. Chỉ năng lực công nghệ (Only technological capabilities)
- C. Chỉ thái độ của nhân viên (Only employee attitudes)
- D. Năng lực lãnh đạo, văn hóa tổ chức, nguồn lực và năng lực nhân viên (Leadership capacity, organizational culture, resources, and employee capabilities)
Câu 27: Trong quá trình thay đổi, việc truyền thông "Tầm nhìn" (Vision) có vai trò gì?
- A. Thông báo chi tiết kế hoạch thay đổi (Announcing detailed change plans)
- B. Tạo ra sự hiểu biết chung và động lực hướng tới mục tiêu thay đổi (Creating a shared understanding and motivation towards the change goal)
- C. Giải quyết các xung đột phát sinh trong quá trình thay đổi (Resolving conflicts arising during the change process)
- D. Đánh giá kết quả thay đổi sau khi thực hiện (Evaluating change outcomes after implementation)
Câu 28: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng trong quá trình phát triển. Mô hình tổ chức nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Mô hình tổ chức quan liêu (Bureaucratic organizational model)
- B. Mô hình tổ chức theo chức năng (Functional organizational model)
- C. Mô hình tổ chức phẳng và phi tập trung (Flat and decentralized organizational model)
- D. Mô hình tổ chức ma trận (Matrix organizational model)
Câu 29: Khi tổ chức thực hiện thay đổi đồng thời trên nhiều lĩnh vực (ví dụ: công nghệ, quy trình, cơ cấu), kiểu thay đổi này được gọi là gì?
- A. Thay đổi cục bộ (Localized change)
- B. Thay đổi tuyến tính (Linear change)
- C. Thay đổi đơn lẻ (Isolated change)
- D. Thay đổi hệ thống (Systemic change)
Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của sự thay đổi, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau giai đoạn thực hiện?
- A. Hoàn thành dự án và chuyển sang dự án khác (Completing the project and moving on to another project)
- B. Củng cố thay đổi, theo dõi và điều chỉnh liên tục (Reinforcing change, continuous monitoring and adjustment)
- C. Giảm bớt sự can thiệp để nhân viên tự thích nghi (Reducing intervention to allow employees to adapt on their own)
- D. Tập trung vào việc đo lường kết quả tài chính ngắn hạn (Focusing on measuring short-term financial results)