Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều kiện thương mại quốc tế nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của người bán là giao hàng lên tàu do người mua chỉ định và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. FOB (Free On Board)
- C. DDP (Delivered Duty Paid)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây trong thương mại quốc tế được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và ít rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền trả sau (Open Account)
- D. Chuyển tiền trả trước (Cash in Advance)
Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện CIF Hamburg Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?
- A. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng đi ở Việt Nam
- B. Khi tàu chở hàng đến cảng Hamburg ở Đức
- C. Khi người mua nhận được vận đơn từ người bán
- D. Khi người mua thanh toán tiền hàng cho người bán
Câu 4: Trong vận tải đường biển, vận đơn (Bill of Lading - B/L) có chức năng nào sau đây?
- A. Chứng nhận kiểm dịch thực vật cho lô hàng
- B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- C. Hóa đơn thương mại
- D. Biên lai nhận hàng, chứng từ sở hữu hàng hóa và bằng chứng của hợp đồng vận tải
Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi ký kết hợp đồng xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam nên lựa chọn loại tiền thanh toán nào và điều khoản tỷ giá hối đoái ra sao?
- A. USD và tỷ giá hối đoái thả nổi
- B. VND và tỷ giá hối đoái cố định tại thời điểm ký hợp đồng
- C. EUR và tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao hàng
- D. Bất kỳ loại tiền tệ nào và tỷ giá hối đoái trung bình
Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)?
- A. Khi chỉ xuất khẩu hàng hóa số lượng nhỏ lẻ
- B. Khi tự vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của công ty
- C. Khi muốn tối ưu hóa chi phí và quy trình vận chuyển quốc tế phức tạp
- D. Khi chỉ nhập khẩu hàng hóa từ các nước láng giềng
Câu 7: Phân tích SWOT trong quản trị xuất nhập khẩu giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế
- B. Danh sách các đối tác tiềm năng ở nước ngoài
- C. Quy trình thủ tục hải quan của các quốc gia khác nhau
- D. Điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược
Câu 8: Điều khoản "Arbitration" (Trọng tài) trong hợp đồng ngoại thương có vai trò gì?
- A. Quy định về thời gian và địa điểm giao hàng
- B. Xác định phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh ngoài tòa án
- C. Nêu rõ luật pháp áp dụng cho hợp đồng
- D. Đảm bảo việc thanh toán được thực hiện đúng hạn
Câu 9: Trong hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, "Hội chợ thương mại" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
- B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
- C. Tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ
- D. Thu thập thông tin về chính sách thuế quan
Câu 10: Khi lựa chọn thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây liên quan đến "môi trường pháp lý"?
- A. Văn hóa tiêu dùng của thị trường
- B. Hệ thống phân phối và kênh bán lẻ
- C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
- D. Các quy định về nhập khẩu, tiêu chuẩn sản phẩm và bảo hộ sở hữu trí tuệ
Câu 11: Loại hình rào cản thương mại nào sau đây là "hạn ngạch nhập khẩu"?
- A. Thuế quan (Tariff)
- B. Hạn ngạch (Quota)
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards)
- D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)
Câu 12: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?
- A. Chứng minh chất lượng sản phẩm
- B. Xác nhận số lượng hàng hóa
- C. Được hưởng các ưu đãi về thuế quan theo hiệp định thương mại
- D. Làm thủ tục thanh toán quốc tế
Câu 13: Trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?
- A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
- B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
- C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
- D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
Câu 14: Chiến lược giá "hớt váng" (Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào trong xuất khẩu?
- A. Khi muốn thâm nhập thị trường mới với giá thấp
- B. Khi sản phẩm mới, độc đáo và ít cạnh tranh, tập trung vào phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao
- C. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá
- D. Khi muốn tăng nhanh thị phần
Câu 15: Để bảo hiểm cho rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, loại hình bảo hiểm phổ biến nhất là?
- A. Bảo hiểm cháy nổ
- B. Bảo hiểm trách nhiệm chung
- C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)
Câu 16: Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích quy định ở nước nhập khẩu, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?
