Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu lô hàng cà phê robusta sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hồ Chí Minh Incoterms 2020. Điều này có nghĩa là trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng Hồ Chí Minh đến cảng đích tại Đức thuộc về bên nào?

  • A. Doanh nghiệp A (người bán) chịu toàn bộ trách nhiệm và chi phí vận chuyển đến cảng đích ở Đức.
  • B. Doanh nghiệp nhập khẩu Đức (người mua) chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển từ cảng Hồ Chí Minh đến cảng đích.
  • C. Trách nhiệm và chi phí vận chuyển được chia đều cho cả doanh nghiệp A và doanh nghiệp Đức.
  • D. Incoterms FOB không quy định rõ trách nhiệm vận chuyển, do hai bên tự thỏa thuận.

Câu 2: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) được xem là an toàn cho nhà xuất khẩu vì lý do chính nào sau đây?

  • A. L/C đảm bảo nhà nhập khẩu sẽ nhận được hàng hóa đúng chất lượng và số lượng như hợp đồng.
  • B. L/C giúp đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế, giảm thiểu giấy tờ và thời gian.
  • C. Ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều khoản L/C.
  • D. Chi phí mở và sử dụng L/C thường thấp hơn so với các phương thức thanh toán khác.

Câu 3: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất khẩu, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bảo vệ các bên khỏi trách nhiệm pháp lý khi hợp đồng không thể thực hiện do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát như thiên tai, chiến tranh.
  • B. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn và chất lượng, bất kể tình huống nào xảy ra.
  • C. Cho phép một trong hai bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không chịu bất kỳ ràng buộc nào.
  • D. Quy định mức phạt cụ thể cho các trường hợp vi phạm hợp đồng, tăng tính răn đe.

Câu 4: Để xác định mã HS (Harmonized System) code cho một mặt hàng xuất khẩu, doanh nghiệp cần căn cứ vào đâu là chính?

  • A. Giá trị thương mại của mặt hàng trên thị trường quốc tế.
  • B. Tính chất, thành phần, công dụng và đặc điểm kỹ thuật của hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam.
  • C. Yêu cầu về kiểm tra chất lượng và kiểm dịch của cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Quy định về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu hiện hành của mặt hàng.

Câu 5: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có những chức năng chính nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Chứng từ xác nhận việc người vận chuyển đã nhận hàng để chở.
  • B. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
  • C. Bằng chứng của hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và người vận chuyển.
  • D. Chứng từ thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)?

  • A. Khi giao dịch với đối tác mới lần đầu và chưa có thông tin về độ tin cậy.
  • B. Khi giao dịch với đối tác quen thuộc, có mối quan hệ tin cậy và muốn giảm chi phí thanh toán.
  • C. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thanh toán ngay khi giao hàng.
  • D. Khi nhà nhập khẩu yêu cầu thanh toán trả chậm trong thời gian dài.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để hạn chế rủi ro này?

  • A. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn (Forward contract), quyền chọn tiền tệ (Currency option).
  • B. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia nhập khẩu để tránh biến động tỷ giá.
  • C. Tăng giá bán hàng hóa xuất khẩu để bù đắp cho rủi ro tỷ giá có thể xảy ra.
  • D. Chuyển toàn bộ rủi ro tỷ giá sang cho ngân hàng bằng cách sử dụng dịch vụ bảo hiểm tỷ giá.

Câu 8: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác nhận chất lượng và số lượng hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
  • C. Giúp nhà nhập khẩu được hưởng các ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra và thông quan tại cửa khẩu xuất xứ.

Câu 9: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do những nguyên nhân chính nào sau đây?

  • A. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các đối tác thương mại.
  • B. Do biến động tỷ giá hối đoái và thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
  • C. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • D. Do hàng hóa không đúng chất lượng, số lượng, chủng loại hoặc giao hàng chậm trễ so với hợp đồng.

Câu 10: Trong Incoterms 2020, điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid To) có điểm khác biệt chính so với điều kiện CFR (Cost and Freight) là gì?

