Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rl Thần Kinh Thực Vật 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 65 tuổi đến khám vì chóng mặt khi đứng lên. Đo huyết áp cho thấy: nằm ngửa 130/80 mmHg, đứng 110/70 mmHg. Nhịp tim tăng nhẹ khi đứng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng này?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide để điều trị tăng huyết áp
- B. Bệnh Parkinson giai đoạn sớm
- C. Bệnh đái tháo đường type 2 không kiểm soát tốt đường huyết kéo dài 15 năm
- D. U tủy thượng thận (Pheochromocytoma) mới được chẩn đoán
Câu 2: Phản xạ baroreceptor đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp ngắn hạn. Khi huyết áp tăng đột ngột, baroreceptor sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để hạ huyết áp?
- A. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh giao cảm, gây co mạch và tăng nhịp tim
- B. Giảm tiết ADH (hormone chống bài niệu) từ tuyến yên
- C. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh phó giao cảm, gây giảm nhịp tim và giãn mạch
- D. Kích thích giải phóng renin từ thận, hoạt hóa hệ renin-angiotensin-aldosterone
Câu 3: Một bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh X (dây thần kinh phế vị). Triệu chứng nào sau đây không có khả năng xuất hiện do tổn thương này?
- A. Khó nuốt (Dysphagia)
- B. Chậm nhịp tim (Bradycardia)
- C. Rối loạn tiêu hóa, chậm làm rỗng dạ dày
- D. Giãn đồng tử (Mydriasis)
Câu 4: Trong trường hợp ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate (chất ức chế acetylcholinesterase), triệu chứng nào sau đây sẽ không phù hợp với hội chứng cholinergic cấp tính?
- A. Tiết nhiều nước bọt và tăng tiết dịch phế quản
- B. Khô miệng và giảm tiết mồ hôi
- C. Co đồng tử (Miosis)
- D. Tiêu chảy và đau bụng quặn
Câu 5: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng Horner. Dấu hiệu quan trọng nhất để phân biệt hội chứng Horner trung ương (do tổn thương não hoặc tủy sống) với hội chứng Horner ngoại biên (do tổn thương hạch giao cảm cổ) là gì?
- A. Mức độ sụp mi (ptosis) nặng hơn trong Horner trung ương
- B. Sự hiện diện của co đồng tử (miosis) rõ rệt hơn trong Horner ngoại biên
- C. Mất mồ hôi (anhidrosis) nửa mặt cùng bên trong Horner trung ương, thường không rõ ràng trong Horner ngoại biên
- D. Đỏ da (flushing) vùng mặt cùng bên trong Horner ngoại biên, không có trong Horner trung ương
Câu 6: Thuốc chẹn beta (beta-blocker) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Cơ chế chính của thuốc chẹn beta trong việc hạ huyết áp là gì?
- A. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim bằng cách ức chế thụ thể beta-adrenergic
- B. Gây giãn mạch ngoại biên trực tiếp thông qua ức chế kênh canxi
- C. Tăng thải muối và nước qua thận, giảm thể tích tuần hoàn
- D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone, giảm sản xuất angiotensin II
Câu 7: Một bệnh nhân nam 40 tuổi bị đau nửa đầu migraine. Trong cơn đau, anh ta thường có các triệu chứng như buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng (photophobia) và sợ tiếng động (phonophobia). Rối loạn thần kinh thực vật nào có thể đóng vai trò trong các triệu chứng này?
- A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm, gây co mạch não
- B. Rối loạn chức năng hệ thần kinh phó giao cảm, ảnh hưởng đến nhu động dạ dày ruột và gây buồn nôn, nôn
- C. Giảm hoạt động cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
- D. Chỉ rối loạn chức năng thần kinh trung ương, không liên quan đến thần kinh thực vật
Câu 8: Xét nghiệm "nghiệm pháp bàn nghiêng" (tilt table test) được sử dụng để chẩn đoán rối loạn nào sau đây của hệ thần kinh thực vật?
- A. Hội chứng Guillain-Barré
- B. Bệnh Parkinson
- C. Hạ huyết áp tư thế đứng do rối loạn thần kinh tự chủ
- D. Đau xơ cơ (Fibromyalgia)
Câu 9: Một người đàn ông 55 tuổi bị đái tháo đường type 2 nhiều năm, than phiền về tình trạng táo bón kéo dài và khó đi tiểu. Rối loạn thần kinh thực vật nào có thể giải thích các triệu chứng này?
