Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư độc lập. Dự án X có tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) là 15% và giá trị hiện tại ròng (NPV) là 500 triệu VNĐ. Dự án Y có IRR là 12% và NPV là 700 triệu VNĐ. Nếu công ty chỉ có thể chọn một dự án, quyết định nào sau đây là phù hợp nhất, giả định rằng tỷ lệ chiết khấu thích hợp là 10%?
- A. Chọn Dự án X vì IRR của nó cao hơn.
- B. Chọn Dự án X vì NPV của nó dương.
- C. Chọn Dự án Y vì NPV của nó cao hơn.
- D. Không chọn dự án nào vì cả hai đều không đạt IRR kỳ vọng.
Câu 2: Công ty ABC có cấu trúc vốn mục tiêu là 60% vốn chủ sở hữu và 40% nợ. Chi phí vốn chủ sở hữu là 12% và chi phí nợ trước thuế là 7%. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty là bao nhiêu?
- A. 9.2%
- B. 9.92%
- C. 10.4%
- D. 11.8%
Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với điểm hòa vốn (break-even point) của một công ty nếu giá bán đơn vị sản phẩm tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi?
- A. Điểm hòa vốn sẽ giảm.
- B. Điểm hòa vốn sẽ tăng.
- C. Điểm hòa vốn không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 4: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu công ty với mệnh giá 100 triệu VNĐ, lãi suất coupon 8%/năm, kỳ hạn 5 năm, và giá mua là 95 triệu VNĐ. Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu này sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?
- A. YTM sẽ giảm vì giá trái phiếu giảm.
- B. YTM sẽ không thay đổi vì coupon rate cố định.
- C. YTM sẽ tăng vì giá trái phiếu giảm.
- D. YTM sẽ tăng tương ứng với mức tăng của lãi suất thị trường.
Câu 5: Công ty XYZ đang xem xét chính sách tín dụng thương mại cho khách hàng. Chính sách hiện tại là "Net 30" (thanh toán trong vòng 30 ngày). Họ cân nhắc thay đổi sang "2/10, Net 30" (chiết khấu 2% nếu thanh toán trong 10 ngày, hoặc thanh toán đầy đủ trong 30 ngày). Thay đổi này có thể ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty như thế nào?
- A. Dòng tiền vào sẽ giảm vì công ty cho phép chiết khấu.
- B. Dòng tiền vào có thể tăng lên do khách hàng thanh toán nhanh hơn.
- C. Dòng tiền ra sẽ giảm vì công ty thu tiền nhanh hơn.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến dòng tiền.
Câu 6: Trong quản lý rủi ro tài chính, công cụ phái sinh (derivatives) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
- A. Tăng cường lợi nhuận bằng cách chấp nhận rủi ro cao hơn.
- B. Đơn giản hóa cấu trúc tài chính của công ty.
- C. Tránh hoàn toàn mọi loại rủi ro tài chính.
- D. Phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ (speculation).
Câu 7: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) là 1.2. Giao dịch nào sau đây sẽ làm giảm tỷ số thanh toán hiện hành?
- A. Bán hàng chịu trả chậm (tăng khoản phải thu).
- B. Mua hàng tồn kho bằng tiền mặt (giảm tiền mặt, tăng hàng tồn kho - có thể giảm nhẹ nếu tiền mặt giảm nhiều hơn tăng hàng tồn kho).
- C. Thu tiền từ khách hàng (giảm khoản phải thu, tăng tiền mặt - không đổi tổng tài sản lưu động).
- D. Phát hành cổ phiếu mới để trả nợ vay ngắn hạn (tăng vốn chủ sở hữu, giảm nợ ngắn hạn - tăng tỷ số).
Câu 8: Theo mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố rủi ro nào được xem xét là yếu tố rủi ro hệ thống (systematic risk) không thể đa dạng hóa?
- A. Rủi ro thị trường (Market risk).
- B. Rủi ro hoạt động (Operating risk).
- C. Rủi ro tài chính (Financial risk).
- D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
Câu 9: Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
- A. Tiền thu từ bán hàng.
- B. Tiền chi trả lãi vay.
- C. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
- D. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
Câu 10: Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn.
- C. Giảm thiểu rủi ro phá sản.
- D. Tăng trưởng doanh thu nhanh nhất có thể.
Câu 11: Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) cao. Điều này thường ngụ ý điều gì về rủi ro tài chính của công ty?
- A. Rủi ro tài chính cao hơn do nghĩa vụ trả nợ lớn.
- B. Rủi ro tài chính thấp hơn do sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả.
- C. Không có ảnh hưởng đến rủi ro tài chính.
- D. Rủi ro hoạt động cao hơn.
Câu 12: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) thường được sử dụng để định giá tài sản nào?
- A. Hàng tồn kho.
- B. Bất động sản.
- C. Thương hiệu.
- D. Cổ phiếu và trái phiếu.
