Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Răng – Hàm – Mặt – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Răng – Hàm – Mặt

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 25 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau nhức răng hàm dưới bên phải. Khám lâm sàng cho thấy răng 46 lung lay độ 3, túi nha chu sâu 8mm và chảy máu khi thăm dò. X-quang cho thấy tiêu xương ổ răng lan rộng đến 1/2 chân răng. Tình trạng này phù hợp nhất với chẩn đoán nào?

  • A. Viêm lợi
  • B. Viêm tủy răng không hồi phục
  • C. Áp xe quanh răng
  • D. Viêm nha chu mạn tính

Câu 2: Trong quá trình trám răng sâu bằng composite, sau khi tạo xoang trám và sửa soạn men răng, bước tiếp theo quan trọng để tăng cường độ bám dính giữa composite và răng là gì?

  • A. Đặt đế lót xi măng
  • B. Sử dụng acid etching (khắc acid)
  • C. Thổi khô xoang trám bằng khí
  • D. Bôi flour lên thành xoang trám

Câu 3: Một bệnh nhân bị mất răng 16 và 26 muốn phục hình răng bằng cầu răng sứ. Để đảm bảo cầu răng vững chắc và thẩm mỹ, bác sĩ cần đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất ở các răng trụ 15 và 27?

  • A. Tỷ lệ thân răng trên chân răng và độ dài chân răng trong xương ổ
  • B. Màu sắc răng và hình dạng thân răng
  • C. Độ rộng của khoảng mất răng
  • D. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân

Câu 4: Trong điều trị tủy răng, sau khi đã mở tủy và làm sạch ống tủy, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

  • A. Giảm đau sau điều trị tủy
  • B. Tái tạo mô tủy răng
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào hệ thống ống tủy
  • D. Tăng cường độ cứng chắc của răng

Câu 5: Một trẻ 8 tuổi bị ngã gãy răng cửa giữa hàm trên. Răng gãy ngang thân răng, lộ tủy. Phương pháp điều trị cấp cứu phù hợp nhất trong vòng 24 giờ đầu là gì?

  • A. Nhổ răng
  • B. Che tủy trực tiếp bằng vật liệu sinh học
  • C. Điều trị tủy và trám răng
  • D. Chờ đợi và theo dõi

Câu 6: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng nguyên tắc sinh học nào để di chuyển răng hiệu quả và an toàn?

  • A. Lực mạnh, ngắt quãng
  • B. Lực mạnh, liên tục
  • C. Lực nhẹ, ngắt quãng
  • D. Lực nhẹ, liên tục và ổn định

Câu 7: Một bệnh nhân bị mất răng toàn bộ hàm dưới và muốn làm răng giả tháo lắp toàn hàm. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định và lưu giữ của hàm giả?

  • A. Màu sắc và hình dạng răng giả
  • B. Vật liệu làm nền hàm
  • C. Diện tích nền hàm và độ khít sát với niêm mạc
  • D. Chiều cao tầng dưới mặt

Câu 8: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm, nguy cơ tổn thương dây thần kinh nào là cao nhất?

  • A. Dây thần kinh lưỡi
  • B. Dây thần kinh răng dưới (thần kinh huyệt răng dưới)
  • C. Dây thần kinh má
  • D. Dây thần kinh khẩu cái trước

Câu 9: Fluoride có tác dụng bảo vệ răng chống lại sâu răng thông qua cơ chế chính nào?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
  • B. Trung hòa acid do vi khuẩn sinh ra
  • C. Tăng tiết nước bọt
  • D. Tăng cường men răng bằng cách tạo fluorapatite

Câu 10: Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng có hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục, triệu chứng đau nào sau đây điển hình cho viêm tủy răng không hồi phục?

