Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Thương hiệu đồ uống của họ đã có uy tín về sự trẻ trung, năng động và hương vị tự nhiên. Chiến lược mở rộng thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có đồng thời giảm thiểu rủi ro?
- A. Chiến lược thương hiệu đa dạng (Multibrands strategy) - tạo một thương hiệu đồ ăn nhẹ hoàn toàn mới, không liên quan đến thương hiệu đồ uống hiện tại.
- B. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm (Line extension) - giới thiệu dòng đồ ăn nhẹ mới dưới thương hiệu hiện tại, nhấn mạnh sự liên kết về "trẻ trung, năng động, tự nhiên".
- C. Chiến lược thương hiệu mở rộng (Brand extension) - sử dụng thương hiệu đồ uống hiện tại để ra mắt một danh mục sản phẩm đồ ăn nhẹ hoàn toàn khác biệt về định vị.
- D. Chiến lược thương hiệu nhượng quyền (Franchising strategy) - nhượng quyền thương hiệu đồ uống cho một công ty chuyên về đồ ăn nhẹ để họ tự phát triển dòng sản phẩm.
Câu 2: Thương hiệu thời trang X đang nỗ lực tái định vị từ phân khúc trung cấp sang cao cấp. Hành động nào sau đây thể hiện nỗ lực truyền thông **không nhất quán** với mục tiêu tái định vị này và có thể gây nhầm lẫn cho khách hàng?
- A. Hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng và người nổi tiếng hạng A để quảng bá sản phẩm.
- B. Thay đổi thiết kế cửa hàng theo phong cách sang trọng, hiện đại và sử dụng vật liệu cao cấp.
- C. Tiếp tục triển khai các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu và phát tờ rơi tại các khu chợ truyền thống.
- D. Nâng cấp chất lượng sản phẩm, sử dụng nguyên liệu nhập khẩu và quy trình sản xuất tỉ mỉ hơn.
Câu 3: Một công ty công nghệ muốn xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ cho sản phẩm phần mềm mới của mình. Biện pháp nào sau đây **không** trực tiếp góp phần vào việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu?
- A. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho người dùng để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp và cá nhân hóa.
- C. Thường xuyên cập nhật và cải tiến phần mềm dựa trên phản hồi của người dùng.
- D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để tăng độ nhận diện thương hiệu.
Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xác định **tính cách thương hiệu** (brand personality) trở nên quan trọng. Lợi ích chính của việc xây dựng tính cách thương hiệu rõ ràng là gì?
- A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc quản lý các hoạt động marketing và truyền thông.
- B. Tạo sự khác biệt hóa thương hiệu, giúp thương hiệu trở nên gần gũi, dễ nhớ và dễ được yêu thích hơn trong mắt khách hàng.
- C. Tăng cường khả năng bảo vệ pháp lý cho thương hiệu trước các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Đơn giản hóa quy trình nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng.
Câu 5: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường sữa tươi với nguồn lực hạn chế. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây là **khả thi và hiệu quả nhất** để cạnh tranh với các đối thủ lớn đã có chỗ đứng vững chắc?
- A. Định vị "dẫn đầu về giá" - cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm sữa tươi với giá thấp nhất thị trường.
- B. Định vị "chất lượng vượt trội" - tập trung vào sản xuất sữa tươi hữu cơ với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhất.
- C. Định vị "khác biệt hóa theo phân khúc" - nhắm mục tiêu vào phân khúc khách hàng đặc biệt như người lớn tuổi hoặc trẻ em có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt.
- D. Định vị "đa năng" - phát triển dòng sản phẩm sữa tươi đáp ứng mọi nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch truyền thông thương hiệu tích hợp (Integrated Marketing Communication - IMC)?
- A. Sự phối hợp chặt chẽ và nhất quán giữa các kênh truyền thông khác nhau để truyền tải một thông điệp thương hiệu thống nhất.
- B. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông mới nổi như mạng xã hội, influencer marketing và video trực tuyến.
- C. Đầu tư ngân sách lớn vào các kênh truyền thông có độ phủ sóng rộng như truyền hình và báo chí.
- D. Lựa chọn thông điệp truyền thông phức tạp, giàu thông tin để thể hiện sự chuyên nghiệp của thương hiệu.
