Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Bong Non - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến rau bong non là gì?
- A. Đa sản
- B. Tăng huyết áp
- C. Hút thuốc lá
- D. Chấn thương bụng
Câu 2: Triệu chứng điển hình nhất của rau bong non thể nặng là gì?
- A. Đau bụng dữ dội và ra máu âm đạo
- B. Ra máu âm đạo không đau
- C. Cơn gò tử cung nhẹ và không đều
- D. Không có triệu chứng rõ ràng
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra rau bong non là gì?
- A. Sự xâm lấn quá mức của nguyên bào nuôi
- B. Giảm lưu lượng máu đến bánh rau
- C. Vỡ mạch máu nhỏ ở lớp nội mạc tử cung
- D. Co thắt động mạch xoắn ốc
Câu 4: Một thai phụ 36 tuần tuổi nhập viện vì đau bụng đột ngột và ra máu âm đạo đỏ sẫm. Khám thấy tử cung co cứng, tim thai suy giảm. Xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Truyền dịch và theo dõi sát
- B. Sử dụng thuốc giảm co tử cung
- C. Bấm ối để theo dõi nước ối
- D. Mổ lấy thai cấp cứu
Câu 5: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán rau bong non?
- A. Công thức máu
- B. Siêu âm Doppler thai
- C. Đông máu đồ
- D. Điện tim đồ
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của rau bong non đối với mẹ là gì?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Suy thận cấp
- C. Rối loạn đông máu (DIC)
- D. Vỡ tử cung
Câu 7: Rau bong non thể ẩn khác với thể điển hình ở điểm nào?
- A. Đau bụng ít dữ dội hơn
- B. Tim thai ít bị suy hơn
- C. Tử cung mềm hơn
- D. Máu tụ sau rau không thoát ra ngoài âm đạo
Câu 8: Trong rau bong non, tình trạng tử cung "cứng như gỗ" là do đâu?
- A. Cơn gò tử cung cường tính
- B. Thâm nhiễm máu vào lớp cơ tử cung
- C. Phản ứng thành bụng do đau
- D. Co thắt mạch máu tử cung
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho rau bong non?
- A. Đa sản
- B. Hút thuốc lá
- C. Tiền sử rau tiền đạo
- D. Tiền sản giật
Câu 10: Mục tiêu chính của việc bấm ối trong xử trí rau bong non là gì?
- A. Giảm áp lực buồng ối và kích thích co tử cung
- B. Cầm máu âm đạo
- C. Đánh giá màu sắc nước ối
- D. Tạo điều kiện cho ngôi thai xuống
Câu 11: Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất của rau bong non là gì?
- A. Vỡ tử cung
- B. Rau tiền đạo
- C. Dọa đẻ non
- D. Viêm màng ối
Câu 12: Trong rau bong non, loại máu chảy ra âm đạo thường có đặc điểm gì?
- A. Máu tươi đỏ, loãng
- B. Máu hồng, lẫn dịch nhầy
- C. Máu đỏ tươi, đông nhanh
- D. Máu đen sẫm, lẫn máu cục, có thể không đông
Câu 13: Một thai phụ có tiền sử rau bong non ở lần mang thai trước. Nguy cơ tái phát rau bong non ở lần mang thai này là bao nhiêu?
- A. Dưới 1%
- B. 10-25%
- C. 50-75%
- D. Gần như 100%
Câu 14: Biện pháp dự phòng rau bong non hiệu quả nhất là gì?
- A. Quản lý thai nghén và kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- B. Sử dụng aspirin dự phòng
- C. Truyền dịch sớm trong thai kỳ
- D. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường
Câu 15: Trong rau bong non, tình trạng suy thai xảy ra do cơ chế nào?
- A. Dây rốn bị chèn ép
- B. Nhiễm trùng ối
- C. Giảm trao đổi oxy và dinh dưỡng qua rau
- D. Tăng co bóp tử cung
Câu 16: Xét nghiệm đông máu nào thường bị ảnh hưởng sớm nhất trong rau bong non thể nặng?
- A. Thời gian prothrombin (PT)
- B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa (aPTT)
- C. Tiểu cầu
- D. Fibrinogen
Câu 17: Trong xử trí rau bong non, truyền khối hồng cầu có vai trò gì?
