Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Sự Thay Đổi – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đã quyết định chuyển từ dây chuyền lắp ráp truyền thống sang hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Điều này đòi hỏi thay đổi lớn trong quy trình làm việc, kỹ năng của nhân viên và văn hóa tổ chức. Loại hình thay đổi này chủ yếu thuộc về phạm trù nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental change)
  • B. Thay đổi thích ứng (Adaptive change)
  • C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)
  • D. Thay đổi cấu trúc (Structural change)

Câu 2: Nhân viên thường phản kháng sự thay đổi vì nhiều lý do khác nhau. Trong các lý do sau, đâu là một ví dụ về "sợ mất mát" (fear of loss) trong bối cảnh thay đổi công nghệ?

  • A. Nhân viên không hiểu rõ về hệ thống mới và lợi ích của nó.
  • B. Nhân viên lo ngại kỹ năng hiện tại của họ sẽ trở nên lỗi thời và mất đi giá trị.
  • C. Nhân viên không tin tưởng vào khả năng của lãnh đạo trong việc triển khai thay đổi thành công.
  • D. Nhân viên cảm thấy quá tải với lượng thông tin và yêu cầu mới.

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc "tham gia và trao quyền" (participation and empowerment). Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Thông báo cho nhân viên về thay đổi và lý do của nó một cách rõ ràng.
  • B. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng mới cần thiết cho sự thay đổi.
  • C. Thành lập nhóm dự án thay đổi gồm đại diện từ các bộ phận khác nhau để cùng nhau thiết kế quy trình mới.
  • D. Thưởng cho những nhân viên chấp nhận và thích ứng nhanh với thay đổi.

Câu 4: Mô hình "3 bước" của Kurt Lewin (Unfreeze-Change-Refreeze) là một khuôn khổ kinh điển trong quản trị sự thay đổi. Giai đoạn "Unfreeze" tập trung vào điều gì?

  • A. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và giảm thiểu sự kháng cự.
  • B. Thực hiện các hành động cụ thể để triển khai sự thay đổi.
  • C. Ổn định trạng thái mới và đảm bảo sự thay đổi được duy trì.
  • D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết.

Câu 5: Trong mô hình ADKAR (Awareness, Desire, Knowledge, Ability, Reinforcement) về quản lý thay đổi cá nhân, yếu tố "Desire" (Mong muốn) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự hiểu biết của cá nhân về lý do và bản chất của sự thay đổi.
  • B. Động lực và sự sẵn lòng tham gia vào sự thay đổi của cá nhân.
  • C. Kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện sự thay đổi.
  • D. Khả năng thực hiện sự thay đổi trong công việc hàng ngày.

Câu 6: Một tổ chức đang trải qua quá trình sáp nhập với một công ty khác. Lãnh đạo nhận thấy sự lo lắng và bất ổn gia tăng trong nhân viên. Biện pháp truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?

  • A. Gửi email thông báo về kế hoạch sáp nhập và lịch trình dự kiến.
  • B. Tổ chức họp toàn công ty để thông báo về sáp nhập một lần duy nhất.
  • C. Phát tờ rơi về những lợi ích của việc sáp nhập.
  • D. Tổ chức các buổi đối thoại mở, thường xuyên giữa lãnh đạo và nhân viên để lắng nghe và giải đáp thắc mắc.

Câu 7: Trong quá trình thực hiện thay đổi, việc "neo đậu" (anchoring) sự thay đổi vào văn hóa tổ chức là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thông báo rộng rãi về sự thay đổi để mọi người đều biết.
  • B. Đảm bảo sự thay đổi được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu.
  • C. Làm cho sự thay đổi trở thành một phần tự nhiên trong cách làm việc và giá trị của tổ chức.
  • D. Khen thưởng những cá nhân và nhóm đạt được thành tích tốt trong quá trình thay đổi.

Câu 8: Một công ty công nghệ quyết định chuyển đổi sang mô hình làm việc từ xa (remote work) hoàn toàn. Đâu là thách thức lớn nhất về mặt văn hóa tổ chức mà công ty có thể phải đối mặt?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng cho làm việc từ xa.
  • B. Duy trì sự gắn kết, giao tiếp hiệu quả và tinh thần đồng đội giữa các nhân viên khi làm việc phân tán.
  • C. Đảm bảo an ninh thông tin và bảo mật dữ liệu khi nhân viên làm việc tại nhà.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên khi không có sự giám sát trực tiếp.

Câu 9: Trong giai đoạn "thay đổi" (change) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ?

  • A. Xác định rõ tầm nhìn và mục tiêu của sự thay đổi.
  • B. Phân tích các yếu tố cản trở và hỗ trợ sự thay đổi.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi.
  • D. Cung cấp đào tạo, huấn luyện và hỗ trợ liên tục cho nhân viên.

