Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rl Thần Kinh Thực Vật 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với triệu chứng chóng mặt khi đứng lên. Đo huyết áp ở tư thế nằm là 130/80 mmHg, sau khi đứng 3 phút là 90/60 mmHg. Hỏi cơ chế chính gây ra tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng ở bệnh nhân này là gì?
- A. Giảm thể tích tuần hoàn do mất nước
- B. Rối loạn chức năng thần kinh tự chủ điều chỉnh mạch máu
- C. Suy tim trái làm giảm cung lượng tim
- D. Tác dụng phụ của thuốc giãn mạch điều trị tăng huyết áp
Câu 2: Trong hội chứng Horner, tổn thương đường dẫn truyền thần kinh giao cảm đến mắt gây ra nhiều triệu chứng. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của hội chứng Horner?
- A. Co đồng tử (miosis)
- B. Sụp mi (ptosis)
- C. Giãn đồng tử (mydriasis)
- D. Giảm tiết mồ hôi nửa mặt (anhidrosis)
Câu 3: Một người bị ngộ độc thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ nhập viện với các triệu chứng: tăng tiết nước bọt, co đồng tử, tiểu không tự chủ, nhịp tim chậm. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất các triệu chứng này?
- A. Kích thích quá mức thụ thể cholinergic
- B. Ức chế thụ thể adrenergic
- C. Phong bế kênh natri ở màng tế bào thần kinh
- D. Giảm sản xuất dopamine ở não
Câu 4: Phản xạ ánh sáng đồng tử là một ví dụ về hoạt động của hệ thần kinh thực vật. Đường đi của phản xạ ánh sáng đồng tử hướng tâm (afferent) là dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh vận nhãn chung (dây III)
- B. Dây thần kinh thị giác (dây II)
- C. Dây thần kinh sinh ba (dây V)
- D. Dây thần kinh mặt (dây VII)
Câu 5: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống cao đoạn ngực (trên T6) có nguy cơ bị rối loạn phản xạ tự động (autonomic dysreflexia). Tình trạng này đặc trưng bởi sự tăng huyết áp đột ngột và có thể nguy hiểm. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong rối loạn phản xạ tự động là gì?
- A. Giải phóng quá nhiều catecholamine từ tuyến thượng thận
- B. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone
- C. Giảm hoạt động của hệ phó giao cảm
- D. Phản xạ giao cảm không kiểm soát từ tủy sống do kích thích ngoại vi
Câu 6: Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch. Tác dụng dược lý chính của thuốc chẹn beta trên hệ tim mạch là gì?
- A. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
- B. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim
- C. Giãn mạch ngoại vi và giảm sức cản ngoại vi
- D. Co mạch ngoại vi và tăng sức cản ngoại vi
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi than phiền về tình trạng tăng tiết mồ hôi quá mức ở lòng bàn tay và bàn chân, đặc biệt khi căng thẳng. Tình trạng này được gọi là tăng tiết mồ hôi nguyên phát (primary hyperhidrosis). Hệ thần kinh nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tiết mồ hôi ở bệnh nhân này?
- A. Hệ thần kinh phó giao cảm
- B. Hệ thần kinh cảm giác
- C. Hệ thần kinh giao cảm
- D. Hệ thần kinh vận động
Câu 8: Trong trường hợp cấp cứu hạ huyết áp nghiêm trọng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tăng huyết áp nhanh chóng thông qua tác động lên hệ giao cảm?
- A. Atropine
- B. Norepinephrine
- C. Prazosin
- D. Propranolol
Câu 9: Một bệnh nhân bị bệnh Parkinson có thể gặp phải rối loạn chức năng thần kinh thực vật. Rối loạn nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân Parkinson liên quan đến hệ thần kinh thực vật?
- A. Táo bón
- B. Hạ huyết áp tư thế đứng
- C. Rối loạn tiểu tiện
- D. Tăng tiết mồ hôi
Câu 10: Xét nghiệm "nghiệm pháp bàn nghiêng" (tilt table test) được sử dụng để chẩn đoán rối loạn thần kinh thực vật nào?
- A. Hạ huyết áp tư thế đứng do rối loạn thần kinh tự chủ
- B. Hội chứng Horner
- C. Bệnh Raynaud
- D. Rối loạn phản xạ tự động
Câu 11: Chức năng nào sau đây của hệ tiêu hóa KHÔNG chịu sự điều chỉnh của hệ thần kinh thực vật?
- A. Nhu động ruột
- B. Tiết dịch tiêu hóa
- C. Co thắt cơ vòng
- D. Hấp thu chất dinh dưỡng
Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường lâu năm có biến chứng thần kinh tự chủ. Biến chứng thần kinh tự chủ do tiểu đường có thể gây ra tình trạng nào sau đây?