  • A. Đau khi có kích thích nóng hoặc lạnh, hết đau khi ngừng kích thích
  • B. Đau nhẹ và thoáng qua khi ăn đồ ngọt
  • C. Đau tự phát, đau kéo dài sau khi hết kích thích
  • D. Không đau, chỉ ê buốt khi có kích thích

Câu 11: Một bệnh nhân có khe hở môi vòm miệng bẩm sinh cần được chăm sóc và điều trị toàn diện bởi một nhóm chuyên gia đa ngành. Thành phần nào sau đây không thuộc nhóm chuyên gia này?

  • A. Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt
  • B. Bác sĩ chỉnh nha
  • C. Nhà ngôn ngữ trị liệu
  • D. Bác sĩ tim mạch

Câu 12: Loại khớp thái dương hàm (TMJ) thuộc loại khớp nào về mặt cấu trúc và chức năng?

  • A. Khớp sợi, khớp bản lề
  • B. Khớp hoạt dịch, khớp lồi cầu
  • C. Khớp sụn, khớp phẳng
  • D. Khớp bán động, khớp trượt

Câu 13: Trong quy trình vô trùng dụng cụ nha khoa bằng nồi hấp ướt (autoclave), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả vô trùng?

  • A. Nhiệt độ và thời gian hấp
  • B. Áp suất hơi nước
  • C. Loại dụng cụ hấp
  • D. Nồng độ chất khử trùng

Câu 14: Một bệnh nhân bị tiêu xương hàm trên nghiêm trọng do mất răng lâu năm, muốn cấy ghép implant. Giải pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tăng thể tích xương trước khi cấy ghép?

  • A. Cấy ghép implant tức thì
  • B. Sử dụng implant ngắn
  • C. Phẫu thuật nâng xoang hàm
  • D. Chấp nhận phục hình răng tháo lắp

Câu 15: Trong điều trị viêm nha chu, việc loại bỏ yếu tố nguyên nhân đóng vai trò quyết định. Yếu tố nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

  • A. Mảng bám răng và vôi răng
  • B. Stress và căng thẳng
  • C. Chế độ ăn uống nhiều đường
  • D. Yếu tố di truyền

Câu 16: Một bệnh nhân bị đau khớp thái dương hàm, há miệng hạn chế và có tiếng kêu khớp khi há ngậm miệng. Các triệu chứng này gợi ý rối loạn chức năng khớp thái dương hàm (TMJ). Phương pháp điều trị bảo tồn ban đầu thường được áp dụng là gì?

  • A. Phẫu thuật khớp
  • B. Tiêm corticosteroid vào khớp
  • C. Sử dụng máng nhai phẫu thuật
  • D. Vật lý trị liệu và bài tập tại nhà

Câu 17: Loại thuốc tê nào sau đây thường được sử dụng trong nha khoa vì có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây giãn mạch?

  • A. Lidocaine
  • B. Procaine
  • C. Bupivacaine
  • D. Mepivacaine

Câu 18: Trong chụp phim X-quang quanh chóp răng, kỹ thuật đặt phim song song (paralleling technique) có ưu điểm gì so với kỹ thuật phân giác (bisecting angle technique)?

  • A. Dễ thực hiện hơn trên bệnh nhân
  • B. Hình ảnh ít méo mó và kích thước răng trên phim chính xác hơn
  • C. Thời gian chụp phim ngắn hơn
  • D. Ít gây khó chịu cho bệnh nhân hơn

Câu 19: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng tại chỗ thường gặp sau nhổ răng?

  • A. Chảy máu kéo dài
  • B. Viêm ổ răng khô
  • C. Sưng đau
  • D. Sốc phản vệ

Câu 20: Trong điều trị sâu răng, việc chẩn đoán sớm tổn thương sâu men có ý nghĩa quan trọng trong dự phòng tiến triển sâu răng. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phát hiện sâu men sớm?

  • A. Thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng dưới ánh sáng tốt và thổi khô bề mặt răng
  • B. Chụp phim X-quang cắn cánh
  • C. Sử dụng laser huỳnh quang
  • D. Sử dụng dung dịch nhuộm màu sâu răng

Câu 21: Một bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch cần nhổ răng. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình nhổ răng?

