Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Mại – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL nào sau đây là quan trọng nhất để công ty đánh giá trước khi đưa ra quyết định?

  • A. Yếu tố Công nghệ (Technological), vì công nghệ sản xuất đồ chơi luôn thay đổi.
  • B. Yếu tố Kinh tế (Economic), vì tình hình kinh tế ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
  • C. Yếu tố Văn hóa - Xã hội (Socio-cultural), vì văn hóa và sở thích của trẻ em ở các nước khác nhau có thể khác biệt lớn.
  • D. Yếu tố Pháp lý (Legal), vì luật pháp về đồ chơi trẻ em ở các nước Đông Nam Á rất phức tạp.

Câu 2: Chuỗi cung ứng hiệu quả có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Lập kế hoạch và dự báo nhu cầu
  • B. Quản lý kho và vận chuyển
  • C. Mua sắm và quản lý nhà cung cấp
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

Câu 3: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang trực tuyến đang gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng. Biện pháp marketing nào sau đây có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút khách hàng mới.
  • B. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi và phần thưởng hấp dẫn.
  • C. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • D. Sử dụng email marketing để gửi thông tin sản phẩm mới hàng tuần.

Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp?

  • A. Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Hệ thống phân phối rộng khắp cả nước.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.
  • D. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.

Câu 5: Trong quản trị rủi ro thương mại, "rủi ro hoạt động" (operational risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro phát sinh từ các quy trình, hệ thống và con người trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • B. Rủi ro liên quan đến biến động của lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro do đối tác không thực hiện đúng cam kết hợp đồng.
  • D. Rủi ro do thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.

Câu 6: Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược giá nào sau đây khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường mới cho một sản phẩm đột phá?

  • A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming)
  • B. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)
  • C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • D. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing)

Câu 7: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào trong quản trị thương mại?

  • A. Quản lý hàng tồn kho
  • B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
  • C. Các dự án đầu tư marketing và bán hàng
  • D. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng

Câu 8: Hình thức tổ chức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu tư vấn và dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp trước và sau bán hàng?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Kênh phân phối qua các nhà bán lẻ độc lập.
  • C. Kênh phân phối qua các nhà bán buôn và đại lý.
  • D. Kênh phân phối hỗn hợp (đa kênh).

Câu 9: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động (working capital) chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho hoạt động nào?

  • A. Đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc.
  • B. Chi trả cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày như mua hàng tồn kho, trả lương nhân viên.
  • C. Mở rộng quy mô kinh doanh sang thị trường mới.
  • D. Thực hiện các chương trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại trong dài hạn?

  • A. Giá bán sản phẩm thấp hơn đối thủ.
  • B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và thu hút.
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • D. Năng lực cốt lõi độc đáo và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.

Câu 11: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn dự báo doanh số bán hàng cho một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa có dữ liệu lịch sử?

  • A. Phương pháp trung bình động (Moving average)
  • B. Phương pháp san bằng mũ (Exponential smoothing)
  • C. Phương pháp Delphi (Delphi method)
  • D. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear regression)

Câu 12: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ đối với khách hàng.
  • B. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng như đã hứa và một cách đáng tin cậy.
  • C. Ngoại hình và cơ sở vật chất của doanh nghiệp dịch vụ.
  • D. Khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu của khách hàng.

Câu 13: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số đo lường hiệu quả nào sau đây để đánh giá mức độ thành công của chiến dịch email marketing?

  • A. Tỷ lệ mở email (Open rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate).
  • B. Số lượng email đã gửi thành công.
  • C. Chi phí cho mỗi email đã gửi.
  • D. Số lượng người đăng ký nhận email.

Câu 14: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Môi trường vĩ mô (PESTEL).
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp (SWOT).
  • C. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành.
  • D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Câu 15: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Thanh toán bằng Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C).
  • B. Thanh toán bằng phương thức Ghi sổ (Open Account).
  • C. Thanh toán bằng phương thức Chuyển tiền (Remittance).
  • D. Thanh toán bằng Thư tín dụng không hủy ngang và xác nhận (Irrevocable and Confirmed L/C).

Câu 16: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng "phát triển nguồn nhân lực"?

  • A. Đào tạo và bồi dưỡng nâng cao kỹ năng chuyên môn.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
  • C. Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
  • D. Tổ chức các hoạt động team-building và phát triển văn hóa doanh nghiệp.

Câu 17: Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng, thường được sử dụng trong B2B?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tổ chức sự kiện và hội chợ thương mại lớn.
  • C. Bán hàng cá nhân (Personal selling) và quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • D. Marketing trực tuyến trên mạng xã hội.

Câu 18: Doanh nghiệp nên lựa chọn cấu trúc tổ chức nào sau đây khi hoạt động trong môi trường kinh doanh biến động và đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo cao?

  • A. Cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-functional structure).
  • B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure) hoặc cấu trúc mạng lưới (Network structure).
  • C. Cấu trúc trực tuyến (Line structure).
  • D. Cấu trúc chức năng (Functional structure).

Câu 19: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio) cho biết điều gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?

  • A. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ nhất định.
  • B. Giá trị hàng tồn kho bình quân trong kỳ.
  • C. Chi phí lưu kho hàng tồn kho.
  • D. Tỷ lệ hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng.