- A. Tăng nhu động ruột
- B. Tăng tiết acid dạ dày
- C. Liệt dạ dày (gastroparesis)
- D. Loét dạ dày tá tràng
Câu 13: Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế nào liên quan đến hệ thần kinh thực vật?
- A. Kích thích trực tiếp thụ thể alpha adrenergic
- B. Ức chế trực tiếp thụ thể beta adrenergic
- C. Tăng cường hoạt động của hệ giao cảm
- D. Giảm hoạt động của hệ giao cảm
Câu 14: Một bệnh nhân nam 55 tuổi bị đau ngực dữ dội, vã mồ hôi, khó thở. Điện tâm đồ cho thấy có nhồi máu cơ tim cấp thành dưới. Vã mồ hôi trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp là do hệ thần kinh nào hoạt động?
- A. Hệ thần kinh phó giao cảm
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ thần kinh cảm giác
- D. Hệ thần kinh vận động
Câu 15: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, hệ thần kinh thực vật đóng vai trò quan trọng. Khi cơ thể bị lạnh, hệ thần kinh thực vật sẽ kích hoạt phản ứng nào để giữ ấm?
- A. Giãn mạch ngoại vi
- B. Tăng tiết mồ hôi
- C. Rùng mình (shivering)
- D. Giảm nhịp tim
Câu 16: Tình trạng "bàng quang tăng hoạt" (overactive bladder) gây ra các triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu đêm. Thuốc kháng cholinergic được sử dụng để điều trị bàng quang tăng hoạt. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic trong trường hợp này là gì?
- A. Ức chế thụ thể muscarinic cholinergic ở cơ bàng quang
- B. Kích thích thụ thể beta adrenergic ở cơ bàng quang
- C. Tăng cường hoạt động của hệ giao cảm lên bàng quang
- D. Giảm hoạt động của hệ giao cảm lên bàng quang
Câu 17: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh tủy sống đoạn S2-S4 có thể gặp rối loạn chức năng bàng quang và ruột. Rối loạn chức năng nào sau đây có khả năng xảy ra do tổn thương này?
- A. Tiểu không kiểm soát và tiêu chảy
- B. Bí tiểu và táo bón
- C. Tiểu nhiều lần và đi ngoài phân lỏng
- D. Tiểu ra máu và đau bụng
Câu 18: Trong điều trị hen phế quản, thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (beta-2 agonists) được sử dụng để giãn phế quản. Cơ chế giãn phế quản của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic là gì?
- A. Ức chế thụ thể alpha adrenergic ở phế quản
- B. Ức chế thụ thể muscarinic cholinergic ở phế quản
- C. Kích thích thụ thể muscarinic cholinergic ở phế quản
- D. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic ở phế quản
Câu 19: Một bệnh nhân nam 70 tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) có triệu chứng tiểu khó. Thuốc chẹn alpha-1 adrenergic (alpha-1 blockers) được sử dụng để điều trị BPH. Cơ chế cải thiện triệu chứng tiểu khó của thuốc chẹn alpha-1 adrenergic là gì?
- A. Kích thích thụ thể beta adrenergic ở tuyến tiền liệt
- B. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tuyến tiền liệt
- C. Ức chế thụ thể alpha-1 adrenergic ở tuyến tiền liệt và cổ bàng quang
- D. Kích thích thụ thể alpha-1 adrenergic ở tuyến tiền liệt và cổ bàng quang
Câu 20: Dựa vào kiến thức về hệ thần kinh thực vật, hãy dự đoán tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) do tác động kháng cholinergic của chúng?
- A. Khô miệng
- B. Tăng tiết nước bọt
- C. Tiêu chảy
- D. Tiểu nhiều lần
Câu 21: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên nhịp tim. Hệ nào làm tăng nhịp tim và thông qua thụ thể nào?
- A. Phó giao cảm, thụ thể muscarinic cholinergic
- B. Giao cảm, thụ thể beta-1 adrenergic
- C. Phó giao cảm, thụ thể beta-1 adrenergic
- D. Giao cảm, thụ thể muscarinic cholinergic
Câu 22: Phân tích sự khác biệt về chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ giao cảm và phó giao cảm tại hạch thần kinh và tại cơ quan đích.