- A. DAP (Delivered at Place)
- B. DDP (Delivered Duty Paid)
- C. CPT (Carriage Paid To)
- D. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
Câu 17: Phương pháp định giá xuất khẩu nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và chi phí xuất khẩu?
- A. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing)
- B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
- C. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
- D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)
Câu 18: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân chính nào?
- A. Sự thay đổi chính sách thương mại của quốc gia
- B. Biến động tỷ giá hối đoái
- C. Khác biệt về văn hóa kinh doanh
- D. Không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu hoặc giao hàng chậm trễ
Câu 19: Để xác định tính khả thi của dự án xuất khẩu sang một thị trường mới, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường tập trung vào yếu tố nào?
- A. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp
- B. Nhu cầu thị trường, quy mô, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố đặc thù của thị trường mục tiêu
- C. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm
- D. Các kênh phân phối hiện có của doanh nghiệp
Câu 20: Trong quản lý rủi ro thanh toán quốc tế, biện pháp phòng ngừa chủ động nào sau đây giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu rủi ro không được thanh toán?
- A. Chấp nhận phương thức thanh toán trả chậm
- B. Giao hàng trước khi nhận được thanh toán
- C. Yêu cầu thanh toán bằng thư tín dụng chứng từ (L/C) hoặc sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- D. Giảm giá bán hàng để khuyến khích thanh toán nhanh
Câu 21: So sánh điều kiện FOB và CIF trong Incoterms, điểm khác biệt chính giữa hai điều kiện này là gì?
- A. Địa điểm chuyển giao rủi ro
- B. Nghĩa vụ mua bảo hiểm và chi phí bảo hiểm
- C. Trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu
- D. Chi phí vận chuyển hàng hóa
Câu 22: Để thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức "liên doanh" (Joint Venture). Ưu điểm chính của hình thức này là gì?
- A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
- B. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu
- C. Tăng tính linh hoạt trong hoạt động
- D. Chia sẻ rủi ro, vốn và tận dụng kiến thức, mạng lưới của đối tác địa phương
Câu 23: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều quan trọng nhất cần đạt được sự đồng thuận giữa các bên là gì?
- A. Sự hiểu biết và đồng thuận về tất cả các điều khoản và điều kiện chính của hợp đồng
- B. Giá cả cạnh tranh nhất
- C. Thời gian giao hàng nhanh nhất
- D. Phương thức thanh toán có lợi nhất cho một bên
Câu 24: Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- B. Chuỗi cung ứng toàn cầu
- C. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu
- D. Hành vi tiêu dùng của khách hàng quốc tế
Câu 25: Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển và đã mua bảo hiểm, chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất để nhà nhập khẩu có thể yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm?
- A. Vận đơn (Bill of Lading)
- B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- C. Phiếu đóng gói (Packing List)
- D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
Câu 26: Xu hướng "chủ nghĩa bảo hộ thương mại" (Protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu toàn cầu?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia
- B. Giảm khối lượng thương mại toàn cầu, tăng chi phí và gây bất ổn cho chuỗi cung ứng
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
- D. Đảm bảo lợi ích cho người tiêu dùng
Câu 27: Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang một quốc gia mới, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Thiết lập kênh phân phối
- B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng địa phương
- C. Nghiên cứu thị trường mục tiêu để đánh giá tiềm năng và thách thức
- D. Xây dựng chiến dịch quảng cáo và truyền thông
Câu 28: Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần thiết
- B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường biến động
- C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Câu 29: Yếu tố "văn hóa" có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế của doanh nghiệp?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể vì sản phẩm toàn cầu hóa
- B. Ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, thông điệp quảng cáo, lựa chọn kênh truyền thông và phương thức tiếp cận khách hàng
- C. Chỉ ảnh hưởng đến bao bì và nhãn mác sản phẩm
- D. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ quảng cáo
Câu 30: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần đặc biệt chú ý đến loại rào cản phi thuế quan nào từ thị trường Nhật Bản?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Thuế chống bán phá giá
- C. Tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật và vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt
- D. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm