Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rl Thần Kinh Thực Vật 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 65 tuổi đến khám vì chóng mặt khi đứng lên. Đo huyết áp cho thấy 140/90 mmHg ở tư thế nằm và giảm xuống 100/60 mmHg sau 3 phút đứng. Tình trạng này có khả năng liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thần kinh thực vật nào?
- A. Hệ thần kinh vận động
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ thần kinh phó giao cảm
- D. Hệ thần kinh trung ương
Câu 2: Phản xạ nào sau đây được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh phó giao cảm?
- A. Phản xạ giật mình (Startle reflex)
- B. Phản xạ đau (Pain reflex)
- C. Phản xạ đi tiểu (Urination reflex)
- D. Phản xạ dựng lông (Piloerection reflex)
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng Guillain-Barré. Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật nào sau đây có thể xảy ra do bệnh lý này?
- A. Giãn đồng tử một bên (Unilateral pupillary dilation)
- B. Tăng tiết mồ hôi khu trú ở bàn tay (Localized hyperhidrosis of the palms)
- C. Tăng nhu động ruột (Increased bowel motility)
- D. Nhịp tim nhanh và huyết áp dao động (Tachycardia and blood pressure lability)
Câu 4: Thuốc chẹn beta (beta-blocker) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Cơ chế tác dụng chính của thuốc này trên hệ thần kinh thực vật là gì?
- A. Ức chế thụ thể adrenergic beta, làm giảm tác động của hệ giao cảm lên tim và mạch máu.
- B. Kích thích thụ thể muscarinic cholinergic, tăng cường hoạt động của hệ phó giao cảm.
- C. Ức chế thụ thể nicotinic cholinergic ở hạch thần kinh tự chủ.
- D. Tăng cường giải phóng norepinephrine tại các đầu dây thần kinh giao cảm.
Câu 5: Trong tình huống căng thẳng cấp tính, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt. Phản ứng sinh lý nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của sự kích hoạt này?
- A. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim
- B. Giãn phế quản để tăng thông khí
- C. Tăng nhu động và tiết dịch tiêu hóa
- D. Tăng đường huyết do tăng phân giải glycogen
Câu 6: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống cao đoạn cổ. Rối loạn thần kinh thực vật nghiêm trọng nào có nguy cơ xảy ra, đặc biệt khi có kích thích đau dưới mức tổn thương?
- A. Hạ huyết áp tư thế đứng
- B. Rối loạn phản xạ tự động (Autonomic dysreflexia)
- C. Hội chứng Horner
- D. Hội chứng Raynaud
Câu 7: Xét nghiệm "nghiệm pháp bàn nghiêng" (tilt table test) được sử dụng để chẩn đoán rối loạn thần kinh thực vật nào?
- A. Vô mồ hôi mạn tính vô căn
- B. Hội chứng Horner
- C. Đau dây thần kinh sinh ba
- D. Hạ huyết áp tư thế đứng do thần kinh
Câu 8: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên cơ vòng mống mắt (iris sphincter muscle). Hệ nào gây co đồng tử (miosis) và hệ nào gây giãn đồng tử (mydriasis)?
- A. Phó giao cảm gây co đồng tử (miosis), giao cảm gây giãn đồng tử (mydriasis).
- B. Giao cảm gây co đồng tử (miosis), phó giao cảm gây giãn đồng tử (mydriasis).
- C. Cả hai hệ đều gây co đồng tử (miosis) nhưng ở mức độ khác nhau.
- D. Cả hai hệ đều gây giãn đồng tử (mydriasis) nhưng trong các tình huống khác nhau.
Câu 9: Một người phụ nữ 40 tuổi than phiền về tình trạng đổ mồ hôi quá nhiều ở lòng bàn tay, bàn chân và nách, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Rối loạn này có tên gọi là gì?
- A. Vô mồ hôi (Anhidrosis)
- B. Rối loạn tiết mồ hôi phản xạ (Reflex sweating disorder)
- C. Tăng tiết mồ hôi (Hyperhidrosis)
- D. Giảm tiết mồ hôi (Hypohidrosis)
Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng từ các sợi hậu hạch giao cảm đến các cơ quan đích là gì?
