Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Tiền Đạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến bệnh viện với triệu chứng ra máu âm đạo đỏ tươi, không đau bụng, xảy ra đột ngột khi đang ngủ. Tiền sử sản khoa của sản phụ này gồm 3 lần sinh thường và 1 lần mổ lấy thai. Khám lâm sàng cho thấy tử cung mềm, không gò, ngôi thai cao. Tim thai bình thường. Nguyên nhân gây ra máu âm đạo nhiều khả năng nhất ở sản phụ này là gì?
- A. Rau bong non
- B. Rau tiền đạo
- C. Dọa sinh non
- D. Vỡ tử cung
Câu 2: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong rau tiền đạo. Trong trường hợp rau tiền đạo bám mép, vị trí bánh rau sẽ được mô tả như thế nào?
- A. Bánh rau che phủ hoàn toàn lỗ trong cổ tử cung.
- B. Bánh rau bám ở đoạn dưới tử cung nhưng không chạm đến lỗ trong cổ tử cung.
- C. Bờ bánh rau nằm ở mép lỗ trong cổ tử cung.
- D. Bánh rau bám ở đáy hoặc thân tử cung và lan xuống đoạn dưới.
Câu 3: Một sản phụ mang thai 35 tuần, nhóm máu Rh âm, nhập viện vì ra máu âm đạo. Siêu âm chẩn đoán rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn. Trong trường hợp này, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu ưu tiên trong xử trí ban đầu?
- A. Đánh giá và bù khối lượng tuần hoàn cho mẹ.
- B. Theo dõi tim thai liên tục.
- C. Chuẩn bị mổ lấy thai cấp cứu.
- D. Xác định nhóm máu Rh của sản phụ.
Câu 4: Rau tiền đạo làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh. Cơ chế chính nào sau đây giải thích tại sao rau tiền đạo lại liên quan đến biến chứng này?
- A. Đoạn dưới tử cung co hồi kém sau sinh.
- B. Diện bám rau rộng hơn bình thường.
- C. Sản phụ thường bị rối loạn đông máu kèm theo.
- D. Tử cung bị đờ do chuyển dạ kéo dài.
Câu 5: Trong một ca rau tiền đạo bám thấp, sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai thứ 38, ra máu ít. Hướng xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Mổ lấy thai ngay lập tức.
- B. Truyền máu và theo dõi sát tình trạng ra máu.
- C. Theo dõi chuyển dạ, bấm ối khi cần thiết.
- D. Sử dụng thuốc giảm co tử cung để trì hoãn sinh.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến rau tiền đạo?
- A. Tuổi mẹ cao (>35 tuổi)
- B. Tiền sử mổ lấy thai
- C. Đa sản (sinh nhiều lần)
- D. Hút thuốc lá khi mang thai
Câu 7: Một sản phụ được chẩn đoán rau tiền đạo hoàn toàn ở tuần thai thứ 28. Hiện tại sản phụ ổn định, không ra máu. Thái độ xử trí phù hợp nhất trong giai đoạn này là gì?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
- B. Chỉ định đẻ thường khi có dấu hiệu chuyển dạ.
- C. Cho sản phụ về nhà theo dõi và tái khám định kỳ.
- D. Nhập viện theo dõi, dùng corticoid trưởng thành phổi, chờ đợi đến khi thai đủ tháng để mổ lấy thai.
Câu 8: Triệu chứng ra máu âm đạo trong rau tiền đạo thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đỏ tươi, không đau bụng, tự nhiên xuất hiện và tái phát.
- B. Đỏ sẫm, đau bụng dữ dội liên tục.
- C. Lẫn máu cục, ra ít một, kéo dài.
- D. Chỉ ra máu khi có cơn co tử cung.
Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt rau tiền đạo, tình trạng nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên vì có triệu chứng ra máu âm đạo tương tự?
- B. Rau bong non
- C. Viêm âm đạo
- D. Polyp cổ tử cung
Câu 10: Đối với sản phụ rau tiền đạo có nhóm máu Rh âm, việc tiêm Anti-D globulin miễn dịch có cần thiết không và khi nào?
- A. Có, cần tiêm Anti-D globulin miễn dịch khi có nguy cơ hòa hợp mẹ con Rh (ví dụ: sau ra máu âm đạo).
