Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều kiện thương mại quốc tế nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của người bán là giao hàng lên tàu do người mua chỉ định và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. FOB (Free On Board)
  • C. DDP (Delivered Duty Paid)
  • D. EXW (Ex Works)

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây trong thương mại quốc tế được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và ít rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?

  • A. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền trả sau (Open Account)
  • D. Chuyển tiền trả trước (Cash in Advance)

Câu 3: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện CIF Hamburg Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

  • A. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng đi ở Việt Nam
  • B. Khi tàu chở hàng đến cảng Hamburg ở Đức
  • C. Khi người mua nhận được vận đơn từ người bán
  • D. Khi người mua thanh toán tiền hàng cho người bán

Câu 4: Trong vận tải đường biển, vận đơn (Bill of Lading - B/L) có chức năng nào sau đây?

  • A. Chứng nhận kiểm dịch thực vật cho lô hàng
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • C. Hóa đơn thương mại
  • D. Biên lai nhận hàng, chứng từ sở hữu hàng hóa và bằng chứng của hợp đồng vận tải

Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi ký kết hợp đồng xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam nên lựa chọn loại tiền thanh toán nào và điều khoản tỷ giá hối đoái ra sao?

  • A. USD và tỷ giá hối đoái thả nổi
  • B. VND và tỷ giá hối đoái cố định tại thời điểm ký hợp đồng
  • C. EUR và tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao hàng
  • D. Bất kỳ loại tiền tệ nào và tỷ giá hối đoái trung bình

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)?

  • A. Khi chỉ xuất khẩu hàng hóa số lượng nhỏ lẻ
  • B. Khi tự vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của công ty
  • C. Khi muốn tối ưu hóa chi phí và quy trình vận chuyển quốc tế phức tạp
  • D. Khi chỉ nhập khẩu hàng hóa từ các nước láng giềng

Câu 7: Phân tích SWOT trong quản trị xuất nhập khẩu giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế
  • B. Danh sách các đối tác tiềm năng ở nước ngoài
  • C. Quy trình thủ tục hải quan của các quốc gia khác nhau
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược

Câu 8: Điều khoản "Arbitration" (Trọng tài) trong hợp đồng ngoại thương có vai trò gì?

  • A. Quy định về thời gian và địa điểm giao hàng
  • B. Xác định phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh ngoài tòa án
  • C. Nêu rõ luật pháp áp dụng cho hợp đồng
  • D. Đảm bảo việc thanh toán được thực hiện đúng hạn

Câu 9: Trong hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, "Hội chợ thương mại" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
  • B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
  • C. Tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ
  • D. Thu thập thông tin về chính sách thuế quan

Câu 10: Khi lựa chọn thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây liên quan đến "môi trường pháp lý"?

  • A. Văn hóa tiêu dùng của thị trường
  • B. Hệ thống phân phối và kênh bán lẻ
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
  • D. Các quy định về nhập khẩu, tiêu chuẩn sản phẩm và bảo hộ sở hữu trí tuệ

Câu 11: Loại hình rào cản thương mại nào sau đây là "hạn ngạch nhập khẩu"?

  • A. Thuế quan (Tariff)
  • B. Hạn ngạch (Quota)
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards)
  • D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)

Câu 12: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

  • A. Chứng minh chất lượng sản phẩm
  • B. Xác nhận số lượng hàng hóa
  • C. Được hưởng các ưu đãi về thuế quan theo hiệp định thương mại
  • D. Làm thủ tục thanh toán quốc tế

Câu 13: Trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

  • A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
  • C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
  • D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

Câu 14: Chiến lược giá "hớt váng" (Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào trong xuất khẩu?

  • A. Khi muốn thâm nhập thị trường mới với giá thấp
  • B. Khi sản phẩm mới, độc đáo và ít cạnh tranh, tập trung vào phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao
  • C. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá
  • D. Khi muốn tăng nhanh thị phần

Câu 15: Để bảo hiểm cho rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, loại hình bảo hiểm phổ biến nhất là?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm chung
  • C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
  • D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)

Câu 16: Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích quy định ở nước nhập khẩu, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?

  • A. DAP (Delivered at Place)
  • B. DDP (Delivered Duty Paid)
  • C. CPT (Carriage Paid To)
  • D. CIP (Carriage and Insurance Paid to)

Câu 17: Phương pháp định giá xuất khẩu nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và chi phí xuất khẩu?

  • A. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing)
  • B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
  • C. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
  • D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

Câu 18: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự thay đổi chính sách thương mại của quốc gia
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Khác biệt về văn hóa kinh doanh
  • D. Không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu hoặc giao hàng chậm trễ

Câu 19: Để xác định tính khả thi của dự án xuất khẩu sang một thị trường mới, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp
  • B. Nhu cầu thị trường, quy mô, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố đặc thù của thị trường mục tiêu
  • C. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm
  • D. Các kênh phân phối hiện có của doanh nghiệp

Câu 20: Trong quản lý rủi ro thanh toán quốc tế, biện pháp phòng ngừa chủ động nào sau đây giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu rủi ro không được thanh toán?

  • A. Chấp nhận phương thức thanh toán trả chậm
  • B. Giao hàng trước khi nhận được thanh toán
  • C. Yêu cầu thanh toán bằng thư tín dụng chứng từ (L/C) hoặc sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
  • D. Giảm giá bán hàng để khuyến khích thanh toán nhanh

Câu 21: So sánh điều kiện FOB và CIF trong Incoterms, điểm khác biệt chính giữa hai điều kiện này là gì?

