Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sa Sinh Dục - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục ở phụ nữ?
- A. Sinh nở nhiều lần qua đường âm đạo
- B. Tuổi mãn kinh và suy giảm estrogen
- C. Béo phì và tăng cân quá mức
- D. Tiền sử hút thuốc lá
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của sa sinh dục liên quan đến sự suy yếu của cấu trúc nào sau đây?
- A. Cơ thắt niệu đạo ngoài
- B. Cơ nâng hậu môn (Levator ani)
- C. Cơ thẳng bụng
- D. Cơ đáy chậu nông
Câu 3: Phân loại POP-Q (Pelvic Organ Prolapse Quantification) sử dụng điểm tham chiếu nào để đánh giá mức độ sa?
- A. Khớp mu
- B. Mỏm nhô xương cùng
- C. Màng trinh (Hymen)
- D. Cổ tử cung
Câu 4: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của sa sinh dục?
- A. Cảm giác nặng hoặc tức vùng chậu
- B. Khối phồng hoặc lồi ở âm đạo
- C. Tiểu khó hoặc tiểu không kiểm soát
- D. Đau bụng kinh dữ dội
Câu 5: Bệnh nhân nữ 65 tuổi đến khám vì cảm giác có khối lồi ở âm đạo khi rặn. Khám thấy cổ tử cung và thành trước âm đạo sa xuống ngang mức màng trinh khi rặn Valsalva. Theo phân loại POP-Q, mức độ sa này tương ứng với giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn 1
- B. Giai đoạn 2
- C. Giai đoạn 3
- D. Giai đoạn 4
Câu 6: Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên cho phụ nữ sa sinh dục giai đoạn nhẹ đến trung bình?
- A. Bài tập cơ sàn chậu (Kegel exercises)
- B. Đặt vòng nâng âm đạo (Pessary)
- C. Phẫu thuật tái tạo sàn chậu
- D. Liệu pháp hormone thay thế
Câu 7: Vòng nâng âm đạo (Pessary) hoạt động theo cơ chế nào trong điều trị sa sinh dục?
- A. Tăng cường sản xuất collagen ở mô nâng đỡ
- B. Kích thích phục hồi dây chằng tử cung
- C. Nâng đỡ cơ học các cơ quan vùng chậu
- D. Giảm áp lực ổ bụng lên sàn chậu
Câu 8: Trong các phương pháp phẫu thuật điều trị sa sinh dục, phẫu thuật tạo hình thành trước âm đạo (anterior colporrhaphy) chủ yếu nhằm mục đích điều trị loại sa nào?
- A. Sa tử cung (Uterine prolapse)
- B. Sa bàng quang (Cystocele)
- C. Sa trực tràng (Rectocele)
- D. Sa mỏm cắt âm đạo (Vaginal vault prolapse)
Câu 9: Phẫu thuật treo mỏm cắt âm đạo (sacrocolpopexy) thường được thực hiện qua đường nào?
- A. Đường âm đạo
- B. Đường tầng sinh môn
- C. Đường bụng
- D. Đường nội soi ổ bụng hoặc âm đạo kết hợp
Câu 10: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật sa sinh dục sử dụng mảnh ghép nhân tạo?
- A. Nhiễm trùng vết mổ hoặc mảnh ghép
- B. Lộ hoặc ăn mòn mảnh ghép vào âm đạo
- C. Đau vùng chậu mãn tính
- D. Tăng huyết áp
Câu 11: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật?
- A. Chế độ ăn giàu chất xơ
- B. Tập thể dục thường xuyên
- C. Táo bón mãn tính
- D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế
Câu 12: Mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng sàn chậu sau sinh là gì trong việc phòng ngừa sa sinh dục?
- A. Giảm cân sau sinh
- B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
- C. Cải thiện chức năng tiêu hóa
- D. Ổn định huyết áp sau sinh
Câu 13: Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì sa sinh dục. Tiền sử: 3 lần sinh thường, không có bệnh lý mạn tính. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật nội soi treo mỏm cắt âm đạo
- B. Bài tập cơ sàn chậu và đặt vòng nâng âm đạo
- C. Phẫu thuật tạo hình thành trước và sau âm đạo
- D. Liệu pháp hormone estrogen tại chỗ
Câu 14: Trong tư vấn cho bệnh nhân về phòng ngừa sa sinh dục, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý và tập cơ sàn chậu thường xuyên
- B. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày
- C. Đi bộ 30 phút mỗi ngày
- D. Kiểm tra phụ khoa định kỳ 6 tháng một lần
Câu 15: Đánh giá chức năng sàn chậu bằng nghiệm pháp Valsalva trong khám sa sinh dục nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá sức mạnh cơ sàn chậu
- B. Kiểm tra phản xạ cơ thắt hậu môn
- C. Bộc lộ mức độ sa sinh dục rõ hơn
- D. Loại trừ các bệnh lý khác vùng chậu
Câu 16: Loại sa sinh dục nào thường gây triệu chứng táo bón nhiều hơn so với các loại sa khác?
- A. Sa bàng quang (Cystocele)
- B. Sa tử cung (Uterine prolapse)
- C. Sa trực tràng (Rectocele)
- D. Sa mỏm cắt âm đạo (Vaginal vault prolapse)
Câu 17: Trong phẫu thuật sa sinh dục, kỹ thuật "cắt cụt cổ tử cung" (cervical amputation) có thể được thực hiện trong trường hợp nào?
