Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Hiệu – Đề 04

6

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Hiệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường đồ ăn nhẹ. Để tận dụng lợi thế nhận diện thương hiệu đã có, họ sử dụng tên thương hiệu hiện tại cho cả dòng sản phẩm mới. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand strategy)
  • B. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension strategy)
  • C. Mở rộng thương hiệu (Brand extension strategy)
  • D. Chiến lược thương hiệu mới (New brand strategy)

Câu 2: Thương hiệu thời trang XYZ nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, khảo sát thị trường cho thấy một bộ phận khách hàng tiềm năng mong muốn sản phẩm có mức giá dễ tiếp cận hơn. XYZ quyết định tung ra dòng sản phẩm thứ cấp với mức giá thấp hơn nhưng vẫn giữ lại một số yếu tố thiết kế cốt lõi. Hành động này thể hiện điều gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tái định vị thương hiệu (Brand repositioning)
  • B. Xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand identity building)
  • C. Quản lý danh mục thương hiệu (Brand portfolio management)
  • D. Định giá thương hiệu (Brand valuation)

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp sử dụng hình ảnh đại diện là một người nổi tiếng có phong cách sang trọng, quý phái và thường xuyên xuất hiện trong các sự kiện lớn. Yếu tố này đóng vai trò gì trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu?

  • A. Tạo dựng tính cách thương hiệu (Brand personality)
  • B. Tăng cường nhận thức thương hiệu (Brand awareness)
  • C. Củng cố lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • D. Nâng cao giá trị thương hiệu (Brand equity)

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một công ty công nghệ muốn tạo sự khác biệt cho sản phẩm điện thoại thông minh của mình. Thay vì chỉ tập trung vào thông số kỹ thuật, họ tập trung xây dựng câu chuyện thương hiệu xoay quanh việc "kết nối con người" và "khơi dậy cảm xúc". Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào yếu tố nào của định vị thương hiệu?

  • A. Thuộc tính sản phẩm (Product attributes)
  • B. Lợi ích lý tính (Functional benefits)
  • C. Lợi ích cảm tính (Emotional benefits)
  • D. Giá trị sử dụng (Use value)

Câu 5: Một chuỗi cà phê nổi tiếng thường xuyên tổ chức các hoạt động thiện nguyện, ủng hộ cộng đồng và truyền tải thông điệp về phát triển bền vững. Hoạt động này đóng góp vào việc xây dựng khía cạnh nào của thương hiệu?

  • A. Nhận diện thương hiệu (Brand recognition)
  • B. Định vị thương hiệu (Brand positioning)
  • C. Giá trị thương hiệu (Brand value)
  • D. Hình ảnh thương hiệu (Brand image)

Câu 6: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông do một sự cố sản phẩm, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất trong quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

  • A. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống
  • B. Công khai thừa nhận vấn đề và thể hiện sự chịu trách nhiệm
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba
  • D. Tung ra các chương trình khuyến mãi để xoa dịu dư luận

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu nhanh chóng và hiệu quả với ngân sách hạn chế. Trong các công cụ truyền thông sau, công cụ nào có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và tương tác trực tiếp với khách hàng mục tiêu với chi phí tương đối thấp?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. Quảng cáo trên báo in
  • C. Truyền thông mạng xã hội (Social media marketing)
  • D. Quan hệ công chúng truyền thống (Traditional PR)

Câu 8: Khách hàng thường có xu hướng trung thành hơn với những thương hiệu mà họ cảm thấy có sự kết nối về mặt cảm xúc và chia sẻ giá trị. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quản trị thương hiệu?

  • A. Chất lượng sản phẩm (Product quality)
  • B. Giá cả cạnh tranh (Competitive pricing)
  • C. Dịch vụ khách hàng (Customer service)
  • D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng (Customer relationship building)

Câu 9: Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng với slogan "Khẳng định vị thế". Slogan này tập trung vào việc truyền tải thông điệp gì về giá trị thương hiệu?

  • A. Giá trị chức năng (Functional value)
  • B. Giá trị biểu tượng (Symbolic value)
  • C. Giá trị trải nghiệm (Experiential value)
  • D. Giá trị kinh tế (Economic value)

Câu 10: Để đo lường sức khỏe thương hiệu, các nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số như nhận biết thương hiệu, mức độ yêu thích thương hiệu, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành thương hiệu. Tập hợp các chỉ số này được gọi là gì?

