Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Răng – Hàm – Mặt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám với triệu chứng đau nhức dữ dội ở răng hàm dưới bên phải, đặc biệt khi ăn đồ nóng và lạnh. Khám lâm sàng cho thấy răng số 46 có lỗ sâu lớn, chạm tủy. Nghiệm pháp lạnh dương tính mạnh. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Viêm tủy răng обратимый
- B. Viêm tủy răng необратимый
- C. Viêm quanh răng cấp
- D. Viêm nướu cấp
Câu 2: Trong quá trình điều trị nội nha răng cối lớn hàm dưới, bác sĩ sử dụng trâm tay K-file để sửa soạn ống tủy. Động tác nào sau đây là sai khi sử dụng trâm K-file?
- A. Ấn nhẹ trâm vào ống tủy sau đó xoay 1/4 - 1/2 vòng theo chiều kim đồng hồ và kéo trâm ra ngoài.
- B. Sử dụng động tác "balanced force" (lực cân bằng) với trâm K-file.
- C. Luôn sử dụng trâm theo thứ tự kích thước tăng dần.
- D. Xoay tròn trâm 360 độ liên tục trong ống tủy để mở rộng thành ống tủy.
Câu 3: Một bệnh nhân bị mất răng cửa giữa hàm trên do tai nạn. Bác sĩ dự định phục hình bằng implant đơn lẻ. Yếu tố quan trọng nhất cần đánh giá trước khi tiến hành cấy ghép implant ở vị trí này là:
- A. Mật độ xương ổ răng tại vị trí mất răng.
- B. Đường cười và tương quan môi của bệnh nhân.
- C. Khớp cắn và tương quan răng của bệnh nhân.
- D. Tình trạng vệ sinh răng miệng của bệnh nhân.
Câu 4: Trong quy trình nhổ răng, việc sử dụng ống tiêm có nòng nhỏ (ví dụ 27G hoặc 30G) và tiêm chậm thuốc tê có ưu điểm gì?
- A. Tăng hiệu quả gây tê do thuốc tê tập trung tại chỗ.
- B. Giảm lượng thuốc tê cần sử dụng.
- C. Giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân khi tiêm.
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng tại vị trí tiêm.
Câu 5: Một bệnh nhân 60 tuổi, hút thuốc lá 20 năm, đến khám vì sưng lợi, chảy máu chân răng và răng lung lay. Khám nha chu cho thấy túi nha chu sâu, mất bám dính lâm sàng và chảy máu khi thăm dò. X-quang cho thấy tiêu xương ổ răng lan rộng. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Viêm lợi đơn thuần
- B. Viêm nha chu mạn tính
- C. Viêm nha chu tấn công
- D. Viêm quanh thân răng
Câu 6: Trong điều trị viêm nha chu, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ trực tiếp mảng bám và vôi răng dưới nướu, đồng thời làm sạch bề mặt chân răng?
- A. Súc miệng bằng nước muối sinh lý.
- B. Sử dụng kháng sinh toàn thân.
- C. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng (SRP).
- D. Phẫu thuật nha chu vạt lật.
Câu 7: Một trẻ 8 tuổi bị hô răng cửa hàm trên. Phân tích phim sọ nghiêng cho thấy góc SNA lớn, góc SNB bình thường và góc ANB lớn. Dạng sai khớp cắn này theo phân loại Angle là:
- A. Sai khớp cắn loại I
- B. Sai khớp cắn loại II, phân độ 1
- C. Sai khớp cắn loại II, phân độ 2
- D. Sai khớp cắn loại III
Câu 8: Trong chỉnh nha, lực nhẹ liên tục có vai trò quan trọng trong việc di chuyển răng sinh lý vì:
- A. Làm tăng tốc độ tiêu xương ổ răng nhanh chóng.
- B. Kích thích sự phát triển của men răng và ngà răng.
- C. Ức chế hoạt động của tế bào hủy cốt bào.
- D. Kích thích quá trình tái tạo xương và dây chằng nha chu.
Câu 9: Fluoride có tác dụng phòng ngừa sâu răng chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?
- A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây sâu răng.
- B. Tăng cường men răng, làm răng kháng axit tốt hơn.
- C. Trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra trong miệng.
- D. Giảm độ pH trong miệng.
Câu 10: Sealant hố rãnh được chỉ định chủ yếu cho đối tượng nào và ở vị trí răng nào?
- A. Trẻ em và thanh thiếu niên, răng hàm vĩnh viễn mới mọc.
- B. Người lớn có nguy cơ sâu răng cao, răng cửa và răng nanh.
- C. Người cao tuổi, răng cối nhỏ và răng hàm nhỏ.
- D. Bất kỳ đối tượng nào, răng sữa và răng vĩnh viễn.
Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt giữa nang thân răng và nang quanh răng viêm, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để phân biệt trên phim X-quang?
- A. Kích thước của nang.
- B. Độ cản quang của nang.
- C. Vị trí và mối liên quan của nang với răng.
- D. Hình dạng bờ viền của nang.
Câu 12: Kỹ thuật chụp phim X-quang nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tổng quan toàn bộ răng và xương hàm trên, hàm dưới trên một phim duy nhất?
- A. Phim quanh chóp răng (Periapical).
- B. Phim cánh cắn (Bitewing).
- C. Phim cận chóp răng (Occlusal).
- D. Phim toàn cảnh (Panorama/OPG).
Câu 13: Thuốc tê amide khác biệt so với thuốc tê ester ở điểm nào quan trọng nhất về mặt lâm sàng?
- A. Cơ chế tác dụng khác nhau trên kênh natri.
- B. Đường chuyển hóa và nguy cơ dị ứng khác nhau.