- A. Bệnh thần kinh tự chủ do đái tháo đường (Diabetic autonomic neuropathy)
- B. Hội chứng ruột kích thích (Irritable bowel syndrome)
- C. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính
- D. Viêm bàng quang mạn tính
Câu 10: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên đồng tử mắt. Hệ giao cảm gây ___[1]___ đồng tử, trong khi hệ phó giao cảm gây ___[2]___ đồng tử. Chọn cặp từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống [1] và [2].
- A. [1] giãn; [2] co
- B. [1] co; [2] giãn
- C. [1] không đổi; [2] co
- D. [1] giãn; [2] không đổi
Câu 11: Một bệnh nhân bị tăng tiết mồ hôi quá mức ở lòng bàn tay và bàn chân (hyperhidrosis). Biện pháp điều trị ít xâm lấn nhất và thường được áp dụng đầu tiên trong trường hợp này là gì?
- A. Phẫu thuật cắt hạch giao cảm (sympathectomy)
- B. Sử dụng thuốc bôi chứa aluminum chloride
- C. Tiêm độc tố botulinum (Botox) vào vùng da bị tăng tiết mồ hôi
- D. Uống thuốc kháng cholinergic toàn thân (như oxybutynin)
Câu 12: Phản xạ dựng lông (piloerection) – "da gà" – là một phản ứng của cơ thể trong điều kiện lạnh hoặc khi sợ hãi. Phản xạ này được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Hệ thần kinh somatosensory
- D. Hệ thần kinh vận động
Câu 13: Một bệnh nhân bị hội chứng Guillain-Barré (GBS) nặng, phải thở máy. Trong giai đoạn cấp tính của GBS, rối loạn thần kinh thực vật nào có khả năng cao nhất gây nguy hiểm đến tính mạng?
- A. Tăng tiết mồ hôi toàn thân
- B. Liệt ruột cơ năng (ileus)
- C. Bí tiểu cấp tính
- D. Rối loạn nhịp tim và huyết áp không ổn định
Câu 14: Chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng từ các neuron tiền hạch của cả hệ giao cảm và phó giao cảm là gì?
- A. Norepinephrine (Noradrenaline)
- B. Epinephrine (Adrenaline)
- C. Acetylcholine
- D. Dopamine
Câu 15: Một phụ nữ 30 tuổi khỏe mạnh bình thường, đột ngột xuất hiện tình trạng ngất xỉu khi đứng lâu trong nhà thờ nóng bức. Khả năng nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng ngất này?
- A. Phản xạ ngất do thần kinh phế vị (Vasovagal syncope)
- B. Mất nước nhẹ do đứng lâu trong môi trường nóng
- C. Hạ huyết áp tư thế đứng thoáng qua
- D. Bệnh tim cấu trúc (ví dụ: hẹp van động mạch chủ) chưa được chẩn đoán
Câu 16: Để đánh giá chức năng thần kinh thực vật tim mạch, nghiệm pháp Valsalva thường được sử dụng. Phản ứng huyết áp và nhịp tim bình thường trong nghiệm pháp Valsalva gồm mấy pha?
- A. 2 pha
- B. 4 pha
- C. 3 pha
- D. 5 pha
Câu 17: Trong điều trị hạ huyết áp tư thế đứng, biện pháp không dùng thuốc nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?
- A. Sử dụng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)
- B. Mang vớ ép y khoa (compression stockings)
- C. Tăng cường lượng muối và dịch uống hàng ngày
- D. Tập thể dục gắng sức thường xuyên
Câu 18: Hội chứng Riley-Day (Dysautonomia gia đình) là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật và cảm giác. Phương thức di truyền của hội chứng này là gì?
- A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
- B. Di truyền liên kết nhiễm sắc thể X trội
- C. Di truyền liên kết nhiễm sắc thể X lặn
- D. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
Câu 19: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống cổ cao. Rối loạn chức năng bàng quang do tổn thương này thường thuộc loại nào?
- A. Bàng quang giảm hoạt động (atonic bladder)
- B. Bàng quang tăng hoạt động (spastic bladder/reflex bladder)
- C. Bàng quang hỗn hợp (mixed bladder)
- D. Bàng quang bình thường, không rối loạn chức năng
Câu 20: Trong cơn hạ đường huyết, hệ thần kinh thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các triệu chứng cảnh báo. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng do hệ giao cảm hoạt hóa trong hạ đường huyết?
