Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Răng – Hàm – Mặt – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Răng – Hàm – Mặt

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám nha khoa với than phiền về tình trạng chảy máu nướu răng khi đánh răng và hơi thở có mùi hôi. Khám lâm sàng cho thấy nướu răng sưng đỏ, dễ chảy máu và có túi nha chu 5mm ở nhiều răng. Nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng viêm nướu và nha chu ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Mảng bám vi khuẩn tích tụ trên răng
  • B. Stress và căng thẳng kéo dài
  • C. Thiếu vitamin C trong chế độ ăn uống
  • D. Di truyền và yếu tố gia đình

Câu 2: Trong quá trình trám răng sâu bằng composite, sau khi tạo hình xoang trám và trước khi đặt vật liệu trám, bác sĩ nha khoa thường sử dụng acid phosphoric để etching men răng và ngà răng. Mục đích chính của quá trình etching này là gì?

  • A. Khử trùng xoang trám và loại bỏ vi khuẩn còn sót lại
  • B. Tạo vi lưu trên bề mặt men và ngà răng để tăng độ bám dính
  • C. Trung hòa pH trong xoang trám sau khi sử dụng mũi khoan
  • D. Giảm độ nhạy cảm của ngà răng sau khi loại bỏ mô răng sâu

Câu 3: Một trẻ 8 tuổi bị ngã và gãy răng cửa giữa hàm trên. Sau khi chụp phim X-quang, bác sĩ chẩn đoán gãy thân răng, lộ tủy. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để bảo tồn răng và duy trì chức năng cho răng bị gãy trong trường hợp này?

  • A. Nhổ răng và làm răng giả sau này
  • B. Chỉ trám răng đơn thuần mà không cần điều trị tủy
  • C. Điều trị tủy răng và phục hồi răng bằng composite hoặc mão răng
  • D. Theo dõi và chờ răng tự lành thương

Câu 4: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần phải được kiểm soát cẩn thận để di chuyển răng một cách sinh lý và hiệu quả. Điều gì sẽ xảy ra nếu lực chỉnh nha tác động lên răng quá lớn và liên tục?

  • A. Răng di chuyển nhanh hơn và quá trình chỉnh nha kết thúc sớm hơn
  • B. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, răng vẫn di chuyển bình thường
  • C. Răng trở nên chắc khỏe hơn và ít bị lung lay
  • D. Có thể gây tiêu chân răng, hoại tử tủy răng và các biến chứng khác

Câu 5: Một bệnh nhân đến khám vì đau khớp thái dương hàm (TMJ), kèm theo tiếng kêu lục cục khi há ngậm miệng và hạn chế há miệng. Các triệu chứng này gợi ý đến rối loạn chức năng khớp thái dương hàm (TMD). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây ra TMD?

  • A. Nghiến răng hoặc siết chặt răng (Bruxism)
  • B. Sai khớp cắn hoặc mất răng
  • C. Nhiễm trùng răng cấp tính
  • D. Stress và căng thẳng tâm lý

Câu 6: Fluoride được biết đến với vai trò quan trọng trong phòng ngừa sâu răng. Cơ chế chính mà fluoride phát huy tác dụng bảo vệ răng chống lại sâu răng là gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng trong miệng
  • B. Tăng cường quá trình tái khoáng hóa men răng và giảm hòa tan acid
  • C. Làm sạch mảng bám và vụn thức ăn trên bề mặt răng
  • D. Giảm độ nhạy cảm của răng với thức ăn nóng lạnh

Câu 7: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh răng dưới (Inferior Alveolar Nerve) có nguy cơ bị tổn thương do vị trí giải phẫu gần gũi với chân răng khôn. Tổn thương dây thần kinh răng dưới có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

  • A. Mất vị giác ở lưỡi
  • B. Liệt cơ mặt
  • C. Tê bì môi dưới và cằm cùng bên
  • D. Khó nuốt

Câu 8: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, mang răng giả tháo lắp toàn hàm đã 10 năm, đến phòng khám nha khoa với than phiền răng giả lỏng lẻo, ăn nhai khó khăn và đau khi mang hàm. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Tiêu xương ổ răng theo thời gian
  • B. Do bệnh nhân không vệ sinh răng giả đúng cách
  • C. Vật liệu làm răng giả bị lão hóa
  • D. Do bệnh nhân tăng cân nên hàm răng không còn vừa vặn

Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng обратимый (reversible pulpitis) và viêm tủy răng необратимый (irreversible pulpitis), nghiệm pháp nào sau đây có giá trị quyết định?

