Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Mại – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất, quyết định mở rộng kênh phân phối bằng cách hợp tác với các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc thay vì chỉ bán trực tiếp. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của quản trị thương mại?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
  • B. Quản lý tài chính doanh nghiệp
  • C. Lưu thông và phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
  • D. Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thương mại

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một siêu thị điện máy X quyết định triển khai chương trình "Giá sốc cuối tuần" với nhiều ưu đãi giảm giá sâu. Hoạt động này thuộc loại hình xúc tiến thương mại nào?

  • A. Quan hệ công chúng (PR)
  • B. Khuyến mại (Sales Promotion)
  • C. Quảng cáo (Advertising)
  • D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)

Câu 3: Một công ty xuất khẩu nông sản Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng sản phẩm chất lượng cao, có chứng nhận hữu cơ và bao bì thân thiện môi trường. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường?

  • A. Chiến lược giá thấp để cạnh tranh
  • B. Chiến lược phân phối rộng khắp các kênh
  • C. Chiến lược quảng cáo đại trà trên truyền hình
  • D. Chiến lược tập trung vào chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm

Câu 4: Chuỗi cung ứng hiệu quả có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Giảm thiểu chi phí tồn kho
  • B. Nâng cao tốc độ và độ tin cậy giao hàng
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng cách giảm chất lượng sản phẩm
  • D. Đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt nhu cầu của khách hàng

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược thương mại. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các cơ hội thị trường bên ngoài
  • B. Những hạn chế và bất lợi bên trong doanh nghiệp
  • C. Các yếu tố chính trị và pháp luật tác động
  • D. Những lợi thế cạnh tranh so với đối thủ

Câu 6: Trong quản trị bán lẻ, việc trưng bày sản phẩm tại cửa hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của khách. Nguyên tắc trưng bày nào sau đây thường được áp dụng để thu hút sự chú ý đến các sản phẩm mới hoặc sản phẩm chủ lực?

  • A. Trưng bày ở vị trí "mặt tiền" hoặc khu vực trung tâm
  • B. Trưng bày theo nhóm sản phẩm liên quan để dễ tìm kiếm
  • C. Trưng bày ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ
  • D. Trưng bày sản phẩm giá rẻ ở vị trí nổi bật nhất

Câu 7: Doanh nghiệp B chuyên kinh doanh dịch vụ du lịch trực tuyến. Để tăng cường trải nghiệm khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ, doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ blockchain
  • C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR)

Câu 8: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất cho một nhóm cá nhân muốn cùng nhau khởi nghiệp một cửa hàng cà phê nhỏ, với vốn đầu tư hạn chế và mong muốn quản lý đơn giản?

  • A. Công ty cổ phần
  • B. Hộ kinh doanh cá thể
  • C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • D. Hợp tác xã

Câu 9: Trong quản trị rủi ro thương mại, rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái khi doanh nghiệp có các giao dịch xuất nhập khẩu?

  • A. Rủi ro hoạt động
  • B. Rủi ro pháp lý
  • C. Rủi ro tín dụng
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với người tiêu dùng. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
  • C. Đạt được các chứng nhận chất lượng và công bố minh bạch quy trình sản xuất
  • D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng

Câu 11: Trong quản trị kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao, ít bị hao hụt
  • B. Hàng hóa dễ hư hỏng, có thời hạn sử dụng ngắn
  • C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển
  • D. Hàng hóa dự trữ chiến lược, không dùng thường xuyên

Câu 12: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là một hoạt động trung gian thương mại?

  • A. Mua bán hàng hóa trực tiếp giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng
  • B. Môi giới thương mại
  • C. Đại lý thương mại
  • D. Ủy thác mua bán hàng hóa

Câu 13: Chính sách thương mại quốc tế nào sau đây nhằm bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài?

  • A. Chính sách tự do thương mại
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch
  • C. Chính sách phá giá tiền tệ
  • D. Chính sách trợ cấp xuất khẩu

Câu 14: Trong đàm phán thương mại, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, đàm phán chủ yếu là thuyết phục đối phương
  • B. Giúp kéo dài thời gian đàm phán
  • C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác khó tính
  • D. Giúp hiểu rõ nhu cầu đối tác, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi

Câu 15: Mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch thương mại giữa các đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Doanh nghiệp và cơ quan nhà nước
  • C. Doanh nghiệp và doanh nghiệp
  • D. Người tiêu dùng và người tiêu dùng

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thương mại, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
  • D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)

Câu 17: Luật Thương mại Việt Nam quy định về hành vi thương mại nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện?

  • A. Khuyến mại hàng hóa theo quy định
  • B. Quảng cáo sản phẩm đúng sự thật
  • C. Đầu cơ, tích trữ hàng hóa gây khan hiếm giả tạo, rối loạn thị trường
  • D. Thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại hợp pháp

Câu 18: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối có thể xảy ra. Loại xung đột nào phát sinh giữa các trung gian phân phối ở cùng một cấp độ kênh (ví dụ: giữa các đại lý bán lẻ của cùng một nhà sản xuất)?