- A. Sa bàng quang độ 4
- B. Sa tử cung kèm cổ tử cung dài
- C. Sa trực tràng độ 3
- D. Sa mỏm cắt âm đạo tái phát
Câu 18: Ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi treo mỏm cắt âm đạo (laparoscopic sacrocolpopexy) so với phẫu thuật mổ mở truyền thống là gì?
- A. Tỷ lệ thành công cao hơn
- B. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- C. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- D. Thời gian hồi phục nhanh hơn và ít đau sau mổ
Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ sa sinh dục liên quan đến hoạt động thể chất?
- A. Tránh nâng vật nặng quá sức
- B. Tập cơ sàn chậu trước và trong khi nâng vật nặng
- C. Tập tạ nặng thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ bắp
- D. Sử dụng đúng tư thế khi nâng vật nặng
Câu 20: Xét nghiệm niệu động học (urodynamics) được chỉ định trong đánh giá sa sinh dục khi nào?
- A. Cho tất cả bệnh nhân sa sinh dục
- B. Khi có triệu chứng rối loạn tiểu tiện phức tạp hoặc trước phẫu thuật
- C. Chỉ khi sa sinh dục độ 3 trở lên
- D. Khi bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng tiết niệu tái phát
Câu 21: Trong trường hợp sa mỏm cắt âm đạo sau cắt tử cung, phương pháp phẫu thuật nào thường được lựa chọn để tái tạo?
- A. Phẫu thuật treo mỏm cắt âm đạo (Sacrocolpopexy)
- B. Phẫu thuật tạo hình thành sau âm đạo (Posterior colporrhaphy)
- C. Phẫu thuật khâu đáy chậu (Perineorrhaphy)
- D. Phẫu thuật Le Fort (Colpocleisis)
Câu 22: Phẫu thuật Le Fort (colpocleisis) là phương pháp điều trị sa sinh dục phù hợp cho đối tượng bệnh nhân nào?
- A. Phụ nữ trẻ tuổi muốn bảo tồn chức năng sinh sản
- B. Phụ nữ trung niên còn hoạt động tình dục
- C. Phụ nữ có sa sinh dục độ 1 hoặc 2
- D. Phụ nữ lớn tuổi không còn nhu cầu sinh hoạt tình dục và có nhiều bệnh lý nội khoa
Câu 23: Trong quá trình tư vấn tiền phẫu thuật cho bệnh nhân sa sinh dục, thông tin nào sau đây cần được nhấn mạnh về phẫu thuật?
- A. Phẫu thuật sẽ loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát sa sinh dục
- B. Phẫu thuật giúp phục hồi hoàn toàn chức năng sàn chậu như trước khi sinh con
- C. Phẫu thuật giúp cải thiện triệu chứng nhưng có thể tái phát
- D. Phẫu thuật có tỷ lệ thành công 100% và không có biến chứng
Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng khó chịu vùng chậu liên quan đến sa sinh dục trước khi quyết định điều trị phẫu thuật?
- A. Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- B. Sử dụng vòng nâng âm đạo (Pessary)
- C. Chườm nóng vùng bụng dưới
- D. Uống thuốc nhuận tràng thường xuyên
Câu 25: Trong trường hợp sa sinh dục ở phụ nữ trẻ tuổi có kế hoạch sinh con trong tương lai, lựa chọn điều trị nào cần được cân nhắc?
- A. Điều trị bảo tồn (bài tập cơ sàn chậu, Pessary) và trì hoãn phẫu thuật nếu có thể
- B. Phẫu thuật nội soi treo mỏm cắt âm đạo để đảm bảo hiệu quả lâu dài
- C. Cắt tử cung dự phòng để ngăn ngừa tái phát sa sinh dục
- D. Khuyên bệnh nhân không nên sinh con thêm để tránh làm nặng thêm tình trạng sa
Câu 26: Tình trạng nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng sa sinh dục?
- A. Uống nhiều nước
- B. Đi bộ nhẹ nhàng hàng ngày
- C. Ngủ đủ giấc
- D. Táo bón mãn tính
Câu 27: Khi khám lâm sàng sa sinh dục, tư thế khám nào giúp đánh giá mức độ sa chính xác nhất?
- A. Tư thế nằm ngửa
- B. Tư thế Trendelenburg
- C. Tư thế phụ khoa và nghiệm pháp Valsalva
- D. Tư thế đứng thẳng
Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa thứ phát sa sinh dục (ngăn ngừa tiến triển bệnh ở người đã mắc)?
- A. Bài tập cơ sàn chậu thường xuyên
- B. Kiểm soát cân nặng hợp lý
- C. Tránh táo bón và ho mãn tính
- D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế
Câu 29: Trong phân loại sa sinh dục, "sa đỉnh âm đạo" (vaginal vault prolapse) đề cập đến tình trạng sa của cấu trúc nào?
- A. Cổ tử cung
- B. Mỏm cắt âm đạo (sau cắt tử cung)
- C. Bàng quang
- D. Trực tràng
Câu 30: Một phụ nữ 45 tuổi, chưa mãn kinh, đến khám vì sa sinh dục độ 2 và có kế hoạch sinh thêm con. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp NHẤT tại thời điểm này?
- A. Bài tập cơ sàn chậu và sử dụng Pessary
- B. Phẫu thuật tạo hình thành trước và sau âm đạo
- C. Phẫu thuật treo tử cung bảo tồn tử cung
- D. Cắt tử cung hoàn toàn và treo mỏm cắt âm đạo