Câu 10: Phương pháp tiếp cận "tái cấu trúc quy trình kinh doanh" (Business Process Reengineering - BPR) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi tổ chức muốn cải thiện hiệu suất một cách từ từ và liên tục.
  • B. Khi tổ chức chỉ cần điều chỉnh nhỏ trong quy trình làm việc.
  • C. Khi tổ chức muốn đạt được bước nhảy vọt về hiệu suất và năng lực cạnh tranh.
  • D. Khi tổ chức muốn duy trì trạng thái hiện tại và không có áp lực thay đổi.

Câu 11: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Dẫn dắt, truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và hỗ trợ nhân viên vượt qua sự thay đổi.
  • B. Chỉ đạo và kiểm soát chặt chẽ quá trình thay đổi để đảm bảo đúng kế hoạch.
  • C. Ủy quyền hoàn toàn cho các cấp quản lý trung gian để thực hiện thay đổi.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp để nhân viên tự thích nghi với thay đổi.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố "cứng" (hard factor) trong mô hình 7-S của McKinsey, thường được sử dụng để phân tích tổ chức và lập kế hoạch thay đổi?

  • A. Kỹ năng (Skills)
  • B. Cơ cấu tổ chức (Structure)
  • C. Giá trị chung (Shared Values)
  • D. Phong cách lãnh đạo (Style)

Câu 13: Đánh giá "sự sẵn sàng thay đổi" (change readiness) của tổ chức trước khi bắt đầu một dự án thay đổi lớn là việc làm...

  • A. Quan trọng, giúp xác định các yếu tố hỗ trợ và cản trở sự thay đổi, từ đó có kế hoạch phù hợp.
  • B. Không cần thiết, vì thay đổi là điều tất yếu và cần phải thực hiện.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các thay đổi nhỏ, không quan trọng với thay đổi lớn.
  • D. Chỉ nên thực hiện sau khi đã bắt đầu triển khai thay đổi để tiết kiệm thời gian.

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp (startup) đang phát triển nhanh chóng và cần chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu phân cấp hơn. Loại thay đổi này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Công nghệ
  • B. Quy trình làm việc
  • C. Văn hóa tổ chức
  • D. Cơ cấu tổ chức

Câu 15: Trong quản trị sự thay đổi, "giao tiếp hai chiều" (two-way communication) quan trọng hơn "giao tiếp một chiều" (one-way communication) vì...

  • A. Giao tiếp hai chiều nhanh chóng và tiết kiệm thời gian hơn.
  • B. Giao tiếp hai chiều cho phép lắng nghe phản hồi, giải đáp thắc mắc và xây dựng sự đồng thuận.
  • C. Giao tiếp hai chiều phù hợp với mọi loại hình thay đổi.
  • D. Giao tiếp hai chiều dễ dàng kiểm soát thông điệp hơn.

Câu 16: "Sự hài lòng của khách hàng giảm sút" là một ví dụ về...

  • A. Động lực thay đổi từ bên trong tổ chức.
  • B. Rào cản đối với sự thay đổi.
  • C. Động lực thay đổi từ bên ngoài tổ chức.
  • D. Mục tiêu của sự thay đổi.

Câu 17: Khi nào thì "thay đổi phản ứng" (reactive change) thường xảy ra?

  • A. Khi tổ chức chủ động dự đoán và đón đầu xu hướng thị trường.
  • B. Khi tổ chức đối mặt với khủng hoảng, vấn đề nghiêm trọng hoặc áp lực từ bên ngoài.
  • C. Khi tổ chức muốn cải thiện hiệu suất một cách liên tục và dần dần.
  • D. Khi tổ chức muốn tái cấu trúc toàn bộ hoạt động kinh doanh.

Câu 18: "Xây dựng đội ngũ lãnh đạo thay đổi" (change leadership team) là một bước quan trọng trong quá trình quản trị sự thay đổi vì...

  • A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho lãnh đạo cấp cao.
  • B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Tạo ra sự lãnh đạo tập trung, phối hợp và có trách nhiệm trong suốt quá trình thay đổi.
  • D. Đại diện cho tiếng nói của nhân viên trong quá trình thay đổi.

Câu 19: Trong các phương pháp quản lý sự phản kháng thay đổi, "thương lượng và thỏa hiệp" (negotiation and agreement) thường được sử dụng khi...

  • A. Sự phản kháng đến từ số đông nhân viên.
  • B. Sự phản kháng xuất phát từ thiếu thông tin và hiểu biết.
  • C. Sự phản kháng mang tính thụ động và không rõ ràng.
  • D. Sự phản kháng đến từ một nhóm người có quyền lực và ảnh hưởng lớn.

