Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Vận Hành – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Vận Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất nhận thấy thời gian chờ đợi của khách hàng ngày càng tăng. Để cải thiện tình hình, họ quyết định áp dụng phương pháp Kaizen. Phương pháp Kaizen tập trung chủ yếu vào điều gì trong quản trị vận hành?

  • A. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất một cách đột phá.
  • B. Cải tiến liên tục và từng bước các quy trình hiện có.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí nhân công trực tiếp.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tự động hóa hiện đại.

Câu 2: Một nhà hàng muốn nâng cao chất lượng dịch vụ. Họ quyết định sử dụng "Sơ đồ xương cá" (Fishbone Diagram) hay còn gọi là "Sơ đồ Ishikawa". Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng món ăn.
  • B. Lập kế hoạch marketing để thu hút thêm khách hàng mới.
  • C. Xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra vấn đề chất lượng dịch vụ.
  • D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên phục vụ.

Câu 3: Trong quản lý tồn kho, phương pháp "Just-in-Time" (JIT) được áp dụng nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan.
  • B. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu phát sinh.
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
  • D. Dự trữ hàng tồn kho để phòng ngừa rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.

Câu 4: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét lựa chọn giữa hai nhà cung cấp linh kiện. Nhà cung cấp A có giá thấp hơn nhưng thời gian giao hàng không ổn định. Nhà cung cấp B có giá cao hơn nhưng đảm bảo giao hàng đúng hẹn. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nào nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Chỉ dựa trên giá thành linh kiện thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Ưu tiên nhà cung cấp có thương hiệu nổi tiếng nhất trên thị trường.
  • C. Lựa chọn ngẫu nhiên một trong hai nhà cung cấp để thử nghiệm.
  • D. Cân nhắc tổng chi phí, độ tin cậy giao hàng và ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.

Câu 5: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là nền tảng và quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

  • A. Áp dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê hiện đại.
  • B. Cam kết và sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
  • C. Đầu tư vào hệ thống máy móc, thiết bị kiểm tra chất lượng tiên tiến.
  • D. Thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở giai đoạn cuối của quy trình sản xuất.

Câu 6: Một bệnh viện muốn giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân tại khu vực cấp cứu. Giải pháp nào sau đây thuộc về "Quản lý hàng đợi" (Queue Management) có thể được áp dụng?

  • A. Tăng giá dịch vụ cấp cứu để hạn chế số lượng bệnh nhân.
  • B. Xây thêm nhiều phòng khám bệnh để tăng không gian chờ đợi.
  • C. Cải thiện quy trình phân loại bệnh nhân và ưu tiên ca bệnh nặng.
  • D. Yêu cầu bệnh nhân đặt lịch hẹn trước khi đến khu vực cấp cứu.

Câu 7: Trong hoạch định công suất, "kinh tế theo quy mô" (economies of scale) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm khi sản lượng tăng.
  • B. Tăng sự phức tạp trong quản lý và điều hành sản xuất.
  • C. Làm chậm quá trình đưa sản phẩm mới ra thị trường.
  • D. Giảm khả năng đáp ứng linh hoạt với biến động nhu cầu thị trường.

Câu 8: Một công ty dịch vụ logistics sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý vận tải (TMS). Ứng dụng công nghệ này giúp cải thiện khía cạnh nào trong quản trị vận hành?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi.
  • B. Nâng cao hiệu quả và khả năng kiểm soát hoạt động vận tải.
  • C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng thông qua chương trình khuyến mãi.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và kế toán.

Câu 9: Phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) là một công cụ quan trọng trong quản trị vận hành, đặc biệt trong việc cải thiện môi trường làm việc. Mục tiêu chính của 5S là gì?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Giảm thiểu chi phí bảo trì máy móc thiết bị.
  • C. Tạo môi trường làm việc có tổ chức, sạch sẽ và hiệu quả.
  • D. Đào tạo kỹ năng làm việc nhóm cho nhân viên.

Câu 10: Trong dự báo nhu cầu, phương pháp "bình quân trượt" (moving average) phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi nhu cầu thị trường có tính mùa vụ rõ rệt.
  • B. Khi cần dự báo nhu cầu dài hạn với độ chính xác cao.
  • C. Khi dữ liệu lịch sử nhu cầu có nhiều biến động bất thường.
  • D. Khi nhu cầu thị trường tương đối ổn định và ít biến động.

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng "sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing). Nguyên tắc cốt lõi của Lean Manufacturing là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu thị trường.
  • B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy giá trị.
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở mọi công đoạn.
  • D. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa để tăng năng suất.

Câu 12: Trong bố trí mặt bằng sản xuất, kiểu bố trí "theo sản phẩm" (product layout) thường được sử dụng cho loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất theo đơn đặt hàng với số lượng nhỏ và đa dạng.
  • B. Sản xuất dự án với quy mô lớn và thời gian dài.
  • C. Sản xuất hàng loạt với sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
  • D. Sản xuất theo lô với quy trình linh hoạt.

Câu 13: Chỉ số "năng suất tổng yếu tố" (Total Factor Productivity - TFP) đo lường điều gì?

