Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Bong Non - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến rau bong non?
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Chấn thương bụng
- C. Hút thuốc lá
- D. Tiền sử đa sản
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý rau bong non thể ẩn?
- A. Ra máu âm đạo đỏ tươi số lượng nhiều
- B. Đau bụng dữ dội liên tục, tim thai suy giảm
- C. Tử cung co cứng nhẹ, không đau
- D. Không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện sau sinh
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây đau bụng trong rau bong non là gì?
- A. Co thắt tử cung do thiếu máu cục bộ
- B. Viêm nhiễm tại vị trí rau bám
- C. Máu tụ sau rau xâm nhập và kích thích lớp cơ tử cung
- D. Tăng áp lực buồng ối đột ngột
Câu 4: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định rau bong non?
- A. Siêu âm Doppler màu tử cung và rau thai
- B. Công thức máu và đông máu cơ bản
- C. Tổng phân tích nước tiểu
- D. Điện tim đồ (ECG) cho mẹ
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của rau bong non đối với thai nhi là gì?
- A. Vàng da sơ sinh
- B. Suy thai cấp và tử vong thai
- C. Chậm phát triển trong tử cung
- D. Dị tật bẩm sinh
Câu 6: Trong rau bong non thể nặng, tình trạng tử cung thường được mô tả như thế nào?
- A. Mềm nhão, khó xác định ranh giới
- B. Co hồi từng cơn, giữa các cơn mềm
- C. Co cứng như gỗ, ấn đau dữ dội
- D. Bình thường, không thay đổi so với thai kỳ
Câu 7: Mục tiêu chính của việc bấm ối trong xử trí rau bong non là gì?
- A. Giảm áp lực buồng ối và thúc đẩy chuyển dạ
- B. Đánh giá màu sắc nước ối để tiên lượng
- C. Giảm đau cho sản phụ
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối
Câu 8: Phương pháp điều trị nào sau đây là bắt buộc trong mọi trường hợp rau bong non thể nặng?
- A. Truyền dịch và theo dõi sát
- B. Sử dụng thuốc giảm co tử cung
- C. Truyền máu và các chế phẩm máu
- D. Chấm dứt thai kỳ bằng đường âm đạo hoặc mổ lấy thai
Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt rau bong non và rau tiền đạo, triệu chứng nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất?
- A. Ra máu âm đạo đỏ tươi
- B. Đau bụng dữ dội liên tục
- C. Tử cung co cứng từng cơn
- D. Tim thai suy giảm
Câu 10: Biến chứng rối loạn đông máu trong rau bong non chủ yếu liên quan đến cơ chế nào?
- A. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu tại gan
- B. Tăng tiêu thụ tiểu cầu do chảy máu
- C. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) do giải phóng thromboplastin
- D. Thiếu hụt vitamin K
Câu 11: Một sản phụ nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo ở tuần thứ 30 thai kỳ. Khám thấy tử cung co cứng, ấn đau, tim thai 100 lần/phút. Xử trí ban đầu nào sau đây là ưu tiên?
- A. Bấm ối và theo dõi chuyển dạ
- B. Đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn cho mẹ và truyền dịch
- C. Sử dụng thuốc giảm co tử cung
- D. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu ngay
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho rau bong non tái phát ở lần mang thai sau?
- A. Tiền sử rau bong non ở lần mang thai trước
- B. Tăng huyết áp mạn tính
- C. Thiếu máu thiếu sắt
- D. Tiếp tục hút thuốc lá
Câu 13: Trong rau bong non, tình trạng sốc của mẹ thường không tương xứng với lượng máu mất ra ngoài âm đạo. Điều này giải thích do nguyên nhân nào?
- A. Sản phụ có cơ địa chịu đau kém
- B. Máu mất chủ yếu là huyết tương, không phải hồng cầu
- C. Do tình trạng co mạch thứ phát
- D. Máu tụ lại sau rau và trong cơ tử cung (rau bong non thể ẩn)
Câu 14: Một sản phụ có tiền sử rau bong non ở lần mang thai trước. Biện pháp dự phòng nào sau đây là quan trọng nhất trong lần mang thai này?
- A. Quản lý thai nghén chặt chẽ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- B. Sử dụng aspirin liều thấp dự phòng từ sớm
- C. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường trong 3 tháng cuối thai kỳ
- D. Truyền dịch dự phòng từ tuần thứ 28 thai kỳ
Câu 15: Trong rau bong non, triệu chứng "tử cung Couvelaire" mô tả tình trạng gì?
- A. Tử cung bị vỡ do sang chấn sản khoa
- B. Máu tụ trong lớp cơ tử cung, làm tử cung thâm tím và mất co hồi
- C. Tử cung bị nhiễm trùng hậu sản
- D. Tử cung bị xoắn vặn do ngôi thai bất thường
Câu 16: So sánh rau bong non và vỡ tử cung, đặc điểm đau bụng nào giúp phân biệt?
- A. Đau bụng âm ỉ, kéo dài
- B. Đau bụng từng cơn, có khoảng nghỉ
- C. Rau bong non: đau liên tục tăng dần; Vỡ tử cung: đau dữ dội đột ngột, sau giảm
- D. Tính chất đau bụng không có giá trị phân biệt
Câu 17: Trong rau bong non, việc theo dõi tình trạng đông máu của mẹ có ý nghĩa gì trong quản lý?