Câu 20: "Đánh giá kết quả thay đổi" (evaluating change outcomes) là giai đoạn cuối cùng trong nhiều mô hình quản trị sự thay đổi. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Đo lường mức độ thành công của thay đổi, rút kinh nghiệm và điều chỉnh cho các thay đổi tiếp theo.
  • B. Thông báo kết quả thay đổi cho tất cả nhân viên.
  • C. Khen thưởng những cá nhân và nhóm có đóng góp vào sự thay đổi.
  • D. Kết thúc dự án thay đổi và chuyển sang các dự án khác.

Câu 21: Một công ty dịch vụ khách hàng nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng quá chậm. Để cải thiện, họ quyết định áp dụng phần mềm CRM mới và đào tạo lại nhân viên. Loại thay đổi này tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Văn hóa tổ chức
  • B. Quy trình và công nghệ
  • C. Cơ cấu tổ chức
  • D. Chiến lược kinh doanh

Câu 22: Trong quản trị sự thay đổi, "người ủng hộ thay đổi" (change champion) đóng vai trò gì?

  • A. Người phản kháng mạnh mẽ nhất đối với sự thay đổi.
  • B. Người trung lập, không có ý kiến rõ ràng về sự thay đổi.
  • C. Người tích cực ủng hộ, thúc đẩy và truyền bá sự thay đổi.
  • D. Người chịu trách nhiệm lập kế hoạch chi tiết cho sự thay đổi.

Câu 23: "Thất bại trong việc tạo ra cảm giác cấp bách" (failure to create a sense of urgency) là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thất bại của các dự án thay đổi theo John Kotter. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhân viên không nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi và hài lòng với hiện trạng.
  • B. Lãnh đạo không truyền đạt rõ ràng về mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
  • C. Kế hoạch thay đổi quá phức tạp và khó hiểu đối với nhân viên.
  • D. Nguồn lực dành cho dự án thay đổi không đủ.

Câu 24: Để duy trì sự thay đổi trong dài hạn, tổ chức cần tập trung vào điều gì trong giai đoạn "đóng băng lại" (refreeze) của mô hình Lewin?

  • A. Tiếp tục truyền thông về lợi ích của sự thay đổi.
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng mới cho nhân viên.
  • C. Giám sát và đánh giá kết quả thay đổi thường xuyên.
  • D. Củng cố sự thay đổi thông qua chính sách, quy trình, hệ thống khen thưởng và văn hóa tổ chức.

Câu 25: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách thức gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến. Đâu là yếu tố "con người" cần được quan tâm đặc biệt trong quá trình thay đổi này?

  • A. Chi phí đầu tư vào nền tảng gây quỹ trực tuyến.
  • B. Khả năng tiếp thu công nghệ mới và sự sẵn lòng thay đổi phương pháp làm việc của nhân viên và tình nguyện viên.
  • C. Tính bảo mật và an toàn của dữ liệu quyên góp trực tuyến.
  • D. Mức độ nhận biết và sử dụng internet của cộng đồng mục tiêu.

Câu 26: "Mục tiêu SMART" (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng.
  • B. Giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên.
  • C. Cung cấp sự rõ ràng, định hướng và giúp đo lường tiến độ của sự thay đổi.
  • D. Tạo động lực cho nhân viên tham gia vào sự thay đổi.

Câu 27: Khi tổ chức đối diện với "sự thay đổi văn hóa" (cultural change), điều gì là quan trọng nhất để đạt được thành công?

  • A. Thay đổi nhanh chóng và triệt để.
  • B. Tập trung vào thay đổi cơ cấu và quy trình trước.
  • C. Áp đặt văn hóa mới từ trên xuống.
  • D. Sự kiên nhẫn, cam kết từ lãnh đạo và sự tham gia rộng rãi của nhân viên.

Câu 28: Trong bối cảnh thay đổi, "khả năng phục hồi" (resilience) của nhân viên và tổ chức trở nên đặc biệt quan trọng vì...

  • A. Giúp tổ chức tránh được sự thay đổi.
  • B. Giúp tổ chức và nhân viên vượt qua khó khăn, thích ứng nhanh chóng và học hỏi từ những thay đổi.
  • C. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ và không có trở ngại.
  • D. Giảm chi phí và thời gian thực hiện thay đổi.

Câu 29: Một công ty đa quốc gia quyết định chuẩn hóa quy trình làm việc trên toàn cầu. Đây là một ví dụ về thay đổi ở cấp độ nào?

  • A. Cá nhân
  • B. Nhóm
  • C. Tổ chức
  • D. Ngành

Câu 30: "Học hỏi từ các dự án thay đổi đã thực hiện" (learning from past change initiatives) là một hoạt động quan trọng trong quản trị sự thay đổi vì...

