Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng sang thị trường trực tuyến. Quyết định này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong môi trường kinh doanh thương mại?
- A. Môi trường chính trị và pháp luật
- B. Môi trường thị trường và công nghệ
- C. Môi trường văn hóa xã hội
- D. Môi trường kinh tế vĩ mô
Câu 2: Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa dòng chảy thông tin và vật chất từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng?
- A. Quản lý sản xuất
- B. Quản lý tài chính
- C. Quản lý logistics và vận tải
- D. Quản lý nguồn nhân lực
Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Năng lực và lợi thế cạnh tranh nội tại của doanh nghiệp
- B. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp
- C. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác
- D. Những hạn chế bên trong cần doanh nghiệp khắc phục
Câu 4: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) cho sản phẩm mới ra mắt. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, có tính cạnh tranh cao
- B. Sản phẩm thay thế, dễ dàng tìm thấy trên thị trường
- C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và biên lợi nhuận nhỏ
- D. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế công nghệ hoặc tính năng vượt trội
Câu 5: Trong quản trị bán lẻ, "merchandising" đề cập đến hoạt động nào sau đây?
- A. Quản lý kho hàng và dự trữ tồn kho
- B. Lập kế hoạch và trưng bày sản phẩm tại điểm bán
- C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng
Câu 6: Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trực tiếp với khách hàng, thường thông qua các chương trình khách hàng thân thiết hoặc quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
- A. Quảng cáo trên phương tiện truyền thông đại chúng
- B. Khuyến mãi và giảm giá ngắn hạn
- C. Marketing trực tiếp và quan hệ công chúng
- D. Tổ chức sự kiện và hội chợ thương mại
Câu 7: Trong thương mại quốc tế, rào cản phi thuế quan có thể bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
- B. Hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép xuất khẩu
- C. Phí kiểm định và lệ phí hải quan
- D. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và thủ tục hành chính phức tạp
Câu 8: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ nước ngoài. Incoterms được sử dụng là CIF (Cost, Insurance, and Freight). Trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào theo điều kiện CIF?
- A. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển tại cảng đi
- B. Khi hàng hóa đến cảng đích và được dỡ xuống tàu
- C. Khi hàng hóa được thông quan nhập khẩu tại nước sở tại
- D. Khi hàng hóa được chuyển đến kho của doanh nghiệp X
Câu 9: Trong quản trị rủi ro thương mại, loại rủi ro nào phát sinh từ sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái?
- A. Rủi ro hoạt động
- B. Rủi ro tài chính (tỷ giá)
- C. Rủi ro pháp lý
- D. Rủi ro tín dụng
Câu 10: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên việc thu thập và phân tích ý kiến chủ quan của các chuyên gia hoặc nhân viên bán hàng?
- A. Phân tích chuỗi thời gian
- B. Mô hình kinh tế lượng
- C. Phương pháp Delphi và thăm dò ý kiến chuyên gia
- D. Phân tích hồi quy
Câu 11: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn và chính xác như đã hứa
- B. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân đến khách hàng
- C. Ngoại hình và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ
- D. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng
Câu 12: Loại hình kênh phân phối nào thường được sử dụng cho hàng hóa tiêu dùng nhanh (FMCG) như thực phẩm đóng gói hoặc đồ uống?
- A. Kênh phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
- B. Kênh phân phối gián tiếp qua nhiều trung gian (nhà bán buôn, bán lẻ)
- C. Kênh phân phối độc quyền qua một số nhà phân phối được chọn lọc
- D. Kênh phân phối hỗn hợp kết hợp cả trực tiếp và gián tiếp
Câu 13: Trong hoạt động marketing, phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học" (demographic segmentation) dựa trên các tiêu chí nào?