  • A. CIP quy định người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, còn CFR thì không.
  • B. CIP quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, còn CFR thì không bắt buộc.
  • C. CIP chỉ áp dụng cho vận tải đa phương thức, còn CFR chỉ áp dụng cho vận tải đường biển.
  • D. CIP có phạm vi sử dụng hẹp hơn CFR và chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa nhất định.

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô máy móc sản xuất từ Nhật Bản. Thủ tục hải quan nhập khẩu sẽ được thực hiện ở đâu?

  • A. Tại cơ quan hải quan ở Nhật Bản trước khi hàng hóa được xuất khẩu.
  • B. Tại trụ sở chính của Tổng cục Hải quan Việt Nam ở Hà Nội.
  • C. Tại Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi hàng hóa nhập khẩu hoặc Chi cục Hải quan ngoài cửa khẩu theo quy định.
  • D. Doanh nghiệp có thể tự lựa chọn bất kỳ chi cục hải quan nào trên cả nước để làm thủ tục.

Câu 12: Phương pháp định giá chuyển nhượng (Transfer Pricing) trong thương mại quốc tế có thể gây ra vấn đề gì cho các quốc gia?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch thương mại quốc tế, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
  • B. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Dẫn đến việc hàng hóa nhập khẩu bị định giá quá cao, ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
  • D. Có thể bị các tập đoàn đa quốc gia lợi dụng để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, trốn thuế, gây thất thu ngân sách nhà nước.

Câu 13: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 phù hợp nhất với phương thức vận tải nào?

  • A. Phù hợp với mọi phương thức vận tải, đặc biệt là vận tải đa phương thức, vận tải đường bộ, đường sắt, đường hàng không.
  • B. Chỉ phù hợp với vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
  • C. Chỉ phù hợp với vận tải đường hàng không.
  • D. Chỉ phù hợp với vận tải đường ống và đường sắt.

Câu 14: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "Trọng tài" (Arbitration) có ý nghĩa gì?

  • A. Quy định về cơ quan tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
  • B. Thỏa thuận về việc lựa chọn phương thức trọng tài để giải quyết tranh chấp thay vì tòa án.
  • C. Quy định về thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa.
  • D. Điều khoản về việc áp dụng luật pháp của quốc gia nào để giải quyết tranh chấp.

Câu 15: Để tiếp cận thị trường nước ngoài, doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây?

  • A. Chỉ có xuất khẩu trực tiếp và xuất khẩu gián tiếp.
  • B. Chỉ có liên doanh và đầu tư trực tiếp.
  • C. Chỉ có xuất khẩu ủy thác và gia công quốc tế.
  • D. Xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu gián tiếp, liên doanh, đầu tư trực tiếp, nhượng quyền thương mại.

Câu 16: Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh từ phía nào là chủ yếu?

  • A. Từ phía ngân hàng thanh toán do ngân hàng có thể phá sản hoặc gặp vấn đề tài chính.
  • B. Từ phía người mua (nhà nhập khẩu) do họ có thể không có khả năng hoặc không muốn thanh toán tiền hàng.
  • C. Từ phía người bán (nhà xuất khẩu) do họ có thể không giao hàng đúng chất lượng và thời hạn.
  • D. Từ phía cơ quan quản lý nhà nước do chính sách thương mại có thể thay đổi bất lợi.

Câu 17: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ thanh toán xuất khẩu theo phương thức L/C?

  • A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • C. Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
  • D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) cho hàng may mặc.

Câu 18: Khi doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder), lợi ích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa xuống mức thấp nhất.
  • B. Đảm bảo hàng hóa được giao đến tay người mua nhanh nhất có thể.
  • C. Giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình logistics, tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
  • D. Tránh được hoàn toàn rủi ro trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Câu 19: WTO (World Trade Organization) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp nguồn vốn và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển tham gia thương mại quốc tế.
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • C. Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật chung cho hàng hóa thương mại quốc tế.
  • D. Quản lý và điều tiết giá cả các mặt hàng chiến lược trên thị trường thế giới.

Câu 20: Trong quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu, "kiểm tra trước khi giao hàng" (Pre-Shipment Inspection - PSI) được thực hiện khi nào?

