Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Shock - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bù trừ đầu tiên và quan trọng nhất của cơ thể để duy trì huyết áp trong giai đoạn sớm của sốc giảm thể tích là gì?
- A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm
- B. Giải phóng hormon lợi niệu natri (Natriuretic peptide)
- C. Tăng sản xuất Erythropoietin
- D. Giảm tiết ADH (hormon chống bài niệu)
Câu 2: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông được đưa vào cấp cứu với dấu hiệu da xanh tái, mạch nhanh, huyết áp tụt, thở nhanh nông. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với giai đoạn sốc còn bù?
- A. Mạch nhanh
- B. Thở nhanh nông
- C. Da xanh tái
- D. Tiểu ít
Câu 3: Sốc tim (Cardiogenic shock) xảy ra khi tim không đủ khả năng bơm máu để đáp ứng nhu cầu cơ thể. Nguyên nhân thường gặp nhất của sốc tim là gì?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Nhồi máu cơ tim cấp (Acute Myocardial Infarction)
- C. Tràn dịch màng ngoài tim
- D. Bệnh cơ tim phì đại
Câu 4: Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện với sốc nhiễm trùng. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao, lactate máu tăng, và hạ huyết áp. Cơ chế chính gây hạ huyết áp trong sốc nhiễm trùng là gì?
- A. Giảm cung lượng tim do suy tim
- B. Mất máu do rối loạn đông máu
- C. Giãn mạch lan tỏa do các chất trung gian hóa học
- D. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi
Câu 5: Trong sốc phản vệ, histamin và các chất trung gian hóa học khác gây ra những thay đổi sinh lý nào dẫn đến sốc?
- A. Co mạch và giảm tính thấm thành mạch
- B. Giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch
- C. Tăng co bóp cơ tim và tăng thể tích tuần hoàn
- D. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim
Câu 6: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu. Loại dịch truyền ưu tiên ban đầu để bù dịch nhanh chóng trong trường hợp này là gì?
- A. Dung dịch tinh thể đẳng trương (Ringer Lactate, NaCl 0.9%)
- B. Dung dịch keo (Albumin, Dextran)
- C. Huyết tương tươi đông lạnh (Fresh Frozen Plasma)
- D. Hồng cầu khối (Packed Red Blood Cells)
Câu 7: Áp lực tĩnh mạch trung ương (CVP) thường thay đổi như thế nào trong sốc giảm thể tích?
- A. Giảm
- B. Tăng
- C. Không thay đổi
- D. Tăng sau đó giảm
Câu 8: Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi áp lực (tension pneumothorax) có thể dẫn đến loại sốc nào?
- A. Sốc giảm thể tích
- B. Sốc tim
- C. Sốc tắc nghẽn
- D. Sốc phân phối
Câu 9: Triệu chứng Tam chứng Beck kinh điển gợi ý tình trạng sốc nào?
- A. Sốc phản vệ
- B. Sốc nhiễm trùng
- C. Sốc tủy sống
- D. Sốc do chèn ép tim (Cardiac Tamponade)
Câu 10: Trong sốc tủy sống, điều gì gây ra tình trạng hạ huyết áp và mạch chậm?
- A. Tăng tiết catecholamine
- B. Mất trương lực giao cảm
- C. Tăng hoạt động hệ renin-angiotensin-aldosterone
- D. Co mạch thứ phát sau tổn thương tủy sống
Câu 11: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích nặng do xuất huyết tiêu hóa. Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP - Mean Arterial Pressure) tối thiểu cần đạt được trong giai đoạn hồi sức ban đầu là bao nhiêu để đảm bảo tưới máu các cơ quan?
- A. MAP > 50 mmHg
- B. MAP > 60 mmHg
- C. MAP ≥ 65 mmHg
- D. MAP ≥ 75 mmHg
Câu 12: Xét nghiệm lactate máu được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và theo dõi hiệu quả điều trị sốc. Giá trị lactate máu tăng cao trong sốc phản ánh điều gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa hiếu khí
- B. Cải thiện tưới máu mô
- C. Giảm nhu cầu oxy của tế bào
- D. Thiếu oxy mô và chuyển hóa yếm khí
Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của "Initial Assessment" (Đánh giá ban đầu) và "Primary Survey" (Khảo sát sơ bộ) theo протокол ABCDE trong cấp cứu sốc?
- A. Đảm bảo đường thở thông thoáng (Airway)
- B. Đánh giá và hỗ trợ hô hấp (Breathing)
- C. Thu thập tiền sử dị ứng và bệnh sử (AMPLE history)
- D. Kiểm soát tuần hoàn và cầm máu (Circulation)
Câu 14: Trong hồi sức sốc, khi nào thì nên cân nhắc sử dụng thuốc vận mạch (Vasopressors) như Norepinephrine?
- A. Ngay khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc
- B. Sau khi đã bù đủ dịch mà huyết áp vẫn không đạt mục tiêu
- C. Trước khi bắt đầu bù dịch
- D. Thay thế cho bù dịch trong sốc giảm thể tích
Câu 15: Một bệnh nhân bị sốc nhiễm trùng đang được điều trị bằng kháng sinh và bù dịch. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây cho thấy bệnh nhân đang đáp ứng tốt với điều trị?
- A. Nhịp tim nhanh hơn
- B. Huyết áp tiếp tục giảm
- C. Tri giác lơ mơ hơn
- D. Nước tiểu tăng lên
Câu 16: Trong sốc phản vệ, thuốc nào sau đây được coi là điều trị hàng đầu và có tác dụng nhanh nhất để đảo ngược các triệu chứng nguy kịch?