- A. Đánh giá mức độ mất máu để bù dịch
- B. Phát hiện sớm và điều trị rối loạn đông máu (DIC)
- C. Xác định nguyên nhân gây rau bong non
- D. Theo dõi đáp ứng với thuốc giảm co tử cung
Câu 18: Trong trường hợp rau bong non chưa rõ thể lâm sàng, một xét nghiệm nước tiểu có protein niệu dương tính có giá trị gợi ý điều gì?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu kết hợp
- B. Suy thận cấp do mất máu
- C. Tiền sản giật là yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân gây rau bong non
- D. Không có giá trị gợi ý đặc biệt, chỉ là tình cờ
Câu 19: Khi mổ lấy thai vì rau bong non, nếu tử cung bị tử cung Couvelaire nặng, lựa chọn xử trí nào sau đây thường được cân nhắc?
- A. Khâu cầm máu bảo tồn tử cung
- B. Thắt động mạch tử cung
- C. Sử dụng thuốc tăng co tử cung liều cao
- D. Cắt tử cung để cầm máu và tránh băng huyết sau mổ
Câu 20: Trong rau bong non thể nhẹ, hướng xử trí nào sau đây là phù hợp?
- A. Mổ lấy thai chủ động ngay khi chẩn đoán
- B. Nhập viện theo dõi sát, đánh giá tình trạng mẹ và thai, có thể bấm ối
- C. Cho thuốc giảm co và theo dõi tại nhà
- D. Truyền máu dự phòng và cho xuất viện
Câu 21: Một sản phụ có nhóm máu Rh âm tính bị rau bong non. Yếu tố nào sau đây cần đặc biệt lưu ý trong xử trí?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng hậu sản tăng cao
- B. Khả năng đáp ứng truyền máu kém hơn
- C. Nguy cơ bất đồng nhóm máu Rh và cần tiêm Anti-D immunoglobulin
- D. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này
Câu 22: Trong rau bong non, việc sử dụng Corticoid trước sinh có thể mang lại lợi ích gì cho thai nhi?
- A. Giúp trưởng thành phổi thai nhi, giảm nguy cơ suy hô hấp
- B. Cải thiện tuần hoàn não của thai nhi
- C. Giảm nguy cơ vàng da sơ sinh
- D. Tăng cường hệ miễn dịch cho thai nhi
Câu 23: Trong rau bong non, khi nào thì việc truyền Fibrinogen hoặc các chế phẩm máu khác được chỉ định?
- A. Trong mọi trường hợp rau bong non thể nặng
- B. Khi có ra máu âm đạo số lượng nhiều
- C. Để dự phòng rối loạn đông máu
- D. Khi có rối loạn đông máu (DIC) biểu hiện trên lâm sàng và xét nghiệm
Câu 24: Một sản phụ sau mổ lấy thai vì rau bong non thể nặng có dấu hiệu vô niệu. Biến chứng nào sau đây cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu sau mổ
- B. Suy thận cấp do hoại tử ống thận cấp
- C. Tắc mạch do huyết khối
- D. Ảnh hưởng của thuốc mê
Câu 25: Trong rau bong non, việc theo dõi tim thai liên tục bằng monitor sản khoa có vai trò gì?
- A. Đánh giá cơn co tử cung và chuyển dạ
- B. Xác định vị trí rau bám
- C. Phát hiện sớm suy thai và có can thiệp kịp thời
- D. Đo nhịp tim mẹ và huyết áp
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ rau bong non liên quan đến lối sống?
- A. Hút thuốc lá
- B. Sử dụng cocaine
- C. Tuổi mẹ cao
- D. Chế độ ăn uống cân bằng
Câu 27: Một sản phụ được chẩn đoán rau bong non thể nhẹ ở tuần thứ 36. Quyết định xử trí nào sau đây có thể được cân nhắc nếu tình trạng mẹ và thai ổn định?
- A. Mổ lấy thai chủ động ngay lập tức
- B. Bấm ối và theo dõi chuyển dạ, sinh đường âm đạo nếu thuận lợi
- C. Sử dụng thuốc giảm co và trì hoãn sinh đến đủ tháng
- D. Chuyển tuyến trên để theo dõi và xử trí
Câu 28: Trong rau bong non, việc sử dụng thuốc giảm đau có vai trò gì trong quản lý?
- A. Làm chậm quá trình bong rau
- B. Cải thiện tuần hoàn tử cung rau
- C. Giảm đau và lo lắng cho sản phụ, hỗ trợ quá trình theo dõi và điều trị
- D. Thay thế cho các biện pháp hồi sức khác
Câu 29: Trong rau bong non, điều gì KHÔNG đúng về giá trị tiên lượng cho thai nhi?
- A. Tuổi thai càng non tháng, tiên lượng càng xấu
- B. Thể rau bong non càng nặng, tiên lượng càng xấu
- C. Thời gian từ khi bong rau đến khi can thiệp càng kéo dài, tiên lượng càng xấu
- D. Lượng máu âm đạo ra nhiều tiên lượng thai nhi xấu hơn
Câu 30: Để nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa và giảm tỷ lệ rau bong non, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở cấp độ hệ thống y tế?
- A. Nâng cao chất lượng quản lý thai nghén, đặc biệt ở tuyến y tế cơ sở
- B. Tăng cường đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại cho các bệnh viện tuyến trung ương
- C. Tổ chức các chương trình sàng lọc rau bong non cho mọi thai phụ
- D. Tăng cường nghiên cứu khoa học về rau bong non