  • A. Giá trị thương hiệu (Brand value)
  • B. Định vị thương hiệu (Brand positioning)
  • C. Tài sản thương hiệu (Brand equity)
  • D. Nhận diện thương hiệu (Brand identity)

Câu 11: Trong chiến lược thương hiệu "ngôi nhà thương hiệu" (Branded house), thương hiệu doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào đối với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau?

  • A. Thương hiệu chính, bảo trợ cho tất cả sản phẩm/dịch vụ
  • B. Thương hiệu phụ, hỗ trợ cho thương hiệu sản phẩm
  • C. Thương hiệu độc lập, hoạt động riêng biệt
  • D. Thương hiệu liên kết, hợp tác với các thương hiệu khác

Câu 12: Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng muốn mở rộng sang thị trường mỹ phẩm. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng việc sử dụng thương hiệu thực phẩm chức năng hiện tại có thể không phù hợp với sản phẩm mỹ phẩm. Giải pháp thương hiệu nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension)
  • B. Mở rộng thương hiệu (Brand extension)
  • C. Thương hiệu đồng hành (Co-branding)
  • D. Chiến lược thương hiệu mới (New brand strategy)

Câu 13: Hệ thống nhận diện thương hiệu bao gồm nhiều yếu tố hữu hình và vô hình. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố hữu hình của hệ thống nhận diện thương hiệu?

  • A. Logo và màu sắc thương hiệu
  • B. Tính cách thương hiệu và giá trị thương hiệu
  • C. Sứ mệnh thương hiệu và tầm nhìn thương hiệu
  • D. Trải nghiệm khách hàng và văn hóa doanh nghiệp

Câu 14: Trong quá trình tái định vị thương hiệu, bước quan trọng đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

  • A. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu
  • B. Đánh giá tình hình thương hiệu hiện tại
  • C. Xây dựng chiến lược truyền thông mới
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

Câu 15: Một thương hiệu thời trang nhanh bị chỉ trích vì các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không đảm bảo cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Thay đổi slogan và thông điệp truyền thông
  • C. Cải thiện quy trình sản xuất và điều kiện làm việc
  • D. Tổ chức sự kiện từ thiện và gây quỹ

Câu 16: Trong môi trường kỹ thuật số, việc quản trị thương hiệu trực tuyến trở nên ngày càng quan trọng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên môi trường trực tuyến?

  • A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại
  • B. Tăng cường quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng
  • C. Xây dựng nội dung hấp dẫn và độc đáo trên website
  • D. Tương tác và xây dựng trải nghiệm tích cực cho khách hàng

Câu 17: Phương pháp định giá thương hiệu dựa trên "chi phí thay thế" (replacement cost) tập trung vào việc xác định giá trị thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí xây dựng một thương hiệu tương tự
  • B. Doanh thu và lợi nhuận mà thương hiệu tạo ra
  • C. Giá trị thị trường của các tài sản hữu hình
  • D. Mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu của khách hàng

Câu 18: Khi một thương hiệu quyết định "mở rộng sang chiều sâu" (vertical brand extension), điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mở rộng sang ngành hàng hoàn toàn mới
  • B. Mở rộng sang các phân khúc giá khác nhau trong cùng ngành
  • C. Mở rộng sang thị trường quốc tế
  • D. Mở rộng dòng sản phẩm hiện có

Câu 19: Trong mô hình "kiến trúc thương hiệu linh hoạt" (hybrid brand architecture), doanh nghiệp thường kết hợp ưu điểm của những mô hình kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Ngôi nhà thương hiệu và thương hiệu được chứng thực
  • B. Thương hiệu độc lập và thương hiệu gia đình
  • C. Ngôi nhà thương hiệu và nhiều thương hiệu độc lập
  • D. Thương hiệu được bảo trợ và thương hiệu đồng hành

Câu 20: Một thương hiệu dịch vụ khách hàng xuất sắc thường tập trung vào việc xây dựng "điểm chạm thương hiệu" (brand touchpoint) tích cực. "Điểm chạm thương hiệu" được hiểu là gì?

