Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đang xem xét đầu tư vào một dự án mới ở Việt Nam. Dự án này dự kiến tạo ra dòng tiền bằng VND. Để đánh giá rủi ro tỷ giá hối đoái, MNC này nên tập trung phân tích loại rủi ro tỷ giá nào?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure)
- B. Rủi ro kế toán (Translation Exposure)
- C. Rủi ro kinh tế (Economic Exposure)
- D. Rủi ro chính trị (Political Risk)
Câu 2: Công ty XYZ của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản và thanh toán bằng JPY sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty XYZ nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?
- A. Hợp đồng kỳ hạn bán JPY (JPY Forward Contract)
- B. Hợp đồng kỳ hạn mua JPY (JPY Forward Contract)
- C. Quyền chọn mua JPY (JPY Call Option)
- D. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (Currency Swap)
Câu 3: Một nhà đầu tư Mỹ muốn đầu tư vào trái phiếu chính phủ Việt Nam bằng VND. Điều gì sẽ xảy ra nếu VND mất giá so với USD khi nhà đầu tư này muốn chuyển lợi nhuận và vốn gốc về nước?
- A. Lợi nhuận tính theo USD sẽ tăng lên
- B. Lợi nhuận tính theo USD sẽ giảm xuống
- C. Lợi nhuận tính theo USD không đổi
- D. Không thể xác định được tác động
Câu 4: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, quốc gia nào phải can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá mục tiêu?
- A. Chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương
- B. Các công ty đa quốc gia
- C. Các ngân hàng thương mại
- D. Thị trường tự do
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện chuyển giá?
- A. Tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế toàn cầu
- B. Giảm thiểu rủi ro chính trị và pháp lý
- C. Lách các quy định hạn chế chuyển vốn
- D. Tăng cường tính minh bạch tài chính
Câu 6: Công ty mẹ ở Mỹ cho công ty con ở Brazil vay vốn thông qua một ngân hàng trung gian ở London. Đây là hình thức cấp vốn nào?
- A. Vay vốn trực tiếp (Direct Loan)
- B. Vay vốn gián tiếp (Fronting Loan)
- C. Vay vốn song song (Parallel Loan)
- D. Phát hành trái phiếu quốc tế (International Bond Issuance)
Câu 7: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên quan điểm cho rằng tỷ giá giao ngay kỳ vọng trong tương lai bằng với tỷ giá kỳ hạn hiện tại?
- A. Dự báo cơ bản (Fundamental Forecasting)
- B. Dự báo kỹ thuật (Technical Forecasting)
- C. Mô hình "Bước đi ngẫu nhiên" (Random Walk Model)
- D. Tỷ giá kỳ hạn như một công cụ dự báo (Forward Rate as Predictor)
Câu 8: Trong quản lý dòng tiền toàn cầu, "netting" (bù trừ) là gì?
- A. Quá trình bù trừ các khoản phải trả và phải thu giữa các đơn vị trong MNC
- B. Tập trung hóa tiền mặt về một trung tâm quản lý
- C. Tối ưu hóa thanh khoản tiền mặt trên toàn cầu
- D. Điều chỉnh dòng tiền để đối phó với biến động tỷ giá
Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào có lợi nhất cho nhà xuất khẩu về mặt kiểm soát rủi ro thanh toán?
- A. Trả tiền trước (Cash in Advance)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- D. Mở tài khoản (Open Account)
Câu 10: Giả sử lãi suất ở Mỹ là 5% và ở Anh là 3%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá kỳ hạn GBP/USD so với tỷ giá giao ngay?
- A. Tỷ giá kỳ hạn GBP/USD sẽ cao hơn tỷ giá giao ngay
- B. Tỷ giá kỳ hạn GBP/USD sẽ thấp hơn tỷ giá giao ngay
- C. Tỷ giá kỳ hạn GBP/USD sẽ bằng tỷ giá giao ngay
- D. Không thể dự đoán được
Câu 11: Công ty A tại Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức trị giá 1 triệu EUR. Tỷ giá EUR/VND giao ngay là 25,000. Công ty quyết định thanh toán ngay. Số tiền VND công ty A cần thanh toán là bao nhiêu?
- A. 25 triệu VND
- B. 1 tỷ VND
- C. 25 tỷ VND
- D. 250 tỷ VND
Câu 12: Nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (currency swap) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Kinh doanh chênh lệch tỷ giá
- B. Quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất, tiếp cận vốn quốc tế
- C. Thanh toán quốc tế hàng hóa dịch vụ
- D. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Câu 13: Chế độ tỷ giá Bretton Woods (1944-1971) dựa trên cơ sở nào?
- A. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn
- B. Bản vị Đô la Mỹ và neo giá vào vàng
- C. Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)
- D. Rổ tiền tệ
Câu 14: Nếu bạn dự đoán đồng EUR sẽ tăng giá so với USD trong tương lai, bạn nên thực hiện giao dịch nào để kiếm lợi nhuận?