  • A. Nghiệm pháp gõ dọc (Percussion test)
  • B. Nghiệm pháp lạnh (Cold test)
  • C. Nghiệm pháp nhiệt nóng (Heat test)
  • D. Nghiệm pháp điện tủy (Electric pulp test)

Câu 10: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông và đến bệnh viện cấp cứu với chấn thương vùng hàm mặt. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân bị sưng nề, bầm tím vùng mặt và há miệng hạn chế. Phim X-quang cho thấy đường gãy xương hàm dưới ở vùng góc hàm. Phương pháp điều trị ban đầu và quan trọng nhất trong trường hợp gãy xương hàm dưới là gì?

  • A. Chườm đá và dùng thuốc giảm đau
  • B. Kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
  • C. Phục hồi chức năng khớp thái dương hàm
  • D. Cố định xương gãy hàm dưới

Câu 11: Trong thiết kế cầu răng cố định, nhịp cầu (pontic) đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi thẩm mỹ và chức năng ăn nhai. Yêu cầu nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng đối với một nhịp cầu lý tưởng?

  • A. Thẩm mỹ tự nhiên và hài hòa với các răng kế cận
  • B. Chức năng ăn nhai hiệu quả và thoải mái
  • C. Thành phần khoáng chất giống hệt răng thật
  • D. Dễ dàng vệ sinh và không gây kích ứng nướu

Câu 12: Một bệnh nhân đến phòng khám nha khoa để tẩy trắng răng. Bác sĩ nha khoa sử dụng gel tẩy trắng chứa hydrogen peroxide. Cơ chế tác dụng của hydrogen peroxide trong quá trình tẩy trắng răng là gì?

  • A. Mài mòn lớp men răng bên ngoài để lộ lớp men răng trắng hơn
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ gây màu trong men răng và ngà răng
  • C. Bổ sung khoáng chất vào men răng giúp răng trắng hơn
  • D. Kích thích tủy răng sản xuất ngà răng thứ cấp màu trắng

Câu 13: Trong khám răng định kỳ cho trẻ em, bác sĩ nha khoa thường đánh giá nguy cơ sâu răng của trẻ để đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ sâu răng cao ở trẻ em?

  • A. Thói quen ăn vặt thường xuyên, đặc biệt là đồ ngọt
  • B. Vệ sinh răng miệng kém, không chải răng thường xuyên
  • C. Tiền sử gia đình có người bị sâu răng nhiều
  • D. Chế độ ăn uống cân bằng, giàu protein và chất xơ

Câu 14: Trong điều trị nội nha (root canal treatment), sau khi sửa soạn ống tủy và trước khi trám bít ống tủy, bác sĩ thường bơm rửa ống tủy bằng dung dịch natri hypochlorite (NaOCl). Vai trò chính của dung dịch NaOCl trong quá trình này là gì?

  • A. Kháng khuẩn và làm sạch ống tủy, loại bỏ mùn ngà
  • B. Mở rộng ống tủy và tạo hình ống tủy
  • C. Gây tê tủy răng trước khi trám bít
  • D. Kích thích quá trình lành thương quanh chóp răng

Câu 15: Một bệnh nhân đến khám vì có một khối sưng ở sàn miệng, dưới lưỡi, không đau, phát triển chậm. Khám lâm sàng thấy khối sưng mềm, giới hạn rõ, không viêm. Nghi ngờ ban đầu là nang tuyến nước bọt sàn miệng (ranula). Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào phù hợp nhất để xác định bản chất và kích thước của tổn thương?