- A. Diphenhydramine (Benadryl)
- B. Hydrocortisone
- C. Epinephrine (Adrenaline)
- D. Salbutamol
Câu 17: Một bệnh nhân bị sốc tim do nhồi máu cơ tim cấp. Biện pháp điều trị đặc hiệu nhất để cải thiện chức năng tim và giảm sốc tim trong trường hợp này là gì?
- A. Truyền dịch tích cực
- B. Tái tưới máu cơ tim (PCI hoặc thuốc tiêu sợi huyết)
- C. Sử dụng thuốc vận mạch liều cao
- D. Lọc máu liên tục
Câu 18: Trong sốc tắc nghẽn do tràn khí màng phổi áp lực, biện pháp cấp cứu ngay lập tức cần thực hiện là gì?
- A. Chọc kim giải áp màng phổi
- B. Đặt ống nội khí quản và thở máy
- C. Truyền dịch nhanh chóng
- D. Sử dụng thuốc vận mạch
Câu 19: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất nước nặng. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với tình trạng mất nước nội bào?
- A. Khát nước nhiều
- B. Tăng trương lực da (da véo nhéo)
- C. Niêm mạc miệng khô
- D. Thay đổi tri giác (lẫn lộn)
Câu 20: Trong sốc phân phối, loại sốc nào đặc trưng bởi tình trạng "giãn mạch nhưng tim vẫn khỏe mạnh" và thường gặp trong nhiễm trùng huyết?
- A. Sốc tim
- B. Sốc giảm thể tích
- C. Sốc tắc nghẽn
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 21: Khi đánh giá bệnh nhân sốc, chỉ số "tỷ lệ sốc" (Shock Index) được tính bằng công thức nào và nó phản ánh điều gì?
- A. Huyết áp tâm thu / Nhịp tim; Phản ánh sức co bóp cơ tim
- B. Nhịp tim / Huyết áp tâm thu; Phản ánh mức độ mất bù trong sốc
- C. Huyết áp trung bình / Nhịp tim; Phản ánh sức cản mạch máu ngoại vi
- D. Nhịp thở / Huyết áp tâm thu; Phản ánh mức độ suy hô hấp
Câu 22: Trong sốc giảm thể tích do mất máu, cơ thể kích hoạt hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS). Mục đích chính của việc kích hoạt hệ RAAS trong giai đoạn này là gì?
- A. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi
- B. Tăng đào thải natri và nước
- C. Tăng tái hấp thu natri và nước, gây co mạch
- D. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
Câu 23: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Ngoài epinephrine, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ để giảm các triệu chứng dị ứng muộn hơn?
- A. Norepinephrine
- B. Dobutamine
- C. Atropine
- D. Corticosteroid (ví dụ: Methylprednisolone)
Câu 24: Trong sốc tim, việc sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim (Inotropes) như Dobutamine có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng cung lượng tim
- B. Giảm nhịp tim
- C. Giãn mạch ngoại vi
- D. Tăng thể tích tuần hoàn
Câu 25: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do tiêu chảy nặng. Biện pháp nào sau đây không phù hợp trong điều trị ban đầu?
- A. Bù dịch bằng đường uống nếu bệnh nhân tỉnh táo
- B. Truyền dịch tĩnh mạch bằng dung dịch Ringer Lactate
- C. Sử dụng thuốc vận mạch Norepinephrine ngay lập tức
- D. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và lượng nước tiểu
Câu 26: Trong sốc phản vệ, tình trạng phù thanh quản gây nguy hiểm đến tính mạng do cơ chế nào?
- A. Gây tràn khí màng phổi
- B. Gây tắc nghẽn đường thở trên
- C. Gây suy tim cấp
- D. Gây co thắt phế quản
Câu 27: Một bệnh nhân bị sốc do xuất huyết nội ổ bụng. Khi nào thì phẫu thuật kiểm soát chảy máu trở thành ưu tiên hàng đầu trong điều trị?
- A. Ngay khi bệnh nhân nhập viện
- B. Sau khi đã truyền đủ 2 lít dịch tinh thể
- C. Khi huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg
- D. Khi hồi sức ban đầu không hiệu quả và sốc không ổn định
Câu 28: Trong sốc tủy sống, tình trạng hạ thân nhiệt (hypothermia) có thể xảy ra do cơ chế nào?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản
- B. Co mạch ngoại vi
- C. Giãn mạch ngoại vi và mất khả năng điều nhiệt
- D. Sốt do nhiễm trùng
Câu 29: Một bệnh nhân bị sốc nhiễm trùng đang thở máy. Chỉ số P/F ratio (PaO2/FiO2) được sử dụng để đánh giá mức độ suy hô hấp. Giá trị P/F ratio < 200 mmHg gợi ý điều gì?
- A. Tình trạng hô hấp bình thường
- B. Suy hô hấp nhẹ
- C. Suy hô hấp trung bình
- D. Suy hô hấp cấp nặng (ARDS)
Câu 30: Trong sốc, việc theo dõi liên tục SpO2 (độ bão hòa oxy mao mạch) là quan trọng để đánh giá tình trạng oxy hóa máu. Tuy nhiên, SpO2 có thể không chính xác trong trường hợp nào sau đây?
- A. Bệnh nhân thở oxy qua mask
- B. Bệnh nhân bị thiếu máu nhẹ
- C. Tưới máu ngoại vi kém (sốc nặng, co mạch)
- D. Bệnh nhân có da sẫm màu