- A. Giao cảm: ACh tại hạch, ACh tại đích; Phó giao cảm: NE tại hạch, NE tại đích
- B. Giao cảm: NE tại hạch, NE tại đích; Phó giao cảm: ACh tại hạch, ACh tại đích
- C. Giao cảm: ACh tại hạch, NE tại đích; Phó giao cảm: ACh tại hạch, ACh tại đích
- D. Giao cảm: NE tại hạch, ACh tại đích; Phó giao cảm: NE tại hạch, ACh tại đích
Câu 23: Trong tình huống căng thẳng cấp tính (ví dụ: gặp nguy hiểm), phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response) được kích hoạt bởi hệ thần kinh nào và dẫn đến những thay đổi sinh lý nào?
- A. Phó giao cảm; Giảm nhịp tim, hạ huyết áp, co đồng tử
- B. Phó giao cảm; Tăng nhịp tim, tăng huyết áp, giãn đồng tử
- C. Giao cảm; Giảm nhịp tim, hạ huyết áp, co đồng tử
- D. Giao cảm; Tăng nhịp tim, tăng huyết áp, giãn đồng tử
Câu 24: Hội chứng Riley-Day (dysautonomia gia đình) là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật và cảm giác. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho hội chứng Riley-Day?
- A. Giảm cảm giác đau và nhiệt
- B. Rối loạn vị giác và khứu giác
- C. Tăng phản xạ gân xương
- D. Mất ổn định huyết áp
Câu 25: Trong bệnh đái tháo đường, tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh, bao gồm cả thần kinh thực vật (bệnh thần kinh tự chủ do tiểu đường). Cơ chế chính gây tổn thương thần kinh trong bệnh đái tháo đường là gì?
- A. Giảm tưới máu thần kinh do xơ vữa mạch máu lớn
- B. Tác động độc hại của đường huyết cao và các sản phẩm chuyển hóa trung gian
- C. Phản ứng viêm tự miễn dịch tấn công tế bào thần kinh
- D. Thiếu hụt vitamin nhóm B do rối loạn chuyển hóa
Câu 26: Hãy đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng thuốc ức chế acetylcholinesterase (ví dụ: neostigmine) trong điều trị tình trạng liệt ruột sau phẫu thuật (postoperative ileus).
- A. Hợp lý, vì tăng acetylcholine kích thích nhu động ruột
- B. Không hợp lý, vì tăng acetylcholine ức chế nhu động ruột
- C. Hợp lý, vì thuốc này có tác dụng giảm đau và chống viêm
- D. Không hợp lý, vì thuốc này gây hạ huyết áp và chậm nhịp tim
Câu 27: Một bệnh nhân bị ngộ độc atropine (thuốc kháng cholinergic) có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây do tác dụng ức chế hệ phó giao cảm?
- A. Tăng tiết nước bọt
- B. Nhịp tim chậm
- C. Giãn đồng tử
- D. Co thắt phế quản
Câu 28: Phân loại các rối loạn thần kinh thực vật dựa trên phạm vi ảnh hưởng của chúng. Hội chứng Guillain-Barré thuộc loại rối loạn thần kinh thực vật nào?
- A. Rối loạn thần kinh thực vật cục bộ
- B. Rối loạn thần kinh thực vật toàn thể
- C. Rối loạn thần kinh thực vật khoanh
- D. Không phải rối loạn thần kinh thực vật
Câu 29: Hãy đưa ra dự đoán về thay đổi nhịp tim và huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng ở người bình thường và ở người bị suy hệ thần kinh giao cảm.
- A. Cả hai nhóm: Nhịp tim giảm, huyết áp tăng
- B. Cả hai nhóm: Nhịp tim tăng, huyết áp giảm
- C. Người thường: Nhịp tim giảm, huyết áp tăng; Người suy giao cảm: Nhịp tim tăng, huyết áp giảm
- D. Người thường: Nhịp tim tăng, huyết áp ổn định; Người suy giao cảm: Nhịp tim ít thay đổi, huyết áp giảm
Câu 30: Đánh giá vai trò của hệ thần kinh thực vật trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Cho ví dụ minh họa về một chức năng cụ thể.
- A. Hệ thần kinh thực vật duy trì cân bằng nội môi bằng cách điều hòa các chức năng tự động như nhịp tim, huyết áp, thân nhiệt, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, và sinh sản.
- B. Hệ thần kinh thực vật chỉ đóng vai trò trong các phản ứng cấp cứu và không liên quan đến cân bằng nội môi hàng ngày.
- C. Cân bằng nội môi chủ yếu được duy trì bởi hệ nội tiết, hệ thần kinh thực vật chỉ đóng vai trò thứ yếu.
- D. Hệ thần kinh thực vật chỉ điều khiển các hoạt động cơ vân và không liên quan đến các cơ quan nội tạng.