  • A. Năng suất lao động của công nhân sản xuất.
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư vào máy móc thiết bị.
  • C. Tỷ lệ giữa đầu ra và một yếu tố đầu vào cụ thể.
  • D. Hiệu quả sử dụng tổng hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra đầu ra.

Câu 14: Trong quản lý dự án, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro dự án.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án.
  • D. Phân công công việc và trách nhiệm cho các thành viên dự án.

Câu 15: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Hệ thống quản lý chất lượng nào phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. ISO 9001 (Hệ thống quản lý chất lượng chung)
  • B. ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
  • C. HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn)
  • D. Six Sigma (Phương pháp cải tiến chất lượng)

Câu 16: Trong quản lý rủi ro vận hành, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
  • B. Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Theo dõi và giám sát các rủi ro trong quá trình vận hành.
  • D. Truyền đạt thông tin về rủi ro cho các bên liên quan.

Câu 17: "Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp" (Enterprise Resource Planning - ERP) là hệ thống tích hợp các quy trình kinh doanh chính yếu của một tổ chức. Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống ERP là gì?

  • A. Giảm chi phí thuê văn phòng và mặt bằng kinh doanh.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu và sản phẩm trên thị trường.
  • C. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên.
  • D. Tích hợp và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh, cải thiện hiệu quả hoạt động.

Câu 18: Trong quản lý bảo trì, "bảo trì phòng ngừa" (preventive maintenance) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Khắc phục sự cố và sửa chữa máy móc thiết bị khi bị hỏng hóc.
  • B. Ngăn ngừa sự cố và hỏng hóc của máy móc thiết bị.
  • C. Giảm chi phí bảo trì bằng cách chỉ sửa chữa khi cần thiết.
  • D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management), mục tiêu "thiết kế sinh thái" (eco-design) tập trung vào giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

  • A. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm.
  • B. Giai đoạn sản xuất và chế tạo sản phẩm.
  • C. Giai đoạn phân phối và vận chuyển sản phẩm.
  • D. Giai đoạn sử dụng và thải bỏ sản phẩm.

Câu 20: "Sơ đồ dòng chảy quy trình" (process flow chart) là công cụ dùng để mô tả và phân tích quy trình làm việc. Biểu tượng hình thoi (diamond) trong sơ đồ dòng chảy thường đại diện cho điều gì?

  • A. Công việc hoặc hoạt động cần thực hiện.
  • B. Điểm bắt đầu hoặc kết thúc của quy trình.
  • C. Quyết định hoặc lựa chọn cần đưa ra.
  • D. Dữ liệu hoặc thông tin đầu vào/đầu ra.

Câu 21: Một công ty sản xuất bánh kẹo sử dụng "kiểm soát chất lượng thống kê" (Statistical Quality Control - SQC). Công cụ nào sau đây thuộc SQC được dùng để theo dõi sự biến động của một đặc tính chất lượng theo thời gian?

  • A. Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
  • B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
  • C. Sơ đồ phân tán (Scatter diagram)
  • D. Lưu đồ (Check sheet)

Câu 22: Trong quản lý dự án, phương pháp "đường găng" (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Tổng chi phí dự án và phân bổ ngân sách cho từng công việc.
  • B. Các nguồn lực cần thiết cho dự án và kế hoạch phân bổ nguồn lực.
  • C. Rủi ro tiềm ẩn trong dự án và kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Chuỗi các công việc quyết định thời gian hoàn thành dự án (đường găng).

Câu 23: Một công ty bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện "tỷ lệ lấp đầy đơn hàng" (order fill rate). Chỉ số này đo lường điều gì?

  • A. Thời gian trung bình để xử lý và giao một đơn hàng.
  • B. Chi phí trung bình để vận chuyển một đơn hàng.
  • C. Phần trăm đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời hạn.
  • D. Số lượng đơn hàng bị hủy hoặc trả lại bởi khách hàng.

Câu 24: Trong quản lý vận hành dịch vụ, khái niệm "bằng chứng hữu hình" (tangibles) trong mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
  • B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị, ngoại hình nhân viên.
  • C. Sự đồng cảm, quan tâm và thấu hiểu khách hàng.
  • D. Sự tin cậy và chính xác trong việc thực hiện dịch vụ.

Câu 25: "Hoạch định nhu cầu vật liệu" (Material Requirements Planning - MRP) là hệ thống quản lý sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu. Đầu vào quan trọng nhất của hệ thống MRP là gì?

  • A. Danh sách các nhà cung cấp vật liệu và giá cả.
  • B. Thông tin về năng lực sản xuất của nhà máy.
  • C. Dữ liệu tồn kho hiện tại của các loại vật liệu.
  • D. Lịch trình sản xuất chính (Master Production Schedule - MPS).

Câu 26: Trong quản lý tồn kho, chi phí "thiết lập đơn hàng" (ordering cost) bao gồm những chi phí nào?

  • A. Chi phí xử lý đơn hàng, vận chuyển, kiểm tra hàng hóa.
  • B. Chi phí lưu kho, bảo quản hàng hóa trong kho.
  • C. Chi phí cơ hội do vốn bị tồn đọng trong hàng tồn kho.
  • D. Chi phí do thiếu hụt hàng tồn kho, gây gián đoạn sản xuất.

