Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi đến phòng khám với than phiền về tình trạng ê buốt răng khi uống nước lạnh. Khám lâm sàng cho thấy có một vết mòn hình chữ V ở vùng cổ răng của răng cửa dưới bên phải, không có dấu hiệu sâu răng. Nguyên nhân nào sau đây nhiều khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Mòn răng do chải răng sai cách
- B. Sâu răng cổ
- C. Viêm tủy răng обратимый
- D. Tụt lợi do viêm nha chu
Câu 2: Trong quá trình nhổ răng 8 hàm dưới, bác sĩ nhận thấy chân răng nằm gần ống thần kinh răng dưới trên phim X-quang. Để giảm thiểu nguy cơ tổn thương thần kinh, kỹ thuật nhổ răng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhổ răng bằng kìm và bẩy
- B. Nhổ răng bằng phương pháp kín
- C. Chia răng và nhổ từng phần
- D. Sử dụng máy nhổ răng siêu âm
Câu 3: Một bệnh nhân 60 tuổi, nghiện thuốc lá nặng, đến khám vì loét miệng kéo dài 3 tuần không lành, bờ cứng, đáy sần sùi. Vị trí tổn thương ở sàn miệng. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp X-quang toàn cảnh
- B. Sinh thiết tổn thương
- C. Kê đơn thuốc súc miệng kháng khuẩn
- D. Theo dõi thêm 2 tuần nữa
Câu 4: Loại khớp cắn nào sau đây được Angle phân loại là khớp cắn hạng II, chia 2?
- A. Khớp cắn hạng II, chia 1
- B. Khớp cắn hạng III
- C. Khớp cắn hạng II, chia 2
- D. Khớp cắn hở
Câu 5: Vật liệu trám răng nào sau đây giải phóng Fluoride, có tác dụng phòng ngừa sâu răng thứ phát tốt nhất?
- A. Amalgam
- B. Composite
- C. Vàng
- D. Xi măng Glass Ionomer (GIC)
Câu 6: Trong điều trị tủy răng, trâm tay K-file số 20 có đường kính ở đầu trâm (D1) là bao nhiêu?
- A. 0.15 mm
- B. 0.20 mm
- C. 0.25 mm
- D. 0.30 mm
Câu 7: Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật nâng xoang hàm?
- A. Viêm xoang
- B. Chảy máu kéo dài
- C. Thủng màng xoang
- D. Tổn thương thần kinh ổ răng trên sau
Câu 8: Cơ chế tác dụng chính của Fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?
- A. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn sâu răng
- B. Tăng cường men răng và thúc đẩy tái khoáng hóa
- C. Trung hòa acid lactic do vi khuẩn tạo ra
- D. Làm sạch mảng bám trên răng
Câu 9: Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị nhiễm trùng răng miệng do vi khuẩn kỵ khí?
- A. Amoxicillin
- B. Cephalexin
- C. Metronidazole
- D. Tetracycline
Câu 10: Trong thiết kế cầu răng sứ kim loại, khoảng Pontic (nhịp cầu) nên tiếp xúc với niêm mạc lợi như thế nào để đảm bảo vệ sinh và sức khỏe nướu?
- A. Tiếp xúc diện rộng dạng yên ngựa
- B. Tiếp xúc điểm hoặc đường dạng trứng hoặc hình viên đạn
- C. Không tiếp xúc với niêm mạc lợi
- D. Tiếp xúc lún sâu vào niêm mạc lợi
Câu 11: Một bệnh nhân bị gãy xương hàm dưới vùng góc hàm do tai nạn giao thông. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để cố định xương gãy?
- A. Băng ép bên ngoài
- B. Cố định bằng máng nhai
- C. Cố định bằng cung Z
- D. Nẹp vít xương (plate and screw fixation)
Câu 12: Thuốc tê có chứa chất co mạch Epinephrine được chống chỉ định tương đối ở bệnh nhân nào sau đây?
- A. Bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát
- B. Bệnh nhân hen suyễn
- C. Bệnh nhân tiểu đường
- D. Bệnh nhân suy gan
Câu 13: Trong quy trình lấy dấu răng cho phục hình tháo lắp toàn hàm, bờ sau của hàm trên thường được xác định dựa vào cấu trúc giải phẫu nào?
- A. Gai hàm
- B. Nếp khẩu cái ngang
- C. Đường Ah-line (đường chữ A)
- D. Hố chân bướm khẩu cái
Câu 14: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây cung cấp thông tin 3 chiều về cấu trúc xương hàm, hữu ích trong cấy ghép Implant?