  • A. Sử dụng thuốc tê không chứa epinephrine
  • B. Nhổ răng nhanh chóng
  • C. Tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch và kiểm soát tốt tình trạng tim mạch
  • D. Truyền dịch trước và sau nhổ răng

Câu 22: Trong phẫu thuật tạo hình vạt niêm mạc trong nha chu, mục đích chính của việc tạo vạt toàn phần (full thickness flap) là gì?

  • A. Giảm đau sau phẫu thuật
  • B. Bộc lộ rõ xương ổ răng để làm sạch bề mặt chân răng và xương ổ răng
  • C. Tăng cường lưu thông máu đến vùng phẫu thuật
  • D. Cải thiện thẩm mỹ vùng nướu

Câu 23: Vật liệu trám răng nào sau đây có khả năng phóng thích fluoride, giúp dự phòng sâu răng tái phát?

  • A. Composite
  • B. Amalgam
  • C. Xi măng glass ionomer (GIC)
  • D. Vàng

Câu 24: Trong quản lý nhiễm trùng răng miệng, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay cho nhiễm trùng răng có nguồn gốc từ vi khuẩn kỵ khí?

  • A. Tetracycline
  • B. Metronidazole hoặc Amoxicillin/Clavulanate
  • C. Ciprofloxacin
  • D. Azithromycin

Câu 25: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên và muốn phục hình bằng implant. Vị trí đặt implant lý tưởng nhất theo chiều ngoài trong là?

  • A. Ngay dưới đường viền nướu và chính giữa sống hàm
  • B. Ngay dưới đường viền nướu và hơi nghiêng về phía môi
  • C. Dưới đường viền nướu 1-2mm và hơi nghiêng về phía khẩu cái
  • D. Sâu dưới đường viền nướu 3-4mm và chính giữa sống hàm

Câu 26: Trong đánh giá nguy cơ sâu răng cho trẻ em, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bảo vệ?

  • A. Ăn vặt thường xuyên giữa các bữa ăn chính
  • B. Vệ sinh răng miệng kém
  • C. Tiền sử sâu răng nhiều
  • D. Sử dụng fluoride thường xuyên

Câu 27: Trong phẫu thuật cắt cuống răng, sau khi cắt bỏ cuống răng và nạo sạch vùng tổn thương quanh cuống răng, vật liệu trám ngược nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy từ phía cuống?

  • A. Amalgam
  • B. MTA (Mineral Trioxide Aggregate)
  • C. Composite
  • D. Gutta-percha

Câu 28: Một bệnh nhân bị dị ứng latex cần được điều trị nha khoa. Vật liệu nào sau đây cần tránh sử dụng vì chứa latex?

  • A. Găng tay cao su nha khoa
  • B. Kim tiêm dùng một lần
  • C. Ly đựng nước súc miệng
  • D. Khăn trải vô trùng

Câu 29: Trong thiết kế hàm giả bán phần tháo lắp, vai trò chính của các móc (clasp) là gì?

  • A. Tạo thẩm mỹ cho hàm giả
  • B. Phân phối lực nhai đều lên các răng
  • C. Lưu giữ và ổn định hàm giả
  • D. Hướng dẫn hàm dưới khi há ngậm miệng

Câu 30: Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) trong đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

