Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Hiệu – Đề 08

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Hiệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có, họ ra mắt sản phẩm snack khoai tây mang tên "[Tên thương hiệu đồ uống] Snack". Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand strategy)
  • B. Mở rộng thương hiệu (Brand extension)
  • C. Chiến lược thương hiệu dòng sản phẩm (Line extension strategy)
  • D. Chiến lược thương hiệu mới (New brand strategy)

Câu 2: Thương hiệu thời trang "XYZ" nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, trong một chiến dịch quảng cáo mới, họ sử dụng hình ảnh và thông điệp hướng đến giới trẻ, năng động và giá cả phải chăng hơn. Điều này có thể gây ra rủi ro gì cho thương hiệu?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu với phân khúc khách hàng mới
  • B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu theo hướng hiện đại hơn
  • C. Gây nhầm lẫn và làm suy yếu định vị thương hiệu hiện tại
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng

Câu 3: Một doanh nghiệp nhận thấy rằng mặc dù sản phẩm chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, thương hiệu của họ vẫn chưa được khách hàng biết đến nhiều. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình hình nhận diện thương hiệu?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng
  • B. Tăng cường hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu
  • C. Cải thiện hệ thống phân phối sản phẩm
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng

Câu 4: "Giá trị thương hiệu" (Brand Equity) được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh mức độ khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)

Câu 5: Một công ty công nghệ muốn xây dựng "tính cách thương hiệu" (Brand Personality) cho dòng sản phẩm máy tính xách tay mới của mình. Tính cách nào sau đây sẽ phù hợp nhất nếu họ muốn định vị sản phẩm này dành cho đối tượng khách hàng là những người trẻ, sáng tạo và thích khám phá?

  • A. Sang trọng, lịch lãm, đẳng cấp
  • B. Tin cậy, chuyên nghiệp, hiệu quả
  • C. Trẻ trung, năng động, sáng tạo
  • D. Truyền thống, ấm áp, gần gũi

Câu 6: Trong quản trị thương hiệu, "định vị thương hiệu" (Brand Positioning) đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì?

  • A. Tạo ra một vị trí độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
  • B. Tăng doanh số bán hàng và thị phần cho thương hiệu
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng và giới truyền thông
  • D. Bảo vệ thương hiệu khỏi các hành vi cạnh tranh không lành mạnh

Câu 7: Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ đường phố nổi tiếng để ra mắt bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Hình thức hợp tác này được gọi là gì và mục đích chính của nó là gì?

  • A. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension), mục đích giảm chi phí sản xuất
  • B. Hợp tác thương hiệu (Co-branding), mục đích mở rộng đối tượng khách hàng và tạo sự khác biệt
  • C. Nhượng quyền thương hiệu (Franchising), mục đích tăng độ phủ thị trường nhanh chóng
  • D. Tái định vị thương hiệu (Brand Repositioning), mục đích thay đổi nhận thức về thương hiệu

Câu 8: Doanh nghiệp "ABC" chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện gia dụng. Họ có nhiều dòng sản phẩm khác nhau như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, mỗi dòng sản phẩm lại có nhiều mẫu mã khác nhau. Kiến trúc thương hiệu mà "ABC" đang áp dụng có thể được mô tả là gì?

  • A. Thương hiệu ô dù (Branded House)
  • B. Ngôi nhà của các thương hiệu (House of Brands)
  • C. Thương hiệu phụ (Sub-brands)
  • D. Thương hiệu chứng thực (Endorsed Brands)

Câu 9: Một thương hiệu mỹ phẩm đang phải đối mặt với khủng hoảng truyền thông do một sản phẩm mới bị phản hồi tiêu cực về chất lượng. Phản ứng nào sau đây thể hiện cách quản trị khủng hoảng thương hiệu hiệu quả nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi sự việc lắng xuống
  • B. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc bên thứ ba về vấn đề chất lượng
  • C. Thừa nhận vấn đề, xin lỗi công khai và đưa ra giải pháp khắc phục
  • D. Phản bác mạnh mẽ các thông tin tiêu cực và khẳng định chất lượng sản phẩm

Câu 10: Trong chiến lược truyền thông thương hiệu, việc sử dụng "người nổi tiếng" (Celebrity Endorsement) có thể mang lại lợi ích gì chính cho thương hiệu?