- A. Phim X-quang quanh chóp
- B. Cone Beam CT (CBCT)
- C. Phim Panorama
- D. Siêu âm Doppler
Câu 15: Trong điều trị viêm nha chu, mục tiêu chính của giai đoạn điều trị ban đầu (giai đoạn 1) là gì?
- A. Loại bỏ yếu tố nguyên nhân và kiểm soát viêm
- B. Tái tạo mô nha chu đã mất
- C. Phục hồi chức năng ăn nhai
- D. Cải thiện thẩm mỹ
Câu 16: Loại sang thương tiền ung thư nào sau đây có nguy cơ chuyển dạng ác tính cao nhất?
- A. Bạch sản đồng nhất
- B. Bạch sản không đồng nhất
- C. Hồng sản
- D. Bạch sản tăng sinh dạng nốt (PVL)
Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây giúp kiểm soát tốt nhất môi trường khô trong quá trình trám răng Composite?
- A. Bông cuộn
- B. Máy hút nước bọt
- C. Đê cao su (rubber dam)
- D. Thuốc cầm máu
Câu 18: Rối loạn thái dương hàm (TMJ) thường biểu hiện bằng triệu chứng đau, hạn chế vận động hàm và tiếng kêu khớp. Nguyên nhân nào sau đây ít liên quan nhất đến rối loạn TMJ?
- A. Nghiến răng
- B. Chấn thương vùng hàm mặt
- C. Stress
- D. Viêm xoang hàm
Câu 19: Trong chỉnh nha, lực nhẹ liên tục thường tạo ra sự di chuyển răng theo cơ chế sinh học nào?
- A. Hoại tử xương
- B. Hủy xương và bồi xương có kiểm soát
- C. Viêm xương
- D. Lắng đọng men răng
Câu 20: Thành phần chính của men răng là gì?
- A. Hydroxyapatite
- B. Collagen
- C. Elastin
- D. Keratin
Câu 21: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng sâu răng của một cộng đồng?
- A. Chỉ số mảng bám
- B. Chỉ số DMFT
- C. Chỉ số chảy máu nướu
- D. Chỉ số CPI
Câu 22: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên và yêu cầu phục hình cố định. Loại phục hình nào sau đây là phù hợp nhất để đạt thẩm mỹ tối ưu?
- A. Cầu răng sứ kim loại
- B. Cầu răng dán (Maryland bridge)
- C. Implant đơn răng
- D. Hàm giả tháo lắp bán phần
Câu 23: Trong quá trình hàn ống tủy, vật liệu trám bít ống tủy lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây?
- A. Dễ dàng tháo ra khi cần thiết
- B. Khả năng trám kín khít hệ thống ống tủy
- C. Giá thành rẻ
- D. Màu sắc thẩm mỹ
Câu 24: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị khe hở môi vòm miệng ở trẻ sơ sinh?
- A. Nắn chỉnh răng
- B. Sử dụng máng ăn đặc biệt
- C. Liệu pháp ngôn ngữ
- D. Phẫu thuật tạo hình
Câu 25: Dựa trên phân loại G.V. Black, xoang sâu răng loại IV nằm ở vị trí nào?
- A. Hố rãnh mặt nhai răng hàm
- B. Mặt bên răng hàm nhỏ
- C. Mặt gần hoặc xa răng cửa, liên quan góc và bờ cắn
- D. Mặt cổ răng
Câu 26: Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tiêu xương sinh lý và bệnh lý?
- A. Tạo cốt bào (osteoblast)
- B. Tế bào hủy xương (osteoclast)
- C. Nguyên bào sợi
- D. Tế bào sừng
Câu 27: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm tủy răng обратимый?
- A. Đau thoáng qua khi có kích thích nóng lạnh
- B. Hết đau khi ngừng kích thích
- C. Không đau tự phát về đêm
- D. Đau kéo dài sau khi kích thích nóng lạnh hết
Câu 28: Trong thiết kế hàm giả tháo lắp bán phần, vai trò chính của móc liên tục (continuous clasp) là gì?
- A. Cải thiện thẩm mỹ
- B. Tăng cường lực nhai
- C. Tăng cường độ vững ổn và liên kết các bộ phận
- D. Giảm chi phí chế tạo
Câu 29: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị khẩn cấp phản ứng phản vệ (sốc phản vệ) trong nha khoa?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Diphenhydramine (Benadryl)
- C. Hydrocortisone
- D. Diazepam
Câu 30: Một bệnh nhân có khe hở môi và vòm miệng hoàn toàn một bên trái. Theo phân loại của Veau, đây là phân loại nào?
- A. Veau I
- B. Veau II
- C. Veau III
- D. Veau IV