Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Mại – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường trực tuyến (ecommerce) bên cạnh kênh bán lẻ truyền thống. Quyết định này thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong yếu tố nào của môi trường kinh doanh?

  • A. Môi trường kinh tế vĩ mô
  • B. Môi trường chính trị - pháp luật
  • C. Môi trường công nghệ và thị trường
  • D. Môi trường văn hóa - xã hội

Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng cà phê từ Brazil. Khi giá cà phê thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp X là gì?

  • A. Gián đoạn chuỗi cung ứng do vận chuyển
  • B. Biến động chi phí nhập hàng và biên lợi nhuận
  • C. Thay đổi chính sách thuế nhập khẩu
  • D. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng cà phê

Câu 3: Một siêu thị quyết định giảm giá mạnh một số mặt hàng thiết yếu để thu hút khách hàng đến mua sắm vào cuối tuần. Chiến lược giá này chủ yếu hướng đến mục tiêu nào trong kinh doanh thương mại?

  • A. Tăng doanh số bán hàng và thị phần
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm
  • C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
  • D. Giảm thiểu chi phí tồn kho

Câu 4: Trong mô hình kênh phân phối hiện đại, nhà sản xuất thường sử dụng kênh phân phối nào để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hóa kỹ thuật số hoặc dịch vụ?

  • A. Kênh phân phối qua nhà bán buôn và nhà bán lẻ
  • B. Kênh phân phối độc quyền qua đại lý
  • C. Kênh phân phối đa kênh kết hợp
  • D. Kênh phân phối trực tuyến (trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng)

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ kinh doanh online nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart) trực tuyến rất cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Cung cấp thêm nhiều phương thức thanh toán
  • C. Minh bạch hóa chi phí vận chuyển và đơn giản hóa quy trình thanh toán
  • D. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng bỏ quên sau 24 giờ

Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT của một doanh nghiệp thương mại nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tích cực đến doanh nghiệp
  • B. Năng lực và nguồn lực nội tại tạo lợi thế cạnh tranh
  • C. Những hạn chế và yếu điểm bên trong doanh nghiệp
  • D. Các yếu tố bên ngoài gây bất lợi cho doanh nghiệp

Câu 7: Trong hoạt động xúc tiến thương mại, hình thức "quan hệ công chúng" (PR) khác biệt so với quảng cáo trả tiền chủ yếu ở điểm nào?

  • A. PR tập trung vào bán hàng trực tiếp, quảng cáo tập trung vào xây dựng thương hiệu
  • B. PR có chi phí cao hơn quảng cáo
  • C. PR chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, quảng cáo dành cho doanh nghiệp nhỏ
  • D. PR tập trung xây dựng uy tín và quan hệ, không trực tiếp trả tiền cho không gian truyền thông như quảng cáo

Câu 8: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch đang muốn phân khúc thị trường. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp này nhắm đến nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao và yêu cầu dịch vụ cao cấp?

  • A. Địa lý (khu vực thành thị, nông thôn)
  • B. Hành vi (tần suất mua hàng, mức độ trung thành)
  • C. Nhân khẩu học (thu nhập, độ tuổi) và tâm lý (phong cách sống, giá trị)
  • D. Sản phẩm (loại hình du lịch: sinh thái, mạo hiểm, nghỉ dưỡng)

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho với mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động lớn
  • D. Tăng cường khả năng mặc cả với nhà cung cấp

Câu 10: Đạo luật nào sau đây của Việt Nam quy định về các hành vi bị cấm trong hoạt động cạnh tranh, nhằm bảo vệ môi trường kinh doanh lành mạnh?

