Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Răng – Hàm – Mặt – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Răng – Hàm – Mặt

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau nhức răng hàm dưới bên phải. Khám lâm sàng cho thấy răng số 46 lung lay độ 2, túi nha chu sâu 6mm ở mặt ngoài và có chảy máu khi thăm dò. X-quang cho thấy tiêu xương ổ răng quanh răng số 46. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Viêm nha chu mạn tính
  • B. Viêm tủy răng cấp tính
  • C. Sâu răng biến chứng
  • D. Rối loạn khớp thái dương hàm

Câu 2: Trong quá trình trám răng composite, sau khi etching và bonding, bác sĩ nha khoa chiếu đèn quang trùng hợp. Mục đích chính của việc chiếu đèn này là gì?

  • A. Làm khô bề mặt bonding
  • B. Tăng cường độ bám dính của bonding vào men răng
  • C. Khởi động phản ứng trùng hợp của composite và bonding
  • D. Tiệt trùng xoang trám

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì răng cửa giữa hàm trên bị đổi màu vàng và có những đường rạn men răng. Tiền sử cho thấy bệnh nhân dùng tetracycline khi còn nhỏ. Loại nhiễm sắc răng nào phù hợp nhất với trường hợp này?

  • A. Nhiễm sắc ngoại sinh
  • B. Nhiễm sắc tetracycline
  • C. Fluorosis răng
  • D. Thiểu sản men răng

Câu 4: Trong điều trị nội nha, việc xác định chiều dài làm việc (working length) chính xác là rất quan trọng. Mục đích chính của việc xác định chiều dài làm việc là gì?

  • A. Đảm bảo trâm nội nha đi hết chiều dài ống tủy
  • B. Tránh làm thủng sàn tủy
  • C. Giới hạn sửa soạn và trám bít ống tủy trong phạm vi hệ thống ống tủy
  • D. Giúp trám bít ống tủy dễ dàng hơn

Câu 5: Một bệnh nhân 60 tuổi, hút thuốc lá 30 năm, phát hiện một tổn thương màu trắng ở sàn miệng, bờ viền rõ, không đau, tồn tại khoảng 3 tháng. Tổn thương này có nguy cơ ác tính hóa cao. Tổn thương này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Bạch sản
  • B. Hồng sản
  • C. Lichen phẳng
  • D. Viêm loét niêm mạc miệng

Câu 6: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần được kiểm soát chặt chẽ để di chuyển răng hiệu quả và an toàn. Lực chỉnh nha lý tưởng nhất nên là loại lực nào?

  • A. Lực mạnh, liên tục
  • B. Lực nhẹ, liên tục
  • C. Lực mạnh, gián đoạn
  • D. Lực nhẹ, ngắt quãng

Câu 7: Một bệnh nhân bị gãy xương hàm dưới vùng góc hàm do tai nạn giao thông. Phương pháp điều trị phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn để cố định xương gãy vùng này?

  • A. Khâu chỉ thép
  • B. Băng bột
  • C. Máng nhai
  • D. Nẹp vít

Câu 8: Trong chụp phim X-quang quanh chóp răng, kỹ thuật đặt phim song song (paralleling technique) được ưu tiên hơn kỹ thuật phân giác (bisecting angle technique) vì lý do chính nào?

  • A. Dễ thực hiện hơn
  • B. Giảm thiểu sự phóng đại và méo hình ảnh
  • C. Giảm liều tia xạ cho bệnh nhân
  • D. Cho phép khảo sát nhiều răng hơn trên một phim

Câu 9: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên và muốn phục hình bằng cầu răng sứ. Để đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu, bác sĩ nên lựa chọn loại phục hình cầu răng nào?

  • A. Cầu răng toàn sứ
  • B. Cầu răng kim loại-sứ
  • C. Cầu răng nhựa
  • D. Cầu răng dán

Câu 10: Trong điều trị tủy răng, dung dịch Natri Hypochlorite (NaOCl) được sử dụng rộng rãi với vai trò chính là gì?

