Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Hiệu – Đề 01

19

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Hiệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm nước trái cây tự nhiên. Để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có, họ sử dụng logo và phông chữ tương tự, chỉ thay đổi màu sắc chủ đạo và thêm hình ảnh trái cây. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu (Multibranding)
  • B. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • C. Chiến lược thương hiệu dòng sản phẩm (Line Extension)
  • D. Chiến lược thương hiệu mới (New Brands)

Câu 2: Thương hiệu thời trang XYZ nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, gần đây, xuất hiện nhiều tin đồn về việc sử dụng lao động trẻ em tại các nhà máy gia công của hãng ở nước ngoài. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của tài sản thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Hiệp hội/Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
  • D. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu mỹ phẩm tầm trung muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Họ quyết định tập trung vào việc truyền thông về thành phần tự nhiên, lành tính và thân thiện với môi trường trong sản phẩm của mình. Thương hiệu này đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Định vị thương hiệu (Brand Positioning)
  • B. Tái định vị thương hiệu (Brand Repositioning)
  • C. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • D. Xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand Identity Building)

Câu 4: Một chuỗi cà phê nổi tiếng thường xuyên tổ chức các sự kiện âm nhạc acoustic vào buổi tối cuối tuần tại các cửa hàng của mình. Hoạt động này đóng vai trò gì trong việc xây dựng thương hiệu?

  • A. Tăng cường nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Xây dựng trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience)
  • C. Tối ưu hóa kênh phân phối (Distribution Channel Optimization)
  • D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)

Câu 5: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất nước giải khát có một thương hiệu nổi tiếng là X. Nay doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường bánh kẹo nhưng vẫn muốn tận dụng uy tín thương hiệu X. Kiến trúc thương hiệu nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Kiến trúc thương hiệu độc lập (House of Brands)
  • B. Kiến trúc thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand Architecture)
  • C. Kiến trúc thương hiệu ngôi nhà (Branded House)
  • D. Kiến trúc thương hiệu đồng thương hiệu (Co-branding Architecture)

Câu 6: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông do sản phẩm bị lỗi, bước quan trọng đầu tiên trong quản lý khủng hoảng thương hiệu là gì?

  • A. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
  • B. Im lặng và chờ đợi cơn bão qua đi
  • C. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
  • D. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và đưa ra thông tin chính xác

Câu 7: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng (Customer Loyalty and Satisfaction)
  • C. Giá trị tài chính của thương hiệu (Brand Financial Value)
  • D. Mức độ tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement)

Câu 8: Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng với chất lượng và đẳng cấp nay muốn tiếp cận phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động hơn. Để thực hiện tái định vị thương hiệu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thay đổi?

  • A. Thay đổi logo và tên thương hiệu
  • B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
  • C. Thông điệp truyền thông và kênh tiếp cận khách hàng
  • D. Chất lượng và tính năng sản phẩm cốt lõi

Câu 9: Slogan

  • A. Lợi ích lý tính của sản phẩm
  • B. Thuộc tính sản phẩm
  • C. Giá trị văn hóa của thương hiệu
  • D. Cá tính thương hiệu (Brand Personality)

Câu 10: Trong mô hình "Brand Resonance Pyramid" của Keller, cấp độ cao nhất thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu được gọi là gì?

  • A. Sự cộng hưởng (Resonance)
  • B. Sự ưu tiên (Salience)
  • C. Hiệu suất (Performance)
  • D. Hình ảnh (Imagery)

Câu 11: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường sữa tươi, nguồn lực hạn chế. Chiến lược xây dựng thương hiệu nào sau đây phù hợp để giúp họ nhanh chóng được biết đến?

  • A. Chiến lược bao phủ thị trường (Mass Marketing)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Product Differentiation)
  • C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách (Niche Marketing)
  • D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)

Câu 12: Việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu
  • B. Nâng cao giá trị cảm nhận về chất lượng sản phẩm
  • C. Thu hút đầu tư từ bên ngoài
  • D. Bảo vệ thương hiệu khỏi bị sao chép và xâm phạm

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì quy trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không tốt cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên ưu tiên hành động nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo về giá trị sản phẩm
  • B. Thay đổi quy trình sản xuất theo hướng bền vững và đạo đức
  • C. Tổ chức các sự kiện từ thiện để đánh bóng tên tuổi
  • D. Thuê người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu hữu hình (tangible)?

  • A. Logo và biểu tượng
  • B. Màu sắc và phông chữ
  • C. Giá trị cốt lõi thương hiệu
  • D. Bao bì sản phẩm

Câu 15: Thương hiệu A bán sản phẩm cao cấp với mức giá cao hơn hẳn đối thủ. Chiến lược định giá này phù hợp với định vị thương hiệu nào?