  • A. Ngay sau khi ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • B. Trong quá trình sản xuất hàng hóa tại nhà máy.
  • C. Sau khi hàng hóa đã được sản xuất hoàn chỉnh và trước khi được giao cho người mua hoặc vận chuyển.
  • D. Sau khi hàng hóa đã đến cảng đích và được dỡ xuống tàu.

Câu 21: Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn tìm hiểu thông tin về thị trường nhập khẩu tiềm năng, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và hiệu quả nhất?

  • A. Báo cáo nghiên cứu thị trường từ các tổ chức thương mại, hiệp hội ngành hàng, cơ quan chính phủ, đại sứ quán.
  • B. Thông tin trên mạng xã hội và các diễn đàn trực tuyến về thương mại quốc tế.
  • C. Ý kiến cá nhân của bạn bè, người thân đã từng kinh doanh xuất nhập khẩu.
  • D. Các bài viết trên blog cá nhân và trang web không chính thống về kinh tế và thương mại.

Câu 22: Điều khoản "Giá có thể thay đổi" (Price Escalation Clause) trong hợp đồng xuất nhập khẩu thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi hai bên muốn cố định giá hàng hóa trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng.
  • B. Khi giá cả hàng hóa (ví dụ: nguyên liệu thô) có khả năng biến động lớn trong thời gian thực hiện hợp đồng.
  • C. Khi nhà xuất khẩu muốn tăng giá bán hàng hóa sau khi hợp đồng đã được ký kết.
  • D. Khi nhà nhập khẩu muốn giảm giá mua hàng hóa nếu thị trường có biến động bất lợi.

Câu 23: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, "hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers) bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Chỉ bao gồm các loại thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Chỉ bao gồm các quy định về thủ tục hải quan phức tạp.
  • C. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm tra chất lượng và kiểm dịch hàng hóa.
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, quy tắc xuất xứ.

Câu 24: Doanh nghiệp xuất khẩu nên lưu ý điều gì về "thời hạn hiệu lực của chào hàng" (Validity of Offer) khi gửi chào hàng cho đối tác?

  • A. Không cần thiết phải quy định thời hạn hiệu lực của chào hàng để tạo sự linh hoạt.
  • B. Nên để thời hạn hiệu lực của chào hàng càng dài càng tốt để tăng cơ hội bán hàng.
  • C. Quy định thời hạn hợp lý, đủ để người mua xem xét và phản hồi, đồng thời phù hợp với biến động thị trường.
  • D. Thời hạn hiệu lực của chào hàng chỉ quan trọng đối với hàng hóa dễ hỏng hoặc có tính thời vụ.

Câu 25: Phương thức thanh toán "chuyển tiền bằng điện" (Telegraphic Transfer - TT) có đặc điểm gì?

  • A. Nhanh chóng, đơn giản, chi phí thấp nhưng mức độ rủi ro cao cho nhà xuất khẩu nếu chọn hình thức chuyển tiền trả trước.
  • B. An toàn tuyệt đối cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, được ngân hàng bảo đảm thanh toán.
  • C. Thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu bộ chứng từ phức tạp.
  • D. Bắt buộc phải có sự tham gia của ngân hàng trung gian thứ ba để đảm bảo tính trung lập.

Câu 26: Khiếu kiện lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là biện pháp cuối cùng để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia khi nào?

  • A. Khi một quốc gia cảm thấy bị thiệt hại do chính sách thương mại của quốc gia khác, bất kể đã đàm phán song phương hay chưa.
  • B. Khi các biện pháp đàm phán song phương và trung gian hòa giải giữa các quốc gia không đạt được kết quả.
  • C. Khi tranh chấp thương mại liên quan đến các vấn đề về sở hữu trí tuệ và bản quyền.
  • D. Khi tranh chấp thương mại có giá trị lớn hơn một ngưỡng nhất định do WTO quy định.

Câu 27: "Hối phiếu" (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế có vai trò gì?

