Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Shock - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính trong giai đoạn sớm của sốc giảm thể tích?
- A. Tăng nhịp tim và co mạch ngoại biên
- B. Giải phóng Catecholamine (Adrenaline và Noradrenaline)
- C. Tăng thải Natri qua thận
- D. Tái hấp thu dịch từ khoảng kẽ vào lòng mạch
Câu 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện vì nhồi máu cơ tim cấp. Sau can thiệp mạch vành, bệnh nhân xuất hiện tụt huyết áp (80/50 mmHg), da lạnh ẩm, nhịp tim nhanh (120 lần/phút), và khó thở. Phân loại sốc phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Sốc tim
- C. Sốc phân phối
- D. Sốc tắc nghẽn
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào cơ chế bệnh sinh của sốc nhiễm trùng?
- A. Giãn mạch hệ thống
- B. Tăng tính thấm thành mạch
- C. Rối loạn đông máu
- D. Giảm cung lượng tim nguyên phát
Câu 4: Trong sốc phản vệ, thuốc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong điều trị ban đầu để đảo ngược các triệu chứng đe dọa tính mạng?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Diphenhydramine (Benadryl)
- C. Hydrocortisone
- D. Salbutamol
Câu 5: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông, có vết thương chảy máu ở đùi và dấu hiệu sốc. Huyết áp 70/40 mmHg, mạch 130 lần/phút, da xanh tái, lạnh. Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện tại hiện trường là gì?
- A. Đảm bảo đường thở và hô hấp
- B. Đặt bệnh nhân nằm đầu thấp
- C. Cầm máu vết thương đang chảy máu
- D. Truyền dịch tĩnh mạch
Câu 6: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng sốc còn bù (compensated shock)?
- A. Huyết áp tụt thấp rõ rệt
- B. Mạch nhanh, da lạnh ẩm, huyết áp có thể bình thường hoặc hơi thấp
- C. Vô niệu hoặc thiểu niệu
- D. Rối loạn ý thức, lơ mơ hoặc hôn mê
Câu 7: Xét nghiệm khí máu động mạch nào sau đây thường gặp trong giai đoạn sớm của sốc giảm thể tích nặng?
- A. pH tăng, PaCO2 tăng, HCO3- tăng
- B. pH giảm, PaCO2 giảm, HCO3- tăng
- C. pH tăng, PaCO2 giảm, HCO3- giảm
- D. pH giảm, PaCO2 giảm, HCO3- giảm
Câu 8: Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi áp lực. Cơ chế sốc chính trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm thể tích tuần hoàn
- B. Suy chức năng bơm máu của tim
- C. Tắc nghẽn dòng máu về tim
- D. Phân phối máu không đều
Câu 9: Trong điều trị sốc giảm thể tích do mất máu, mục tiêu truyền dịch ban đầu là gì?
- A. Cải thiện thể tích tuần hoàn và huyết áp
- B. Nâng Hematocrit lên mức bình thường
- C. Đảm bảo áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) ở mức cao
- D. Bù đắp hoàn toàn lượng máu đã mất ngay lập tức
Câu 10: Thuốc vận mạch nào sau đây thường được lựa chọn đầu tiên trong điều trị sốc nhiễm trùng khi bù dịch không đủ để duy trì huyết áp?
- A. Dopamine
- B. Norepinephrine (Noradrenaline)
- C. Dobutamine
- D. Epinephrine (Adrenaline)
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đột ngột khó thở, phù mạch, nổi mề đay toàn thân sau khi uống thuốc kháng sinh. Huyết áp tụt xuống 70/40 mmHg, mạch nhanh, khò khè. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Cơn hen phế quản cấp
- B. Phản ứng phản vệ dạng thấp
- C. Sốc tim
- D. Sốc phản vệ
Câu 12: Tư thế Trendelenburg (nằm đầu thấp chân cao) có còn được khuyến cáo thường quy trong điều trị sốc giảm thể tích hay không?
- A. Có, luôn được khuyến cáo để tăng lượng máu về tim
- B. Có, trong mọi trường hợp sốc giảm thể tích
- C. Không, không có bằng chứng lợi ích rõ ràng và có thể gây hại
- D. Chỉ được khuyến cáo trong sốc giảm thể tích nhẹ
Câu 13: Trong sốc tim, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học nào sau đây có thể được sử dụng để giảm gánh nặng cho tim và cải thiện tưới máu cơ tim?
- A. Thở máy áp lực dương
- B. Bơm bóng đối xung động mạch chủ (IABP)
- C. Lọc máu liên tục
- D. ECMO (Oxy hóa máu qua màng ngoài cơ thể)
Câu 14: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do tiêu chảy nặng. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng mất nước nội bào?
- A. Da niêm mạc khô
- B. Giảm trương lực da
- C. Khát nước
- D. Tăng Natri máu
Câu 15: Chỉ số huyết động nào sau đây KHÔNG giảm trong giai đoạn đầu của sốc giảm thể tích?