  • A. Xung đột ngang hàng (Horizontal conflict)
  • B. Xung đột dọc (Vertical conflict)
  • C. Xung đột đa kênh (Multichannel conflict)
  • D. Xung đột tiềm ẩn (Latent conflict)

Câu 19: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán, nhưng lại ít có lợi cho người mua vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Ghi sổ (Open Account)
  • D. Thanh toán trước (Payment in Advance)

Câu 20: Trong quản trị bán hàng cá nhân, giai đoạn nào của quy trình bán hàng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng sau khi bán hàng thành công?

  • A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng (Prospecting)
  • B. Trình bày và xử lý từ chối (Presentation and Handling Objections)
  • C. Theo dõi và chăm sóc sau bán hàng (Follow-up and Service)
  • D. Chốt đơn hàng (Closing)

Câu 21: Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến bán hàng (sales promotion) là gì?

  • A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu dài hạn
  • B. Kích thích nhu cầu mua hàng và tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp
  • D. Giảm chi phí hoạt động marketing

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị thương mại của doanh nghiệp?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô (GDP, lạm phát, lãi suất)
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước
  • C. Xu hướng văn hóa xã hội
  • D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành

Câu 23: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • B. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • D. Định giá hớt váng (Skimming pricing)

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố "Độ tin cậy" (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân đến khách hàng
  • B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đáng tin cậy và đúng hẹn
  • C. Ngoại hình cơ sở vật chất và nhân viên dịch vụ
  • D. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và đáp ứng yêu cầu nhanh chóng

Câu 25: Loại hình thị trường nào mà trong đó có một số lượng lớn người mua và người bán, sản phẩm tương đồng và không có rào cản gia nhập thị trường?

  • A. Thị trường độc quyền (Monopoly)
  • B. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly)
  • C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo (Perfect competition)
  • D. Thị trường độc quyền nhóm (Monopolistic competition)

Câu 26: Để quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung vào hoạt động nào đầu tiên?

  • A. Thu thập và phân tích thông tin khách hàng
  • B. Triển khai chương trình khách hàng thân thiết
  • C. Tự động hóa quy trình bán hàng
  • D. Đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng

Câu 27: Trong quản trị thương hiệu, "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Tạo ra sự khác biệt và vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu
  • D. Đo lường giá trị tài sản thương hiệu

Câu 28: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất cho quảng cáo hướng đến đối tượng mục tiêu là giới trẻ, có khả năng tương tác cao và chi phí tương đối thấp?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. Quảng cáo trên báo in
  • C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media)
  • D. Quảng cáo ngoài trời (Billboard)

Câu 29: Trong quản trị chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động "hỗ trợ" (support activities) thay vì hoạt động "chính" (primary activities)?

  • A. Marketing và bán hàng
  • B. Vận hành sản xuất
  • C. Dịch vụ sau bán hàng
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D)

Câu 30: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên Google Ads
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán
  • C. Tổ chức minigame trên website
  • D. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất, quyết định mở rộng kênh phân phối bằng cách hợp tác với các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc thay vì chỉ bán trực tiếp. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của quản trị thương mại?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một siêu thị điện máy X quyết định triển khai chương trình 'Giá sốc cuối tuần' với nhiều ưu đãi giảm giá sâu. Hoạt động này thuộc loại hình xúc tiến thương mại nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một công ty xuất khẩu nông sản Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng sản phẩm chất lượng cao, có chứng nhận hữu cơ và bao bì thân thiện môi trường. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chuỗi cung ứng hiệu quả có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược thương mại. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong quản trị bán lẻ, việc trưng bày sản phẩm tại cửa hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của khách. Nguyên tắc trưng bày nào sau đây thường được áp dụng để thu hút sự chú ý đến các sản phẩm mới hoặc sản phẩm chủ lực?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Doanh nghiệp B chuyên kinh doanh dịch vụ du lịch trực tuyến. Để tăng cường trải nghiệm khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ, doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng công nghệ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất cho một nhóm cá nhân muốn cùng nhau khởi nghiệp một cửa hàng cà phê nhỏ, với vốn đầu tư hạn chế và mong muốn quản lý đơn giản?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản trị rủi ro thương mại, rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái khi doanh nghiệp có các giao dịch xuất nhập khẩu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng lòng tin với người tiêu dùng. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quản trị kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là một hoạt động trung gian thương mại?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chính sách thương mại quốc tế nào sau đây nhằm bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong đàm phán thương mại, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch thương mại giữa các đối tượng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thương mại, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Luật Thương mại Việt Nam quy định về hành vi thương mại nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối có thể xảy ra. Loại xung đột nào phát sinh giữa các trung gian phân phối ở cùng một cấp độ kênh (ví dụ: giữa các đại lý bán lẻ của cùng một nhà sản xuất)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán, nhưng lại ít có lợi cho người mua vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quản trị bán hàng cá nhân, giai đoạn nào của quy trình bán hàng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng sau khi bán hàng thành công?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến bán hàng (sales promotion) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động quản trị thương mại của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại hình thị trường nào mà trong đó có một số lượng lớn người mua và người bán, sản phẩm tương đồng và không có rào cản gia nhập thị trường?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung vào hoạt động nào đầu tiên?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quản trị thương hiệu, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất cho quảng cáo hướng đến đối tượng mục tiêu là giới trẻ, có khả năng tương tác cao và chi phí tương đối thấp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quản trị chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động 'hỗ trợ' (support activities) thay vì hoạt động 'chính' (primary activities)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?

Xem kết quả