  • A. Luật Thương mại
  • B. Luật Doanh nghiệp
  • C. Luật Cạnh tranh
  • D. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Câu 11: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đang gặp khó khăn trong việc thanh toán quốc tế do sự biến động tỷ giá hối đoái. Giải pháp tài chính nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Vay vốn ngoại tệ để thanh toán
  • B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá
  • C. Chuyển sang thanh toán bằng đồng nội tệ
  • D. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp rủi ro tỷ giá

Câu 12: Trong marketing kỹ thuật số, "SEO" (Search Engine Optimization) là hoạt động nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm
  • B. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội
  • C. Gửi email marketing hàng loạt
  • D. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm tự nhiên, thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu

Câu 13: Mô hình kinh doanh "freemium" phổ biến trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao
  • B. Bán sản phẩm với giá rất thấp để thu hút khách hàng ban đầu
  • C. Cho phép khách hàng dùng thử miễn phí trong thời gian giới hạn
  • D. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng trung thành

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, khám phá sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (online survey)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
  • C. Thống kê doanh số bán hàng
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (big data analytics)

Câu 15: Trong quản trị rủi ro tín dụng, "điểm tín dụng" (credit score) của khách hàng được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Khả năng sinh lời của khách hàng
  • C. Khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng của khách hàng
  • D. Mức độ trung thành của khách hàng

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ quyết định sử dụng bao bì sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với yếu tố nào?

  • A. Người lao động
  • B. Khách hàng
  • C. Cổ đông
  • D. Môi trường

Câu 17: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), việc "cải tiến liên tục" (Kaizen) được xem là nguyên tắc cốt lõi. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi lớn và đột phá để cải thiện chất lượng
  • B. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục trong mọi quy trình và hoạt động
  • C. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối quy trình sản xuất
  • D. Chỉ cải tiến chất lượng khi có sự cố hoặc phản hồi tiêu cực từ khách hàng

Câu 18: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây có ưu điểm là huy động vốn dễ dàng thông qua phát hành cổ phiếu, nhưng lại có nhược điểm là chịu sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ hơn từ cơ quan nhà nước?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty hợp danh
  • C. Công ty cổ phần
  • D. Hộ kinh doanh cá thể

Câu 19: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược "cùng thắng" (win-win) được ưu tiên áp dụng vì lý do chính nào?

  • A. Chiến lược "cùng thắng" luôn mang lại lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp
  • B. Chiến lược "cùng thắng" giúp doanh nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối trong đàm phán
  • C. Chiến lược "cùng thắng" dễ thực hiện và ít tốn thời gian hơn
  • D. Chiến lược "cùng thắng" tạo ra mối quan hệ hợp tác lâu dài và lợi ích bền vững cho cả hai bên

Câu 20: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào sau đây cho biết chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng mới?

  • A. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

Câu 21: Trong quản lý dự án thương mại, "biểu đồ Gantt" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Đánh giá chất lượng dự án

Câu 22: Hoạt động "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và thường bị các quốc gia áp dụng biện pháp nào để bảo vệ sản xuất trong nước?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (import quota)
  • B. Lệnh cấm vận thương mại (trade embargo)
  • C. Thuế chống bán phá giá (anti-dumping duty)
  • D. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy)

Câu 23: Trong quản trị nhân sự trong doanh nghiệp thương mại, hoạt động "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới
  • B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
  • C. Giải quyết tranh chấp lao động
  • D. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và đưa ra các quyết định về khen thưởng, kỷ luật, đào tạo và phát triển

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng "lợi thế cạnh tranh bền vững" cho một doanh nghiệp thương mại trong dài hạn?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Khả năng đổi mới sáng tạo và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ
  • C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "dòng tiền tự do" (free cash flow) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp
  • B. Lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp
  • C. Khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các chi phí đầu tư và hoạt động
  • D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp

Câu 26: Một cửa hàng bán lẻ thời trang áp dụng chương trình "khách hàng thân thiết" (loyalty program) với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới
  • B. Tăng giá trị đơn hàng trung bình
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Tăng cường sự trung thành và giữ chân khách hàng hiện tại

Câu 27: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới hoặc cạnh tranh với các đối thủ mạnh bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn so với thị trường?