  • A. Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa của người mua.
  • B. Giấy cam kết bảo lãnh thanh toán của ngân hàng cho nhà xuất khẩu.
  • C. Lệnh đòi tiền do người bán ký phát yêu cầu người mua hoặc ngân hàng thanh toán một số tiền nhất định trong một thời hạn nhất định.
  • D. Chứng từ vận tải quốc tế, xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu.

Câu 28: Doanh nghiệp xuất khẩu muốn xây dựng thương hiệu quốc tế cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất trên thị trường quốc tế.
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp và mạnh mẽ ở nhiều quốc gia.
  • C. Chiến dịch quảng cáo và truyền thông rầm rộ trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • D. Chất lượng sản phẩm ổn định, nhất quán và đáp ứng được yêu cầu của thị trường mục tiêu.

Câu 29: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

  • A. Giao nhận hàng hóa tại kho của người gửi hàng đến kho của người nhận hàng.
  • B. Giao nhận container tại bãi container (Container Yard) của cảng gửi đến bãi container (Container Yard) của cảng đích.
  • C. Giao nhận hàng hóa tại cảng của người gửi hàng đến kho của người nhận hàng.
  • D. Giao nhận hàng hóa tại kho của người gửi hàng đến cảng của người nhận hàng.

Câu 30: Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có yêu cầu về "Biện pháp kiểm dịch thực vật" (Phytosanitary Measures), doanh nghiệp cần làm gì?

  • A. Không cần quan tâm đến yêu cầu này nếu hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng tại Việt Nam.
  • B. Chỉ cần khai báo với cơ quan hải quan về loại hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Tìm hiểu và tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật của quốc gia nhập khẩu, thực hiện kiểm dịch và xin giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
  • D. Tự thực hiện kiểm dịch thực vật tại doanh nghiệp và không cần giấy chứng nhận từ cơ quan chức năng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu lô hàng cà phê robusta sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hồ Chí Minh Incoterms 2020. Điều này có nghĩa là trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng Hồ Chí Minh đến cảng đích tại Đức thuộc về bên nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) được xem là an toàn cho nhà xuất khẩu vì lý do chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất khẩu, điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để xác định mã HS (Harmonized System) code cho một mặt hàng xuất khẩu, doanh nghiệp cần căn cứ vào đâu là chính?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có những chức năng chính nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu nên sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để hạn chế rủi ro này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do những nguyên nhân chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong Incoterms 2020, điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid To) có điểm khác biệt chính so với điều kiện CFR (Cost and Freight) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô máy móc sản xuất từ Nhật Bản. Thủ tục hải quan nhập khẩu sẽ được thực hiện ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phương pháp định giá chuyển nhượng (Transfer Pricing) trong thương mại quốc tế có thể gây ra vấn đề gì cho các quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 phù hợp nhất với phương thức vận tải nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản 'Trọng tài' (Arbitration) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để tiếp cận thị trường nước ngoài, doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh từ phía nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ thanh toán xuất khẩu theo phương thức L/C?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder), lợi ích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: WTO (World Trade Organization) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu, 'kiểm tra trước khi giao hàng' (Pre-Shipment Inspection - PSI) được thực hiện khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn tìm hiểu thông tin về thị trường nhập khẩu tiềm năng, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều khoản 'Giá có thể thay đổi' (Price Escalation Clause) trong hợp đồng xuất nhập khẩu thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, 'hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers) bao gồm những biện pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Doanh nghiệp xuất khẩu nên lưu ý điều gì về 'thời hạn hiệu lực của chào hàng' (Validity of Offer) khi gửi chào hàng cho đối tác?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phương thức thanh toán 'chuyển tiền bằng điện' (Telegraphic Transfer - TT) có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khiếu kiện lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là biện pháp cuối cùng để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) trong thanh toán quốc tế có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Doanh nghiệp xuất khẩu muốn xây dựng thương hiệu quốc tế cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong vận tải container, thuật ngữ 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có yêu cầu về 'Biện pháp kiểm dịch thực vật' (Phytosanitary Measures), doanh nghiệp cần làm gì?

Xem kết quả