- A. Lối sống, giá trị và tính cách
- B. Vị trí địa lý, khí hậu và mật độ dân số
- C. Hành vi mua sắm, mức độ trung thành và tần suất sử dụng
- D. Tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp
Câu 14: Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing "nội dung" (content marketing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo trả phí
- B. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn
- C. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và hữu ích
- D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website
Câu 15: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, chỉ số "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover ratio) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tốc độ bán hàng
- C. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 16: Hoạt động "nghiên cứu và phát triển" (R&D) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị thương mại, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu?
- A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn
- B. Tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý nội bộ
- C. Mở rộng thị trường và tăng cường quan hệ đối tác
- D. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn
Câu 17: Luật Thương mại điều chỉnh các hoạt động nào sau đây là chủ yếu?
- A. Hoạt động sản xuất và chế tạo hàng hóa
- B. Quan hệ lao động và tiền lương trong doanh nghiệp
- C. Hoạt động mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và các hoạt động xúc tiến thương mại
- D. Đầu tư xây dựng và bất động sản
Câu 18: Trong quản trị dự án thương mại, phương pháp "đường găng" (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân bổ nguồn lực và chi phí cho dự án
- B. Xác định các công việc quan trọng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
- C. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó
- D. Theo dõi tiến độ và kiểm soát chất lượng dự án
Câu 19: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm hữu hạn?
- A. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- B. Hộ kinh doanh cá thể
- C. Doanh nghiệp tư nhân
- D. Công ty hợp danh
Câu 20: Trong đàm phán thương mại, chiến lược "cùng thắng" (win-win) hướng đến mục tiêu nào?
- A. Đạt được lợi thế tối đa cho bản thân và chấp nhận đối phương chịu thiệt
- B. Nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và thỏa mãn
- D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing-mix (4Ps)?
- A. Product (Sản phẩm)
- B. Price (Giá)
- C. Promotion (Xúc tiến)
- D. Process (Quy trình)
Câu 22: Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), "phân tích RFM" (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
- B. Phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua hàng để cá nhân hóa marketing
- C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
- D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo
Câu 23: Trong thương mại điện tử (e-commerce), mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business) đề cập đến giao dịch giữa các đối tượng nào?
- A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng
- B. Doanh nghiệp và cơ quan chính phủ
- C. Giữa các doanh nghiệp với nhau
- D. Người tiêu dùng và người tiêu dùng khác
Câu 24: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người bán, nhưng có thể kém linh hoạt cho người mua?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- D. Thanh toán thẻ tín dụng
Câu 25: Trong quản trị thương hiệu, "định vị thương hiệu" (brand positioning) là quá trình?
- A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
- B. Tạo dựng hình ảnh và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
- C. Đăng ký bảo hộ thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ
- D. Mở rộng dòng sản phẩm và thị trường mục tiêu của thương hiệu
Câu 26: Một doanh nghiệp nhập khẩu linh kiện điện tử từ Trung Quốc. Do biến động chính trị, chính phủ áp dụng chính sách hạn chế nhập khẩu. Loại rủi ro nào doanh nghiệp đang đối mặt?
- A. Rủi ro thị trường
- B. Rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro chính trị
- D. Rủi ro tài chính
Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
- A. Tỷ lệ mở email (Email open rate)
- B. Số lượt truy cập website (Website traffic)
- C. Tương tác trên mạng xã hội (Social media engagement)
- D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
Câu 28: Trong quản trị kho hàng, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí lưu kho
- B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, tránh lỗi thời hoặc hư hỏng
- C. Tối ưu hóa không gian kho hàng
- D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho
Câu 29: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang áp dụng chiến lược "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng". Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
- B. Mở rộng mạng lưới cửa hàng trên toàn quốc
- C. Tạo ra trải nghiệm mua sắm phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng
- D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
Câu 30: Trong quản trị thương mại điện tử, thuật ngữ "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) đề cập đến tình huống nào?
- A. Khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán
- B. Hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển
- C. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi đã mua
- D. Website thương mại điện tử gặp sự cố kỹ thuật và không thể truy cập