Câu 7: Thương hiệu xe hơi hạng sang Z nổi tiếng với chất lượng vượt trội và trải nghiệm khách hàng đẳng cấp. Tuy nhiên, gần đây, thương hiệu này bị đánh giá thấp hơn về "tính sáng tạo" so với các đối thủ. Giải pháp nào sau đây **không** phù hợp để thương hiệu Z cải thiện hình ảnh về sự sáng tạo?
- A. Tổ chức các cuộc thi thiết kế xe hơi dành cho sinh viên và nhà thiết kế trẻ.
- B. Hợp tác với các nghệ sĩ và nhà thiết kế nổi tiếng để tạo ra các phiên bản xe hơi giới hạn mang tính nghệ thuật.
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực xe điện và xe tự lái.
- D. Tập trung vào việc quảng bá các giá trị truyền thống và lịch sử lâu đời của thương hiệu.
Câu 8: Một chuỗi cà phê địa phương đang xem xét chiến lược **nhượng quyền thương mại** để mở rộng quy mô nhanh chóng. Rủi ro lớn nhất mà chuỗi cà phê này phải đối mặt khi áp dụng hình thức nhượng quyền là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cao để xây dựng hệ thống nhượng quyền và hỗ trợ đối tác.
- B. Khó kiểm soát chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tại các cửa hàng nhượng quyền, ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.
- C. Chia sẻ lợi nhuận với các bên nhận nhượng quyền, làm giảm lợi nhuận tổng thể của công ty.
- D. Nguy cơ bị đối tác nhận nhượng quyền cạnh tranh trực tiếp sau khi hợp đồng kết thúc.
Câu 9: Trong quá trình xây dựng **kiến trúc thương hiệu**, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự rõ ràng và dễ hiểu cho khách hàng?
- A. Số lượng thương hiệu con và thương hiệu phụ mà doanh nghiệp sở hữu.
- B. Mức độ đầu tư ngân sách vào marketing và truyền thông cho từng thương hiệu.
- C. Mối quan hệ và sự liên kết rõ ràng giữa thương hiệu chính và các thương hiệu con, thương hiệu phụ trong danh mục.
- D. Sự đa dạng về ngành nghề kinh doanh và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 10: Doanh nghiệp X sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau từ thực phẩm, đồ gia dụng đến mỹ phẩm, tất cả đều được bán dưới cùng một tên thương hiệu duy nhất. Kiến trúc thương hiệu này được gọi là gì?
- A. Mô hình thương hiệu ô dù (Branded house)
- B. Mô hình ngôi nhà thương hiệu (House of brands)
- C. Mô hình thương hiệu hỗn hợp (Hybrid brand architecture)
- D. Mô hình thương hiệu độc lập (Independent brands)
Câu 11: Một thương hiệu thời trang nhanh đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do bị cáo buộc vi phạm quyền lao động và gây ô nhiễm môi trường. Biện pháp **quan hệ công chúng (PR) chủ động** nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó với khủng hoảng này?
- A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi dư luận lắng xuống.
- B. Phủ nhận hoàn toàn các cáo buộc và đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
- C. Công khai thừa nhận trách nhiệm, đưa ra kế hoạch khắc phục cụ thể và minh bạch thông tin.
- D. Thuê luật sư để đe dọa và kiện những người tung tin đồn thất thiệt.
Câu 12: **Giá trị thương hiệu** (brand equity) được tạo ra từ đâu?
- A. Tổng tài sản hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp sở hữu.
- B. Nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm tích cực của khách hàng đối với thương hiệu theo thời gian.
- C. Số lượng sản phẩm bán ra và doanh thu mà thương hiệu tạo ra.
- D. Chi phí đầu tư vào hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.
Câu 13: Trong quá trình **định vị thương hiệu**, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào sau đây **từ góc độ khách hàng mục tiêu**?
- A. Điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
- B. Xu hướng thị trường và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
- C. Năng lực sản xuất và công nghệ của doanh nghiệp.
- D. Nhu cầu, mong muốn và kỳ vọng của khách hàng mục tiêu về sản phẩm/dịch vụ.
Câu 14: Một doanh nghiệp muốn **đo lường sức khỏe thương hiệu**. Chỉ số nào sau đây là **quan trọng nhất** để đánh giá nhận thức thương hiệu (brand awareness)?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng (customer satisfaction score - CSAT).