- A. Acetylcholine
- B. Norepinephrine (Noradrenaline)
- C. Dopamine
- D. Serotonin
Câu 11: Hội chứng Horner được gây ra bởi sự gián đoạn đường dẫn truyền thần kinh giao cảm đến mắt và vùng mặt. Dấu hiệu lâm sàng KHÔNG thuộc hội chứng Horner là:
- A. Sụp mi (Ptosis)
- B. Co đồng tử (Miosis)
- C. Giảm tiết mồ hôi nửa mặt (Anhidrosis)
- D. Giãn đồng tử (Mydriasis)
Câu 12: Rối loạn thần kinh thực vật có thể là biến chứng của bệnh đái tháo đường. Cơ chế chính gây tổn thương thần kinh thực vật trong bệnh đái tháo đường là gì?
- A. Tổn thương mạch máu nhỏ (vi mạch) do tăng đường huyết kéo dài, gây thiếu máu và tổn thương thần kinh.
- B. Phản ứng tự miễn dịch tấn công các hạch thần kinh tự chủ.
- C. Sự tích tụ protein amyloid trong các dây thần kinh thực vật.
- D. Nhiễm độc thần kinh trực tiếp do insulin ngoại sinh.
Câu 13: Một bệnh nhân bị ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphate. Chất này ức chế enzyme acetylcholinesterase. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện do tác động lên hệ thần kinh thực vật?
- A. Giãn đồng tử và khô miệng
- B. Tăng nhịp tim và huyết áp cao
- C. Co đồng tử, tăng tiết nước bọt và co thắt phế quản
- D. Giảm nhu động ruột và bí tiểu
Câu 14: Trong điều trị hạ huyết áp tư thế đứng do thần kinh, biện pháp không dùng thuốc quan trọng nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Hạn chế uống nước
- B. Tăng cường uống đủ nước và muối
- C. Nằm nghỉ ngơi tại giường
- D. Ăn chế độ ăn ít muối
Câu 15: Dựa trên hiểu biết về hệ thần kinh thực vật, hãy giải thích tại sao một số loại thuốc chống trầm cảm (ví dụ, thuốc chống trầm cảm ba vòng) có thể gây tác dụng phụ như khô miệng, táo bón và bí tiểu.
- A. Do tác dụng kháng cholinergic, ức chế hoạt động của hệ phó giao cảm.
- B. Do tăng cường hoạt động của hệ giao cảm.
- C. Do tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương gây ức chế các phản xạ tự chủ.
- D. Do làm giảm giải phóng norepinephrine ở các đầu dây thần kinh phó giao cảm.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt chính về vị trí hạch thần kinh giữa hệ giao cảm và hệ phó giao cảm.
- A. Hạch giao cảm nằm gần cơ quan đích, hạch phó giao cảm nằm gần tủy sống.
- B. Hạch giao cảm nằm gần tủy sống (chuỗi hạch cạnh sống), hạch phó giao cảm nằm gần hoặc trong thành cơ quan đích.
- C. Cả hai hệ đều có hạch thần kinh nằm trong hệ thần kinh trung ương.
- D. Vị trí hạch thần kinh không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hệ.
Câu 17: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh sau zona (postherpetic neuralgia) ở vùng ngực, kèm theo tình trạng da vùng đau trở nên đỏ, nóng và tăng tiết mồ hôi. Rối loạn thần kinh thực vật nào có thể giải thích các triệu chứng này?
- A. Vô cảm đau bẩm sinh (Congenital insensitivity to pain)
- B. Hội chứng Guillain-Barré
- C. Hội chứng Horner
- D. Đau thần kinh giao cảm phản xạ (Complex Regional Pain Syndrome - CRPS)
Câu 18: Receptor adrenergic alpha-1 khi được kích hoạt sẽ gây ra tác dụng nào sau đây trên mạch máu?
- A. Giãn mạch
- B. Tăng tính thấm thành mạch
- C. Co mạch
- D. Tăng sinh mạch máu
Câu 19: Trong trường hợp hạ đường huyết, cơ thể sẽ kích hoạt hệ thần kinh giao cảm để tăng đường huyết. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình này?
- A. Tăng phân giải glycogen ở gan (Glycogenolysis)
- B. Tăng tân tạo đường (Gluconeogenesis)
- C. Ức chế tiết insulin
- D. Tăng tiết insulin
Câu 20: Một người đàn ông bị rối loạn cương dương. Rối loạn chức năng của hệ thần kinh thực vật nào có thể góp phần gây ra tình trạng này?