- A. Thể tích nhát bóp (Stroke Volume - SV)
- B. Cung lượng tim (Cardiac Output - CO)
- C. Sức cản mạch máu hệ thống (Systemic Vascular Resistance - SVR)
- D. Áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary Artery Wedge Pressure - PAWP)
Câu 16: Mục tiêu chính của "hồi sức kiểm soát tổn thương" (damage control resuscitation) trong sốc mất máu do chấn thương là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng đông máu ngay lập tức
- B. Ngăn chặn "bộ ba chết người" (toan hóa, hạ thân nhiệt, rối loạn đông máu)
- C. Truyền máu khối lượng lớn để đạt Hematocrit bình thường
- D. Phẫu thuật triệt để để cầm máu trong vòng 6 giờ
Câu 17: Trong sốc tắc nghẽn do thuyên tắc phổi lớn, cơ chế chính gây tụt huyết áp là gì?
- A. Tăng hậu gánh thất phải và giảm cung lượng tim trái
- B. Giảm sức co bóp cơ tim toàn bộ
- C. Giãn mạch hệ thống do giải phóng chất trung gian hóa học
- D. Mất máu vào phổi do tổn thương mạch máu phổi
Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nằm trong "gói can thiệp sớm" (early goal-directed therapy - EGDT) trong sốc nhiễm trùng?
- A. Truyền dịch để đạt áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) mục tiêu
- B. Sử dụng vận mạch để đạt huyết áp trung bình (MAP) mục tiêu
- C. Truyền máu để đạt độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) mục tiêu
- D. Theo dõi áp lực mao mạch phổi bít (PAWP)
Câu 19: Một bệnh nhân bị sốc tủy sống sau chấn thương cột sống cổ cao. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với sốc tủy sống?
- A. Hạ huyết áp
- B. Mạch nhanh
- C. Mạch chậm
- D. Da ấm, khô (do giãn mạch)
Câu 20: Trong sốc phản vệ, cơ chế nào sau đây gây ra tình trạng khò khè và khó thở?
- A. Phù nề thanh quản gây tắc nghẽn đường thở trên
- B. Tăng tiết dịch nhầy đường thở
- C. Co thắt cơ trơn phế quản
- D. Xẹp phổi do giảm surfactant
Câu 21: Một bệnh nhân đang được điều trị sốc nhiễm trùng bằng norepinephrine. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân có thể đang bị quá liều norepinephrine?
- A. Huyết áp tụt thấp hơn mục tiêu
- B. Nhịp tim chậm
- C. Nước tiểu tăng lên
- D. Đầu chi lạnh, tím tái
Câu 22: Xét nghiệm Troponin tăng cao có giá trị chẩn đoán loại sốc nào sau đây?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Sốc tim
- C. Sốc nhiễm trùng
- D. Sốc phản vệ
Câu 23: Trong sốc giảm thể tích do xuất huyết tiêu hóa, loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng ban đầu?
- A. Ringer Lactate
- B. Huyết tương tươi đông lạnh
- C. Albumin 20%
- D. Hồng cầu khối
Câu 24: Một bệnh nhân bị sốc nhiễm trùng có chỉ số ScvO2 (độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm) thấp (<70%) sau khi đã bù dịch và dùng vận mạch. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện ScvO2 trong tình huống này?
- A. Giảm FiO2 (nồng độ oxy trong khí thở)
- B. Giảm PEEP (áp lực dương cuối thì thở ra)
- C. Truyền hồng cầu khối
- D. Ngừng thuốc vận mạch
Câu 25: Trong sốc tim, thuốc nào sau đây có tác dụng tăng co bóp cơ tim (inotropic) và thường được sử dụng để cải thiện chức năng tim?
- A. Norepinephrine
- B. Dobutamine
- C. Metoprolol
- D. Adenosine
Câu 26: Nguyên nhân thường gặp nhất gây sốc giảm thể tích ở bệnh nhân chấn thương là gì?
- A. Xuất huyết
- B. Mất dịch qua đường tiêu hóa
- C. Mất dịch qua thận
- D. Mất dịch vào khoang thứ ba
Câu 27: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau tiêm penicillin. Sau khi tiêm adrenaline và bù dịch, bệnh nhân vẫn còn khò khè và khó thở. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng tiếp theo để cải thiện tình trạng hô hấp?
- A. Diphenhydramine
- B. Hydrocortisone
- C. Salbutamol
- D. Atropine
Câu 28: Biến chứng nguy hiểm nhất của sốc kéo dài không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
- C. Nhồi máu cơ tim
- D. Suy đa tạng (Multiple Organ Dysfunction Syndrome - MODS)
Câu 29: Trong đánh giá ban đầu bệnh nhân sốc, việc đánh giá nhanh chóng và toàn diện theo trình tự ABCDE (Airway, Breathing, Circulation, Disability, Exposure) có vai trò gì?
- A. Xác định chính xác nguyên nhân gây sốc
- B. Ưu tiên xử trí các vấn đề đe dọa tính mạng theo thứ tự
- C. Đánh giá mức độ mất dịch của bệnh nhân
- D. Lựa chọn loại dịch truyền phù hợp
Câu 30: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích đang được truyền dịch nhanh. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây cho thấy bệnh nhân có thể đang bị quá tải dịch?
- A. Huyết áp tăng lên
- B. Nước tiểu tăng lên
- C. Ran ẩm ở phổi
- D. Mạch chậm lại