  • A. Chụp X-quang thường quy
  • B. Chụp CT cắt lớp vi tính
  • C. Siêu âm
  • D. Chụp MRI cộng hưởng từ

Câu 16: Trong implant nha khoa, sự tích hợp xương (osseointegration) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của implant. Osseointegration được định nghĩa là gì?

  • A. Sự hình thành mô liên kết sợi xung quanh implant giúp cố định implant
  • B. Sự liên kết trực tiếp về cấu trúc và chức năng giữa xương sống và bề mặt implant
  • C. Quá trình lành thương của mô mềm xung quanh implant
  • D. Sự ổn định ban đầu của implant ngay sau khi phẫu thuật cấy ghép

Câu 17: Một bệnh nhân có răng cửa giữa hàm trên bị hô ra trước, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khớp cắn. Trong kế hoạch điều trị chỉnh nha, bác sĩ quyết định sử dụng khí cụ headgear. Mục đích chính của việc sử dụng headgear trong trường hợp này là gì?

  • A. Kéo lùi khối răng cửa trên và kiểm soát sự phát triển xương hàm trên
  • B. Đóng khoảng trống giữa các răng
  • C. Làm đều và thẳng hàng các răng
  • D. Nâng khớp cắn sâu

Câu 18: Trong gây tê tại chỗ trong nha khoa, thuốc tê thường được tiêm vào vùng lân cận dây thần kinh để ngăn chặn dẫn truyền cảm giác đau. Loại sợi thần kinh nào chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn truyền cảm giác đau và bị ức chế bởi thuốc tê?

  • A. Sợi A-alpha
  • B. Sợi C
  • C. Sợi A-beta
  • D. Sợi A-delta

Câu 19: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì có một vùng tổn thương màu trắng ở niêm mạc má, bờ viền rõ, không đau, tồn tại khoảng 3 tháng. Nghi ngờ tiền ung thư niêm mạc miệng (leukoplakia). Phương pháp chẩn đoán xác định leukoplakia và đánh giá mức độ loạn sản tế bào là gì?

  • A. Chụp X-quang thường quy
  • B. Chụp CT cắt lớp vi tính
  • C. Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp phết tế bào (Pap smear)
  • D. Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học

Câu 20: Trong phục hình răng sứ toàn diện, màu sắc răng sứ cần được lựa chọn sao cho hài hòa với màu da, màu mắt và các răng kế cận của bệnh nhân. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc răng sứ?

  • A. Màu da và màu mắt của bệnh nhân
  • B. Màu sắc của các răng kế cận
  • C. Nhóm máu của bệnh nhân
  • D. Tuổi tác và giới tính của bệnh nhân

Câu 21: Một bệnh nhân bị mất răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới bên phải. Bác sĩ nha khoa tư vấn lựa chọn phục hình bằng implant. Ưu điểm chính của phục hình răng mất bằng implant so với cầu răng cố định truyền thống là gì?

  • A. Chi phí điều trị thấp hơn so với cầu răng cố định
  • B. Không cần mài răng kế cận để làm trụ đỡ
  • C. Thời gian điều trị nhanh hơn so với cầu răng cố định
  • D. Độ bền và tuổi thọ cao hơn cầu răng cố định (thực tế độ bền tương đương hoặc hơn, nhưng ưu điểm chính vẫn là bảo tồn răng thật)

Câu 22: Trong điều trị viêm quanh răng (periodontitis), giai đoạn điều trị duy trì (maintenance therapy) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh. Mục tiêu chính của giai đoạn điều trị duy trì là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh nha chu
  • B. Phục hồi hoàn toàn mô nha chu đã bị phá hủy
  • C. Ngăn ngừa tái phát bệnh và duy trì sức khỏe nha chu lâu dài
  • D. Giảm chi phí điều trị nha chu cho bệnh nhân

Câu 23: Một trẻ 4 tuổi đến khám với tình trạng răng cửa sữa hàm trên bị sâu nặng, phá hủy gần hết thân răng, chỉ còn chân răng. Bác sĩ nha khoa quyết định nhổ răng sữa bị sâu. Mục đích chính của việc nhổ răng sữa sâu nặng ở trẻ em là gì?

