Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm mới là nước ép trái cây tự nhiên, nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe. Tuy nhiên, tên thương hiệu của dòng nước ép này lại trùng với tên thương hiệu đồ uống có gas vốn đã quen thuộc với thị trường. Chiến lược thương hiệu này tiềm ẩn rủi ro gì lớn nhất?
- A. Gây khó khăn trong việc phân phối sản phẩm mới vào các kênh truyền thống.
- B. Tăng chi phí truyền thông do phải quảng bá cho cả hai dòng sản phẩm.
- C. Làm suy yếu định vị thương hiệu gốc và gây nhầm lẫn về giá trị sản phẩm mới.
- D. Hạn chế khả năng mở rộng sang các phân khúc thị trường khác trong tương lai.
Câu 2: Thương hiệu thời trang "ABC" nổi tiếng với phong cách tối giản và thanh lịch. Tuy nhiên, gần đây, thương hiệu này mở rộng dòng sản phẩm sang đồ thể thao với thiết kế năng động và màu sắc sặc sỡ. Điều này thể hiện chiến lược mở rộng thương hiệu nào và thách thức lớn nhất là gì?
- A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension); Thách thức là cạnh tranh với các thương hiệu thể thao chuyên nghiệp.
- B. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension); Thách thức là duy trì sự nhất quán và liên quan giữa các dòng sản phẩm.
- C. Mở rộng nhãn hiệu (Category Extension); Thách thức là thuyết phục khách hàng chấp nhận sản phẩm mới.
- D. Đa dạng hóa thương hiệu (Brand Diversification); Thách thức là quản lý một danh mục thương hiệu phức tạp.
Câu 3: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ muốn xây dựng thương hiệu mạnh. Với nguồn lực hạn chế, chiến lược xây dựng nhận diện thương hiệu nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí để tạo độ phủ nhanh chóng.
- B. Tổ chức các sự kiện lớn và tài trợ cho các hoạt động cộng đồng để tăng nhận diện.
- C. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn quốc để tiếp cận nhiều khách hàng.
- D. Tập trung vào xây dựng trải nghiệm khách hàng xuất sắc và khuyến khích truyền miệng (word-of-mouth).
Câu 4: Thương hiệu xe hơi "XYZ" nổi tiếng với độ bền bỉ và tin cậy. Tuy nhiên, trong một chiến dịch quảng cáo mới, họ tập trung vào thiết kế ngoại thất thời trang và nội thất sang trọng. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến tài sản thương hiệu?
- A. Làm suy yếu nhận diện thương hiệu hiện tại và gây hoang mang cho khách hàng trung thành.
- B. Thu hút thêm phân khúc khách hàng mới quan tâm đến thiết kế và sự sang trọng.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe sang.
- D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu trở nên hiện đại và hấp dẫn hơn.
Câu 5: Một chuỗi cà phê địa phương muốn mở rộng quy mô và phát triển thành thương hiệu quốc gia. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công trong quá trình chuyển đổi này?
- A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và truyền thông trên các kênh quốc gia.
- B. Thay đổi hoàn toàn hệ thống nhận diện thương hiệu để phù hợp với thị trường quốc tế.
- C. Duy trì chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng nhất quán trên toàn hệ thống.
- D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các chuỗi cà phê quốc tế đã có mặt trên thị trường.
Câu 6: Thương hiệu "P&G" sử dụng chiến lược "Ngôi nhà thương hiệu" (House of Brands) với nhiều thương hiệu sản phẩm khác nhau như Tide, Pampers, Pantene… Ưu điểm chính của chiến lược này là gì?
- A. Tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ để quảng bá cho tất cả các sản phẩm.
- B. Tiếp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau và giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu mẹ.
- C. Tiết kiệm chi phí marketing và truyền thông nhờ sử dụng chung một thương hiệu.
- D. Tăng cường sự nhận diện thương hiệu tổng thể của công ty trên thị trường.
Câu 7: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đối mặt với sự gia tăng của hàng giả, hàng nhái trên thị trường trực tuyến. Biện pháp bảo vệ thương hiệu nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại vấn nạn này?
- A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với hàng giả, hàng nhái.
- B. Tăng cường quảng cáo và truyền thông để nâng cao nhận thức về thương hiệu.
- C. Thay đổi bao bì sản phẩm thường xuyên để gây khó khăn cho việc làm giả.
- D. Kết hợp các biện pháp pháp lý, công nghệ chống hàng giả và truyền thông giáo dục người tiêu dùng.
Câu 8: Thương hiệu thời trang nhanh "XYZ" thường xuyên ra mắt các bộ sưu tập mới theo xu hướng. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến rủi ro nào liên quan đến quản trị thương hiệu bền vững?
