Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là thách thức tài chính đặc biệt mà các công ty đa quốc gia (MNCs) phải đối mặt, khác biệt so với các doanh nghiệp nội địa?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng phức tạp hơn
  • B. Tuyển dụng và quản lý nhân sự đa quốc gia
  • C. Marketing và bán hàng trên nhiều thị trường
  • D. Quản lý rủi ro tỷ giá và biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu

Câu 2: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự biến động tỷ giá giữa hai đồng tiền?

  • A. Sự thay đổi trong cán cân thanh toán quốc tế và dòng vốn đầu tư
  • B. Chính sách tiền tệ và lãi suất của ngân hàng trung ương
  • C. Các chỉ số kinh tế vĩ mô như GDP và lạm phát
  • D. Giá vàng và dự trữ ngoại hối của quốc gia

Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

  • A. Hợp đồng quyền chọn mua USD
  • B. Hợp đồng kỳ hạn bán USD
  • C. Hợp đồng tương lai mua USD
  • D. Giao dịch hoán đổi tiền tệ (Currency swap)

Câu 4: So sánh giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), điểm khác biệt cốt yếu nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. FDI thường có quy mô vốn lớn hơn FPI
  • B. FPI dễ dàng thanh khoản hơn FDI
  • C. FDI hướng đến kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, FPI chỉ thuần túy đầu tư tài chính
  • D. FDI chịu ảnh hưởng bởi rủi ro chính trị cao hơn FPI

Câu 5: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật "netting" (bù trừ) giữa các công ty con của MNCs nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng công ty con
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch ngoại hối và đơn giản hóa dòng tiền nội bộ
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền từ công ty mẹ
  • D. Lách luật kiểm soát ngoại hối của các quốc gia sở tại

Câu 6: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ đang xem xét đầu tư dự án ở Việt Nam. Yếu tố rủi ro đặc thù nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi đánh giá dự án này?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro lạm phát
  • C. Rủi ro chính trị và pháp lý tại Việt Nam
  • D. Rủi ro thị trường chung

Câu 7: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) được sử dụng trong MNCs có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa các bên liên quan nào?

  • A. Nhà quản lý công ty mẹ và cổ đông
  • B. Nhân viên và nhà quản lý công ty con
  • C. Các công ty con khác nhau trong cùng MNC
  • D. MNC và chính phủ các quốc gia nơi công ty con hoạt động

Câu 8: Giả sử lãi suất tại Mỹ là 5%/năm và lãi suất tại Úc là 3%/năm. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá AUD/USD?

  • A. Đồng AUD có xu hướng giảm giá so với USD
  • B. Đồng AUD có xu hướng tăng giá so với USD
  • C. Tỷ giá AUD/USD không thay đổi
  • D. Không thể dự đoán được xu hướng tỷ giá

Câu 9: Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây mang lại rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Mở tài khoản (Open Account)
  • D. Trả tiền trước (Cash in Advance)

Câu 10: Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro hoạt động (operational risk management) trong bối cảnh tài chính quốc tế là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động quốc tế
  • B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh quốc tế diễn ra liên tục và hiệu quả, giảm thiểu gián đoạn
  • C. Tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực quốc tế
  • D. Nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty trên thị trường quốc tế

Câu 11: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • B. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
  • C. Hợp đồng tương lai (Future contract)
  • D. Giao dịch giao ngay (Spot transaction)

Câu 12: Chính sách cổ tức của MNCs thường phức tạp hơn so với doanh nghiệp nội địa do yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô hoạt động lớn hơn
  • B. Cơ cấu cổ đông phức tạp hơn
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế
  • D. Rào cản pháp lý, thuế và kiểm soát dòng vốn ở các quốc gia khác nhau

Câu 13: Trong phân tích rủi ro quốc gia (country risk analysis), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

  • A. Thay đổi chính phủ và chính sách
  • B. Lạm phát và suy thoái kinh tế
  • C. Chiến tranh và xung đột
  • D. Tham nhũng và bất ổn xã hội

Câu 14: Một công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing). Ưu điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng tính linh hoạt cho công ty con
  • B. Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn của từng công ty con
  • C. Tận dụng lợi thế quy mô và giảm chi phí vốn tổng thể
  • D. Phân tán rủi ro tài chính cho các công ty con

Câu 15: Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý tiền mặt quốc tế?