  • A. Loại bỏ ổ nhiễm trùng và ngăn ngừa ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn
  • B. Giúp răng vĩnh viễn mọc lên nhanh hơn
  • C. Cải thiện thẩm mỹ cho trẻ
  • D. Giảm chi phí điều trị nha khoa cho gia đình

Câu 24: Trong chỉnh nha dự phòng (preventive orthodontics), biện pháp nào sau đây được áp dụng để ngăn ngừa các vấn đề sai lệch khớp cắn có thể phát triển trong tương lai?

  • A. Sử dụng khí cụ chỉnh nha cố định sớm ở trẻ nhỏ
  • B. Nhổ răng sữa sớm để tạo khoảng cho răng vĩnh viễn mọc
  • C. Tăng cường bổ sung canxi và fluoride để răng chắc khỏe
  • D. Hướng dẫn và giúp trẻ bỏ các thói quen xấu như mút tay, đẩy lưỡi

Câu 25: Trong phẫu thuật cắt cuống răng (apicoectomy), sau khi cắt bỏ cuống răng và nạo sạch vùng tổn thương quanh chóp, bác sĩ thường trám ngược ống tủy (retrograde filling). Mục đích của việc trám ngược ống tủy là gì?

  • A. Kích thích quá trình tái tạo xương quanh chóp răng
  • B. Bít kín ống tủy từ phía chóp răng để ngăn chặn vi khuẩn và độc tố
  • C. Giảm đau sau phẫu thuật
  • D. Cầm máu và ngăn ngừa chảy máu sau phẫu thuật

Câu 26: Một bệnh nhân bị khô miệng (xerostomia) do tác dụng phụ của thuốc điều trị cao huyết áp. Khô miệng làm tăng nguy cơ sâu răng và các bệnh lý niêm mạc miệng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm tình trạng khô miệng và phòng ngừa các biến chứng liên quan?

  • A. Uống đủ nước, đặc biệt là nước lọc
  • B. Sử dụng nước bọt nhân tạo hoặc gel bôi trơn miệng
  • C. Súc miệng bằng nước muối sinh lý thường xuyên
  • D. Kích thích tiết nước bọt bằng kẹo cao su không đường

Câu 27: Trong phẫu thuật tạo hình nướu (gingivoplasty), bác sĩ nha chu loại bỏ hoặc tái tạo mô nướu để cải thiện thẩm mỹ và chức năng. Chỉ định chính của phẫu thuật tạo hình nướu là gì?

  • A. Điều chỉnh hình dạng và đường viền nướu không đều hoặc phì đại
  • B. Điều trị viêm nha chu nặng
  • C. Phục hồi xương ổ răng bị tiêu
  • D. Cấy ghép nướu trong trường hợp tụt nướu nặng

Câu 28: Một bệnh nhân đến phòng khám nha khoa với răng cửa bên hàm trên bị thiểu sản men răng (enamel hypoplasia). Men răng bị thiểu sản có đặc điểm gì khiến răng dễ bị sâu răng hơn?

  • A. Men răng có màu sắc sậm hơn, che giấu các lỗ sâu răng
  • B. Men răng cứng chắc hơn nhưng dễ bị nứt vỡ
  • C. Men răng có độ nhạy cảm cao với nhiệt độ
  • D. Men răng mỏng hơn, kém khoáng hóa và cấu trúc bề mặt không hoàn chỉnh

Câu 29: Trong điều trị sai khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) bằng khí cụ chức năng (functional appliances) ở trẻ em đang tăng trưởng, cơ chế chính mà khí cụ chức năng tác động để điều chỉnh khớp cắn là gì?