- B. Không cần thiết, vì rau tiền đạo không liên quan đến hòa hợp mẹ con Rh.
- C. Chỉ cần tiêm Anti-D globulin miễn dịch sau khi sinh con Rh dương tính.
- D. Chỉ cần tiêm Anti-D globulin miễn dịch khi sản phụ có tiền sử sảy thai.
Câu 11: Trong trường hợp rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn, phương pháp sinh nào được xem là an toàn và bắt buộc?
- A. Sinh thường đường âm đạo.
- B. Sinh hút chân không.
- C. Sinh forceps.
- D. Mổ lấy thai.
Câu 12: Một sản phụ 40 tuổi, đa sản (5 lần sinh), tiền sử 2 lần nạo hút thai, mang thai 30 tuần. Yếu tố nào trong tiền sử của sản phụ này làm tăng nguy cơ rau tiền đạo nhất?
- A. Tuổi sản phụ 40 tuổi.
- B. Đa sản (5 lần sinh).
- C. Tiền sử 2 lần nạo hút thai.
- D. Tuần thai thứ 30.
Câu 13: Trong quá trình theo dõi sản phụ rau tiền đạo, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng mẹ và thai đang diễn tiến xấu và cần can thiệp tích cực?
- A. Ra máu âm đạo ít, tự cầm.
- B. Tim thai suy.
- C. Tử cung gò nhẹ.
- D. Sản phụ cảm thấy chóng mặt nhẹ.
Câu 14: Rau tiền đạo bám bên khác với rau tiền đạo bám mép ở điểm nào?
- A. Rau bám bên gây ra máu nhiều hơn rau bám mép.
- B. Rau bám bên chỉ được chẩn đoán bằng siêu âm Doppler.
- C. Rau bám bên che phủ một phần lỗ trong cổ tử cung, còn rau bám mép chỉ chạm mép.
- D. Rau bám bên luôn cần mổ lấy thai, còn rau bám mép có thể sinh thường.
Câu 15: Biến chứng nguy hiểm nhất cho mẹ trong rau tiền đạo là gì?
- A. Băng huyết.
- B. Nhiễm trùng hậu sản.
- C. Vỡ tử cung.
- D. Tiền sản giật.
Câu 16: Trong xử trí rau tiền đạo, khi nào thì việc sử dụng thuốc giảm co tử cung (tocolytics) được cân nhắc?
- A. Khi sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ tích cực.
- B. Khi thai còn non tháng, chưa chuyển dạ và cần trì hoãn sinh để trưởng thành phổi.
- C. Khi ra máu âm đạo nhiều và cần cầm máu nhanh.
- D. Khi có dấu hiệu suy thai.
Câu 17: Một sản phụ mang thai 25 tuần được chẩn đoán rau tiền đạo bám thấp qua siêu âm. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho sản phụ này?
- A. Nhập viện theo dõi đến khi sinh.
- B. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn.
- C. Tái khám siêu âm định kỳ để theo dõi vị trí bánh rau.
- D. Chủ động mổ lấy thai khi thai đủ tháng.
Câu 18: Trong trường hợp rau tiền đạo, khám âm đạo bằng tay có được khuyến cáo không và tại sao?
- A. Được khuyến cáo để xác định chính xác vị trí bánh rau.
- B. Được khuyến cáo nhưng cần thực hiện nhẹ nhàng.
- C. Không khuyến cáo vì không cần thiết.
- D. Chống chỉ định tuyệt đối vì có thể gây chảy máu ồ ạt.
Câu 19: Một sản phụ sau sinh thường bị băng huyết sau sinh do rau tiền đạo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp thường quy để xử trí băng huyết sau sinh do rau tiền đạo?
- A. Xoa bóp tử cung.
- B. Sử dụng thuốc co hồi tử cung (oxytocin, misoprostol).
- C. Kiểm soát buồng tử cung.
- D. Cắt tử cung ngay lập tức.
Câu 20: Nguyên nhân chính gây ra chảy máu trong rau tiền đạo là gì?
- A. Thai nhi cử động mạnh làm rách bánh rau.
- B. Mẹ bị tăng huyết áp làm vỡ mạch máu bánh rau.