  • A. Tối ưu hóa dòng tiền toàn cầu
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch và chuyển tiền
  • C. Kiểm soát rủi ro tỷ giá liên quan đến tiền mặt
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư chứng khoán

Câu 16: Trong nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (currency swap), hai bên thường trao đổi dòng tiền dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tỷ giá hối đoái giao ngay
  • B. Dòng tiền gốc và lãi bằng các đồng tiền khác nhau
  • C. Chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia
  • D. Dự báo tỷ giá hối đoái tương lai

Câu 17: Loại hình rủi ro tỷ giá nào phát sinh từ việc thay đổi giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trên bảng cân đối kế toán khi tỷ giá biến động?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
  • C. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation exposure)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating exposure)

Câu 18: Để huy động vốn trên thị trường quốc tế, MNCs có thể phát hành công cụ nợ nào sau đây?

  • A. Trái phiếu chính phủ nước ngoài
  • B. Tín phiếu kho bạc
  • C. Chứng chỉ tiền gửi
  • D. Eurobonds và Global bonds

Câu 19: Giả sử một công ty có lợi thế chi phí sản xuất ở Việt Nam và muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Cấp phép (Licensing)
  • B. Xuất khẩu (Exporting)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 20: Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét bổ sung so với quản lý rủi ro tín dụng trong nước?

  • A. Lịch sử tín dụng của khách hàng
  • B. Khả năng thanh toán của khách hàng
  • C. Rủi ro quốc gia và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • D. Giá trị tài sản đảm bảo

Câu 21: Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai quốc gia sẽ được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia
  • B. Mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia
  • C. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia
  • D. Tăng trưởng GDP của hai quốc gia

Câu 22: Công cụ tài chính nào sau đây cho phép công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá bất lợi, nhưng vẫn có thể hưởng lợi nếu tỷ giá biến động có lợi?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • B. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
  • C. Hợp đồng tương lai (Future contract)
  • D. Giao dịch hoán đổi (Swap contract)

Câu 23: Trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài, việc sử dụng đơn vị tiền tệ nào để đo lường hiệu quả có thể gây khó khăn trong việc so sánh giữa các công ty con?

  • A. Đồng tiền của công ty mẹ
  • B. Đồng tiền SDR (Special Drawing Rights)
  • C. Đồng tiền địa phương của từng công ty con
  • D. Đồng USD

Câu 24: Hình thức tài trợ dự án quốc tế (international project finance) thường được sử dụng cho các dự án nào?

  • A. Các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn và dài hạn
  • B. Các dự án đầu tư vào bất động sản
  • C. Các dự án nghiên cứu và phát triển
  • D. Các dự án thương mại ngắn hạn

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng JPY với lãi suất thấp hơn so với vay bằng VND. Tuy nhiên, công ty này lại có doanh thu chủ yếu bằng VND. Rủi ro tài chính nào mà công ty này đang đối mặt?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro tín dụng
  • C. Rủi ro hoạt động
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

Câu 26: Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ "lead" và "lag" đề cập đến chiến lược nào?

  • A. Dự báo dòng tiền trong tương lai
  • B. Điều chỉnh thời điểm thanh toán giữa các đơn vị trong MNCs
  • C. Đánh giá rủi ro tín dụng của đối tác
  • D. Tối ưu hóa cơ cấu vốn của MNCs

Câu 27: Cơ chế tỷ giá hối đoái nào mà các quốc gia thành viên duy trì tỷ giá cố định với đồng tiền neo (anchor currency), nhưng có thể điều chỉnh tỷ giá này khi cần thiết?