  • A. Làm rộng ống tủy
  • B. Khử khuẩn và hòa tan mô hữu cơ trong ống tủy
  • C. Làm khô ống tủy
  • D. Trám bít ống tủy

Câu 11: Một bệnh nhân 8 tuổi bị ngã và gãy thân răng cửa giữa hàm trên, đường gãy ngang men và ngà, chưa lộ tủy. Phương pháp điều trị phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Nhổ răng
  • B. Chụp mão răng
  • C. Trám composite
  • D. Theo dõi và không can thiệp

Câu 12: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm, biến chứng thường gặp nhất liên quan đến dây thần kinh nào?

  • A. Dây thần kinh răng dưới
  • B. Dây thần kinh lưỡi
  • C. Dây thần kinh hàm trên
  • D. Dây thần kinh mặt

Câu 13: Biện pháp dự phòng sâu răng hiệu quả nhất và được khuyến cáo rộng rãi cho cộng đồng là gì?

  • A. Trám bít hố rãnh
  • B. Sử dụng fluoride
  • C. Kiểm soát đường trong chế độ ăn
  • D. Sử dụng kháng sinh

Câu 14: Trong thiết kế phục hình tháo lắp bán phần, vai trò chính của các móc (clasps) là gì?

  • A. Nâng đỡ phục hình
  • B. Thay thế răng mất
  • C. Kết nối các bộ phận của hàm giả
  • D. Giữ và ổn định hàm giả

Câu 15: Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để đánh giá mật độ xương trong cấy ghép implant?

  • A. Phim toàn cảnh
  • B. Phim quanh chóp
  • C. Chụp cắt lớp vi tính Cone Beam (CBCT)
  • D. Đo độ hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA scan)

Câu 16: Một bệnh nhân bị khô miệng (xerostomia) do tác dụng phụ của thuốc điều trị cao huyết áp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khô miệng hiệu quả nhất?

  • A. Uống nhiều nước
  • B. Sử dụng nước bọt nhân tạo
  • C. Ăn kẹo cao su không đường
  • D. Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng hơn

Câu 17: Trong cấp cứu răng miệng do chấn thương, răng bị bật ra khỏi ổ (avulsion) có khả năng sống sót cao nhất nếu được xử trí ban đầu như thế nào?

  • A. Cắm lại răng vào ổ răng ngay lập tức nếu có thể và bảo quản răng trong sữa tươi hoặc nước muối sinh lý nếu chưa thể cắm lại ngay
  • B. Lau sạch răng bằng nước máy và cắm lại vào ổ răng
  • C. Để răng khô và nhanh chóng đến phòng khám nha khoa
  • D. Ngâm răng trong nước sạch và đến phòng khám nha khoa

Câu 18: Loại vật liệu hàn ống tủy nào sau đây có khả năng kháng khuẩn và kích thích lành thương quanh chóp?

  • A. Gutta-percha
  • B. Resin sealer
  • C. Zinc oxide eugenol sealer
  • D. MTA (Mineral Trioxide Aggregate)

Câu 19: Trong khám nha khoa định kỳ cho trẻ em, tần suất khám được khuyến cáo là bao lâu một lần để phát hiện sớm và phòng ngừa các vấn đề răng miệng?

  • A. 1 năm một lần
  • B. 2 năm một lần
  • C. 6 tháng một lần
  • D. Chỉ khi có triệu chứng đau hoặc khó chịu

Câu 20: Một bệnh nhân bị hô răng cửa hàm trên (overjet lớn) và cắn hở nhẹ. Loại khí cụ chỉnh nha tháo lắp nào thường được sử dụng để điều trị hô răng ở giai đoạn răng hỗn hợp?