Câu 27: "Sản xuất kéo" (pull production) là hệ thống sản xuất mà việc sản xuất được kích hoạt bởi nhu cầu thực tế của khách hàng. Hệ thống sản xuất kéo trái ngược với hệ thống nào?

  • A. Sản xuất liên tục (continuous production).
  • B. Sản xuất đẩy (push production).
  • C. Sản xuất theo lô (batch production).
  • D. Sản xuất dự án (project production).

Câu 28: Trong "phân tích hòa vốn" (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó điều gì xảy ra?

  • A. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi.
  • B. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
  • C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • D. Chi phí biến đổi bình quân đạt mức thấp nhất.

Câu 29: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. Chỉ số "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover) cho biết điều gì?

  • A. Giá trị hàng tồn kho trung bình trong kỳ.
  • B. Thời gian trung bình hàng tồn kho nằm trong kho.
  • C. Tổng chi phí liên quan đến việc quản lý hàng tồn kho.
  • D. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, "Poka-Yoke" là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Ngăn ngừa lỗi và sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất hoặc dịch vụ.
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
  • D. Cải tiến liên tục quy trình để nâng cao chất lượng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất nhận thấy thời gian chờ đợi của khách hàng ngày càng tăng. Để cải thiện tình hình, họ quyết định áp dụng phương pháp Kaizen. Phương pháp Kaizen tập trung chủ yếu vào điều gì trong quản trị vận hành?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một nhà hàng muốn nâng cao chất lượng dịch vụ. Họ quyết định sử dụng 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) hay còn gọi là 'Sơ đồ Ishikawa'. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quản lý tồn kho, phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) được áp dụng nhằm mục tiêu chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét lựa chọn giữa hai nhà cung cấp linh kiện. Nhà cung cấp A có giá thấp hơn nhưng thời gian giao hàng không ổn định. Nhà cung cấp B có giá cao hơn nhưng đảm bảo giao hàng đúng hẹn. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nào nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất trong quản trị chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là nền tảng và quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một bệnh viện muốn giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân tại khu vực cấp cứu. Giải pháp nào sau đây thuộc về 'Quản lý hàng đợi' (Queue Management) có thể được áp dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong hoạch định công suất, 'kinh tế theo quy mô' (economies of scale) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty dịch vụ logistics sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và phần mềm quản lý vận tải (TMS). Ứng dụng công nghệ này giúp cải thiện khía cạnh nào trong quản trị vận hành?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương pháp '5S' (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) là một công cụ quan trọng trong quản trị vận hành, đặc biệt trong việc cải thiện môi trường làm việc. Mục tiêu chính của 5S là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong dự báo nhu cầu, phương pháp 'bình quân trượt' (moving average) phù hợp nhất khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng 'sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing). Nguyên tắc cốt lõi của Lean Manufacturing là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bố trí mặt bằng sản xuất, kiểu bố trí 'theo sản phẩm' (product layout) thường được sử dụng cho loại hình sản xuất nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chỉ số 'năng suất tổng yếu tố' (Total Factor Productivity - TFP) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quản lý dự án, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Hệ thống quản lý chất lượng nào phù hợp nhất để áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quản lý rủi ro vận hành, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp' (Enterprise Resource Planning - ERP) là hệ thống tích hợp các quy trình kinh doanh chính yếu của một tổ chức. Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống ERP là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quản lý bảo trì, 'bảo trì phòng ngừa' (preventive maintenance) được thực hiện nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management), mục tiêu 'thiết kế sinh thái' (eco-design) tập trung vào giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Sơ đồ dòng chảy quy trình' (process flow chart) là công cụ dùng để mô tả và phân tích quy trình làm việc. Biểu tượng hình thoi (diamond) trong sơ đồ dòng chảy thường đại diện cho điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty sản xuất bánh kẹo sử dụng 'kiểm soát chất lượng thống kê' (Statistical Quality Control - SQC). Công cụ nào sau đây thuộc SQC được dùng để theo dõi sự biến động của một đặc tính chất lượng theo thời gian?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quản lý dự án, phương pháp 'đường găng' (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để xác định điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một công ty bán lẻ trực tuyến muốn cải thiện 'tỷ lệ lấp đầy đơn hàng' (order fill rate). Chỉ số này đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản lý vận hành dịch vụ, khái niệm 'bằng chứng hữu hình' (tangibles) trong mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL đề cập đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Hoạch định nhu cầu vật liệu' (Material Requirements Planning - MRP) là hệ thống quản lý sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu. Đầu vào quan trọng nhất của hệ thống MRP là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý tồn kho, chi phí 'thiết lập đơn hàng' (ordering cost) bao gồm những chi phí nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Sản xuất kéo' (pull production) là hệ thống sản xuất mà việc sản xuất được kích hoạt bởi nhu cầu thực tế của khách hàng. Hệ thống sản xuất kéo trái ngược với hệ thống nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong 'phân tích hòa vốn' (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó điều gì xảy ra?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. Chỉ số 'vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover) cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Vận Hành

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, 'Poka-Yoke' là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả