Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ nên bắt đầu với hoạt động nghiên cứu nào sau đây?
- A. Nghiên cứu thị trường sơ bộ (Desk Research) về kinh tế, văn hóa, và quy định pháp lý của các nước Đông Nam Á.
- B. Thực hiện khảo sát người tiêu dùng trực tuyến quy mô lớn tại các nước Đông Nam Á.
- C. Mời chuyên gia tư vấn quốc tế để đánh giá nhanh tiềm năng thị trường.
- D. Thành lập văn phòng đại diện tại mỗi quốc gia Đông Nam Á để thăm dò thị trường.
Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng cà phê từ Brazil. Khi giá cà phê thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động quản trị thương mại của doanh nghiệp X là gì?
- A. Quản trị sản xuất và tồn kho.
- B. Quản trị kênh phân phối và logistics.
- C. Quản trị rủi ro và quản trị tài chính.
- D. Quản trị nguồn nhân lực và đào tạo.
Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao đột biến. Để xác định nguyên nhân gốc rễ, họ nên áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu nào?
- A. Phân tích SWOT đối thủ cạnh tranh.
- B. Phân tích hành vi khách hàng trên website và ứng dụng.
- C. Phân tích báo cáo tài chính hàng quý.
- D. Phân tích xu hướng kinh tế vĩ mô.
Câu 4: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu rủi ro thanh toán cho bên bán?
- A. Điều khoản về trọng tài thương mại quốc tế.
- B. Điều khoản về luật áp dụng cho hợp đồng.
- C. Điều khoản về bảo hành sản phẩm.
- D. Điều khoản về phương thức thanh toán sử dụng Thư tín dụng (L/C).
Câu 5: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường EU nhưng nguồn lực hạn chế. Chiến lược thâm nhập thị trường nào là phù hợp nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua các nhà nhập khẩu hoặc đại lý phân phối tại EU.
- B. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy sản xuất tại EU.
- C. Thành lập chi nhánh bán hàng trực tiếp tại các nước EU.
- D. Nhượng quyền thương mại sản phẩm cho đối tác EU.
Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành bán lẻ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt nhất?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
- B. Mạng lưới cửa hàng rộng khắp.
- C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa.
- D. Chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi mạnh mẽ.
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng công nghệ thông tin và số hóa mang lại lợi ích lớn nhất nào?
- A. Giảm chi phí thuê nhân công vận hành.
- B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi dòng chảy hàng hóa và thông tin.
- C. Tăng cường khả năng tự động hóa sản xuất.
- D. Mở rộng kênh phân phối trực tuyến.
Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử (TMĐT) đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.
- B. Siết chặt chính sách hoàn trả hàng, giảm thời gian và điều kiện hoàn trả.
- C. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh và video chất lượng cao trên website.
- D. Tăng chi phí vận chuyển hàng hoàn trả cho khách hàng.
Câu 9: Trong hoạt động xúc tiến thương mại, hình thức nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới đến đối tượng khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp và tạo trải nghiệm?
- A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
- B. Tiếp thị qua email và mạng xã hội.
- C. Tặng quà khuyến mãi kèm theo sản phẩm hiện có.
- D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm và trải nghiệm dùng thử tại các địa điểm công cộng.
Câu 10: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển của đối thủ.
- B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ trên các khía cạnh sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến.
- C. Số lượng nhân viên và cơ cấu tổ chức của đối thủ.
- D. Mục tiêu và tầm nhìn dài hạn của đối thủ.
Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn mở rộng kênh phân phối. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng với chi phí thấp?
- A. Phân phối qua hệ thống siêu thị và đại siêu thị.
- B. Mở rộng hệ thống cửa hàng bán lẻ trực thuộc doanh nghiệp.
- C. Bán hàng trực tuyến thông qua website và các sàn thương mại điện tử.
- D. Hợp tác với các nhà phân phối độc quyền theo khu vực.
Câu 12: Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính của việc phân khúc khách hàng (Customer Segmentation) là gì?
- A. Tối ưu hóa các hoạt động tiếp thị và bán hàng cho từng nhóm khách hàng mục tiêu.
- B. Giảm chi phí quản lý và chăm sóc khách hàng.
- C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh so với đối thủ.
Câu 13: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk) phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ.
- B. Khi doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài.
- C. Khi doanh nghiệp nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất.
- D. Khi doanh nghiệp có các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ và thanh toán bằng ngoại tệ.
Câu 14: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ sau bán hàng, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chỉ số CSAT (Customer Satisfaction Score).
- B. Chỉ số NPS (Net Promoter Score).
- C. Chỉ số CES (Customer Effort Score).
- D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
Câu 15: Trong quản trị bán hàng, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để nhân viên bán hàng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với khách hàng?