  • A. Khí cụ Frankle
  • B. Khí cụ Trainer
  • C. Invisalign
  • D. Hàm duy trì

Câu 21: Trong quy trình vô trùng dụng cụ nha khoa, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả nhất?

  • A. Ngâm khử khuẩn bằng hóa chất
  • B. Hấp ướt (Autoclave)
  • C. Sấy khô nóng
  • D. Chiếu tia cực tím

Câu 22: Một bệnh nhân bị đau khớp thái dương hàm, há miệng hạn chế và có tiếng kêu khớp khi há ngậm miệng. Chẩn đoán sơ bộ có thể là gì?

  • A. Rối loạn khớp thái dương hàm
  • B. Viêm khớp dạng thấp
  • C. Thoái hóa khớp thái dương hàm
  • D. Viêm tai giữa

Câu 23: Trong nha khoa dự phòng, việc giáo dục bệnh nhân về vệ sinh răng miệng đóng vai trò then chốt. Nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh khi hướng dẫn bệnh nhân chải răng?

  • A. Lựa chọn loại bàn chải đánh răng phù hợp
  • B. Thời gian chải răng đủ 2 phút
  • C. Chải răng đúng kỹ thuật
  • D. Sử dụng kem đánh răng có fluoride

Câu 24: Một bệnh nhân bị mất răng số 36 và 37. Phương án phục hình cố định nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi răng mất trong trường hợp này?

  • A. Cầu răng sứ 2 đơn vị
  • B. Cầu răng sứ 3 đơn vị
  • C. Hàm tháo lắp bán phần
  • D. Cấy ghép implant

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ sâu răng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Chế độ ăn nhiều đường
  • B. Mức độ tiếp xúc với fluoride
  • C. Vệ sinh răng miệng
  • D. Tiền sử sâu răng

Câu 26: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của gây tê vùng hàm dưới?

  • A. Tụ máu
  • B. Tê bì kéo dài
  • C. Đau tại chỗ tiêm
  • D. Co giật

Câu 27: Trong điều trị viêm nướu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe nướu lâu dài sau khi điều trị?

  • A. Vệ sinh răng miệng tại nhà đúng cách
  • B. Cạo vôi răng và đánh bóng định kỳ
  • C. Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn hàng ngày
  • D. Phẫu thuật nướu

Câu 28: Một bệnh nhân bị mất răng cửa bên hàm trên do chấn thương và muốn phục hình bằng implant. Vị trí lý tưởng để đặt implant răng cửa bên hàm trên là ở đâu?

  • A. Vùng răng cửa giữa
  • B. Vùng răng số 12 hoặc 22
  • C. Vùng răng nanh
  • D. Vùng răng cối nhỏ

Câu 29: Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn loại II được đặc trưng bởi mối tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

  • A. Múi ngoài gần răng hàm lớn thứ nhất hàm trên khớp chính giữa rãnh ngoài răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
  • B. Múi ngoài gần răng hàm lớn thứ nhất hàm trên khớp phía gần rãnh ngoài răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
  • C. Rãnh ngoài gần răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới lùi về phía xa so với múi ngoài gần răng hàm lớn thứ nhất hàm trên
  • D. Không có mối tương quan cụ thể giữa răng hàm lớn trong phân loại Angle loại II

Câu 30: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em bị thiểu sản men răng nhẹ đến trung bình?