- B. Tỷ lệ nhận biết thương hiệu (brand recognition) và gợi nhớ thương hiệu (brand recall) trong nhóm khách hàng mục tiêu.
- C. Giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value - CLTV).
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế (conversion rate).
Câu 15: **Tên thương hiệu** (brand name) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây để dễ dàng được khách hàng chấp nhận và ghi nhớ?
- A. Phải có ý nghĩa sâu sắc và phức tạp để thể hiện tầm nhìn lớn lao của doanh nghiệp.
- B. Nên là một từ ngữ hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện để tạo sự độc đáo.
- C. Ngắn gọn, dễ phát âm, dễ nhớ và gợi liên tưởng tích cực đến sản phẩm/dịch vụ hoặc giá trị thương hiệu.
- D. Cần phải tuân theo các quy tắc phong thủy và số học để mang lại may mắn cho doanh nghiệp.
Câu 16: **Slogan thương hiệu** (brand slogan) có vai trò chính là gì trong chiến lược xây dựng thương hiệu?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
- B. Thay thế cho logo và các yếu tố nhận diện thương hiệu khác.
- C. Tạo ra sự hài hước và giải trí trong các chiến dịch quảng cáo.
- D. Tóm tắt giá trị cốt lõi, định vị thương hiệu và truyền tải thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ đến khách hàng.
Câu 17: **Logo thương hiệu** (brand logo) được coi là hiệu quả khi đáp ứng được yêu cầu nào sau đây?
- A. Đơn giản, dễ nhận diện, dễ nhớ, độc đáo và phù hợp với bản sắc thương hiệu.
- B. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ và hình ảnh phức tạp để thu hút sự chú ý.
- C. Thay đổi thường xuyên theo xu hướng thiết kế mới nhất để tạo sự mới mẻ.
- D. Sao chép hoặc lấy cảm hứng từ logo của các thương hiệu nổi tiếng khác để dễ được nhận biết.
Câu 18: **Bao bì sản phẩm** (product packaging) đóng vai trò gì trong việc xây dựng và quản trị thương hiệu?
- A. Chỉ có chức năng bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- B. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin về thành phần, hướng dẫn sử dụng và nhà sản xuất.
- C. Vừa bảo vệ sản phẩm, vừa là công cụ truyền thông thương hiệu, tạo ấn tượng ban đầu và tăng trải nghiệm cho khách hàng.
- D. Không có vai trò đáng kể trong xây dựng thương hiệu, chủ yếu tập trung vào chất lượng sản phẩm.
Câu 19: **Màu sắc thương hiệu** (brand color) có tác động như thế nào đến nhận thức của khách hàng về thương hiệu?
- A. Màu sắc thương hiệu không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của khách hàng.
- B. Màu sắc có thể gợi lên cảm xúc, tạo liên tưởng và truyền tải thông điệp về tính cách, giá trị của thương hiệu.
- C. Lựa chọn màu sắc thương hiệu hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- D. Màu sắc thương hiệu chỉ quan trọng trong thiết kế logo, không ảnh hưởng đến các yếu tố khác.
Câu 20: **Quan hệ công chúng (PR)** khác biệt với quảng cáo ở điểm nào **cơ bản nhất**?
- A. PR sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, còn quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến.
- B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng, còn quảng cáo tập trung vào tăng doanh số bán hàng.
- C. PR tạo dựng uy tín và sự tin cậy thông qua thông tin khách quan, còn quảng cáo là hình thức truyền thông có trả phí và mang tính chủ quan.
- D. PR chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, còn quảng cáo phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.
Câu 21: **Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)** được đánh giá là kênh truyền thông hiệu quả vì lý do chính nào?
- A. Thông tin từ người quen, bạn bè thường được tin tưởng và có độ xác thực cao hơn so với quảng cáo.
- B. Chi phí thực hiện marketing truyền miệng thấp hơn nhiều so với các kênh truyền thông khác.
- C. Marketing truyền miệng có thể tiếp cận đến số lượng lớn khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng.
- D. Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn thông điệp và hình ảnh thương hiệu trong marketing truyền miệng.
Câu 22: **Marketing nội dung (Content marketing)** tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị cho khách hàng với mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp thông qua nội dung quảng cáo hấp dẫn.
- B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng, thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề của họ.
- C. Tạo ra sự lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- D. Vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh về số lượng và chất lượng nội dung trên internet.