- A. Mua EUR giao ngay và bán USD
- B. Bán EUR giao ngay và mua USD
- C. Mua hợp đồng kỳ hạn bán EUR
- D. Bán hợp đồng kỳ hạn mua EUR
Câu 15: Một tập đoàn đa quốc gia có công ty con ở quốc gia có thuế suất doanh nghiệp cao. Để tối thiểu hóa thuế, tập đoàn có thể thực hiện chiến lược chuyển giá bằng cách nào?
- A. Nâng giá bán hàng từ công ty con ở quốc gia thuế cao cho công ty con ở quốc gia thuế thấp
- B. Giảm giá mua hàng từ công ty con ở quốc gia thuế thấp cho công ty con ở quốc gia thuế cao
- C. Nâng giá mua hàng từ công ty con ở quốc gia thuế thấp cho công ty con ở quốc gia thuế cao
- D. Giảm giá bán hàng từ công ty con ở quốc gia thuế cao cho công ty con ở quốc gia thuế thấp
Câu 16: Công ty mẹ nắm giữ 80% cổ phần công ty con ở nước ngoài. Lợi nhuận sau thuế của công ty con là 10 triệu USD. Tỷ lệ cổ tức được chia là 50%. Công ty mẹ sẽ nhận được cổ tức bao nhiêu?
- A. 10 triệu USD
- B. 5 triệu USD
- C. 8 triệu USD
- D. 4 triệu USD
Câu 17: Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến hoạt động của một công ty đa quốc gia?
- A. Rủi ro chuyển đổi (Transfer Risk)
- B. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)
- C. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation Risk)
- D. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
Câu 18: Trong phân tích rủi ro quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ổn định chính trị?
- A. Chỉ số về thể chế chính trị và xung đột
- B. GDP bình quân đầu người
- C. Tỷ lệ lạm phát
- D. Mức lãi suất chiết khấu
Câu 19: Mục tiêu cao nhất của quản trị tài chính quốc tế trong một công ty đa quốc gia là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán
- B. Quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất
- C. Tối ưu hóa chi phí thuế toàn cầu
- D. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp toàn cầu
Câu 20: Hình thức tài trợ vốn nào thường được sử dụng để tài trợ cho hoạt động thương mại quốc tế ngắn hạn?
- A. Phát hành trái phiếu quốc tế
- B. Tín dụng thư và chiết khấu hối phiếu
- C. Vay ngân hàng dài hạn
- D. Vốn chủ sở hữu
Câu 21: Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn đáng kể so với các quốc gia khác, theo thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?
- A. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá
- B. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá
- C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi
- D. Không thể dự đoán được
Câu 22: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phái sinh tiền tệ?
- A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward)
- B. Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency Future)
- C. Quyền chọn tiền tệ (Currency Option)
- D. Cổ phiếu (Equity Share)
Câu 23: Trong quản lý rủi ro giao dịch, kỹ thuật "matching" (tương ứng) là gì?
- A. Cân bằng dòng tiền ngoại tệ vào và ra về thời gian và loại tiền tệ
- B. Bù trừ các khoản phải trả và phải thu giữa các đơn vị
- C. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro
- D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và thị trường
Câu 24: Một công ty đa quốc gia theo đuổi chiến lược tài chính tập trung (centralized financial management) sẽ có đặc điểm gì?
- A. Các công ty con hoàn toàn tự chủ về tài chính
- B. Công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các quyết định tài chính của công ty con
- C. Mỗi công ty con tự quản lý tài chính theo thị trường địa phương
- D. Quyết định tài chính được phân quyền cho các giám đốc khu vực
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản lý dòng tiền tập trung trong một MNC?
- A. Giảm chi phí giao dịch và chuyển tiền
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng vốn nhàn rỗi
- C. Kiểm soát rủi ro tập trung và hiệu quả hơn
- D. Tăng tính linh hoạt và tự chủ của các công ty con
Câu 26: Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền?
- A. Ngân hàng trung ương
- B. Ngân hàng đầu tư
- C. Ngân hàng thương mại
- D. Ngân hàng phát triển
Câu 27: Công ty Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ và nhận thanh toán bằng USD. Sau khi nhận USD, công ty muốn đổi sang VND ngay để sử dụng. Loại tỷ giá nào sẽ được ngân hàng áp dụng?
- A. Tỷ giá bán (Ask Rate)
- B. Tỷ giá mua (Bid Rate)
- C. Tỷ giá trung bình
- D. Tỷ giá kỳ hạn
Câu 28: Một công ty sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ để phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Hợp đồng này có tính chất gì?
- A. Có tính bắt buộc phải thực hiện giao dịch vào ngày đáo hạn
- B. Cho phép người mua quyền được lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện giao dịch
- C. Chỉ được giao dịch trên thị trường OTC
- D. Không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba
Câu 29: Loại hình rủi ro tín dụng nào phát sinh khi một công ty đa quốc gia cho công ty con ở nước ngoài vay vốn?
- A. Rủi ro quốc gia (Country Risk)
- B. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)
- C. Rủi ro đối tác (Counterparty Risk)
- D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?
- A. Chi phí vốn ở các thị trường khác nhau
- B. Rủi ro tài chính và rủi ro kinh doanh toàn cầu
- C. Hệ thống thuế và các quy định pháp lý quốc tế
- D. Sở thích cá nhân của Tổng Giám đốc (CEO)