  • A. Phim panorama
  • B. Phim quanh chóp răng
  • C. Đo độ hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA scan)
  • D. Chụp cắt lớp vi tính Cone Beam (CBCT)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bệnh nhân 25 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau nhức răng hàm dưới bên phải. Khám lâm sàng cho thấy răng 46 lung lay độ 3, túi nha chu sâu 8mm và chảy máu khi thăm dò. X-quang cho thấy tiêu xương ổ răng lan rộng đến 1/2 chân răng. Tình trạng này phù hợp nhất với chẩn đoán nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quá trình trám răng sâu bằng composite, sau khi tạo xoang trám và sửa soạn men răng, bước tiếp theo quan trọng để tăng cường độ bám dính giữa composite và răng là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một bệnh nhân bị mất răng 16 và 26 muốn phục hình răng bằng cầu răng sứ. Để đảm bảo cầu răng vững chắc và thẩm mỹ, bác sĩ cần đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất ở các răng trụ 15 và 27?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong điều trị tủy răng, sau khi đã mở tủy và làm sạch ống tủy, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một trẻ 8 tuổi bị ngã gãy răng cửa giữa hàm trên. Răng gãy ngang thân răng, lộ tủy. Phương pháp điều trị cấp cứu phù hợp nhất trong vòng 24 giờ đầu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng nguyên tắc sinh học nào để di chuyển răng hiệu quả và an toàn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một bệnh nhân bị mất răng toàn bộ hàm dưới và muốn làm răng giả tháo lắp toàn hàm. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định và lưu giữ của hàm giả?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm, nguy cơ tổn thương dây thần kinh nào là cao nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Fluoride có tác dụng bảo vệ răng chống lại sâu răng thông qua cơ chế chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng có hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục, triệu chứng đau nào sau đây điển hình cho viêm tủy răng không hồi phục?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một bệnh nhân có khe hở môi vòm miệng bẩm sinh cần được chăm sóc và điều trị toàn diện bởi một nhóm chuyên gia đa ngành. Thành phần nào sau đây không thuộc nhóm chuyên gia này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại khớp thái dương hàm (TMJ) thuộc loại khớp nào về mặt cấu trúc và chức năng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quy trình vô trùng dụng cụ nha khoa bằng nồi hấp ướt (autoclave), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả vô trùng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một bệnh nhân bị tiêu xương hàm trên nghiêm trọng do mất răng lâu năm, muốn cấy ghép implant. Giải pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tăng thể tích xương trước khi cấy ghép?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong điều trị viêm nha chu, việc loại bỏ yếu tố nguyên nhân đóng vai trò quyết định. Yếu tố nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bệnh nhân bị đau khớp thái dương hàm, há miệng hạn chế và có tiếng kêu khớp khi há ngậm miệng. Các triệu chứng này gợi ý rối loạn chức năng khớp thái dương hàm (TMJ). Phương pháp điều trị bảo tồn ban đầu thường được áp dụng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại thuốc tê nào sau đây thường được sử dụng trong nha khoa vì có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây giãn mạch?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong chụp phim X-quang quanh chóp răng, kỹ thuật đặt phim song song (paralleling technique) có ưu điểm gì so với kỹ thuật phân giác (bisecting angle technique)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng tại chỗ thường gặp sau nhổ răng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong điều trị sâu răng, việc chẩn đoán sớm tổn thương sâu men có ý nghĩa quan trọng trong dự phòng tiến triển sâu răng. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phát hiện sâu men sớm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch cần nhổ răng. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình nhổ răng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong phẫu thuật tạo hình vạt niêm mạc trong nha chu, mục đích chính của việc tạo vạt toàn phần (full thickness flap) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vật liệu trám răng nào sau đây có khả năng phóng thích fluoride, giúp dự phòng sâu răng tái phát?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quản lý nhiễm trùng răng miệng, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay cho nhiễm trùng răng có nguồn gốc từ vi khuẩn kỵ khí?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên và muốn phục hình bằng implant. Vị trí đặt implant lý tưởng nhất theo chiều ngoài trong là?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong đánh giá nguy cơ sâu răng cho trẻ em, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bảo vệ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong phẫu thuật cắt cuống răng, sau khi cắt bỏ cuống răng và nạo sạch vùng tổn thương quanh cuống răng, vật liệu trám ngược nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy từ phía cuống?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một bệnh nhân bị dị ứng latex cần được điều trị nha khoa. Vật liệu nào sau đây cần tránh sử dụng vì chứa latex?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thiết kế hàm giả bán phần tháo lắp, vai trò chính của các móc (clasp) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) trong đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

Xem kết quả