Câu 20: Trong đàm phán thương mại, chiến lược "cùng thắng" (win-win) hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Một bên đạt được tất cả lợi ích, bên còn lại chấp nhận thua thiệt.
  • B. Cả hai bên đều chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
  • C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của mình.
  • D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thuộc về "thương mại điện tử B2C"?

  • A. Doanh nghiệp sản xuất thép bán thép cho công ty xây dựng.
  • B. Siêu thị điện máy bán TV cho hộ gia đình qua website.
  • C. Công ty phần mềm bán phần mềm quản lý cho doanh nghiệp khác.
  • D. Nhà cung cấp nguyên liệu bán nguyên liệu cho nhà máy sản xuất.

Câu 22: Yếu tố "môi trường chính trị - pháp luật" ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp thông qua khía cạnh nào?

  • A. Sự thay đổi trong thị hiếu và lối sống của người tiêu dùng.
  • B. Sự phát triển của công nghệ và hạ tầng kỹ thuật.
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất.
  • D. Luật pháp về thương mại, thuế, đầu tư, và sự ổn định chính trị.

Câu 23: Phương pháp định giá sản phẩm "cộng chi phí" (cost-plus pricing) được thực hiện như thế nào?

  • A. Tính tổng chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
  • B. Định giá sản phẩm dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Định giá sản phẩm theo giá trị cảm nhận của khách hàng.
  • D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.

Câu 24: Hoạt động "quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) giúp doanh nghiệp thương mại đạt được lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ giao hàng.
  • C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
  • D. Tối ưu hóa quy trình quản lý kho.

Câu 25: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?

  • A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các thành viên kênh trong cùng một khu vực thị trường.
  • C. Chính sách giá thống nhất trên toàn kênh.
  • D. Thông tin được chia sẻ minh bạch giữa các thành viên kênh.

Câu 26: Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross profit margin) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100%
  • B. (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần) x 100%
  • C. (Chi phí vốn hàng bán / Doanh thu thuần) x 100%
  • D. ((Doanh thu thuần - Chi phí vốn hàng bán) / Doanh thu thuần) x 100%

Câu 27: Trong quản trị mua hàng, "mua hàng tập trung" (centralized purchasing) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhanh nhu cầu địa phương.
  • B. Giảm thời gian giao hàng.
  • C. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và tăng cường sức mạnh đàm phán với nhà cung cấp.
  • D. Nâng cao trách nhiệm và tính chuyên môn hóa của nhân viên mua hàng ở từng bộ phận.

Câu 28: Phương pháp khuyến mãi "mua 2 tặng 1" thuộc loại hình khuyến mãi nào?

  • A. Khuyến mãi giảm giá trực tiếp.
  • B. Khuyến mãi tặng kèm sản phẩm.
  • C. Khuyến mãi rút thăm trúng thưởng.
  • D. Khuyến mãi tích điểm đổi quà.

Câu 29: Trong quản lý rủi ro tín dụng, doanh nghiệp thương mại sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro khi bán chịu cho khách hàng?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm.
  • C. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.
  • D. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng thanh toán của khách hàng trước khi bán chịu và thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp.

Câu 30: Mục tiêu chính của hoạt động "phân tích hòa vốn" (break-even analysis) trong quản trị tài chính là gì?

  • A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ.
  • B. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
  • C. Dự báo dòng tiền trong tương lai.
  • D. Lựa chọn phương án đầu tư có lợi nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL nào sau đây là quan trọng nhất để công ty đánh giá trước khi đưa ra quyết định?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chuỗi cung ứng hiệu quả có vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản lý chuỗi cung ứng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang trực tuyến đang gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng. Biện pháp marketing nào sau đây có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến lòng trung thành của khách hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths) khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quản trị rủi ro thương mại, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược giá nào sau đây khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường mới cho một sản phẩm đột phá?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào trong quản trị thương mại?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức tổ chức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu tư vấn và dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp trước và sau bán hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động (working capital) chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại trong dài hạn?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn dự báo doanh số bán hàng cho một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa có dữ liệu lịch sử?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số đo lường hiệu quả nào sau đây để đánh giá mức độ thành công của chiến dịch email marketing?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng 'phát triển nguồn nhân lực'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng, thường được sử dụng trong B2B?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Doanh nghiệp nên lựa chọn cấu trúc tổ chức nào sau đây khi hoạt động trong môi trường kinh doanh biến động và đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo cao?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio) cho biết điều gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đàm phán thương mại, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng đến mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thuộc về 'thương mại điện tử B2C'?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố 'môi trường chính trị - pháp luật' ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp thông qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp định giá sản phẩm 'cộng chi phí' (cost-plus pricing) được thực hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hoạt động 'quản lý quan hệ khách hàng' (CRM) giúp doanh nghiệp thương mại đạt được lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross profit margin) được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản trị mua hàng, 'mua hàng tập trung' (centralized purchasing) có ưu điểm chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phương pháp khuyến mãi 'mua 2 tặng 1' thuộc loại hình khuyến mãi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quản lý rủi ro tín dụng, doanh nghiệp thương mại sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro khi bán chịu cho khách hàng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu chính của hoạt động 'phân tích hòa vốn' (break-even analysis) trong quản trị tài chính là gì?

Xem kết quả