Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Mại – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm nhất trong việc định hướng các quyết định quản trị thương mại của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Sự hài lòng của khách hàng
  • C. Tăng trưởng doanh thu hàng năm
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng kênh phân phối trực tuyến bên cạnh các cửa hàng truyền thống. Hoạt động này thuộc về quyết định nào trong quản trị thương mại?

  • A. Quyết định về sản phẩm
  • B. Quyết định về giá
  • C. Quyết định về phân phối
  • D. Quyết định về xúc tiến

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực nội tại và lợi thế cạnh tranh
  • B. Các yếu tố bên ngoài có lợi cho doanh nghiệp
  • C. Những hạn chế và yếu điểm cần khắc phục
  • D. Các mối đe dọa từ môi trường kinh doanh

Câu 4: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là một phương pháp quản lý tồn kho hiệu quả. Mục tiêu chính của JIT là gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng biến động thị trường
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với chi phí thấp nhất
  • C. Tối đa hóa không gian kho bãi và hiệu quả sử dụng
  • D. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết

Câu 5: Một doanh nghiệp bán lẻ áp dụng chiến lược "giá hớt váng" (price skimming) khi tung ra sản phẩm mới. Chiến lược giá này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, có nhiều đối thủ cạnh tranh
  • B. Sản phẩm công nghệ mới, độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh
  • C. Sản phẩm có tính mùa vụ, nhu cầu biến động theo thời điểm
  • D. Sản phẩm thiết yếu, giá thấp, biên lợi nhuận nhỏ

Câu 6: Hoạt động "nghiên cứu thị trường" đóng vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Mục đích chính của nghiên cứu thị trường là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp
  • C. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh

Câu 7: Trong quản trị thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (brand identity) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giá trị cốt lõi và sứ mệnh của thương hiệu
  • B. Cảm xúc và trải nghiệm của khách hàng về thương hiệu
  • C. Vị thế và hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng
  • D. Tên thương hiệu, logo, màu sắc, và các yếu tố thiết kế khác

Câu 8: "Marketing hỗn hợp" (Marketing Mix - 4Ps) là một khuôn khổ nền tảng trong quản trị marketing. 4Ps bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến
  • B. Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình, Sản phẩm
  • C. Kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh
  • D. Phân khúc, Mục tiêu, Định vị, Khác biệt hóa

Câu 9: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng "tiếp thị nội dung" (content marketing) để thu hút khách hàng. Hình thức tiếp thị nội dung nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

  • A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội
  • B. Gửi email quảng cáo hàng loạt về các chương trình khuyến mãi
  • C. Blog chia sẻ kiến thức chuyên ngành và hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • D. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến với giải thưởng hấp dẫn

Câu 10: Trong quản trị bán hàng, "kỹ năng lắng nghe chủ động" (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

  • A. Giúp nhân viên bán hàng thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin
  • B. Giúp nhân viên bán hàng hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng
  • C. Giúp nhân viên bán hàng kiểm soát cuộc trò chuyện và dẫn dắt khách hàng
  • D. Giúp nhân viên bán hàng tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc

Câu 11: "Phân tích điểm hòa vốn" (break-even analysis) là một công cụ tài chính quan trọng trong quản trị thương mại. Điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
  • C. Mức doanh thu tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ
  • D. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí

Câu 12: Trong quản trị rủi ro thương mại, "đa dạng hóa nhà cung cấp" là một biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không ổn định
  • C. Rủi ro về gián đoạn nguồn cung ứng
  • D. Rủi ro về thay đổi chính sách pháp luật

Câu 13: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được重视 trong quản trị thương mại. Hoạt động CSR nào sau đây thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí
  • B. Đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo cho cộng đồng
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • D. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện và công bằng cho nhân viên

Câu 14: "Quản trị quan hệ khách hàng" (CRM) là một chiến lược quan trọng trong quản trị thương mại. Mục tiêu chính của CRM là gì?

  • A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng
  • B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • C. Giảm thiểu chi phí marketing và bán hàng
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường

Câu 15: Trong quản trị dự án thương mại, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro và cơ hội của dự án
  • B. Quản lý ngân sách và chi phí dự án
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
  • D. Đánh giá hiệu quả và tác động của dự án

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn "định vị thương hiệu" (brand positioning) của mình trên thị trường. Định vị thương hiệu tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng?

  • A. Sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh
  • B. Một vị trí độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và dịch vụ khách hàng tốt
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và kênh truyền thông hiệu quả

Câu 17: "Phân tích PESTEL" là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô. Yếu tố "Công nghệ" (Technology) trong PESTEL bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chính sách thuế và quy định pháp luật
  • B. Tình hình kinh tế và tăng trưởng GDP
  • C. Xu hướng văn hóa và lối sống của người tiêu dùng
  • D. Đổi mới công nghệ, tự động hóa, và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số

Câu 18: Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo hướng nào?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra
  • B. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
  • C. Quản lý chất lượng theo quy trình và cải tiến liên tục
  • D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Câu 19: "Thương mại điện tử xuyên biên giới" (cross-border e-commerce) đang phát triển mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics tăng cao
  • B. Rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, và pháp lý giữa các quốc gia
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng về thương mại điện tử

Câu 20: Trong quản trị kênh phân phối, "xung đột kênh phân phối" có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối trực tuyến
  • B. Khi doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
  • C. Khi doanh nghiệp thay đổi chính sách chiết khấu cho nhà phân phối
  • D. Khi các thành viên kênh phân phối có mục tiêu hoặc hành động mâu thuẫn

Câu 21: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Vượt trội đối thủ cạnh tranh về chi phí thấp nhất
  • B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ tốt hơn
  • C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, và nhu cầu mới
  • D. Khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng

Câu 22: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) là một hình thức marketing hiệu quả. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo ra marketing truyền miệng tích cực?

