Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ hệ thống sản xuất theo lô sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là thách thức lớn nhất mà công ty có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này?
- A. Chi phí đầu tư vào công nghệ và thiết bị mới.
- B. Đào tạo lại nhân viên về các kỹ năng mới.
- C. Thay đổi văn hóa tổ chức và tư duy của nhân viên.
- D. Tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với triết lý sản xuất tinh gọn.
Câu 2: Công ty ABC sản xuất máy tính xách tay. Để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, họ áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chuỗi cung ứng linh hoạt?
- A. Khả năng phản ứng nhanh với thay đổi nhu cầu.
- B. Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp và khách hàng.
- C. Sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và điều phối.
- D. Tối ưu hóa để đạt chi phí thấp nhất trong mọi tình huống.
Câu 3: Một nhà hàng muốn cải thiện quy trình phục vụ khách hàng. Họ nhận thấy thời gian chờ đợi để thanh toán là khá lâu. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thời gian chờ đợi thanh toán?
- A. Tăng số lượng nhân viên phục vụ bàn.
- B. Lắp đặt thêm máy POS (Point of Sale) tại quầy thu ngân.
- C. Đào tạo nhân viên phục vụ bàn kỹ năng thanh toán nhanh hơn.
- D. Giảm số lượng món ăn trong thực đơn để đơn giản hóa quy trình.
Câu 4: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?
- A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
- B. Chi phí lưu kho (Holding cost).
- C. Chi phí vốn (Cost of capital).
- D. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).
Câu 5: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết.
- B. Theo dõi sự thay đổi chất lượng theo thời gian.
- C. So sánh chất lượng giữa các quy trình khác nhau.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng.
Câu 6: Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi cần dự báo nhu cầu ngắn hạn cho một sản phẩm mới ra mắt, chưa có dữ liệu lịch sử?
- A. Trung bình trượt (Moving Average).
- B. Lấy ý kiến chuyên gia (Delphi Method).
- C. San bằng mũ (Exponential Smoothing).
- D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
Câu 7: Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với EOQ nếu chi phí đặt hàng (ordering cost) tăng lên?
- A. EOQ sẽ tăng.
- B. EOQ sẽ giảm.
- C. EOQ không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 8: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét áp dụng hệ thống JIT (Just-in-Time). Lợi ích chính mà họ có thể đạt được là gì?
- A. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
- B. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
- C. Giảm thời gian sản xuất.
- D. Giảm chi phí tồn kho.
Câu 9: Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
- A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
- B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
- C. Các hoạt động có thời gian dự trữ (slack) lớn nhất.
- D. Tập hợp các hoạt động quan trọng nhất của dự án.
Câu 10: Loại bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm có tính chất lặp đi lặp lại, tiêu chuẩn hóa cao?
- A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
- B. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout).
- C. Bố trí theo sản phẩm (Product layout/ Dây chuyền).
- D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).
Câu 11: Chỉ số năng suất (Productivity) được tính bằng công thức nào?
- A. Đầu vào / Đầu ra.
- B. Lợi nhuận / Chi phí.
- C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí.
- D. Đầu ra / Đầu vào.
Câu 12: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "Cải tiến liên tục" (Continuous Improvement - Kaizen) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ tập trung cải tiến khi có sự cố xảy ra.
- B. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ trong mọi hoạt động.
- C. Cải tiến chất lượng chỉ là trách nhiệm của bộ phận quản lý chất lượng.
- D. Chấp nhận mức chất lượng hiện tại nếu đã đạt tiêu chuẩn.
Câu 13: Phương pháp hoạch định công suất nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh công suất bằng cách thay đổi mức tồn kho?
- A. Chiến lược đuổi bắt (Chase strategy).
- B. Chiến lược tập trung (Focused strategy).
- C. Chiến lược mức độ (Level strategy).
- D. Chiến lược trì hoãn (Delay strategy).
Câu 14: Trong sơ đồ Gantt, mỗi thanh ngang thường biểu diễn thông tin gì?
- A. Thời gian thực hiện của một công việc (hoạt động) trong dự án.
- B. Chi phí của một công việc trong dự án.
- C. Nguồn lực cần thiết cho một công việc.
- D. Mức độ ưu tiên của một công việc.
Câu 15: Loại hình bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh, số lượng ít và đa dạng?
- A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
- B. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
- C. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
- D. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout).
Câu 16: Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sử dụng các biểu đồ kiểm soát (control charts) để theo dõi và phát hiện các biến động bất thường trong quy trình?
- A. Phân tích Pareto (Pareto Analysis).
- B. Kiểm soát quy trình bằng thống kê (Statistical Process Control - SPC).
- C. Sơ đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram - Ishikawa).
- D. Phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis).
Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "Bullwhip Effect" (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
- C. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
- D. Việc tích lũy hàng tồn kho quá mức tại một điểm trong chuỗi cung ứng.
Câu 18: Loại quyết định nào sau đây thuộc về hoạch định vận hành trung hạn?