  • A. Giúp tổ chức cải thiện quy trình quản lý thay đổi, tránh lặp lại sai lầm và nâng cao khả năng thành công trong tương lai.
  • B. Tiết kiệm chi phí và thời gian cho các dự án thay đổi tiếp theo.
  • C. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra theo đúng kế hoạch.
  • D. Tạo động lực cho nhân viên tham gia vào các dự án thay đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đã quyết định chuyển từ dây chuyền lắp ráp truyền thống sang hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Điều này đòi hỏi thay đổi lớn trong quy trình làm việc, kỹ năng của nhân viên và văn hóa tổ chức. Loại hình thay đổi này chủ yếu thuộc về phạm trù nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân viên thường phản kháng sự thay đổi vì nhiều lý do khác nhau. Trong các lý do sau, đâu là một ví dụ về 'sợ mất mát' (fear of loss) trong bối cảnh thay đổi công nghệ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc 'tham gia và trao quyền' (participation and empowerment). Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mô hình '3 bước' của Kurt Lewin (Unfreeze-Change-Refreeze) là một khuôn khổ kinh điển trong quản trị sự thay đổi. Giai đoạn 'Unfreeze' tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong mô hình ADKAR (Awareness, Desire, Knowledge, Ability, Reinforcement) về quản lý thay đổi cá nhân, yếu tố 'Desire' (Mong muốn) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một tổ chức đang trải qua quá trình sáp nhập với một công ty khác. Lãnh đạo nhận thấy sự lo lắng và bất ổn gia tăng trong nhân viên. Biện pháp truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình thực hiện thay đổi, việc 'neo đậu' (anchoring) sự thay đổi vào văn hóa tổ chức là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty công nghệ quyết định chuyển đổi sang mô hình làm việc từ xa (remote work) hoàn toàn. Đâu là thách thức lớn nhất về mặt văn hóa tổ chức mà công ty có thể phải đối mặt?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong giai đoạn 'thay đổi' (change) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phương pháp tiếp cận 'tái cấu trúc quy trình kinh doanh' (Business Process Reengineering - BPR) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị sự thay đổi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố 'cứng' (hard factor) trong mô hình 7-S của McKinsey, thường được sử dụng để phân tích tổ chức và lập kế hoạch thay đổi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đánh giá 'sự sẵn sàng thay đổi' (change readiness) của tổ chức trước khi bắt đầu một dự án thay đổi lớn là việc làm...

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp (startup) đang phát triển nhanh chóng và cần chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu phân cấp hơn. Loại thay đổi này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều' (two-way communication) quan trọng hơn 'giao tiếp một chiều' (one-way communication) vì...

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Sự hài lòng của khách hàng giảm sút' là một ví dụ về...

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi nào thì 'thay đổi phản ứng' (reactive change) thường xảy ra?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Xây dựng đội ngũ lãnh đạo thay đổi' (change leadership team) là một bước quan trọng trong quá trình quản trị sự thay đổi vì...

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các phương pháp quản lý sự phản kháng thay đổi, 'thương lượng và thỏa hiệp' (negotiation and agreement) thường được sử dụng khi...

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Đánh giá kết quả thay đổi' (evaluating change outcomes) là giai đoạn cuối cùng trong nhiều mô hình quản trị sự thay đổi. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty dịch vụ khách hàng nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng quá chậm. Để cải thiện, họ quyết định áp dụng phần mềm CRM mới và đào tạo lại nhân viên. Loại thay đổi này tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quản trị sự thay đổi, 'người ủng hộ thay đổi' (change champion) đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Thất bại trong việc tạo ra cảm giác cấp bách' (failure to create a sense of urgency) là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thất bại của các dự án thay đổi theo John Kotter. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để duy trì sự thay đổi trong dài hạn, tổ chức cần tập trung vào điều gì trong giai đoạn 'đóng băng lại' (refreeze) của mô hình Lewin?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách thức gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến. Đâu là yếu tố 'con người' cần được quan tâm đặc biệt trong quá trình thay đổi này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Mục tiêu SMART' (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi tổ chức đối diện với 'sự thay đổi văn hóa' (cultural change), điều gì là quan trọng nhất để đạt được thành công?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh thay đổi, 'khả năng phục hồi' (resilience) của nhân viên và tổ chức trở nên đặc biệt quan trọng vì...

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một công ty đa quốc gia quyết định chuẩn hóa quy trình làm việc trên toàn cầu. Đây là một ví dụ về thay đổi ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 'Học hỏi từ các dự án thay đổi đã thực hiện' (learning from past change initiatives) là một hoạt động quan trọng trong quản trị sự thay đổi vì...

Xem kết quả