  • A. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và vượt mong đợi
  • B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và phủ sóng rộng khắp
  • C. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
  • D. Quan hệ công chúng tốt và hình ảnh thương hiệu tích cực

Câu 23: Trong quản trị vận hành thương mại, "quản lý chất lượng toàn diện" (TQM) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối quy trình
  • B. Sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức vào cải tiến chất lượng liên tục
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy trình chất lượng
  • D. Tập trung vào việc phát hiện và loại bỏ sản phẩm lỗi

Câu 24: "Phân tích đối thủ cạnh tranh" là một bước quan trọng trong quản trị thương mại. Mục đích chính của phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

  • A. Sao chép chiến lược kinh doanh thành công của đối thủ
  • B. Tìm kiếm điểm yếu của đối thủ để tấn công thị trường
  • C. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, và chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định phù hợp
  • D. Dự đoán hành động và phản ứng của đối thủ trong tương lai

Câu 25: Trong quản trị nguồn nhân lực thương mại, "đào tạo và phát triển nhân viên" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới
  • B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp
  • C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy định và quy trình làm việc
  • D. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên, đáp ứng yêu cầu kinh doanh

Câu 26: "Chỉ số đo lường hiệu suất chính" (KPIs) được sử dụng rộng rãi trong quản trị thương mại. KPI giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể
  • B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
  • C. Quản lý rủi ro và khủng hoảng truyền thông
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và logistics

Câu 27: "Hành vi mua của người tiêu dùng" chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi mua sắm như thế nào?

  • A. Thu nhập và khả năng chi trả của người tiêu dùng
  • B. Đặc điểm tâm lý và cá tính của người tiêu dùng
  • C. Giá trị, niềm tin, phong tục tập quán, và lối sống của xã hội
  • D. Ảnh hưởng từ bạn bè, gia đình, và nhóm tham khảo

Câu 28: Trong quản trị tài chính thương mại, "vòng quay hàng tồn kho" là một chỉ số quan trọng. Vòng quay hàng tồn kho phản ánh điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu
  • C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu
  • D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tốc độ bán hàng

Câu 29: "Luật cạnh tranh" có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Luật cạnh tranh nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp lớn trên thị trường
  • B. Bảo vệ môi trường cạnh tranh lành mạnh và quyền lợi người tiêu dùng
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Hạn chế sự gia nhập thị trường của doanh nghiệp nước ngoài

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "marketing tập trung" (niche marketing). Chiến lược này phù hợp với trường hợp nào?

  • A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường và chiếm thị phần lớn nhất
  • B. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để giảm rủi ro
  • C. Doanh nghiệp muốn tập trung nguồn lực vào một phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt
  • D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường đại trà

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm nhất trong việc định hướng các quyết định quản trị thương mại của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng kênh phân phối trực tuyến bên cạnh các cửa hàng truyền thống. Hoạt động này thuộc về quyết định nào trong quản trị thương mại?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là một phương pháp quản lý tồn kho hiệu quả. Mục tiêu chính của JIT là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một doanh nghiệp bán lẻ áp dụng chiến lược 'giá hớt váng' (price skimming) khi tung ra sản phẩm mới. Chiến lược giá này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động 'nghiên cứu thị trường' đóng vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Mục đích chính của nghiên cứu thị trường là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản trị thương hiệu, 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Marketing hỗn hợp' (Marketing Mix - 4Ps) là một khuôn khổ nền tảng trong quản trị marketing. 4Ps bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng 'tiếp thị nội dung' (content marketing) để thu hút khách hàng. Hình thức tiếp thị nội dung nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quản trị bán hàng, 'kỹ năng lắng nghe chủ động' (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) là một công cụ tài chính quan trọng trong quản trị thương mại. Điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản trị rủi ro thương mại, 'đa dạng hóa nhà cung cấp' là một biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) ngày càng được重视 trong quản trị thương mại. Hoạt động CSR nào sau đây thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Quản trị quan hệ khách hàng' (CRM) là một chiến lược quan trọng trong quản trị thương mại. Mục tiêu chính của CRM là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản trị dự án thương mại, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn 'định vị thương hiệu' (brand positioning) của mình trên thị trường. Định vị thương hiệu tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Phân tích PESTEL' là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô. Yếu tố 'Công nghệ' (Technology) trong PESTEL bao gồm những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo hướng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Thương mại điện tử xuyên biên giới' (cross-border e-commerce) đang phát triển mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản trị kênh phân phối, 'xung đột kênh phân phối' có thể xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Chiến lược đại dương xanh' (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) là một hình thức marketing hiệu quả. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo ra marketing truyền miệng tích cực?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản trị vận hành thương mại, 'quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) nhấn mạnh vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Phân tích đối thủ cạnh tranh' là một bước quan trọng trong quản trị thương mại. Mục đích chính của phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản trị nguồn nhân lực thương mại, 'đào tạo và phát triển nhân viên' đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Chỉ số đo lường hiệu suất chính' (KPIs) được sử dụng rộng rãi trong quản trị thương mại. KPI giúp doanh nghiệp làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Hành vi mua của người tiêu dùng' chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố 'văn hóa' ảnh hưởng đến hành vi mua sắm như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản trị tài chính thương mại, 'vòng quay hàng tồn kho' là một chỉ số quan trọng. Vòng quay hàng tồn kho phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Luật cạnh tranh' có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Luật cạnh tranh nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'marketing tập trung' (niche marketing). Chiến lược này phù hợp với trường hợp nào?

Xem kết quả