  • A. Định vị cao cấp (Premium Positioning)
  • B. Định vị giá trị (Value Positioning)
  • C. Định vị cạnh tranh (Competitive Positioning)
  • D. Định vị cảm xúc (Emotional Positioning)

Câu 16: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trực tiếp mang lại thông tin quan trọng nhất về điều gì?

  • A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của đối thủ
  • C. Xu hướng tiêu dùng và nhu cầu thị trường
  • D. Kênh phân phối và hoạt động xúc tiến của đối thủ

Câu 17: Một công ty công nghệ muốn ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới, hướng đến đối tượng người dùng trẻ tuổi, yêu thích công nghệ và sáng tạo. Kênh truyền thông nào sau đây được ưu tiên sử dụng để tiếp cận hiệu quả đối tượng này?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng
  • B. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đường phố
  • C. Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến (Digital Marketing)
  • D. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí

Câu 18: Đoạn văn sau mô tả về thương hiệu nào: “Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng của Đức, biểu tượng cho sự sang trọng, đẳng cấp và hiệu suất vượt trội. Xe của hãng thường được trang bị công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.”

  • A. Mercedes-Benz
  • B. BMW
  • C. Audi
  • D. Porsche

Câu 19: Hoạt động tài trợ cho các sự kiện thể thao, văn hóa thường được các thương hiệu sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng
  • C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
  • D. Nâng cao nhận biết thương hiệu và xây dựng hình ảnh

Câu 20: Trong quản trị thương hiệu, "Brand Mantra" (tuyên ngôn thương hiệu) đóng vai trò gì?

  • A. Tóm tắt giá trị cốt lõi và định hướng thương hiệu
  • B. Thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu
  • C. Phân biệt thương hiệu với đối thủ cạnh tranh
  • D. Đo lường hiệu quả hoạt động marketing

Câu 21: Một thương hiệu thời trang thiết kế cao cấp quyết định mở rộng sang dòng sản phẩm phụ kiện (túi xách, giày dép) với mức giá thấp hơn. Hành động này có thể mang lại rủi ro nào cho thương hiệu chính?

  • A. Giảm doanh số bán hàng của dòng sản phẩm chính
  • B. Làm suy giảm hình ảnh và giá trị thương hiệu chính
  • C. Gây nhầm lẫn cho khách hàng về định vị thương hiệu
  • D. Tăng chi phí marketing và truyền thông

Câu 22: Khái niệm "Điểm khác biệt độc đáo" (Unique Selling Proposition - USP) trong định vị thương hiệu tập trung vào điều gì?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường
  • B. Chất lượng sản phẩm tốt nhất so với các thương hiệu khác
  • C. Lợi ích hoặc đặc điểm độc đáo mà thương hiệu mang lại
  • D. Mức độ phổ biến và nhận biết thương hiệu rộng rãi

Câu 23: Để đo lường sức khỏe thương hiệu (Brand Health), các nhà quản trị thương hiệu thường sử dụng nhóm chỉ số nào?

  • A. Doanh số, lợi nhuận, thị phần
  • B. Chi phí marketing, chi phí quảng cáo, ROI
  • C. Số lượng nhân viên, năng suất lao động, chi phí vận hành
  • D. Nhận biết thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, thái độ và lòng trung thành

Câu 24: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên muốn truyền tải thông điệp về sự "chân thật", "gần gũi" và "quan tâm". Tính cách thương hiệu (Brand Personality) nào phù hợp nhất để thể hiện những giá trị này?

  • A. Người hùng (Hero)
  • B. Người bạn (Everyman/Regular Guy)
  • C. Nhà ảo thuật (Magician)
  • D. Người nổi loạn (Rebel)

Câu 25: Khi một thương hiệu quyết định sử dụng chiến lược "đồng thương hiệu" (Co-branding), mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và truyền thông
  • B. Tăng cường nhận biết thương hiệu cho cả hai bên
  • C. Tạo ra giá trị cộng thêm và tiếp cận thị trường mới
  • D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm và dịch vụ

Câu 26: Trong quản lý trải nghiệm thương hiệu, điểm chạm (Touchpoint) được hiểu là gì?

  • A. Mọi điểm tương tác giữa khách hàng và thương hiệu
  • B. Các kênh truyền thông mà thương hiệu sử dụng
  • C. Sản phẩm và dịch vụ mà thương hiệu cung cấp
  • D. Nhân viên đại diện cho thương hiệu

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng. Hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá
  • B. Sử dụng người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm
  • C. Đầu tư vào bao bì sản phẩm bắt mắt
  • D. Công khai thông tin về nguồn gốc và quy trình sản xuất minh bạch

Câu 28: Khi đánh giá tài sản thương hiệu (Brand Equity), yếu tố "Nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness) thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ yêu thích và trung thành của khách hàng
  • B. Khả năng khách hàng nhớ đến và nhận ra thương hiệu
  • C. Giá trị tài chính mà thương hiệu mang lại
  • D. Chất lượng cảm nhận về sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu

Câu 29: Trong mô hình truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường tần suất xuất hiện của quảng cáo
  • B. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông khác nhau
  • C. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên mọi kênh truyền thông
  • D. Giảm chi phí cho hoạt động truyền thông

Câu 30: Một chuỗi nhà hàng muốn mở rộng thương hiệu ra thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện trong chiến lược mở rộng thương hiệu quốc tế là gì?