Câu 13: Kỳ thu tiền bình quân (Average Collection Period) tăng lên có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong quản lý tài chính?
- A. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho được cải thiện.
- B. Khả năng quản lý khoản phải thu kém hiệu quả hơn.
- C. Doanh số bán hàng giảm sút.
- D. Chi phí vốn giảm.
Câu 14: Trong phân tích SWOT, yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Nguồn lực nội bộ.
- B. Năng lực cốt lõi.
- C. Môi trường kinh doanh bên ngoài.
- D. Cấu trúc tổ chức.
Câu 15: Loại hình sát nhập doanh nghiệp nào xảy ra khi hai công ty trong cùng một chuỗi giá trị (ví dụ: nhà sản xuất và nhà phân phối) hợp nhất?
- A. Sát nhập ngang (Horizontal merger).
- B. Sát nhập dọc (Vertical merger).
- C. Sát nhập tập đoàn (Conglomerate merger).
- D. Sát nhập mở rộng thị trường (Market-extension merger).
Câu 16: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch tài chính ngắn hạn?
- A. Ngân sách tiền mặt (Cash budget).
- B. Phân tích SWOT.
- C. Mô hình CAPM.
- D. Phân tích PESTEL.
Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?
- A. Khả năng huy động vốn dễ dàng hơn.
- B. Tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.
- C. Nâng cao uy tín và hình ảnh công ty.
- D. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý và báo cáo.
Câu 18: Loại rủi ro nào phát sinh khi một quốc gia không có khả năng hoặc không sẵn sàng trả nợ nước ngoài?
- A. Rủi ro lãi suất.
- B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
- C. Rủi ro quốc gia (Sovereign risk).
- D. Rủi ro hoạt động.
Câu 19: Trong quyết định thuê mua tài sản (leasing), yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất?
- A. Hình thức sở hữu tài sản.
- B. So sánh dòng tiền và chi phí giữa thuê và mua.
- C. Uy tín của bên cho thuê.
- D. Giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
Câu 20: Phương pháp "giá trị hiện tại thuần" (NPV) dựa trên nguyên tắc tài chính nào?
- A. Giá trị thời gian của tiền (Time value of money).
- B. Nguyên tắc phù hợp (Matching principle).
- C. Nguyên tắc thận trọng (Prudence principle).
- D. Nguyên tắc nhất quán (Consistency principle).
Câu 21: Công ty nên sử dụng loại vốn nào để tài trợ cho tài sản lưu động tạm thời (temporary current assets)?
- A. Vốn chủ sở hữu.
- B. Vay dài hạn.
- C. Vay ngắn hạn.
- D. Cả vốn chủ sở hữu và vay dài hạn.
Câu 22: Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
- C. Khả năng tạo ra doanh thu trên tổng tài sản.
- D. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn.
Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường giảm xuống?
- A. Giá trị trái phiếu sẽ tăng.
- B. Giá trị trái phiếu sẽ giảm.
- C. Giá trị trái phiếu không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 24: Trong quản lý dự án, kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý chi phí dự án.
- B. Quản lý chất lượng dự án.
- C. Quản lý rủi ro dự án.
- D. Lập kế hoạch và kiểm soát thời gian dự án.
Câu 25: Chính sách cổ tức (dividend policy) nào sau đây ổn định và dễ dự đoán nhất đối với nhà đầu tư?
- A. Chính sách cổ tức thặng dư (Residual dividend policy).
- B. Chính sách cổ tức cố định (Regular dividend policy).
- C. Chính sách tỷ lệ chi trả cổ tức không đổi (Constant payout ratio policy).
- D. Chính sách cổ tức thấp thường xuyên (Low regular and extra dividend policy).
Câu 26: Rủi ro hoạt động (operating risk) của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Cơ cấu chi phí cố định trong tổng chi phí.
- B. Biến động lãi suất thị trường.
- C. Tỷ lệ nợ vay trong cơ cấu vốn.
- D. Biến động tỷ giá hối đoái.
Câu 27: Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của dự án đầu tư, mục đích chính là gì?
- A. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) chính xác nhất của dự án.
- B. Xác định tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) của dự án.
- C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án.
- D. Lựa chọn phương án tài trợ vốn tối ưu cho dự án.
Câu 28: Công ty có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm rủi ro tỷ giá hối đoái khi có các khoản phải thu bằng ngoại tệ?
- A. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.
- B. Tăng dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ.
- C. Giảm chi phí hoạt động.
- D. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để bán ngoại tệ kỳ hạn.
Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng tài chính (supply chain finance), kỹ thuật "factoring" liên quan đến hoạt động nào?
- A. Chiết khấu và bán các khoản phải thu.
- B. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho.
- C. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp.
- D. Tái cấu trúc nợ vay.
Câu 30: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng đòn bẩy tài chính (financial leverage)?
- A. Giảm chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).
- B. Tăng tính linh hoạt tài chính.
- C. Tăng rủi ro tài chính và chi phí lãi vay.
- D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.