- A. Khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm ổn định do áp lực sản xuất nhanh.
- B. Tăng chi phí marketing và truyền thông để liên tục quảng bá các bộ sưu tập mới.
- C. Gây ra các vấn đề về môi trường và xã hội do sản xuất và tiêu thụ quá mức.
- D. Dễ bị sao chép ý tưởng thiết kế bởi các đối thủ cạnh tranh khác.
Câu 9: Một công ty du lịch muốn xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị "trải nghiệm cá nhân hóa". Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc truyền tải giá trị này đến khách hàng?
- A. Sử dụng hình ảnh du lịch đẹp mắt và đa dạng trong các quảng cáo.
- B. Cung cấp dịch vụ tư vấn và thiết kế tour du lịch theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
- C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá hấp dẫn để thu hút khách hàng.
- D. Hợp tác với các blogger du lịch nổi tiếng để quảng bá về thương hiệu.
Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu sữa lâu đời quyết định "tái định vị thương hiệu". Mục tiêu chính của việc tái định vị thương hiệu trong trường hợp này là gì?
- A. Tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mới trong bối cảnh thị trường thay đổi.
- B. Giảm chi phí marketing và truyền thông bằng cách thay đổi thông điệp.
- C. Mở rộng sang các phân khúc thị trường mới và đa dạng hóa sản phẩm.
- D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu trở nên hiện đại và trẻ trung hơn.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng "tài sản thương hiệu" (Brand Equity) mạnh mẽ?
- A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút sự chú ý.
- B. Hệ thống nhận diện thương hiệu độc đáo và dễ nhớ.
- C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán qua thời gian.
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận.
Câu 12: Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu. Rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của chiến lược này là gì?
- A. Chi phí thuê người nổi tiếng quá cao so với hiệu quả truyền thông.
- B. Hình ảnh tiêu cực hoặc scandal của người nổi tiếng có thể ảnh hưởng xấu đến thương hiệu.
- C. Khó khăn trong việc kiểm soát thông điệp truyền thông do phụ thuộc vào người nổi tiếng.
- D. Người nổi tiếng có thể đại diện cho nhiều thương hiệu khác nhau, gây loãng thông điệp.
Câu 13: "Slogan" thương hiệu có vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của khách hàng. Một slogan hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và giàu tính nghệ thuật.
- B. Mô tả chi tiết về tính năng và công dụng của sản phẩm.
- C. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ và khác biệt.
- D. Ngắn gọn, dễ nhớ và truyền tải được giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Câu 14: Trong quản trị thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (Brand Identity) đóng vai trò như thế nào đối với khách hàng?
- A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.
- B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu của thương hiệu.
- C. Giúp khách hàng nhận biết, phân biệt và ghi nhớ thương hiệu.
- D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá cho thương hiệu trên thị trường.
Câu 15: Một công ty công nghệ muốn xây dựng thương hiệu "xanh" và thân thiện với môi trường. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?
- A. Tổ chức các sự kiện trồng cây và hoạt động thiện nguyện mang tính bề nổi.
- B. Áp dụng quy trình sản xuất thân thiện môi trường và truyền thông về cam kết bền vững.
- C. Sử dụng màu xanh lá cây làm màu chủ đạo trong hệ thống nhận diện thương hiệu.
- D. Tặng quà cho khách hàng là các sản phẩm tái chế và thân thiện môi trường.
Câu 16: Phương pháp định giá thương hiệu nào sau đây dựa trên việc phân tích dòng tiền tương lai mà thương hiệu có thể tạo ra?
- A. Phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost Method).
- B. Phương pháp so sánh thị trường (Market Comparison Method).
- C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow Method).
- D. Phương pháp dựa trên giá trị sổ sách (Book Value Method).
Câu 17: Trong quá trình quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước quan trọng đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện là gì?
- A. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
- B. Đưa ra thông cáo báo chí phủ nhận trách nhiệm.
- C. Lập tức thay đổi hệ thống nhận diện thương hiệu.
- D. Tạm ngừng mọi hoạt động marketing và truyền thông.
Câu 18: Thương hiệu "Apple" được xem là ví dụ điển hình của kiến trúc thương hiệu "Thương hiệu chủ đạo" (Branded House). Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự đa dạng của các dòng sản phẩm khác nhau dưới thương hiệu Apple.
- B. Việc sử dụng tên thương hiệu "Apple" cho hầu hết các sản phẩm (iPhone, iPad, MacBook...).
- C. Chiến lược marketing tập trung vào trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái.
- D. Hệ thống cửa hàng bán lẻ Apple Store trên toàn thế giới.
Câu 19: Đo lường "nhận thức thương hiệu" (Brand Awareness) có vai trò quan trọng trong quản trị thương hiệu vì...