- C. Sự hình thành và giãn nở của đoạn dưới tử cung làm bong rau.
- D. Do bánh rau bị thoái hóa sớm.
Câu 21: Trong quản lý thai kỳ rau tiền đạo, mục tiêu chính của việc sử dụng corticoid trước sinh là gì?
- A. Giảm nguy cơ chảy máu âm đạo.
- B. Thúc đẩy trưởng thành phổi thai nhi.
- C. Kéo dài thời gian mang thai.
- D. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
Câu 22: Trong trường hợp rau tiền đạo bám mép, khi chuyển dạ, nếu sản phụ ra máu nhiều và không kiểm soát được bằng các biện pháp thông thường, hướng xử trí tiếp theo là gì?
- A. Mổ lấy thai cấp cứu.
- B. Truyền máu và tiếp tục theo dõi đẻ thường.
- C. Sử dụng thuốc cầm máu mạnh.
- D. Chuyển sản phụ lên tuyến trên.
Câu 23: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định rau tiền đạo?
- A. Công thức máu.
- B. Đông máu đồ.
- C. Siêu âm (đầu dò bụng và đầu dò âm đạo).
- D. Chụp X-quang bụng.
Câu 24: Một sản phụ có tiền sử rau tiền đạo ở lần mang thai trước. Nguy cơ tái phát rau tiền đạo ở lần mang thai này là như thế nào so với người không có tiền sử?
- A. Nguy cơ thấp hơn.
- B. Nguy cơ cao hơn đáng kể.
- C. Nguy cơ tương đương.
- D. Không có sự khác biệt về nguy cơ.
Câu 25: Trong trường hợp rau tiền đạo bám thấp, nếu sản phụ không có dấu hiệu chuyển dạ và không ra máu, thời điểm chấm dứt thai kỳ thích hợp nhất là khi nào?
- A. Tuần thai thứ 37.
- B. Tuần thai thứ 38.
- C. Tuần thai thứ 39.
- D. Chờ đến khi chuyển dạ tự nhiên.
Câu 26: Ngoài rau tiền đạo, nguyên nhân nào khác cũng có thể gây ra máu âm đạo đỏ tươi, không đau bụng ở tam cá nguyệt thứ ba?
- A. Rau bong non.
- B. Dọa sinh non.
- C. Vỡ tử cung.
- D. Vasa previa (mạch máu tiền đạo).
Câu 27: Trong rau tiền đạo, ngôi thai bất thường (ngôi ngược, ngôi ngang) thường gặp hơn so với ngôi đầu. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Bánh rau tiền đạo chiếm chỗ ở đoạn dưới tử cung, cản trở ngôi đầu cố định.
- B. Rau tiền đạo làm giảm trương lực cơ tử cung, khiến thai nhi dễ xoay ngôi.
- C. Rau tiền đạo gây đa ối, tạo không gian cho thai nhi xoay ngôi.
- D. Do sản phụ rau tiền đạo thường có khung chậu hẹp.
Câu 28: Sau khi mổ lấy thai vì rau tiền đạo, sản phụ cần được theo dõi đặc biệt về nguy cơ nào trong giai đoạn hậu phẫu sớm?
- A. Nhiễm trùng vết mổ.
- B. Tắc mạch do huyết khối.
- C. Băng huyết sau mổ.
- D. Viêm nội mạc tử cung.
Câu 29: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần, siêu âm thai 20 tuần phát hiện rau bám thấp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ rau tiền đạo ở sản phụ này?
- A. Tiền sử mổ lấy thai 2 lần.
- B. Hút thuốc lá.
- C. Đa sản (đã sinh 3 lần).
- D. Ngôi thai ngược ở tuần 20.
Câu 30: Trong bối cảnh tuyến y tế cơ sở, khi gặp một sản phụ ra máu âm đạo nghi ngờ rau tiền đạo ở tam cá nguyệt thứ ba, xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì trước khi chuyển tuyến?
- A. Thăm khám âm đạo để xác định vị trí rau.
- B. Không thăm khám âm đạo và chuyển tuyến trên ngay lập tức.
- C. Cho sản phụ uống thuốc cầm máu và theo dõi.
- D. Siêu âm tại chỗ để xác định chẩn đoán.