- A. Bù lại lượng máu đã mất
- B. Cải thiện chức năng đông máu
- C. Giảm co thắt tử cung
- D. Tăng cường sức co bóp tim
Câu 18: Biến chứng suy thận cấp trong rau bong non chủ yếu do cơ chế nào?
- A. Nhiễm độc thai nghén
- B. Giảm tưới máu thận do sốc giảm thể tích và DIC
- C. Tắc mạch ối
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
Câu 19: Trong trường hợp rau bong non thể nhẹ, hướng xử trí nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Mổ lấy thai ngay lập tức
- B. Truyền máu và cầm máu tích cực
- C. Theo dõi sát và chờ đợi sinh đường âm đạo nếu ổn định
- D. Cắt tử cung để phòng biến chứng
Câu 20: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ rau bong non liên quan đến chấn thương bụng?
- A. Chấn thương bụng kín đáo
- B. Chấn thương bụng do té nhẹ
- C. Tiền sử mổ lấy thai
- D. Chấn thương bụng trực tiếp, mạnh
Câu 21: So sánh giữa rau bong non và rau tiền đạo, triệu chứng nào sau đây thường gặp trong rau bong non nhưng ít gặp trong rau tiền đạo?
- A. Đau bụng
- B. Chảy máu âm đạo đỏ tươi
- C. Tử cung mềm
- D. Ngôi thai bất thường
Câu 22: Trong rau bong non thể nặng, tiên lượng cho thai nhi thường như thế nào?
- A. Tốt, ít ảnh hưởng đến thai
- B. Trung bình, cần theo dõi sát
- C. Khá dè dặt, có thể có di chứng
- D. Xấu, tỷ lệ tử vong chu sinh cao
Câu 23: Một thai phụ có nhóm máu Rh âm tính bị rau bong non. Ngoài các xử trí thông thường, cần lưu ý thêm điều gì?
- A. Truyền khối tiểu cầu sớm
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
- C. Tiêm globulin miễn dịch Rh (anti-D)
- D. Theo dõi chức năng gan thận
Câu 24: Trong rau bong non, tình trạng "tử cung Couvelaire" có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
- A. Vỡ tử cung
- B. Băng huyết sau sinh
- C. Nhiễm trùng hậu sản
- D. Lạc nội mạc tử cung
Câu 25: Để phân biệt rau bong non và vỡ tử cung, dấu hiệu nào sau đây có giá trị gợi ý vỡ tử cung hơn?
- A. Đau bụng dữ dội
- B. Ra máu âm đạo nhiều
- C. Tử cung co cứng
- D. Sờ thấy các phần thai nhi dưới da bụng
Câu 26: Trong rau bong non, việc theo dõi tim thai liên tục bằng monitor sản khoa có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá cơn gò tử cung
- B. Phát hiện sớm suy thai và đánh giá tình trạng thai
- C. Dự đoán cân nặng thai nhi
- D. Xác định ngôi thế kiểu thế thai
Câu 27: Trong rau bong non, việc sử dụng oxytocin có chống chỉ định tuyệt đối không?
- A. Không, có thể sử dụng trong mọi trường hợp
- B. Có, thường chống chỉ định tuyệt đối
- C. Chỉ chống chỉ định trong thể nặng
- D. Chỉ chống chỉ định khi có suy thai
Câu 28: Một thai phụ bị rau bong non thể nặng, sau mổ lấy thai, tử cung bị đờ và chảy máu nhiều. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong xử trí băng huyết sau sinh do đờ tử cung?
- A. Xoa bóp tử cung
- B. Sử dụng thuốc co hồi tử cung (oxytocin, misoprostol)
- C. Nong cổ tử cung và nạo lòng tử cung
- D. Khâu mũi B-Lynch hoặc thắt động mạch tử cung
Câu 29: Trong rau bong non, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến mức độ nặng của bệnh?
- A. Mức độ bong rau
- B. Vị trí bong rau
- C. Thời gian từ khi bong rau đến can thiệp
- D. Tuổi thai
Câu 30: Nghiên cứu về yếu tố nguy cơ rau bong non thường sử dụng thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (cohort)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)