- A. Vã mồ hôi
- B. Run tay
- C. Mờ mắt, nhìn đôi
- D. Tim nhanh, hồi hộp
Câu 21: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tam thoa (trigeminal neuralgia) vùng hàm dưới. Rối loạn thần kinh thực vật cục bộ nào có thể đi kèm với cơn đau này?
- A. Hội chứng Horner
- B. Hạ huyết áp tư thế đứng
- C. Tăng tiết mồ hôi toàn thân
- D. Đỏ mặt, chảy nước mắt, nghẹt mũi cùng bên với cơn đau
Câu 22: Thuốc kháng cholinergic (anticholinergic) như atropine có tác dụng ức chế hệ phó giao cảm. Tác dụng phụ nào sau đây không thường gặp khi sử dụng thuốc kháng cholinergic?
- A. Khô miệng
- B. Tiêu chảy
- C. Bí tiểu
- D. Mờ mắt
Câu 23: Xét nghiệm phản xạ da – mồ hôi (sympathetic skin response - SSR) đánh giá chức năng của hệ thần kinh thực vật nào?
- A. Hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
- D. Hệ thần kinh cảm giác
Câu 24: Một bệnh nhân bị hội chứng tăng nhịp tim tư thế đứng (POTS). Triệu chứng chính của POTS là gì?
- A. Hạ huyết áp tư thế đứng (Orthostatic hypotension)
- B. Tăng huyết áp tư thế đứng (Orthostatic hypertension)
- C. Nhịp tim tăng quá mức khi đứng (Excessive tachycardia on standing)
- D. Nhịp tim chậm khi đứng (Bradycardia on standing)
Câu 25: Trong bệnh Parkinson, rối loạn thần kinh thực vật nào sau đây ít phổ biến hơn so với các rối loạn khác?
- A. Táo bón
- B. Hạ huyết áp tư thế đứng
- C. Rối loạn chức năng bàng quang
- D. Tăng tiết mồ hôi (Hyperhidrosis)
Câu 26: Chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng từ các neuron hậu hạch của hệ giao cảm là gì (ngoại trừ tuyến mồ hôi)?
- A. Norepinephrine (Noradrenaline)
- B. Acetylcholine
- C. Dopamine
- D. Serotonin
Câu 27: Một bệnh nhân nam 60 tuổi bị đái tháo đường type 2, nhập viện vì nhiễm trùng bàn chân. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân xuất hiện tình trạng dạ dày chậm rỗng (gastroparesis). Rối loạn thần kinh thực vật nào có thể là nguyên nhân gây ra gastroparesis trong trường hợp này?
- A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm lên dạ dày
- B. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm lên dạ dày
- C. Bệnh thần kinh tự chủ do đái tháo đường (Diabetic autonomic neuropathy) ảnh hưởng đến dây thần kinh phế vị
- D. Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng bàn chân
Câu 28: Để điều trị hội chứng Horner, mục tiêu điều trị chủ yếu là gì?
- A. Giảm co đồng tử (miosis)
- B. Cải thiện sụp mi (ptosis)
- C. Điều trị mất mồ hôi (anhidrosis)
- D. Xác định và điều trị nguyên nhân gây ra hội chứng Horner
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa hệ thần kinh thực vật và phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response). Hệ thần kinh nào đóng vai trò chủ đạo trong phản ứng này, và tác động chính của nó lên cơ thể là gì?
- A. Hệ thần kinh giao cảm; tăng cường các chức năng chuẩn bị cho hoạt động thể chất mạnh mẽ
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm; kích thích quá trình tiêu hóa và dự trữ năng lượng
- C. Cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm; duy trì cân bằng nội môi
- D. Hệ thần kinh somatosensory; tăng cường nhận thức cảm giác
Câu 30: Một bệnh nhân bị vô hạch đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung"s disease). Rối loạn thần kinh thực vật nào là cơ chế chính gây ra tình trạng này?
- A. Tăng sinh quá mức tế bào hạch thần kinh trong ruột
- B. Thiếu tế bào hạch thần kinh (aganglionosis) trong đám rối thần kinh ruột
- C. Rối loạn chức năng của hệ thần kinh giao cảm ngoại biên
- D. Rối loạn chức năng của hệ thần kinh phó giao cảm trung ương