- A. Hệ thần kinh vận động
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm
- C. Hệ thần kinh giao cảm
- D. Hệ thần kinh cảm giác
Câu 21: Loại thụ thể cholinergic nào được tìm thấy ở hạch thần kinh tự chủ (autonomic ganglia)?
- A. Thụ thể nicotinic
- B. Thụ thể muscarinic
- C. Thụ thể alpha-adrenergic
- D. Thụ thể beta-adrenergic
Câu 22: Trong hội chứng Riley-Day (dysautonomia gia đình), có sự rối loạn di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh thực vật và cảm giác. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong hội chứng này?
- A. Giảm cảm giác đau và nhiệt
- B. Rối loạn điều hòa thân nhiệt
- C. Tăng huyết áp
- D. Khó nuốt và trào ngược dạ dày thực quản
Câu 23: So sánh tác động của hệ giao cảm và phó giao cảm lên nhu động ruột. Hệ nào làm tăng và hệ nào làm giảm nhu động ruột?
- A. Phó giao cảm làm tăng nhu động ruột, giao cảm làm giảm nhu động ruột.
- B. Giao cảm làm tăng nhu động ruột, phó giao cảm làm giảm nhu động ruột.
- C. Cả hai hệ đều làm tăng nhu động ruột nhưng trong các tình huống khác nhau.
- D. Cả hai hệ đều làm giảm nhu động ruột trong các tình huống khác nhau.
Câu 24: Một bệnh nhân dùng thuốc kháng cholinergic để điều trị bệnh Parkinson. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến hệ thần kinh thực vật?
- A. Tăng tiết mồ hôi
- B. Khô miệng
- C. Tiêu chảy
- D. Chậm nhịp tim
Câu 25: Phản xạ đại tiện (defecation reflex) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh vận động
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ thần kinh phó giao cảm
- D. Hệ thần kinh trung ương (vỏ não)
Câu 26: Xét nghiệm "phản xạ da giao cảm" (sympathetic skin response - SSR) được sử dụng để đánh giá chức năng của hệ thần kinh thực vật nào?
- A. Hệ thần kinh phó giao cảm
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm
- D. Hệ thần kinh cảm giác
Câu 27: Dựa vào kiến thức về hệ thần kinh thực vật, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi một người bị mất máu cấp tính?
- A. Nhịp tim tăng và huyết áp giảm
- B. Nhịp tim giảm và huyết áp tăng
- C. Cả nhịp tim và huyết áp đều giảm
- D. Cả nhịp tim và huyết áp đều tăng
Câu 28: Tác dụng của epinephrine (adrenaline) trên thụ thể beta-2 adrenergic là gì, đặc biệt trên phế quản?
- A. Co thắt phế quản
- B. Tăng tiết dịch phế quản
- C. Giãn phế quản
- D. Không có tác dụng đáng kể trên phế quản
Câu 29: Trong rối loạn thần kinh thực vật cục bộ như hội chứng vai tay (shoulder-hand syndrome), cơ chế bệnh sinh chính liên quan đến điều gì?
- A. Thoái hóa tế bào thần kinh thực vật trung ương
- B. Rối loạn chức năng giao cảm khu trú, có thể do tổn thương hoặc kích thích dây thần kinh
- C. Phản ứng tự miễn dịch tấn công các thụ thể cholinergic
- D. Rối loạn chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh trong hệ phó giao cảm
Câu 30: Đánh giá tính hợp lý của kết luận sau: "Vì thuốc X làm tăng hoạt động của hệ phó giao cảm, nên nó có thể hữu ích trong điều trị tình trạng tim đập nhanh do cường giao cảm".
- A. Hợp lý. Tăng cường phó giao cảm sẽ đối kháng với cường giao cảm, giúp làm chậm nhịp tim.
- B. Không hợp lý. Tăng phó giao cảm sẽ làm tăng nhịp tim.
- C. Không hợp lý. Thuốc X có thể có tác dụng ngược lại và làm tăng nhịp tim hơn nữa.
- D. Không thể đánh giá được tính hợp lý nếu không biết thêm về thuốc X.