  • A. Định giá hớt váng (price skimming)
  • B. Định giá thâm nhập (penetration pricing)
  • C. Định giá theo chi phí cộng lợi nhuận (cost-plus pricing)
  • D. Định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing)

Câu 28: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), hình thức giao dịch nào sau đây phổ biến nhất?

  • A. Bán lẻ trực tuyến cho người tiêu dùng
  • B. Giao dịch ngang hàng giữa các cá nhân
  • C. Mua bán nguyên vật liệu, linh kiện, dịch vụ giữa các doanh nghiệp
  • D. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng

Câu 29: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics đang xem xét ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng. Ứng dụng này hứa hẹn mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc hàng hóa trong chuỗi cung ứng
  • B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
  • C. Tăng tốc độ giao hàng
  • D. Giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn và thiên tai

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, "tính cách thương hiệu" (brand personality) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng độ nhận biết thương hiệu
  • B. Tạo sự khác biệt hóa và kết nối cảm xúc với khách hàng, xây dựng lòng trung thành
  • C. Giảm chi phí quảng bá thương hiệu
  • D. Tăng cường khả năng bảo vệ pháp lý cho thương hiệu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường trực tuyến (ecommerce) bên cạnh kênh bán lẻ truyền thống. Quyết định này thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong yếu tố nào của môi trường kinh doanh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng cà phê từ Brazil. Khi giá cà phê thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp X là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một siêu thị quyết định giảm giá mạnh một số mặt hàng thiết yếu để thu hút khách hàng đến mua sắm vào cuối tuần. Chiến lược giá này chủ yếu hướng đến mục tiêu nào trong kinh doanh thương mại?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong mô hình kênh phân phối hiện đại, nhà sản xuất thường sử dụng kênh phân phối nào để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hóa kỹ thuật số hoặc dịch vụ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ kinh doanh online nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart) trực tuyến rất cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT của một doanh nghiệp thương mại nên tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong hoạt động xúc tiến thương mại, hình thức 'quan hệ công chúng' (PR) khác biệt so với quảng cáo trả tiền chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch đang muốn phân khúc thị trường. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp này nhắm đến nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao và yêu cầu dịch vụ cao cấp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho với mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đạo luật nào sau đây của Việt Nam quy định về các hành vi bị cấm trong hoạt động cạnh tranh, nhằm bảo vệ môi trường kinh doanh lành mạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đang gặp khó khăn trong việc thanh toán quốc tế do sự biến động tỷ giá hối đoái. Giải pháp tài chính nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) là hoạt động nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mô hình kinh doanh 'freemium' phổ biến trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, khám phá sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quản trị rủi ro tín dụng, 'điểm tín dụng' (credit score) của khách hàng được sử dụng để đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ quyết định sử dụng bao bì sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), việc 'cải tiến liên tục' (Kaizen) được xem là nguyên tắc cốt lõi. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây có ưu điểm là huy động vốn dễ dàng thông qua phát hành cổ phiếu, nhưng lại có nhược điểm là chịu sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ hơn từ cơ quan nhà nước?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) được ưu tiên áp dụng vì lý do chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào sau đây cho biết chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng mới?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quản lý dự án thương mại, 'biểu đồ Gantt' thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hoạt động 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và thường bị các quốc gia áp dụng biện pháp nào để bảo vệ sản xuất trong nước?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản trị nhân sự trong doanh nghiệp thương mại, hoạt động 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng 'lợi thế cạnh tranh bền vững' cho một doanh nghiệp thương mại trong dài hạn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'dòng tiền tự do' (free cash flow) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một cửa hàng bán lẻ thời trang áp dụng chương trình 'khách hàng thân thiết' (loyalty program) với mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới hoặc cạnh tranh với các đối thủ mạnh bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn so với thị trường?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), hình thức giao dịch nào sau đây phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics đang xem xét ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng. Ứng dụng này hứa hẹn mang lại lợi ích chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (brand personality) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

Xem kết quả