Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với một sản phẩm thời trang cụ thể. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận quản lý tác nghiệp nên ưu tiên sử dụng phương pháp phân tích nào sau đây?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phân tích Pareto
- C. Phân tích PESTEL
- D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng và giảm thiểu thời gian giao hàng cho khách hàng, một sàn thương mại điện tử nên áp dụng chiến lược quản lý kho hàng nào sau đây?
- A. Just-in-Time (JIT)
- B. FIFO (First-In, First-Out)
- C. Cross-docking
- D. ABC analysis
Câu 3: Trong quản trị rủi ro hoạt động của một trang web thương mại điện tử, sự cố mất điện diện rộng ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu được xếp vào loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro bên ngoài (External risk)
- B. Rủi ro bên trong (Internal risk)
- C. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
- D. Rủi ro tài chính (Financial risk)
Câu 4: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang quốc tế. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động logistics xuyên biên giới hiệu quả?
- A. Tối ưu hóa chi phí marketing quốc tế
- B. Nghiên cứu văn hóa tiêu dùng của từng quốc gia
- C. Xây dựng đội ngũ nhân viên đa ngôn ngữ
- D. Nắm vững và tuân thủ luật pháp và quy định hải quan quốc tế
Câu 5: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng của một công ty thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate)
- B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
- C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score - NPS)
- D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
Câu 6: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị tác nghiệp?
- A. Xây dựng chiến lược marketing trực tuyến
- B. Xử lý thanh toán và đảm bảo an toàn giao dịch
- C. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng
- D. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có
Câu 7: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Chức năng nào của CRM sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động quản trị tác nghiệp?
- A. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa marketing
- B. Quản lý chiến dịch email marketing
- C. Theo dõi hành vi mua sắm của khách hàng trên website
- D. Quản lý yêu cầu và hỗ trợ khách hàng (customer service tickets)
Câu 8: Để dự báo nhu cầu hàng hóa cho mùa lễ hội cuối năm, phương pháp dự báo nào sau đây thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử ưu tiên sử dụng?
- A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
- B. Dự báo định tính (Qualitative forecasting)
- C. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia (Expert opinion forecasting)
- D. Dự báo nhân quả (Causal forecasting)
Câu 9: Trong quản lý kho hàng cho thương mại điện tử, chi phí nào sau đây thuộc về chi phí lưu kho (inventory holding costs)?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho
- B. Chi phí đặt hàng (ordering costs)
- C. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong kho
- D. Chi phí xử lý đơn hàng (order processing costs)
Câu 10: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét việc tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm. Lợi ích chính của việc tự động hóa này trong quản trị tác nghiệp là gì?
- A. Tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên
- B. Nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động
- C. Giảm chi phí marketing
- D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp
Câu 11: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động (business continuity) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần ưu tiên xây dựng kế hoạch ứng phó với tình huống nào sau đây?
- A. Thay đổi xu hướng thời trang
- B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới
- C. Biến động tỷ giá hối đoái
- D. Tấn công mạng và sự cố an ninh thông tin
Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "last-mile delivery" đề cập đến công đoạn nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
- B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp
- C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho của doanh nghiệp
- D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến các điểm trung chuyển
Câu 13: Một doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng mô hình "dropshipping". Rủi ro chính về quản trị tác nghiệp mà doanh nghiệp này phải đối mặt là gì?
- A. Rủi ro về biến động giá sản phẩm
- B. Rủi ro về chất lượng dịch vụ và thời gian giao hàng
- C. Rủi ro về chi phí marketing tăng cao
- D. Rủi ro về cạnh tranh giá từ đối thủ
Câu 14: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng trực tuyến (customer service agents), chỉ số KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân?
- A. Số lượng cuộc gọi/chat tiếp nhận mỗi ngày
- B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT) chung của cả nhóm
- C. Thời gian xử lý trung bình một yêu cầu (Average Handling Time - AHT)
- D. Tổng doanh thu mang lại từ việc hỗ trợ khách hàng
Câu 15: Trong quy trình thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò chính là gì?
- A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng
- B. Xử lý và xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến
- C. Cung cấp giao diện thanh toán cho website thương mại điện tử
- D. Bảo vệ website thương mại điện tử khỏi tấn công mạng
Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng "out-of-stock" (hết hàng) và đảm bảo mức tồn kho tối ưu, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng hệ thống quản lý tồn kho nào?