  • A. Nghiên cứu thị trường và văn hóa địa phương
  • B. Lựa chọn đối tác nhượng quyền thương mại
  • C. Xây dựng chiến dịch marketing toàn cầu
  • D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu quốc tế

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm nước trái cây tự nhiên. Để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có, họ sử dụng logo và phông chữ tương tự, chỉ thay đổi màu sắc chủ đạo và thêm hình ảnh trái cây. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thương hiệu thời trang XYZ nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, gần đây, xuất hiện nhiều tin đồn về việc sử dụng lao động trẻ em tại các nhà máy gia công của hãng ở nước ngoài. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của tài sản thương hiệu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu mỹ phẩm tầm trung muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Họ quyết định tập trung vào việc truyền thông về thành phần tự nhiên, lành tính và thân thiện với môi trường trong sản phẩm của mình. Thương hiệu này đang thực hiện hoạt động nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một chuỗi cà phê nổi tiếng thường xuyên tổ chức các sự kiện âm nhạc acoustic vào buổi tối cuối tuần tại các cửa hàng của mình. Hoạt động này đóng vai trò gì trong việc xây dựng thương hiệu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất nước giải khát có một thương hiệu nổi tiếng là X. Nay doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường bánh kẹo nhưng vẫn muốn tận dụng uy tín thương hiệu X. Kiến trúc thương hiệu nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông do sản phẩm bị lỗi, bước quan trọng đầu tiên trong quản lý khủng hoảng thương hiệu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị thương hiệu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng với chất lượng và đẳng cấp nay muốn tiếp cận phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động hơn. Để thực hiện tái định vị thương hiệu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét thay đổi?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Slogan "Think Different" của Apple tập trung vào việc xây dựng khía cạnh nào trong nhận diện thương hiệu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mô hình 'Brand Resonance Pyramid' của Keller, cấp độ cao nhất thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường sữa tươi, nguồn lực hạn chế. Chiến lược xây dựng thương hiệu nào sau đây phù hợp để giúp họ nhanh chóng được biết đến?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì quy trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không tốt cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên ưu tiên hành động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu hữu hình (tangible)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thương hiệu A bán sản phẩm cao cấp với mức giá cao hơn hẳn đối thủ. Chiến lược định giá này phù hợp với định vị thương hiệu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trực tiếp mang lại thông tin quan trọng nhất về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một công ty công nghệ muốn ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới, hướng đến đối tượng người dùng trẻ tuổi, yêu thích công nghệ và sáng tạo. Kênh truyền thông nào sau đây được ưu tiên sử dụng để tiếp cận hiệu quả đối tượng này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đoạn văn sau mô tả về thương hiệu nào: “Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng của Đức, biểu tượng cho sự sang trọng, đẳng cấp và hiệu suất vượt trội. Xe của hãng thường được trang bị công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.”

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hoạt động tài trợ cho các sự kiện thể thao, văn hóa thường được các thương hiệu sử dụng nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Mantra' (tuyên ngôn thương hiệu) đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một thương hiệu thời trang thiết kế cao cấp quyết định mở rộng sang dòng sản phẩm phụ kiện (túi xách, giày dép) với mức giá thấp hơn. Hành động này có thể mang lại rủi ro nào cho thương hiệu chính?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khái niệm 'Điểm khác biệt độc đáo' (Unique Selling Proposition - USP) trong định vị thương hiệu tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đo lường sức khỏe thương hiệu (Brand Health), các nhà quản trị thương hiệu thường sử dụng nhóm chỉ số nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên muốn truyền tải thông điệp về sự 'chân thật', 'gần gũi' và 'quan tâm'. Tính cách thương hiệu (Brand Personality) nào phù hợp nhất để thể hiện những giá trị này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi một thương hiệu quyết định sử dụng chiến lược 'đồng thương hiệu' (Co-branding), mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản lý trải nghiệm thương hiệu, điểm chạm (Touchpoint) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng. Hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đánh giá tài sản thương hiệu (Brand Equity), yếu tố 'Nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong mô hình truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC), mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một chuỗi nhà hàng muốn mở rộng thương hiệu ra thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện trong chiến lược mở rộng thương hiệu quốc tế là gì?

Xem kết quả