  • A. Giảm chi phí truyền thông
  • B. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của công chúng
  • C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
  • D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức

Câu 11: "Slogan" của một thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Một slogan hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Dài dòng, chi tiết, cung cấp đầy đủ thông tin
  • B. Khó hiểu, phức tạp, tạo sự tò mò
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố cảm xúc, bỏ qua thông tin sản phẩm
  • D. Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền tải thông điệp cốt lõi của thương hiệu

Câu 12: "Nhận diện thương hiệu" (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình nào mà khách hàng có thể nhìn thấy và cảm nhận trực tiếp?

  • A. Logo, màu sắc, kiểu chữ, bao bì sản phẩm
  • B. Giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn của thương hiệu
  • C. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, giá cả
  • D. Tính cách thương hiệu, văn hóa doanh nghiệp, câu chuyện thương hiệu

Câu 13: Mục đích chính của việc thực hiện "nghiên cứu thương hiệu" (Brand Research) là gì?

  • A. Tăng ngân sách marketing cho thương hiệu
  • B. Xây dựng chiến lược truyền thông sáng tạo hơn
  • C. Đánh giá sức khỏe thương hiệu và hiểu rõ hơn về nhận thức của khách hàng
  • D. Tìm kiếm thị trường mục tiêu mới cho thương hiệu

Câu 14: Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, "khác biệt hóa thương hiệu" (Brand Differentiation) trở nên quan trọng. Doanh nghiệp có thể tạo sự khác biệt cho thương hiệu của mình thông qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào giá cả cạnh tranh
  • B. Sao chép chiến lược của đối thủ thành công
  • C. Giảm thiểu chi phí marketing và truyền thông
  • D. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, thiết kế độc đáo, công nghệ tiên tiến

Câu 15: "Kênh truyền thông tích hợp" (Integrated Marketing Communications - IMC) mang lại lợi ích gì cho hoạt động truyền thông thương hiệu?

  • A. Giảm số lượng kênh truyền thông sử dụng
  • B. Đảm bảo thông điệp nhất quán và tối ưu hóa hiệu quả truyền thông
  • C. Tăng chi phí truyền thông không cần thiết
  • D. Giảm sự tương tác với khách hàng mục tiêu

Câu 16: "Đo lường giá trị thương hiệu" (Brand Valuation) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích báo cáo tài chính
  • B. Không có nhiều ý nghĩa thực tế trong quản trị
  • C. Đánh giá tài sản vô hình, hỗ trợ quyết định chiến lược và tăng giá trị doanh nghiệp
  • D. Chỉ quan trọng đối với các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán

Câu 17: "Trải nghiệm thương hiệu" (Brand Experience) ngày càng được chú trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm thương hiệu tích cực cho khách hàng?

  • A. Giá cả sản phẩm cạnh tranh
  • B. Quảng cáo thương hiệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • C. Thiết kế logo và bao bì sản phẩm đẹp mắt
  • D. Mọi điểm tiếp xúc và tương tác của khách hàng với thương hiệu

Câu 18: "Quản lý danh mục thương hiệu" (Brand Portfolio Management) cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Tối đa hóa số lượng thương hiệu trong danh mục
  • B. Đảm bảo sự rõ ràng về vai trò và mối quan hệ giữa các thương hiệu trong danh mục
  • C. Tập trung nguồn lực vào một vài thương hiệu mạnh nhất
  • D. Loại bỏ các thương hiệu hoạt động kém hiệu quả ngay lập tức

Câu 19: "Câu chuyện thương hiệu" (Brand Storytelling) có vai trò gì trong xây dựng thương hiệu?