- C. Thời gian khởi phát tác dụng nhanh hơn.
- D. Hiệu quả gây tê mạnh hơn.
Câu 14: Lidocaine, một thuốc tê amide phổ biến, thường được phối hợp với epinephrine (adrenaline) trong nha khoa nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường hiệu quả giảm đau của lidocaine.
- B. Giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân của lidocaine.
- C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc tê và giảm chảy máu.
- D. Tăng tốc độ khởi phát tác dụng của thuốc tê.
Câu 15: Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra khi nhổ răng hàm dưới là gì?
- A. Tổn thương thần kinh răng dưới.
- B. Chảy máu kéo dài.
- C. Khô ổ răng.
- D. Viêm ổ răng.
Câu 16: Trong cấp cứu chảy máu sau nhổ răng tại nhà, bệnh nhân nên được hướng dẫn thực hiện biện pháp sơ cứu nào đầu tiên?
- A. Súc miệng bằng nước muối ấm.
- B. Cắn chặt gạc vô trùng vào vị trí ổ răng.
- C. Chườm đá lạnh ngoài mặt.
- D. Uống thuốc cầm máu.
Câu 17: Vật liệu trám răng composite có ưu điểm vượt trội so với amalgam trong trường hợp nào sau đây?
- A. Trám các xoang sâu và lớn ở răng hàm chịu lực nhai mạnh.
- B. Trám các răng hàm sữa ở trẻ em.
- C. Trám các răng có độ ẩm cao, khó kiểm soát khô vùng trám.
- D. Trám các răng cửa hoặc răng có yêu cầu thẩm mỹ cao.
Câu 18: Thành phần chính của vật liệu trám bít ống tủy gutta-percha là gì?
- A. Xi măng ZOE.
- B. Resin composite.
- C. Cao su tự nhiên (polyisoprene).
- D. Thủy tinh ionomer.
Câu 19: Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây ra triệu chứng đau ở vùng nào sau đây?
- A. Vùng mặt, đầu, cổ và khớp thái dương hàm.
- B. Vùng răng và lợi.
- C. Vùng xoang hàm trên.
- D. Vùng họng và thanh quản.
Câu 20: Nguyên nhân thường gặp nhất gây rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) là gì?
- A. Chấn thương trực tiếp vào khớp.
- B. Viêm khớp dạng thấp.
- C. Rối loạn chức năng cơ nhai.
- D. Sai khớp cắn nặng.
Câu 21: Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) là loại ung thư thường gặp nhất ở vùng miệng. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư này là gì?
- A. Nhiễm virus HPV.
- B. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều.
- C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư miệng.
- D. Hút thuốc lá và uống rượu.
Câu 22: Sang thương tiền ung thư bạch sản (leukoplakia) trong miệng có đặc điểm lâm sàng quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Màu đỏ tươi.
- B. Không thể cạo đi khi chà xát.
- C. Có bờ viền rõ ràng.
- D. Gây đau rát khi ăn uống.
Câu 23: Trong điều trị tủy răng sữa, vật liệu trám bít ống tủy nào được ưu tiên lựa chọn vì khả năng tiêu biến theo răng vĩnh viễn thay thế?
- A. Gutta-percha và sealer.
- B. Resin composite.
- C. Xi măng canxi hydroxit.
- D. Amalgam.
Câu 24: Phương pháp điều trị tủy răng sữa nào nhằm mục đích loại bỏ tủy buồng và giữ lại tủy chân răng còn sống, được chỉ định trong trường hợp viêm tủy обратимый hoặc viêm tủy giai đoạn sớm?
- A. Cắt tủy buồng (Pulpotomy).
- B. Lấy tủy toàn bộ (Pulpectomy).
- C. Trám bít ống tủy chân răng.
- D. Nhổ răng.
Câu 25: Biến chứng thường gặp nhất sau phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới là gì?
- A. Khô ổ răng (Dry socket).
- B. Sưng đau sau phẫu thuật.
- C. Tổn thương thần kinh răng dưới vĩnh viễn.
- D. Nhiễm trùng ổ răng.
Câu 26: Trong phẫu thuật nâng xoang hàm (sinus lift) để cấy ghép implant, vật liệu ghép xương thường được sử dụng là gì?
- A. Amalgam.
- B. Gutta-percha.
- C. Resin composite.
- D. Vật liệu ghép xương (ví dụ: xương tự thân, xương nhân tạo).
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là bảo tồn răng tối đa trong trường hợp sâu răng men?
- A. Trám răng amalgam.
- B. Trám răng composite thông thường.
- C. Trám răng dự phòng (PRR).
- D. Bọc mão răng.
Câu 28: Trong thiết kế cầu răng sứ kim loại, vai trò của sườn kim loại là gì?
- A. Tạo màu sắc thẩm mỹ cho cầu răng.
- B. Tăng độ bền và chịu lực cho cầu răng.
- C. Giảm trọng lượng của cầu răng.
- D. Cải thiện độ khít sát của cầu răng.
Câu 29: Một bệnh nhân bị tiêu xương hàm trầm trọng, không đủ chiều cao xương để cấy implant thông thường. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để phục hình răng cho bệnh nhân này?
- A. Hàm giả tháo lắp toàn hàm.
- B. Cầu răng sứ truyền thống.
- C. Implant mini.
- D. Implant xương gò má (Zygomatic implant).
Câu 30: Mục tiêu chính của việc đánh bóng miếng trám composite sau khi hoàn tất là gì?
- A. Tăng độ cứng của miếng trám.
- B. Cải thiện độ khít sát viền miếng trám.
- C. Tạo bề mặt nhẵn láng, giảm tích tụ mảng bám và tăng thẩm mỹ.
- D. Giảm độ nhạy cảm sau trám.