  • A. Logo và slogan của thương hiệu
  • B. Các kênh truyền thông mà thương hiệu sử dụng
  • C. Sản phẩm và dịch vụ mà thương hiệu cung cấp
  • D. Mọi điểm tương tác giữa khách hàng và thương hiệu

Câu 21: Để bảo vệ thương hiệu khỏi các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp cần thực hiện hành động pháp lý quan trọng nào?

  • A. Xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
  • B. Đăng ký bảo hộ thương hiệu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • C. Thường xuyên kiểm tra và giám sát thị trường
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với cơ quan truyền thông

Câu 22: Trong chiến lược truyền thông thương hiệu, "kể chuyện thương hiệu" (brand storytelling) được sử dụng nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng cường nhận biết thương hiệu
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • C. Tạo kết nối cảm xúc và truyền tải giá trị thương hiệu
  • D. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp

Câu 23: Một thương hiệu thời trang bền vững tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tái chế, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và ủng hộ các hoạt động xã hội. Mô hình kinh doanh này nhấn mạnh vào giá trị cốt lõi nào?

  • A. Giá trị chất lượng và thiết kế
  • B. Giá trị tiện lợi và thời trang
  • C. Giá trị độc đáo và sáng tạo
  • D. Giá trị đạo đức và trách nhiệm

Câu 24: Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu, việc "cá nhân hóa trải nghiệm" (personalized experience) cho khách hàng ngày càng được chú trọng. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm thương hiệu là gì?

  • A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
  • B. Giảm chi phí marketing và truyền thông
  • C. Mở rộng thị trường và thu hút khách hàng mới
  • D. Tăng hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) trong công chúng mục tiêu?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
  • B. Mức độ gợi nhớ thương hiệu (Brand recall/recognition)
  • C. Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer satisfaction score)
  • D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer lifetime value)

Câu 26: Trong mô hình "tam giác định vị thương hiệu" (brand positioning triangle), ba yếu tố chính cấu thành định vị thương hiệu là gì?

  • A. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối
  • B. Chức năng, cảm xúc, biểu tượng
  • C. Khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, điểm khác biệt
  • D. Nhận biết, yêu thích, trung thành

Câu 27: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu cá nhân cho người sáng lập để hỗ trợ cho thương hiệu công ty. Chiến lược này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing
  • B. Thu hút nhân tài và đối tác chiến lược
  • C. Tăng cường khả năng đổi mới và sáng tạo
  • D. Tăng cường uy tín và sự tin tưởng cho thương hiệu công ty

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu đa quốc gia, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • B. Điều chỉnh thương hiệu phù hợp với văn hóa địa phương
  • C. Cạnh tranh với các thương hiệu toàn cầu khác
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trên toàn cầu

Câu 29: Khi đánh giá "sức mạnh thương hiệu" (brand strength), yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu
  • B. Mức độ yêu thích thương hiệu
  • C. Lòng trung thành thương hiệu
  • D. Mức độ liên tưởng thương hiệu