  • A. Trám composite
  • B. Chụp mão răng
  • C. Tẩy trắng răng
  • D. Nhổ răng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau nhức răng hàm dưới bên phải. Khám lâm sàng cho thấy răng số 46 lung lay độ 2, túi nha chu sâu 6mm ở mặt ngoài và có chảy máu khi thăm dò. X-quang cho thấy tiêu xương ổ răng quanh răng số 46. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình trám răng composite, sau khi etching và bonding, bác sĩ nha khoa chiếu đèn quang trùng hợp. Mục đích chính của việc chiếu đèn này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì răng cửa giữa hàm trên bị đổi màu vàng và có những đường rạn men răng. Tiền sử cho thấy bệnh nhân dùng tetracycline khi còn nhỏ. Loại nhiễm sắc răng nào phù hợp nhất với trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong điều trị nội nha, việc xác định chiều dài làm việc (working length) chính xác là rất quan trọng. Mục đích chính của việc xác định chiều dài làm việc là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một bệnh nhân 60 tuổi, hút thuốc lá 30 năm, phát hiện một tổn thương màu trắng ở sàn miệng, bờ viền rõ, không đau, tồn tại khoảng 3 tháng. Tổn thương này có nguy cơ ác tính hóa cao. Tổn thương này có khả năng cao nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần được kiểm soát chặt chẽ để di chuyển răng hiệu quả và an toàn. Lực chỉnh nha lý tưởng nhất nên là loại lực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một bệnh nhân bị gãy xương hàm dưới vùng góc hàm do tai nạn giao thông. Phương pháp điều trị phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn để cố định xương gãy vùng này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong chụp phim X-quang quanh chóp răng, kỹ thuật đặt phim song song (paralleling technique) được ưu tiên hơn kỹ thuật phân giác (bisecting angle technique) vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên và muốn phục hình bằng cầu răng sứ. Để đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu, bác sĩ nên lựa chọn loại phục hình cầu răng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong điều trị tủy răng, dung dịch Natri Hypochlorite (NaOCl) được sử dụng rộng rãi với vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một bệnh nhân 8 tuổi bị ngã và gãy thân răng cửa giữa hàm trên, đường gãy ngang men và ngà, chưa lộ tủy. Phương pháp điều trị phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm, biến chứng thường gặp nhất liên quan đến dây thần kinh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp dự phòng sâu răng hiệu quả nhất và được khuyến cáo rộng rãi cho cộng đồng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong thiết kế phục hình tháo lắp bán phần, vai trò chính của các móc (clasps) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để đánh giá mật độ xương trong cấy ghép implant?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một bệnh nhân bị khô miệng (xerostomia) do tác dụng phụ của thuốc điều trị cao huyết áp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khô miệng hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong cấp cứu răng miệng do chấn thương, răng bị bật ra khỏi ổ (avulsion) có khả năng sống sót cao nhất nếu được xử trí ban đầu như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Loại vật liệu hàn ống tủy nào sau đây có khả năng kháng khuẩn và kích thích lành thương quanh chóp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong khám nha khoa định kỳ cho trẻ em, tần suất khám được khuyến cáo là bao lâu một lần để phát hiện sớm và phòng ngừa các vấn đề răng miệng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một bệnh nhân bị hô răng cửa hàm trên (overjet lớn) và cắn hở nhẹ. Loại khí cụ chỉnh nha tháo lắp nào thường được sử dụng để điều trị hô răng ở giai đoạn răng hỗn hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quy trình vô trùng dụng cụ nha khoa, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một bệnh nhân bị đau khớp thái dương hàm, há miệng hạn chế và có tiếng kêu khớp khi há ngậm miệng. Chẩn đoán sơ bộ có thể là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nha khoa dự phòng, việc giáo dục bệnh nhân về vệ sinh răng miệng đóng vai trò then chốt. Nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh khi hướng dẫn bệnh nhân chải răng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một bệnh nhân bị mất răng số 36 và 37. Phương án phục hình cố định nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi răng mất trong trường hợp này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ sâu răng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của gây tê vùng hàm dưới?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong điều trị viêm nướu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe nướu lâu dài sau khi điều trị?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một bệnh nhân bị mất răng cửa bên hàm trên do chấn thương và muốn phục hình bằng implant. Vị trí lý tưởng để đặt implant răng cửa bên hàm trên là ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn loại II được đặc trưng bởi mối tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em bị thiểu sản men răng nhẹ đến trung bình?

Xem kết quả