  • A. Địa điểm chuyển giao rủi ro
  • B. Nghĩa vụ mua bảo hiểm và chi phí bảo hiểm
  • C. Trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu
  • D. Chi phí vận chuyển hàng hóa

Câu 22: Để thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức "liên doanh" (Joint Venture). Ưu điểm chính của hình thức này là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Tăng tính linh hoạt trong hoạt động
  • D. Chia sẻ rủi ro, vốn và tận dụng kiến thức, mạng lưới của đối tác địa phương

Câu 23: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều quan trọng nhất cần đạt được sự đồng thuận giữa các bên là gì?

  • A. Sự hiểu biết và đồng thuận về tất cả các điều khoản và điều kiện chính của hợp đồng
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất
  • C. Thời gian giao hàng nhanh nhất
  • D. Phương thức thanh toán có lợi nhất cho một bên

Câu 24: Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
  • B. Chuỗi cung ứng toàn cầu
  • C. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu
  • D. Hành vi tiêu dùng của khách hàng quốc tế

Câu 25: Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển và đã mua bảo hiểm, chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất để nhà nhập khẩu có thể yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm?

  • A. Vận đơn (Bill of Lading)
  • B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • C. Phiếu đóng gói (Packing List)
  • D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

Câu 26: Xu hướng "chủ nghĩa bảo hộ thương mại" (Protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu toàn cầu?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia
  • B. Giảm khối lượng thương mại toàn cầu, tăng chi phí và gây bất ổn cho chuỗi cung ứng
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
  • D. Đảm bảo lợi ích cho người tiêu dùng

Câu 27: Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang một quốc gia mới, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Thiết lập kênh phân phối
  • B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng địa phương
  • C. Nghiên cứu thị trường mục tiêu để đánh giá tiềm năng và thách thức
  • D. Xây dựng chiến dịch quảng cáo và truyền thông

Câu 28: Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần thiết
  • B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường biến động
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Câu 29: Yếu tố "văn hóa" có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế của doanh nghiệp?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì sản phẩm toàn cầu hóa
  • B. Ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, thông điệp quảng cáo, lựa chọn kênh truyền thông và phương thức tiếp cận khách hàng
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến bao bì và nhãn mác sản phẩm
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ quảng cáo

Câu 30: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần đặc biệt chú ý đến loại rào cản phi thuế quan nào từ thị trường Nhật Bản?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Thuế chống bán phá giá
  • C. Tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật và vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt
  • D. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Hoa Kỳ. Để xác định thuế nhập khẩu và các quy định hải quan liên quan, doanh nghiệp A nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất khẩu, đối tác nước ngoài yêu cầu điều khoản thanh toán bằng L/C trả chậm (Deferred L/C) với thời hạn 180 ngày kể từ ngày giao hàng. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần đặc biệt lưu ý đến rủi ro nào sau đây khi chấp nhận điều khoản này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế. Nếu hợp đồng mua bán quy định điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào sau đây khi giao dịch với đối tác mới và chưa có lịch sử tín dụng tốt?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong vận tải đường biển, vận đơn (Bill of Lading - B/L) có chức năng quan trọng nào sau đây ĐỐI VỚI NGƯỜI XUẤT KHẨU?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Doanh nghiệp nhập khẩu cần chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan nhập khẩu. Chứng từ nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong hồ sơ này theo quy định hiện hành của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi thuê tàu chuyến để vận chuyển hàng hóa, điều khoản “Demurrage” trong hợp đồng thuê tàu (Charter Party) quy định về vấn đề gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng khi xuất khẩu các mặt hàng nông sản hoặc nguyên liệu thô có giá cả biến động thường xuyên trên thị trường quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, “Hội chợ thương mại quốc tế chuyên ngành” mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp xuất khẩu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng ngoại tệ trong giao dịch. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp HẠN CHẾ rủi ro này hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt trong việc:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quy trình xuất khẩu, giai đoạn nào sau đây thường diễn ra SAU KHI doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán và nhận được L/C từ ngân hàng của người mua?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô máy móc thiết bị đã qua sử dụng từ Nhật Bản. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc nhập khẩu mặt hàng này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có điểm khác biệt chính so với điều kiện FOB (Free On Board) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để xác định chính xác mã HS (Harmonized System) cho một mặt hàng cụ thể, doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên tham khảo nguồn thông tin nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng mua bán ngoại thương, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém thời gian, chi phí?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại hình vận tải quốc tế nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian vận chuyển nhanh và sẵn sàng chi trả chi phí vận tải cao?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khiếu nại trong thương mại quốc tế cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào sau đây để đảm bảo tính hiệu quả và khả năng được chấp nhận?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong hoạt động xuất khẩu dịch vụ (ví dụ: dịch vụ tư vấn, dịch vụ phần mềm), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng so với xuất khẩu hàng hóa hữu hình?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Doanh nghiệp xuất khẩu muốn tìm hiểu về tiềm năng thị trường và đối thủ cạnh tranh tại một quốc gia mục tiêu. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp dữ liệu thống kê thương mại và phân tích thị trường chuyên sâu và đáng tin cậy?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro trong thanh toán quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để xây dựng một chiến lược giá xuất khẩu cạnh tranh, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong hoạt động thuê tàu chợ (Liner Shipping), cước phí vận chuyển thường được tính dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch THẤP NHẤT nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro CAO NHẤT cho người xuất khẩu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu đáp ứng yêu cầu của hợp đồng và quy định của nước nhập khẩu, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp kiểm soát chất lượng nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hợp đồng mua bán ngoại thương, điều khoản “Bất khả kháng” (Force Majeure) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển nào sau đây có phạm vi bảo hiểm RỘNG NHẤT, bao gồm hầu hết các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan Việt Nam thường áp dụng phương pháp nào là CHỦ YẾU?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ “Dead Weight Tonnage” (DWT) thường được sử dụng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn xây dựng thương hiệu sản phẩm trên thị trường quốc tế. Hoạt động nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong giai đoạn đầu?

Xem kết quả