  • A. Chỉ là một công cụ marketing nhất thời
  • B. Không thực sự quan trọng trong xây dựng thương hiệu
  • C. Tạo sự kết nối cảm xúc, nhân văn hóa thương hiệu và tăng cường sự ghi nhớ
  • D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu mới ra mắt

Câu 20: "Thương hiệu cá nhân" (Personal Branding) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực dịch vụ hoặc sáng tạo. Mục tiêu chính của xây dựng thương hiệu cá nhân là gì?

  • A. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy và khác biệt để đạt được mục tiêu nghề nghiệp
  • B. Trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến
  • C. Kiếm được nhiều tiền hơn từ các hoạt động liên quan đến thương hiệu
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng

Câu 21: "Kiểm toán thương hiệu" (Brand Audit) nên được thực hiện định kỳ vì lý do chính nào?

  • A. Để tăng ngân sách marketing cho thương hiệu
  • B. Để đánh giá sức khỏe thương hiệu và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thay đổi thị trường
  • C. Để sao chép chiến lược thành công của đối thủ
  • D. Để quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thông

Câu 22: "Mở rộng dòng sản phẩm" (Line Extension) khác với "mở rộng thương hiệu" (Brand Extension) ở điểm nào?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm tốn ít chi phí hơn
  • B. Mở rộng thương hiệu dễ thành công hơn
  • C. Mở rộng dòng sản phẩm là sản phẩm mới trong cùng ngành hàng, mở rộng thương hiệu là sang ngành hàng mới
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức mở rộng này

Câu 23: "Tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định
  • B. Khi thương hiệu vừa ra mắt sản phẩm mới
  • C. Khi đối thủ cạnh tranh không có hoạt động gì đáng kể
  • D. Khi thương hiệu mất đi sự phù hợp với thị trường hoặc muốn tiếp cận phân khúc khách hàng mới

Câu 24: "Thương hiệu toàn cầu" (Global Brand) đối mặt với thách thức nào lớn nhất trong quá trình phát triển?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để mở rộng thị trường
  • B. Cân bằng giữa tính nhất quán toàn cầu và sự thích ứng với văn hóa địa phương
  • C. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu địa phương

Câu 25: "Mạng xã hội" (Social Media) đóng vai trò như thế nào trong quản trị thương hiệu hiện đại?

  • A. Chỉ là kênh quảng cáo giá rẻ
  • B. Không quan trọng bằng các kênh truyền thống
  • C. Kênh giao tiếp, xây dựng cộng đồng, lắng nghe phản hồi và quảng bá thương hiệu
  • D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu dành cho giới trẻ

Câu 26: "Bảo vệ thương hiệu" (Brand Protection) là một hoạt động quan trọng. Hình thức bảo vệ thương hiệu nào liên quan đến việc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu (Trademark)
  • B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
  • D. Chương trình khuyến mãi (Sales Promotion)

Câu 27: "Chỉ số sức khỏe thương hiệu" (Brand Health Metrics) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Doanh số bán hàng hiện tại
  • B. Chi phí marketing đã chi
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • D. Hiệu quả hoạt động thương hiệu và các khía cạnh cần cải thiện

Câu 28: "Văn hóa thương hiệu" (Brand Culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của thương hiệu?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Tạo sự gắn kết nội bộ, truyền tải giá trị thương hiệu và tạo trải nghiệm nhất quán
  • C. Chỉ quan trọng đối với các thương hiệu dịch vụ
  • D. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh

Câu 29: "Chương trình khách hàng trung thành" (Loyalty Program) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thu hút khách hàng mới
  • B. Tăng giá bán sản phẩm
  • C. Duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại
  • D. Giảm chi phí marketing

Câu 30: "Quản trị thương hiệu số" (Digital Brand Management) khác biệt so với quản trị thương hiệu truyền thống ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể
  • B. Quản trị thương hiệu số dễ dàng hơn
  • C. Quản trị thương hiệu truyền thống tốn kém hơn
  • D. Môi trường hoạt động và các kênh truyền thông chính là trực tuyến