  • A. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate)
  • B. Tỷ giá cố định hoàn toàn (Fixed exchange rate)
  • C. Tỷ giá cố định có thể điều chỉnh (Adjustable pegged exchange rate)
  • D. Tỷ giá neo có quản lý (Managed float)

Câu 28: Khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế, việc điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) để phản ánh rủi ro quốc gia tăng thêm được thực hiện như thế nào?

  • A. Tăng tỷ suất chiết khấu
  • B. Giảm tỷ suất chiết khấu
  • C. Không thay đổi tỷ suất chiết khấu
  • D. Sử dụng tỷ suất chiết khấu bình quân gia quyền

Câu 29: Trong cấu trúc vốn của MNCs, việc sử dụng nợ ở các quốc gia có lãi suất cao và thuế suất thấp có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế ở các công ty con
  • B. Tối thiểu hóa chi phí vốn sau thuế toàn cầu
  • C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá trong cấu trúc vốn
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn ở thị trường quốc tế

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tài chính quốc tế toàn diện cho một MNC?

  • A. Sử dụng các công cụ phái sinh phức tạp nhất
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý quốc tế
  • C. Sự tích hợp và phối hợp giữa các bộ phận liên quan trong toàn MNC
  • D. Tập trung vào dự báo chính xác biến động tỷ giá

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều gì sau đây là thách thức tài chính đặc biệt mà các công ty đa quốc gia (MNCs) phải đối mặt, khác biệt so với các doanh nghiệp nội địa?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự biến động tỷ giá giữa hai đồng tiền?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), điểm khác biệt cốt yếu nhất giữa hai hình thức này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật 'netting' (bù trừ) giữa các công ty con của MNCs nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ đang xem xét đầu tư dự án ở Việt Nam. Yếu tố rủi ro đặc thù nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi đánh giá dự án này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) được sử dụng trong MNCs có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa các bên liên quan nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giả sử lãi suất tại Mỹ là 5%/năm và lãi suất tại Úc là 3%/năm. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá AUD/USD?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây mang lại rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro hoạt động (operational risk management) trong bối cảnh tài chính quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chính sách cổ tức của MNCs thường phức tạp hơn so với doanh nghiệp nội địa do yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong phân tích rủi ro quốc gia (country risk analysis), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing). Ưu điểm chính của chiến lược này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý tiền mặt quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (currency swap), hai bên thường trao đổi dòng tiền dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hình rủi ro tỷ giá nào phát sinh từ việc thay đổi giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trên bảng cân đối kế toán khi tỷ giá biến động?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để huy động vốn trên thị trường quốc tế, MNCs có thể phát hành công cụ nợ nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giả sử một công ty có lợi thế chi phí sản xuất ở Việt Nam và muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét bổ sung so với quản lý rủi ro tín dụng trong nước?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai quốc gia sẽ được quyết định bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Công cụ tài chính nào sau đây cho phép công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá bất lợi, nhưng vẫn có thể hưởng lợi nếu tỷ giá biến động có lợi?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài, việc sử dụng đơn vị tiền tệ nào để đo lường hiệu quả có thể gây khó khăn trong việc so sánh giữa các công ty con?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hình thức tài trợ dự án quốc tế (international project finance) thường được sử dụng cho các dự án nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng JPY với lãi suất thấp hơn so với vay bằng VND. Tuy nhiên, công ty này lại có doanh thu chủ yếu bằng VND. Rủi ro tài chính nào mà công ty này đang đối mặt?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ 'lead' và 'lag' đề cập đến chiến lược nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cơ chế tỷ giá hối đoái nào mà các quốc gia thành viên duy trì tỷ giá cố định với đồng tiền neo (anchor currency), nhưng có thể điều chỉnh tỷ giá này khi cần thiết?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế, việc điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) để phản ánh rủi ro quốc gia tăng thêm được thực hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong cấu trúc vốn của MNCs, việc sử dụng nợ ở các quốc gia có lãi suất cao và thuế suất thấp có thể mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tài chính quốc tế toàn diện cho một MNC?

Xem kết quả