- A. Kỹ năng thuyết trình và giới thiệu sản phẩm hấp dẫn.
- B. Kỹ năng xử lý từ chối và phản đối của khách hàng.
- C. Kỹ năng lắng nghe chủ động và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
- D. Kỹ năng chốt đơn hàng và đạt chỉ tiêu doanh số.
Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang đang đối mặt với áp lực cạnh tranh về giá từ các đối thủ. Chiến lược định giá nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận mà vẫn cạnh tranh được?
- A. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing) ngang bằng hoặc thấp hơn đối thủ.
- B. Định giá hớt váng (Price Skimming) khi mới ra sản phẩm.
- C. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing) để chiếm thị phần nhanh.
- D. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng (Value-Based Pricing).
Câu 17: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (Inbound Logistics)?
- A. Quản lý mua sắm và vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
- B. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho thành phẩm.
- C. Vận chuyển và phân phối hàng hóa thành phẩm đến khách hàng cuối cùng.
- D. Xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa để giao.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của marketing mix (4Ps)?
- A. Product (Sản phẩm).
- B. Price (Giá cả).
- C. Packaging (Bao bì).
- D. Promotion (Xúc tiến).
Câu 19: Trong thương mại quốc tế, Incoterms® quy định về vấn đề gì?
- A. Luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
- B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận và vận chuyển hàng hóa giữa người mua và người bán.
- C. Phương thức thanh toán quốc tế được chấp nhận.
- D. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa.
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số đo lường nào sau đây quan trọng nhất?
- A. CPM (Cost Per Mille) - Chi phí trên 1000 lượt hiển thị.
- B. CTR (Click-Through Rate) - Tỷ lệ nhấp chuột.
- C. CPC (Cost Per Click) - Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột.
- D. ROI (Return on Investment) - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
Câu 21: Trong quản trị rủi ro thương mại, biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây liên quan đến việc đa dạng hóa thị trường và nhà cung cấp?
- A. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (Risk Transfer).
- B. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh (Diversification).
- C. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro (Risk Control and Mitigation).
- D. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance).
Câu 22: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang đang sử dụng mô hình kinh doanh đa kênh (Omnichannel). Lợi ích chính của mô hình này là gì?
- A. Giảm chi phí vận hành cửa hàng truyền thống.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát kênh phân phối.
- C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên mọi kênh.
- D. Tối ưu hóa hiệu quả quản lý kho hàng.
Câu 23: Trong quản trị tài chính thương mại, chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
- C. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho, thể hiện số lần hàng tồn kho được bán ra trong một kỳ.
Câu 24: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong hoạt động thương mại, lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất về mặt dài hạn?
- A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng và cộng đồng.
- B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
- C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và kiện tụng.
- D. Tăng cường lợi thế cạnh tranh ngắn hạn.
Câu 25: Trong đàm phán thương mại, chiến lược "cùng thắng" (Win-Win Negotiation) tập trung vào điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân bằng mọi cách.
- B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên đàm phán.
- C. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- D. Chấp nhận kết quả đàm phán bất lợi để duy trì mối quan hệ.
Câu 26: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động hàng ngày của nhân viên.
- B. Xây dựng chính sách lương thưởng và hoa hồng hấp dẫn.
- C. Thiết lập hệ thống giao tiếp và cộng tác hiệu quả, sử dụng công nghệ hỗ trợ.
- D. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng bán hàng trực tuyến thường xuyên.
Câu 27: Trong quản trị thương hiệu, "định vị thương hiệu" (Brand Positioning) có vai trò gì?
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu (Brand Identity).
- B. Quản lý danh tiếng thương hiệu (Brand Reputation Management).
- C. Đo lường giá trị thương hiệu (Brand Equity Measurement).
- D. Tạo sự khác biệt và ấn tượng về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
Câu 28: Khi doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động thương mại sang thị trường mới, phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây cung cấp thông tin định tính sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng?
- A. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interviews).
- B. Khảo sát định lượng trực tuyến (Online Quantitative Surveys).
- C. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary Data Analysis).
- D. Thử nghiệm thị trường (Market Testing).
Câu 29: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối (Channel Conflict) thường phát sinh do nguyên nhân nào?
- A. Sự thay đổi công nghệ và xu hướng thị trường.
- B. Mục tiêu kinh doanh khác biệt giữa các thành viên trong kênh phân phối.
- C. Thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân sự.
- D. Chính sách pháp luật và quy định của nhà nước.
Câu 30: Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xây dựng chiến dịch quảng cáo trực tuyến mạnh mẽ.
- B. Đa dạng hóa phương thức thanh toán trực tuyến.
- C. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng thương mại điện tử (website, ứng dụng).
- D. Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và miễn phí.