  • A. Kéo lùi xương hàm trên ra sau
  • B. Kích thích sự phát triển của xương hàm dưới ra trước
  • C. Di chuyển các răng hàm trên và hàm dưới vào vị trí đúng
  • D. Thay đổi kích thước và hình dạng của răng

Câu 30: Trong cấp cứu răng miệng do chấn thương, răng bị bật ra khỏi ổ răng (avulsed tooth) có khả năng sống sót và được cắm ghép lại thành công nếu được xử lý đúng cách và kịp thời. Môi trường bảo quản răng bật ra lý tưởng nhất trong quá trình vận chuyển đến phòng khám nha khoa là gì?

  • A. Nước máy
  • B. Nước muối sinh lý
  • C. Sữa tươi
  • D. Để răng khô ngoài không khí

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám nha khoa với than phiền về tình trạng chảy máu nướu răng khi đánh răng và hơi thở có mùi hôi. Khám lâm sàng cho thấy nướu răng sưng đỏ, dễ chảy máu và có túi nha chu 5mm ở nhiều răng. Nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng viêm nướu và nha chu ở bệnh nhân này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quá trình trám răng sâu bằng composite, sau khi tạo hình xoang trám và trước khi đặt vật liệu trám, bác sĩ nha khoa thường sử dụng acid phosphoric để etching men răng và ngà răng. Mục đích chính của quá trình etching này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trẻ 8 tuổi bị ngã và gãy răng cửa giữa hàm trên. Sau khi chụp phim X-quang, bác sĩ chẩn đoán gãy thân răng, lộ tủy. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để bảo tồn răng và duy trì chức năng cho răng bị gãy trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần phải được kiểm soát cẩn thận để di chuyển răng một cách sinh lý và hiệu quả. Điều gì sẽ xảy ra nếu lực chỉnh nha tác động lên răng quá lớn và liên tục?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một bệnh nhân đến khám vì đau khớp thái dương hàm (TMJ), kèm theo tiếng kêu lục cục khi há ngậm miệng và hạn chế há miệng. Các triệu chứng này gợi ý đến rối loạn chức năng khớp thái dương hàm (TMD). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây ra TMD?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Fluoride được biết đến với vai trò quan trọng trong phòng ngừa sâu răng. Cơ chế chính mà fluoride phát huy tác dụng bảo vệ răng chống lại sâu răng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh răng dưới (Inferior Alveolar Nerve) có nguy cơ bị tổn thương do vị trí giải phẫu gần gũi với chân răng khôn. Tổn thương dây thần kinh răng dưới có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, mang răng giả tháo lắp toàn hàm đã 10 năm, đến phòng khám nha khoa với than phiền răng giả lỏng lẻo, ăn nhai khó khăn và đau khi mang hàm. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng обратимый (reversible pulpitis) và viêm tủy răng необратимый (irreversible pulpitis), nghiệm pháp nào sau đây có giá trị quyết định?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông và đến bệnh viện cấp cứu với chấn thương vùng hàm mặt. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân bị sưng nề, bầm tím vùng mặt và há miệng hạn chế. Phim X-quang cho thấy đường gãy xương hàm dưới ở vùng góc hàm. Phương pháp điều trị ban đầu và quan trọng nhất trong trường hợp gãy xương hàm dưới là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong thiết kế cầu răng cố định, nhịp cầu (pontic) đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi thẩm mỹ và chức năng ăn nhai. Yêu cầu nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng đối với một nhịp cầu lý tưởng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một bệnh nhân đến phòng khám nha khoa để tẩy trắng răng. Bác sĩ nha khoa sử dụng gel tẩy trắng chứa hydrogen peroxide. Cơ chế tác dụng của hydrogen peroxide trong quá trình tẩy trắng răng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong khám răng định kỳ cho trẻ em, bác sĩ nha khoa thường đánh giá nguy cơ sâu răng của trẻ để đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ sâu răng cao ở trẻ em?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong điều trị nội nha (root canal treatment), sau khi sửa soạn ống tủy và trước khi trám bít ống tủy, bác sĩ thường bơm rửa ống tủy bằng dung dịch natri hypochlorite (NaOCl). Vai trò chính của dung dịch NaOCl trong quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một bệnh nhân đến khám vì có một khối sưng ở sàn miệng, dưới lưỡi, không đau, phát triển chậm. Khám lâm sàng thấy khối sưng mềm, giới hạn rõ, không viêm. Nghi ngờ ban đầu là nang tuyến nước bọt sàn miệng (ranula). Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào phù hợp nhất để xác định bản chất và kích thước của tổn thương?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong implant nha khoa, sự tích hợp xương (osseointegration) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của implant. Osseointegration được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một bệnh nhân có răng cửa giữa hàm trên bị hô ra trước, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khớp cắn. Trong kế hoạch điều trị chỉnh nha, bác sĩ quyết định sử dụng khí cụ headgear. Mục đích chính của việc sử dụng headgear trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong gây tê tại chỗ trong nha khoa, thuốc tê thường được tiêm vào vùng lân cận dây thần kinh để ngăn chặn dẫn truyền cảm giác đau. Loại sợi thần kinh nào chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn truyền cảm giác đau và bị ức chế bởi thuốc tê?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì có một vùng tổn thương màu trắng ở niêm mạc má, bờ viền rõ, không đau, tồn tại khoảng 3 tháng. Nghi ngờ tiền ung thư niêm mạc miệng (leukoplakia). Phương pháp chẩn đoán xác định leukoplakia và đánh giá mức độ loạn sản tế bào là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong phục hình răng sứ toàn diện, màu sắc răng sứ cần được lựa chọn sao cho hài hòa với màu da, màu mắt và các răng kế cận của bệnh nhân. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc răng sứ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân bị mất răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới bên phải. Bác sĩ nha khoa tư vấn lựa chọn phục hình bằng implant. Ưu điểm chính của phục hình răng mất bằng implant so với cầu răng cố định truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong điều trị viêm quanh răng (periodontitis), giai đoạn điều trị duy trì (maintenance therapy) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh. Mục tiêu chính của giai đoạn điều trị duy trì là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trẻ 4 tuổi đến khám với tình trạng răng cửa sữa hàm trên bị sâu nặng, phá hủy gần hết thân răng, chỉ còn chân răng. Bác sĩ nha khoa quyết định nhổ răng sữa bị sâu. Mục đích chính của việc nhổ răng sữa sâu nặng ở trẻ em là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong chỉnh nha dự phòng (preventive orthodontics), biện pháp nào sau đây được áp dụng để ngăn ngừa các vấn đề sai lệch khớp cắn có thể phát triển trong tương lai?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong phẫu thuật cắt cuống răng (apicoectomy), sau khi cắt bỏ cuống răng và nạo sạch vùng tổn thương quanh chóp, bác sĩ thường trám ngược ống tủy (retrograde filling). Mục đích của việc trám ngược ống tủy là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh nhân bị khô miệng (xerostomia) do tác dụng phụ của thuốc điều trị cao huyết áp. Khô miệng làm tăng nguy cơ sâu răng và các bệnh lý niêm mạc miệng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm tình trạng khô miệng và phòng ngừa các biến chứng liên quan?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong phẫu thuật tạo hình nướu (gingivoplasty), bác sĩ nha chu loại bỏ hoặc tái tạo mô nướu để cải thiện thẩm mỹ và chức năng. Chỉ định chính của phẫu thuật tạo hình nướu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một bệnh nhân đến phòng khám nha khoa với răng cửa bên hàm trên bị thiểu sản men răng (enamel hypoplasia). Men răng bị thiểu sản có đặc điểm gì khiến răng dễ bị sâu răng hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong điều trị sai khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) bằng khí cụ chức năng (functional appliances) ở trẻ em đang tăng trưởng, cơ chế chính mà khí cụ chức năng tác động để điều chỉnh khớp cắn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong cấp cứu răng miệng do chấn thương, răng bị bật ra khỏi ổ răng (avulsed tooth) có khả năng sống sót và được cắm ghép lại thành công nếu được xử lý đúng cách và kịp thời. Môi trường bảo quản răng bật ra lý tưởng nhất trong quá trình vận chuyển đến phòng khám nha khoa là gì?

Xem kết quả