- A. Hệ thống kiểm kê định kỳ (periodic inventory system)
- B. Hệ thống kiểm kê thủ công (manual inventory system)
- C. Hệ thống JIT (Just-in-Time inventory system)
- D. Hệ thống quản lý tồn kho theo thời gian thực (real-time inventory management system)
Câu 17: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?
- A. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như đã hứa và một cách đáng tin cậy
- B. Sự sẵn lòng và nhiệt tình giúp đỡ khách hàng
- C. Năng lực và kiến thức chuyên môn của nhân viên
- D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại
Câu 18: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn xây dựng trung tâm fulfillment (fulfillment center) riêng. Quyết định quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đặt trung tâm fulfillment là gì?
- A. Chi phí thuê nhân công rẻ
- B. Mật độ dân số cao
- C. Khả năng tiếp cận các tuyến đường giao thông chính (đường bộ, đường sắt, đường hàng không)
- D. Gần các khu công nghiệp lớn
Câu 19: Để xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả trong thương mại điện tử, quy trình nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Chuyển khiếu nại trực tiếp cho bộ phận pháp lý
- B. Ghi nhận, phân loại và theo dõi khiếu nại
- C. Tự động phản hồi khiếu nại bằng chatbot
- D. Công khai danh sách khách hàng khiếu nại trên website
Câu 20: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trực tuyến, biện pháp "3D Secure" được sử dụng để làm gì?
- A. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng
- B. Phát hiện và ngăn chặn các giao dịch đáng ngờ
- C. Kiểm tra địa chỉ IP của người mua
- D. Xác thực chủ thẻ trong giao dịch trực tuyến
Câu 21: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện hiệu quả hoạt động của trung tâm chăm sóc khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất?
- A. Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS)
- B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
- C. Hệ thống tổng đài đa kênh (Omnichannel Contact Center)
- D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM)
Câu 22: Trong thương mại điện tử, "personalization" (cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng) trong hoạt động tác nghiệp thường được thực hiện thông qua việc nào?
- A. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng
- B. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng
- C. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng mới
- D. Sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi chung của khách hàng
Câu 23: Để đảm bảo tuân thủ pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử, doanh nghiệp cần chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến dữ liệu khách hàng?
- A. Tự do thu thập mọi thông tin khách hàng có thể
- B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng
- C. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mọi mục đích marketing
- D. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với đối tác mà không cần thông báo
Câu 24: Trong quản lý hoạt động trả hàng và hoàn tiền (returns and refunds) trong thương mại điện tử, mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm thiểu tối đa số lượng đơn hàng bị trả lại
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm để tránh trả hàng
- C. Cân bằng giữa chi phí xử lý trả hàng và sự hài lòng của khách hàng
- D. Làm cho quy trình trả hàng trở nên phức tạp để hạn chế khách hàng trả hàng
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing và tác nghiệp thương mại điện tử tổng thể, chỉ số "ROI" (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ nhận diện thương hiệu
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Số lượng khách hàng mới thu hút được
- D. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
- B. Tích hợp dữ liệu và trải nghiệm khách hàng trên các kênh khác nhau
- C. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng quản lý đa kênh
- D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của từng kênh
Câu 27: Để xây dựng một quy trình xử lý đơn hàng hiệu quả trong thương mại điện tử, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
- A. Tiếp nhận và xác nhận đơn hàng từ khách hàng
- B. Lựa chọn và đóng gói sản phẩm
- C. Vận chuyển đơn hàng đến khách hàng
- D. Xử lý thanh toán và hoàn tất đơn hàng
Câu 28: Trong quản lý chất lượng sản phẩm trong thương mại điện tử, việc kiểm soát chất lượng đầu vào (nguyên vật liệu, hàng hóa nhập kho) có vai trò gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng
- B. Giảm chi phí marketing
- C. Ngăn ngừa sản phẩm kém chất lượng đến tay khách hàng
- D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ logistics
Câu 29: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn áp dụng mô hình "lean operations" (tác nghiệp tinh gọn). Nguyên tắc cốt lõi của lean operations trong bối cảnh này là gì?
- A. Tập trung vào tăng trưởng doanh thu bằng mọi giá
- B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
- C. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- D. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động logistics trong thương mại điện tử, chỉ số "OTIF" (On-Time In-Full) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tổng chi phí logistics trên doanh thu
- B. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hẹn và đầy đủ
- C. Thời gian giao hàng trung bình
- D. Số lượng đơn hàng bị hoàn trả do lỗi logistics