- A. Giúp doanh nghiệp xác định được giá trị tài chính của thương hiệu.
- B. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động truyền thông và quảng cáo.
- C. Đo lường mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
- D. Là bước đầu tiên trong quá trình mua hàng và ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng.
Câu 20: Trong mô hình "Kim tự tháp thương hiệu" (Brand Resonance Pyramid), cấp độ cao nhất thể hiện điều gì?
- A. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance).
- B. Hình ảnh thương hiệu (Brand Imagery).
- C. Sự cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance).
- D. Cảm xúc thương hiệu (Brand Feelings).
Câu 21: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp thương hiệu tạo ra sự kết nối cảm xúc với khách hàng bằng cách...
- A. Tập trung vào các lợi ích lý tính và chức năng của sản phẩm.
- B. Nhân cách hóa thương hiệu và tạo ra sự đồng cảm, gần gũi với khách hàng.
- C. Sử dụng các yếu tố hài hước và gây cười trong truyền thông.
- D. Tạo ra sự khác biệt về giá so với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 22: Một thương hiệu thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng. Chiến lược truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông đại chúng.
- B. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi và giảm giá liên tục.
- C. Truyền thông minh bạch về quy trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu và chứng nhận chất lượng.
- D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm hữu cơ.
Câu 23: Trong quản trị kênh phân phối, "trải nghiệm thương hiệu tại điểm bán" (Brand Experience at Point of Sale) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics trong kênh phân phối.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát kênh phân phối của nhà sản xuất.
- C. Thu thập dữ liệu về hành vi mua sắm của khách hàng.
- D. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp với khách hàng và củng cố nhận thức về thương hiệu.
Câu 24: Thương hiệu "Starbucks" tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- B. Trải nghiệm khách hàng độc đáo và "không gian thứ ba" khác biệt.
- C. Hệ thống phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận.
- D. Chất lượng cà phê hảo hạng và nguồn gốc nguyên liệu đặc biệt.
Câu 25: "Logo" thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thương hiệu. Một logo hiệu quả cần đảm bảo tính chất nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc và họa tiết phức tạp để gây ấn tượng.
- B. Thay đổi logo thường xuyên để tạo sự mới mẻ và hiện đại.
- C. Đơn giản, dễ nhớ, độc đáo và phù hợp với định vị thương hiệu.
- D. Sao chép ý tưởng thiết kế logo từ các thương hiệu thành công khác.
Câu 26: Trong quản trị thương hiệu quốc tế, thách thức lớn nhất mà các thương hiệu toàn cầu thường gặp phải là gì?
- A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ và khác biệt về múi giờ.
- B. Cạnh tranh với các thương hiệu địa phương đã có vị thế vững chắc.
- C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics phức tạp trên toàn cầu.
- D. Cân bằng giữa việc duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu và thích ứng với văn hóa địa phương.
Câu 27: "Giá trị cảm nhận" (Perceived Value) của thương hiệu ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng như thế nào?
- A. Giá trị cảm nhận cao làm tăng sự sẵn lòng chi trả và tạo lợi thế cạnh tranh.
- B. Giá trị cảm nhận thấp khiến khách hàng chuyển sang các thương hiệu giá rẻ hơn.
- C. Giá trị cảm nhận không ảnh hưởng nhiều đến quyết định mua hàng, yếu tố giá mới quan trọng.
- D. Giá trị cảm nhận chỉ quan trọng đối với các sản phẩm cao cấp, không quan trọng với sản phẩm phổ thông.
Câu 28: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) được xem là kênh truyền thông hiệu quả trong xây dựng thương hiệu vì...
- A. Chi phí thấp hơn so với các kênh truyền thông truyền thống.
- B. Độ tin cậy cao vì đến từ người thân quen và tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng.
- C. Khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng và rộng rãi trên mạng xã hội.
- D. Dễ dàng đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch truyền thông.
Câu 29: Để đánh giá sức khỏe thương hiệu, doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các chỉ số nào sau đây?
- A. Doanh số bán hàng và lợi nhuận thị phần.
- B. Chi phí marketing và ngân sách quảng cáo.
- C. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng.
- D. Nhận biết thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, mức độ trung thành và mức độ hài lòng của khách hàng.
Câu 30: Trong chiến lược "định vị thương hiệu", việc xác định "điểm khác biệt hóa" (Points of Difference - PODs) so với đối thủ cạnh tranh có vai trò như thế nào?
- A. Giúp thương hiệu giảm chi phí marketing và truyền thông.
- B. Thu hút tất cả các phân khúc khách hàng trên thị trường.
- C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và lý do để khách hàng lựa chọn thương hiệu.
- D. Đơn giản hóa thông điệp truyền thông và tăng cường nhận biết thương hiệu.