Câu 23: **Trải nghiệm khách hàng (Customer experience - CX)** có vai trò như thế nào trong quản trị thương hiệu hiện đại?
- A. CX chỉ là một yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng nhiều đến sự thành công của thương hiệu.
- B. CX quan trọng đối với các ngành dịch vụ, nhưng ít quan trọng đối với ngành sản xuất.
- C. CX chỉ tập trung vào trải nghiệm mua hàng, không bao gồm các giai đoạn khác trong hành trình khách hàng.
- D. CX là yếu tố then chốt để tạo sự khác biệt, xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị thương hiệu trong dài hạn.
Câu 24: **Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalized customer experience)** mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?
- A. Giảm chi phí marketing và chăm sóc khách hàng.
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng và dữ liệu khách hàng.
- C. Tăng sự hài lòng, gắn kết và lòng trung thành của khách hàng, thúc đẩy mua lại và giới thiệu.
- D. Tạo ra sự đồng nhất về trải nghiệm cho tất cả khách hàng, không phân biệt đối tượng.
Câu 25: **Đo lường hiệu quả truyền thông thương hiệu** là bước quan trọng để tối ưu hóa chiến lược. Phương pháp nào sau đây **không** phù hợp để đo lường hiệu quả truyền thông thương hiệu?
- A. Khảo sát mức độ nhận biết thương hiệu và thái độ của khách hàng trước và sau chiến dịch.
- B. Phân tích dữ liệu website, mạng xã hội và các kênh truyền thông trực tuyến khác để đo lường tương tác, lưu lượng truy cập và mức độ lan truyền.
- C. Đo lường doanh số bán hàng và thị phần để đánh giá tác động của chiến dịch đến kết quả kinh doanh.
- D. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý để đánh giá hiệu quả chiến dịch.
Câu 26: **Tái định vị thương hiệu (Brand repositioning)** thường được thực hiện khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
- B. Khi định vị hiện tại không còn phù hợp với thị trường, đối thủ cạnh tranh hoặc thay đổi trong nhận thức của khách hàng.
- C. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo và hệ thống nhận diện thương hiệu.
- D. Khi doanh nghiệp đạt được doanh số và lợi nhuận cao và muốn củng cố vị thế dẫn đầu.
Câu 27: **Mở rộng thương hiệu (Brand extension)** có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm sự tập trung vào thương hiệu cốt lõi và làm suy yếu giá trị thương hiệu.
- B. Tăng chi phí marketing và truyền thông do phải xây dựng thương hiệu mới.
- C. Tận dụng uy tín thương hiệu hiện có, giảm chi phí gia nhập thị trường mới và tăng cơ hội tăng trưởng doanh thu.
- D. Gây nhầm lẫn cho khách hàng về danh mục sản phẩm và định vị thương hiệu.
Câu 28: **Quản lý danh mục thương hiệu (Brand portfolio management)** hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?
- A. Đơn giản hóa cấu trúc thương hiệu và giảm số lượng thương hiệu.
- B. Tập trung nguồn lực vào một vài thương hiệu mạnh nhất và loại bỏ các thương hiệu yếu.
- C. Tăng sự cạnh tranh nội bộ giữa các thương hiệu trong cùng danh mục.
- D. Tối ưu hóa hiệu quả đầu tư, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng đa dạng nhu cầu thị trường bằng các thương hiệu khác nhau.
Câu 29: **Thương hiệu toàn cầu (Global brand)** cần phải đối mặt với thách thức nào trong quá trình phát triển và quản trị?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa và tăng trưởng ổn định.
- B. Cân bằng giữa việc duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu và thích ứng với văn hóa, thị hiếu địa phương.
- C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
- D. Tiết kiệm chi phí marketing và truyền thông nhờ quy mô lớn.
Câu 30: Trong bối cảnh **chuyển đổi số**, yếu tố nào sau đây trở nên **quan trọng hơn bao giờ hết** trong quản trị thương hiệu?
- A. Sức mạnh của các kênh truyền thông truyền thống như TV và báo chí.
- B. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thông tin và hình ảnh thương hiệu trên internet.
- C. Khả năng tương tác, lắng nghe và phản hồi khách hàng nhanh chóng, hiệu quả trên các nền tảng số.
- D. Tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu offline thông qua cửa hàng và sự kiện trực tiếp.