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, "tuyên ngôn thương hiệu" (brand manifesto) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho tầm nhìn và sứ mệnh thương hiệu
  • B. Chỉ sử dụng trong các chiến dịch marketing lớn
  • C. Chỉ dành cho các thương hiệu mới ra mắt
  • D. Định hướng và truyền cảm hứng cho mọi hoạt động thương hiệu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường đồ ăn nhẹ. Để tận dụng lợi thế nhận diện thương hiệu đã có, họ sử dụng tên thương hiệu hiện tại cho cả dòng sản phẩm mới. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thương hiệu thời trang XYZ nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, khảo sát thị trường cho thấy một bộ phận khách hàng tiềm năng mong muốn sản phẩm có mức giá dễ tiếp cận hơn. XYZ quyết định tung ra dòng sản phẩm thứ cấp với mức giá thấp hơn nhưng vẫn giữ lại một số yếu tố thiết kế cốt lõi. Hành động này thể hiện điều gì trong quản trị thương hiệu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp sử dụng hình ảnh đại diện là một người nổi tiếng có phong cách sang trọng, quý phái và thường xuyên xuất hiện trong các sự kiện lớn. Yếu tố này đóng vai trò gì trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một công ty công nghệ muốn tạo sự khác biệt cho sản phẩm điện thoại thông minh của mình. Thay vì chỉ tập trung vào thông số kỹ thuật, họ tập trung xây dựng câu chuyện thương hiệu xoay quanh việc 'kết nối con người' và 'khơi dậy cảm xúc'. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào yếu tố nào của định vị thương hiệu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một chuỗi cà phê nổi tiếng thường xuyên tổ chức các hoạt động thiện nguyện, ủng hộ cộng đồng và truyền tải thông điệp về phát triển bền vững. Hoạt động này đóng góp vào việc xây dựng khía cạnh nào của thương hiệu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông do một sự cố sản phẩm, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất trong quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu nhanh chóng và hiệu quả với ngân sách hạn chế. Trong các công cụ truyền thông sau, công cụ nào có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và tương tác trực tiếp với khách hàng mục tiêu với chi phí tương đối thấp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khách hàng thường có xu hướng trung thành hơn với những thương hiệu mà họ cảm thấy có sự kết nối về mặt cảm xúc và chia sẻ giá trị. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quản trị thương hiệu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một thương hiệu xe hơi hạng sang nổi tiếng với slogan 'Khẳng định vị thế'. Slogan này tập trung vào việc truyền tải thông điệp gì về giá trị thương hiệu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để đo lường sức khỏe thương hiệu, các nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số như nhận biết thương hiệu, mức độ yêu thích thương hiệu, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành thương hiệu. Tập hợp các chỉ số này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong chiến lược thương hiệu 'ngôi nhà thương hiệu' (Branded house), thương hiệu doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào đối với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng muốn mở rộng sang thị trường mỹ phẩm. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng việc sử dụng thương hiệu thực phẩm chức năng hiện tại có thể không phù hợp với sản phẩm mỹ phẩm. Giải pháp thương hiệu nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ thống nhận diện thương hiệu bao gồm nhiều yếu tố hữu hình và vô hình. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố hữu hình của hệ thống nhận diện thương hiệu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình tái định vị thương hiệu, bước quan trọng đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một thương hiệu thời trang nhanh bị chỉ trích vì các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không đảm bảo cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên tập trung vào hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong môi trường kỹ thuật số, việc quản trị thương hiệu trực tuyến trở nên ngày càng quan trọng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên môi trường trực tuyến?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phương pháp định giá thương hiệu dựa trên 'chi phí thay thế' (replacement cost) tập trung vào việc xác định giá trị thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi một thương hiệu quyết định 'mở rộng sang chiều sâu' (vertical brand extension), điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong mô hình 'kiến trúc thương hiệu linh hoạt' (hybrid brand architecture), doanh nghiệp thường kết hợp ưu điểm của những mô hình kiến trúc thương hiệu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một thương hiệu dịch vụ khách hàng xuất sắc thường tập trung vào việc xây dựng 'điểm chạm thương hiệu' (brand touchpoint) tích cực. 'Điểm chạm thương hiệu' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để bảo vệ thương hiệu khỏi các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp cần thực hiện hành động pháp lý quan trọng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong chiến lược truyền thông thương hiệu, 'kể chuyện thương hiệu' (brand storytelling) được sử dụng nhằm mục đích chính gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một thương hiệu thời trang bền vững tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tái chế, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và ủng hộ các hoạt động xã hội. Mô hình kinh doanh này nhấn mạnh vào giá trị cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu, việc 'cá nhân hóa trải nghiệm' (personalized experience) cho khách hàng ngày càng được chú trọng. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm thương hiệu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) trong công chúng mục tiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong mô hình 'tam giác định vị thương hiệu' (brand positioning triangle), ba yếu tố chính cấu thành định vị thương hiệu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu cá nhân cho người sáng lập để hỗ trợ cho thương hiệu công ty. Chiến lược này mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu đa quốc gia, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi đánh giá 'sức mạnh thương hiệu' (brand strength), yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, 'tuyên ngôn thương hiệu' (brand manifesto) có vai trò gì?

Xem kết quả