- A. Quyết định về thiết kế sản phẩm mới.
- B. Quyết định về hoạch định tổng hợp sản xuất (Aggregate Planning).
- C. Quyết định về lựa chọn địa điểm nhà máy mới.
- D. Quyết định về lịch trình sản xuất chi tiết hàng ngày.
Câu 19: Phương pháp bố trí mặt bằng nào tập trung vào việc nhóm các máy móc và thiết bị tương tự nhau về chức năng vào cùng một khu vực?
- A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
- B. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
- C. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
- D. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout).
Câu 20: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược "đa dạng hóa nguồn cung ứng" (multiple sourcing) nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro nào?
- A. Rủi ro về biến động giá cả nguyên vật liệu.
- B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không ổn định.
- C. Rủi ro về biến động nhu cầu thị trường.
- D. Rủi ro về gián đoạn nguồn cung từ nhà cung cấp.
Câu 21: Phương pháp lập lịch sản xuất nào phù hợp nhất cho môi trường sản xuất "make-to-stock" (sản xuất để dự trữ) với nhu cầu ổn định và sản phẩm tiêu chuẩn?
- A. Lập lịch đẩy (Push scheduling).
- B. Lập lịch kéo (Pull scheduling).
- C. Lập lịch hỗn hợp (Hybrid scheduling).
- D. Lập lịch theo thời gian thực (Real-time scheduling).
Câu 22: Trong quản lý dự án, kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) khác biệt so với CPM (Critical Path Method) chủ yếu ở điểm nào?
- A. PERT tập trung vào chi phí, CPM tập trung vào thời gian.
- B. PERT sử dụng sơ đồ mạng AON, CPM sử dụng sơ đồ mạng AOA.
- C. PERT sử dụng ước tính thời gian 3 điểm, CPM sử dụng ước tính thời gian đơn điểm.
- D. PERT phù hợp cho dự án nhỏ, CPM phù hợp cho dự án lớn.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "7 lãng phí" (7 wastes) trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)?
- A. Tồn kho (Inventory).
- B. Chờ đợi (Waiting).
- C. Vận chuyển (Transportation).
- D. Thiếu đào tạo (Lack of training).
Câu 24: Trong quản lý dịch vụ, "line of visibility" (ranh giới hữu hình) phân tách điều gì?
- A. Dịch vụ cốt lõi và dịch vụ gia tăng.
- B. Phần dịch vụ mà khách hàng nhìn thấy và phần dịch vụ hậu trường.
- C. Nhân viên tiếp xúc khách hàng và nhân viên hỗ trợ.
- D. Các bước trong quy trình dịch vụ.
Câu 25: Mục tiêu chính của "quản lý chất lượng sáu sigma" (Six Sigma) là gì?
- A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
- B. Giảm chi phí sản xuất.
- C. Giảm thiểu biến động và sai sót trong quy trình sản xuất/dịch vụ.
- D. Tăng năng suất lao động.
Câu 26: Trong hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP), "BOM" (Bill of Materials) là tài liệu gì?
- A. Danh sách chi tiết các nguyên vật liệu, bộ phận cấu thành sản phẩm.
- B. Lịch trình sản xuất chi tiết cho từng công đoạn.
- C. Dự báo nhu cầu sản phẩm trong tương lai.
- D. Báo cáo về tình trạng tồn kho nguyên vật liệu.
Câu 27: Loại hình bố trí mặt bằng nào thường được sử dụng trong bệnh viện, nơi các khoa như khoa khám bệnh, khoa xét nghiệm, khoa cấp cứu được đặt ở các khu vực riêng biệt?
- A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
- B. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
- C. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
- D. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout).
Câu 28: Trong quản lý tồn kho, "điểm đặt hàng lại" (Reorder Point - ROP) được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
- B. Nhu cầu dự kiến trong thời gian chờ đợi và tồn kho an toàn.
- C. Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ).
- D. Mức độ dịch vụ khách hàng mong muốn.
Câu 29: Trong quản lý chất lượng, "Poka-Yoke" là kỹ thuật gì?
- A. Phương pháp thống kê để kiểm soát quy trình.
- B. Công cụ để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- C. Hệ thống đánh giá chất lượng dựa trên điểm số.
- D. Kỹ thuật phòng ngừa lỗi bằng cách thiết kế quy trình hoặc sản phẩm để loại bỏ khả năng gây ra lỗi.
Câu 30: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng chiến lược "lắp ráp theo đơn hàng" (Assemble-to-Order - ATO). Điều này có nghĩa là công ty sẽ sản xuất cái gì trước khi nhận đơn hàng từ khách hàng?
- A. Sản xuất hoàn chỉnh chiếc ô tô trước khi có đơn hàng.
- B. Chỉ mua nguyên vật liệu sau khi có đơn hàng.
- C. Sản xuất các bộ phận, cụm chi tiết trước, và lắp ráp khi có đơn hàng.
- D. Thiết kế sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.