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có, họ ra mắt sản phẩm snack khoai tây mang tên '[Tên thương hiệu đồ uống] Snack'. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thương hiệu thời trang 'XYZ' nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, trong một chiến dịch quảng cáo mới, họ sử dụng hình ảnh và thông điệp hướng đến giới trẻ, năng động và giá cả phải chăng hơn. Điều này có thể gây ra rủi ro gì cho thương hiệu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một doanh nghiệp nhận thấy rằng mặc dù sản phẩm chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, thương hiệu của họ vẫn chưa được khách hàng biết đến nhiều. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình hình nhận diện thương hiệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Giá trị thương hiệu' (Brand Equity) được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh mức độ khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty công nghệ muốn xây dựng 'tính cách thương hiệu' (Brand Personality) cho dòng sản phẩm máy tính xách tay mới của mình. Tính cách nào sau đây sẽ phù hợp nhất nếu họ muốn định vị sản phẩm này dành cho đối tượng khách hàng là những người trẻ, sáng tạo và thích khám phá?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quản trị thương hiệu, 'định vị thương hiệu' (Brand Positioning) đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ đường phố nổi tiếng để ra mắt bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Hình thức hợp tác này được gọi là gì và mục đích chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Doanh nghiệp 'ABC' chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện gia dụng. Họ có nhiều dòng sản phẩm khác nhau như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, mỗi dòng sản phẩm lại có nhiều mẫu mã khác nhau. Kiến trúc thương hiệu mà 'ABC' đang áp dụng có thể được mô tả là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một thương hiệu mỹ phẩm đang phải đối mặt với khủng hoảng truyền thông do một sản phẩm mới bị phản hồi tiêu cực về chất lượng. Phản ứng nào sau đây thể hiện cách quản trị khủng hoảng thương hiệu hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong chiến lược truyền thông thương hiệu, việc sử dụng 'người nổi tiếng' (Celebrity Endorsement) có thể mang lại lợi ích gì chính cho thương hiệu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: 'Slogan' của một thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Một slogan hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Nhận diện thương hiệu' (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình nào mà khách hàng có thể nhìn thấy và cảm nhận trực tiếp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mục đích chính của việc thực hiện 'nghiên cứu thương hiệu' (Brand Research) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, 'khác biệt hóa thương hiệu' (Brand Differentiation) trở nên quan trọng. Doanh nghiệp có thể tạo sự khác biệt cho thương hiệu của mình thông qua những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Kênh truyền thông tích hợp' (Integrated Marketing Communications - IMC) mang lại lợi ích gì cho hoạt động truyền thông thương hiệu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Đo lường giá trị thương hiệu' (Brand Valuation) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Trải nghiệm thương hiệu' (Brand Experience) ngày càng được chú trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm thương hiệu tích cực cho khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Quản lý danh mục thương hiệu' (Brand Portfolio Management) cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Câu chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling) có vai trò gì trong xây dựng thương hiệu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Thương hiệu cá nhân' (Personal Branding) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực dịch vụ hoặc sáng tạo. Mục tiêu chính của xây dựng thương hiệu cá nhân là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) nên được thực hiện định kỳ vì lý do chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Mở rộng dòng sản phẩm' (Line Extension) khác với 'mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Thương hiệu toàn cầu' (Global Brand) đối mặt với thách thức nào lớn nhất trong quá trình phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Mạng xã hội' (Social Media) đóng vai trò như thế nào trong quản trị thương hiệu hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Bảo vệ thương hiệu' (Brand Protection) là một hoạt động quan trọng. Hình thức bảo vệ thương hiệu nào liên quan đến việc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Chỉ số sức khỏe thương hiệu' (Brand Health Metrics) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Văn hóa thương hiệu' (Brand Culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của thương hiệu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Chương trình khách hàng trung thành' (Loyalty Program) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Hiệu

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Quản trị thương hiệu số' (Digital Brand Management) khác biệt so với quản trị thương hiệu truyền thống ở điểm nào cơ bản nhất?

Xem kết quả